Tiếng Anh 7 Unit 2 Skills 1 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7 Global Success, giải Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức hay nhất Unit 2: Healthy Living


Tiếng Anh 7 Unit 2 Skills 1

1. Work in pairs. Discuss and write each word or phrase under the correct picture. Which skin condition is the most common among teenagers? 2. Read the passage and match the beginnings in A with the endings in B. 3. Read the passage again and choose the correct answer A,B, or C. 4. Work in pairs. Read the passage again. Pick the tips which you can easily follow. Share your ideas with your partner. 5. Work in groups. Read about the health problems below. Discuss and make notes of some tips you ca

Bài 1

Reading

1. Work in pairs. Discuss and write each word or phrase under the correct picture. Which skin condition is the most common among teenagers?

(Làm việc theo cặp. Thảo luận và viết từng từ hoặc cụm từ dưới bức tranh đúng. Tình trạng da nào phổ biến nhất ở thanh thiếu niên?)

sunburn                                  chapped skin                                acne

Lời giải chi tiết:

1. chapped skin: da bị nứt nẻ

2. acne: mụn trứng cá

3. sunburn: cháy nắng

=> Acne is the most common skin condition among teenagers.

(Mụn trứng cá là tình trạng da phổ phiến nhất ở tuổi thiếu niên.)

Bài 2

2. Read the passage and match the beginnings in A with the endings in B.

(Đọc đoạn văn và nối phần đầu ở  cột A với phần cuối ở cột B.)

Acne is a skin condition, it causes small, red spots on the face and the back. It affects 70-80% of young people between 12 and 30. More girls have acne than boys. It’s not a serious disease but young people want to avoid it.

Here are some tips for taking care of skin with acne.

- Go to bed early and get enough sleep.

- Eat more fruit and vegetables, and less fast food.

- Wash your face with special soap for acne, but no more than twice a day.

- Don’t touch or pop spots, especially when your hands are dirty.

- If it gets serious, see a doctor.

A

B

1. Acne is

a. young people the most

2. Acne causes

b. a skin condition

3. Acne affects

c. a serious disease

4. Acne is not

d. small, red spots

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Mụn trứng cá là một bệnh lý về da, nó gây ra những nốt mụn nhỏ, màu đỏ trên mặt và lưng. Nó ảnh hưởng đến 70-80% thanh niên từ 12 đến 30. Có nhiều em nữ bị mụn trứng cá hơn các em nam. Đây không phải là một căn bệnh nguy hiểm nhưng những người trẻ tuổi đều muốn tránh nó.

Dưới đây là một số mẹo để chăm sóc da bị mụn.

- Đi ngủ sớm và ngủ đủ giấc.

- Ăn nhiều trái cây và rau quả, và ít thức ăn nhanh.

- Rửa mặt bằng xà phòng đặc biệt dành cho mụn trứng cá, nhưng không quá hai lần một ngày.

- Không chạm hoặc nặn mụn, đặc biệt là khi tay bạn bẩn.

- Nếu nó trở nên nghiêm trọng, hãy đến gặp bác sĩ.

Lời giải chi tiết:

1 - b

2 - d

3 - a

4 - c

1 - b: Acne is a skin conditions.

(Mụn trứng cá là một bệnh lý về da.)

2 - d: Acne causes small, red spots.

(Mụn trứng cá gây ra các nốt mụn nhỏ, màu đỏ.)

3 - a: Acne affects young people the most.

(Mụn trứng cá ảnh hưởng nhiều nhất ở người trẻ.)

4 - c: Acne is not a serious disease.

(Mụn trứng cá không phải là một bệnh nguy hiểm.)

Bài 3

3. Read the passage again and choose the correct answer A, B, or C.

(Đọc lại bài và chọn câu trả lời đúng A, B, hay C.)

1. The first paragraph is mainly about _____________.

(Đoạn đầu tiên chủ yếu là về _____________.)

A. what acne is (mụn trứng cá là gì)

B. how to avoid acne (làm thế nào để tránh mụn trứng cá)

C. why people have acne (tại sao mọi người bị mụn trứng cá)

2. Which statement is NOT correct about acne?

(Câu nào KHÔNG đúng về mụn trứng cá?)

A. Acne is a skin condition. (Mụn trứng cá là một tình trạng da.)

B. Acne may get serious. (Mụn có thể trở nên nghiêm trọng.)

C. Acne affects more boys than girls.

(Mụn trứng cá ảnh hưởng đến bạn nam nhiều hơn bạn nữ.)

3. Most age group does acne affect the most?

(Ở lứa tuổi nào thì mụn ảnh hưởng nhiều nhất?)

A. 12 – 20

B. 12 – 30

C. 70 – 80

4. How should you wash your face?

(Bạn nên rửa mặt như thế nào?)

A. 3 – 4 times a day. (3 - 4 lần một ngày.)

B. With soap for acne. (Với xà phòng trị mụn.)

C. With cold water. (Bằng nước lạnh.)

5. What does the word it in the last sentence refer to?

(Từ "it" trong câu cuối cùng ám chỉ điều gì?)

A. acne (mụn trứng cá)

B. disease (bệnh)

C. spot (mụn)

Lời giải chi tiết:

1. A 2. C 3. B 4. B 5. A

1. A

The first paragraph is mainly about what acne is .

(Đoạn văn đầu tiên chủ yếu nói về mụn trứng cá là gì.)

Thông tin: Đoạn văn có đề cập nhiều thông tin về mụn trứng cá (mụn trứng cá là gì, triệu chứng, ảnh hưởng,...)

