Tiếng Anh 7 Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2. Healthy Living Tiếng Anh 7 Global Success
GETTING STARTED
1.
boat
/bəʊt/
(v): chèo thuyền
2.
exercise
/ˈeksəsaɪz/
(v): tập thể dục
3.
popular
/ˈpɒpjələ(r)/
(adj): phổ biến
4.
outdoor activity
/ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/
(n): hoạt động ngoài trời
5.
go cycling
/gəʊ ˈsaɪklɪŋ/
(v.phr): đạp xe
6.
quiet
/ˈkwaɪət/
(adj): yên tĩnh
7.
interesting
/ˈɪntrəstɪŋ/
(adj): thú vị
8.
lunchbox
/ˈlʌnʧbɒks/
(n): hộp đựng đố ăn trưa
9.
suncream
/ˈsʌn ˌkriːm/
(n): kem chống nắng
10.
get sunburn
/gɛt ˈsʌnbɜːn /
(v.phr): bị cháy nắng
11.
run
/rʌn/
(v): chạy
12.
walk
/wɔːk/
(v): đi bộ
13.
eat breakfast
/iːt ˈbrɛkfəst/
(v.phr): ăn sáng
14.
be good / bad for health
/biː gʊd / bæd fɔː hɛlθ /
(v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe
A CLOSER LOOK 1
15.
dim light
/dɪm laɪt/
(n.phr): ánh sáng mờ
16.
lip balm
/lɪp bɑːm/
(n.): son dưỡng môi
17.
chapped lips
/ʧæpt lɪps/
(n.phr): môi bị nứt
18.
coloured vegetables
/ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz /
/ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz / (n.phr): rau màu
19.
red spots
/rɛd spɒts/
(n.phr): những đốm đỏ
20.
wash your hands
/wɒʃ jɔː hændz/
(v.phr): rửa tay
21.
tofu
/ˈtəʊfuː/
(n): đậu hủ
22.
brush your teeth
/brʌʃ jɔː tiːθ/
(v.phr): chải răng
23.
touch your face
/tʌʧ jɔː feɪs/
(v.phr): chạm lên mặt
24.
skin condition
/skɪn kənˈdɪʃən/
(n): tình trạng da
25.
soft drinks
/sɒft drɪŋks/
(n): nước ngọt
26.
keep fit
/kip fɪt/
(v.phr): giữ dáng
27.
vitamin
/ˈvɪtəmɪn/
(n): vitamin
28.
avoid
/əˈvɔɪd/
(v): tránh khỏi
29.
affect
/əˈfekt/
(v): gây hại
A CLOSER LOOK 2
30.
acne
/ˈækni/
(n): mụn trứng cá
31.
fast food
/fɑːst/ /fuːd/
(n): thức ăn nhanh
32.
vegetarian
/ˌvedʒəˈteəriən/
(n): người ăn chay
33.
healthy
/ˈhelθi/
(adj): khỏe mạnh
34.
pimple
/ˈpɪmpl/
(n): mụn nhọt
35.
sports centre
/spɔːts ˈsɛntə /
(n.phr): trung tâm thể thao
36.
cheesecake
/ˈtʃiːzkeɪk/
(n): bánh phô mát
37.
clean up
/ kli:n ʌp /
(phr.v): dọn dẹp
38.
sweetened food
/ˈswiːtnd fuːd/
(n): đồ ngọt
39.
soybean
/ ˈsɔɪbiːn/
(n): đậu nành
COMMUNICATION
40.
protein
/ˈprəʊtiːn/
(n): đạm
41.
fat
/fæt/
(n): chất béo
42.
diet
/ˈdaɪət/
(n): chế độ ăn uống
43.
cooking oil
/ˈkʊkɪŋ ɔɪl/
(n: dầu ăn
44.
eyedrops
/aɪ drɒps/
(n): thuốc nhỏ mắt
SKILLS 1
45.
special soap
/ˈspɛʃəl səʊp/
(n.phr): xà phòng đặc biệt
46.
pop
/pɒp/
(v): bóp, nặn
47.
cause
/kɔːz/
(v): gây nên
48.
get serious
/gɛt ˈsɪərɪəs/
(v.phr): trở nên nghiêm trọng
49.
disease
/dɪˈziːz/
(n): bệnh
50.
take care of
/teɪk keər ɒv/
(v.phr): chăm sóc
51.
put on weight
/pʊt ɒn weɪt/
(v.phr): lên cân
52.
flu
/fluː/
(n): cúm
SKILLS 2
53.
wear a mask
/weər ə mɑːsk/
(v.phr): đeo khẩu trang
54.
keep your surroundings clean
/kiːp jɔː səˈraʊndɪŋz kliːn/
(v.phr): giữ khu vực xung quanh sạch sẽ
LOOKING BACK
55.
harmful
/ˈhɑːmfl/
(adj): có hại
56.
hard-working people
/ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ ˈpiːpl/
(n): người chăm chỉ
57.
Physical activity
/ˈfɪzɪkl ækˈtɪvəti/
(n): hoạt động thể chất
58.
tidy
/ˈtaɪdi/
(adj): gọn gàng
PROJECT
59.
campaign
/kæmˈpeɪn/
(n): chiến dịch
60.
bad habits
/bæd ˈhæbɪts/
(n.phr): thói quen xấu
61.
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(v): minh họa
62.
advice
/ədˈvaɪs/
(n): lời khuyên
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 7 Unit 2 Từ vựng