Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 7 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 7 mới unit 10
UNIT 10. SOURCES OF ENERGY
(Các nguồn năng lượng)
1. abundant /əˈbʌndənt/
(adj): nhiều, phong phú
The power from the sun or wind can offer abundant amounts of clean and safe electricity.
(Năng lượng từ mặt trời hoặc gió có thể cung cấp một lượng điện năng sạch và an toàn dồi dào.)
I think biogas is abundant and cheap.
(Tôi nghĩ khí sinh học rất dồi dào và rẻ.)
2. alternative /ɒlˈtɜːnətɪv/
(adj): có thể lựa chọn thay cho vật khác
Alternative sources of energy will be developed quickly.
(Các nguồn năng lượng thay thế sẽ được phát triển nhanh chóng.)
The sun and the wind are other alternative sources of energy.
(Mặt trời và gió là những nguồn năng lượng thay thế khác.)
3. available /əˈveɪləbl̩/
(adj): có thể dùng được, sẵn có
There is not enough available land.
(Không có đủ đất khả dụng.)
Biogas is the largest energy resource available in the rural areas.
(Khí sinh học là nguồn năng lượng lớn nhất hiện có ở các vùng nông thôn.)
4. biogas /ˈbaɪəʊˌɡæs/
(n): khí sinh học
I think biogas is renewable.
(Tôi nghĩ khí sinh học có thể tái tạo.)
The main use of biogas is for cooking and heating.
(Công dụng chính của khí sinh học là để đun nấu và sưởi ấm.)
5. bulb /bʌlb/
(n): bóng đèn
He will be putting low energy light bulbs in the classrooms tomorrow afternoon.
(Anh ấy sẽ lắp bóng đèn năng lượng thấp trong các lớp học vào chiều mai.)
Low energy light bulbs will be used more to save energy.
(Bóng đèn năng lượng thấp sẽ được sử dụng nhiều hơn để tiết kiệm năng lượng.)
6. coal /kəʊl/
(n): than đá
Coal will be replaced by another renewable energy source.
(Than sẽ được thay thế bằng một nguồn năng lượng tái tạo khác.)
The problem of air pollution started with the burning of coal in homes and factories.
(Vấn đề ô nhiễm không khí bắt đầu từ việc đốt than trong nhà và nhà máy.)
7. consumption /kənˈsʌmpʃən/
(n): sự tiêu dùng
Energy consumption will be reduced as much as possible.
(Mức tiêu thụ năng lượng sẽ được giảm thiểu nhiều nhất có thể.)
They carry out projects to reduce fossil fuel consumption .
(Họ thực hiện các dự án giảm tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch.)
8. electricity /ɪˌlekˈtrɪsɪti/
(n): điện năng
We won’t use electricity in our houses.
(Chúng tôi sẽ không sử dụng điện trong nhà của mình.)
Nuclear power can provide enough electricity for the world’s needs.
(Năng lượng hạt nhân có thể cung cấp đủ điện cho nhu cầu của thế giới.)
9. exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/
(adj): cạn kiệt
The exhausted climbers were rescued by helicopter.
(Những người leo núi kiệt sức đã được giải cứu bằng trực thăng.)
I was exhausted from the day's work.
(Tôi đã kiệt sức vì công việc trong ngày.)
10. exhaustible /ɪɡˈzɔːstəbəl/
(adj): có thể cạn kiệt
Coal, oil, or natural gas are exhaustible energy sources.
(Than, dầu hoặc khí tự nhiên là những nguồn năng lượng có thể cạn kiệt.)
Wind power is not an exhaustible source of energy because it comes from wind.
(Năng lượng gió không phải là nguồn năng lượng cạn kiệt vì nó đến từ gió.)
11. fossil /ˈfɒsəl/
(n): hóa thạch
What should you do to reduce the use of fossil fuels?
(Bạn nên làm gì để giảm việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch?)
When we burn fossil fuels for energy, carbon dioxide is released.
(Khi chúng ta đốt nhiên liệu hóa thạch để lấy năng lượng, carbon dioxide sẽ được giải phóng.)
12. fuel /fjʊəl/
(n): nhiên liệu
How much fuel is left?
(Còn lại bao nhiêu nhiên liệu?)
Do you think the fuel price will increase next month?
(Bạn có nghĩ rằng giá nhiên liệu sẽ tăng vào tháng tới?)
13. hydro /haɪdrəʊ/
(n): thuộc về nước
Is hydro a renewable source?
(Thủy điện có phải là nguồn tái tạo không?)
A hydro power station will be built in the region to increase the electricity.