2. C

Which statement is NOT correct about acne? => Acne affects more boys than girls.

(Câu nào KHÔNG ĐÚNG về mụn trứng cá? => Mụn trứng cá ảnh hưởng đến trẻ em trai nhiều hơn trẻ em gái.)

Thông tin: .... More girls have acne than boys.

(Nhiều bạn nữ bị mụn trứng cá hơn bạn nam.)

3. B

Most age group does acne affect the most? => 12 – 30

(Ở lứa tuổi nào thì mụn ảnh hưởng nhiều nhất? => 12 - 30)

Thông tin: ... It affects 70-80% of young people between 12 and 30.

(Nó ảnh hưởng đến 70-80% thanh niên từ 12 đến 30 tuổi.)

4. B

How should you wash your face? => With soap for acne.

(Bạn nên rửa mặt thế nào? => Với xà phòng trị mụn.)

Thông tin: Wash your face with special soap for acne, but no more than twice a day.

(Rửa mặt bằng xà phòng đặc biệt dành cho mụn trứng cá, nhưng không quá hai lần một ngày.)

5. A

What does the word it in the last sentence refer to? => acne

(Từ “it” ở câu cuối đề cập đến điều gì? => mụn trứng cá)

Bài 4

Speaking

4. Work in pairs. Read the passage again. Pick the tips which you can easily follow. Share your ideas with your partner.

(Làm việc theo cặp. Đọc lại đoạn văn. Chọn những mẹo bạn có thể dễ dàng làm theo. Chia sẻ ý tưởng với bạn của bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: I can easily follow some tips:

(Tôi có thể dễ dàng làm theo một số mẹo)

- Go to bed early.

(Đi ngủ sớm.)

- Eat more fruit and vegetables.

(Ăn nhiều trái cây và rau quả.)

- Wash my face with special soap for acne.

(Rửa mặt bằng xà phòng đặc trị mụn.)

B: I can easily follow some tips:

(Tôi có thể dễ dàng làm theo một số mẹo)

- Go to bed early and get enough sleep.

( Đi ngủ sớm và ngủ đủ giấc.)

- Eat more fruit and vegetables, and less fast food.

(Ăn nhiều trái cây và rau quả, và ít thức ăn nhanh.)

- Wash my face with special soap for acne, but no more than twice a day.

(Rửa mặt bằng xà phòng đặc biệt dành cho mụn trứng cá, nhưng không quá hai lần một ngày.)

- Don’t touch or pop spots, especially when my hands are dirty.

(Không chạm hoặc chạm vào các điểm, đặc biệt là khi tay tôi bị bẩn.)

Bài 5

5. Work in groups. Read about the health problems below. Discuss and make notes of some tips you can give each person. Then share your ideas with the class.

(Làm việc nhóm. Đọc về các vấn đề sức khỏe dưới đây. Thảo luận và ghi chú một số mẹo mà bạn có thể đưa ra cho mỗi người. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp.)

1. I have chapped lips.

=> ___________

=> ___________

2. I'm putting on weight.

=> ___________

=> ___________

3. I often feel sleepy during the day.

=> ___________

=> ___________

4. I have the flu.

=> ___________

=> ___________

5. My hair is dry.

=> ___________

=> ___________

Lời giải chi tiết:

1. I have chapped lips. (Tôi bị nứt nẻ môi.)

=> Use lip balm. (Sử dụng son dưỡng.)

=> Drink more water. (Uống nhiều nước.)

2. I’m putting on weight. (Tôi đang tăng cân.)

=> Eat less fast food. (Ăn ít đồ ăn nhanh.)

=> Do exercise. (Tập thể dục.)

3. I often feel sleepy during the day. (Tôi thường xuyên cảm thấy buồn ngủ vào ban ngày.)

=> Go to bed early and get enough sleep. (Đi ngủ sớm và ngủ đủ giấc.)

=> Do exercise when feel sleepy. (Tập thể dục khi cảm thấy buồn ngủ.)

4. I have the flu. (Tôi bị cúm.)

=> Eat healthy foods. (Ăn đồ ăn lành mạnh.)

=> Stay home and get plenty of rest. (Ở nhà và nghỉ ngơi nhiều.)

5. My hair is dry. (Tóc tôi bị khô.)

=> Use a conditioner. (Sử dụng dầu xả.)

=> Wash your hair less often. (Gội đầu ít đi.)

Từ vựng

1.

special soap /ˈspɛʃəl səʊp/
(n.phr): xà phòng đặc biệt

2.

pop /pɒp/
(v): bóp, nặn

3.

cause /kɔːz/
(v): gây nên

4.

get serious /gɛt ˈsɪərɪəs/
(v.phr): trở nên nghiêm trọng

5.

disease /dɪˈziːz/
(n): bệnh

6.

take care of /teɪk keər ɒv/
(v.phr): chăm sóc

7.

put on weight /pʊt ɒn weɪt/
(v.phr): lên cân

8

flu /fluː/
(n): cúm


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Unit 2 A Closer Look 2
Tiếng Anh 7 Unit 2 Communication
Tiếng Anh 7 Unit 2 Getting Started
Tiếng Anh 7 Unit 2 Looking back
Tiếng Anh 7 Unit 2 Project
Tiếng Anh 7 Unit 2 Skills 1
Tiếng Anh 7 Unit 2 Skills 2
Tiếng Anh 7 Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Unit 3 A Closer Look 1
Tiếng Anh 7 Unit 3 A Closer Look 2
Tiếng Anh 7 Unit 3 Communication