(Một nhà máy thủy điện sẽ được xây dựng trong khu vực để tăng lượng điện.)
13. invest /ɪnˈvest/
(v): đầu tư
We should protect our planet by investing in renewable energy.
(Chúng ta nên bảo vệ hành tinh của mình bằng cách đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
I think governments should invest more money in green technology to deal with environmental problems.
(Tôi nghĩ các chính phủ nên đầu tư nhiều tiền hơn vào công nghệ xanh để giải quyết các vấn đề môi trường.)
14. limited /ˈlɪmɪtɪd/
(adj): hạn chế, giới hạn
Hydro power is limited because dams cannot be built in certain areas.
(Năng lượng thủy điện bị hạn chế vì không thể xây dựng đập ở một số khu vực nhất định.)
Many people believe that natural resources will never be used up; however, in fact, they are limited .
(Nhiều người tin rằng tài nguyên thiên nhiên sẽ không bao giờ được sử dụng hết; tuy nhiên, trên thực tế, chúng có giới hạn.)
15. natural /ˈnætʃərəl/
(adj): thuộc về tự nhiên
The materials of the bag are natural .
(Các vật liệu của túi là tự nhiên.)
Natural gas is harmful to the environment.
(Khí tự nhiên có hại cho môi trường.)
16. nuclear /ˈnjuːklɪər/
(adj): thuộc về hạt nhân
Nuclear power is expensive and dangerous.
(Năng lượng hạt nhân rất đắt và nguy hiểm.)
17. panel /ˈpænəl/
(n): tấm ghép
They will be putting solar panels on the roof of our house to get power.
(Họ sẽ đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà của chúng tôi để lấy điện.)
Solar panels will be used to produce energy.
(Các tấm pin mặt trời sẽ được sử dụng để sản xuất năng lượng.)
18. plentiful /ˈplentɪfəl/
(adj): phong phú, dồi dào
Solar energy is plentiful .
(Năng lượng mặt trời rất dồi dào.)
The alternative sources of energy like the sun and the wind are not only plentiful but also clean and safe.
(Các nguồn năng lượng thay thế như mặt trời và gió không chỉ dồi dào mà còn sạch và an toàn.)
19. renewable /rɪˈnjuːəbl̩/
(adj): phục hồi, làm mới lại
Why is sunlight a renewable source?
(Tại sao ánh sáng mặt trời là nguồntài nguyên tái tạo?)
Oil is not a renewable source of energy because it cannot easily be replaced.
(Dầu không phải là nguồn năng lượng tái tạo vì không thể dễ dàng thay thế được.)
20. replace /rɪˈpleɪs/
(v): thay thế
Solar energy can be replaced easily.
(Năng lượng mặt trời có thể được thay thế dễ dàng.)
Coal will be replaced by another renewable energy source.
(Than sẽ được thay thế bằng một nguồn năng lượng tái tạo khác.)
21. shortage /ˈʃɔːtɪdʒ/
(n): sự thiếu hụt/sự thiếu thốn
Solar energy will be used to solve the problem of energy shortage .
(Năng lượng mặt trời sẽ được sử dụng để giải quyết vấn đề thiếu hụt năng lượng.)
There will be a solution to the shortage of energy soon.
(Sẽ sớm có giải pháp cho tình trạng thiếu hụt năng lượng.)
22. slogan /ˈsləʊɡən/
(n): khẩu hiệu
What is the slogan of the show?
(Khẩu hiệu của chương trình là gì?)
A slogan about how to save energy will be discussed in the meeting.
(Một khẩu hiệu về cách tiết kiệm năng lượng sẽ được thảo luận trong cuộc họp.)
23. solar /ˈsəʊlər/
(adj): thuộc hệ mặt trời
The building will only use solar energy.
(Tòa nhà sẽ chỉ sử dụng năng lượng mặt trời.)
Solar energy will be used by many countries around the world.
(Năng lượng mặt trời sẽ được nhiều nước trên thế giới sử dụng.)
24. source /sɔːs/
(n): nguồn
The new energy source is not costly.
(Nguồn năng lượng mới không tốn kém.)
I don’t think natural sources can provide enough energy for the world’s needs.
(Tôi không nghĩ rằng các nguồn tự nhiên có thể cung cấp đủ năng lượng cho nhu cầu của thế giới.)
25. carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(n): vết carbon (lượng khí thải carbon của một cá nhân hoặc tập thể)
Companies are measuring their carbon footprints.
(Các công ty đang đo lường vết carbon của họ.)
Flying is the biggest contribution to my carbon footprint.
(Đi máy bay là sự đóng góp lớn nhất vào vết carbon của tôi.)