Tiếng Anh 7 Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit3: Community Service Tiếng Anh 7 Global Success
GETTING STARTED
1.
board game
/bɔːd ɡeɪm /
(n): trò chơi bàn cờ
2.
meet up
/miːt ʌp/
(phr.v): gặp
3.
community activity
/kəˈmjuːnɪti ækˈtɪvɪti/
(n.phr): hoạt động cộng đồng
4.
pick up litter
/pɪk ʌp ˈliːtə/
(v.phr): nhặt rác
5.
donate books
/dəʊˈneɪt bʊks/
(v.phr): quyên góp sách
6.
plant vegetables
/plɑːnt ˈvɛʤtəb(ə)lz/
(v.phr): trồng rau
7.
fantastic
/fænˈtæstɪk/
(adj): tuyệt
8.
nursing home
/ˈnɜːsɪŋ həʊm/
(n): viện dưỡng lão
9.
homeless children
/ˈhəʊmlɪs ˈʧɪldrən/
(n): trẻ em vô gia cư
10.
recycle
/ˌriːˈsaɪkl/
(v): tái chế
11.
playground
/ˈpleɪɡraʊnd/
(n): sân chơi
12.
primary student
/ˈpraɪməri ˈstjuːdənt/
(n): học sinh tiểu học
13.
old people
/əʊld ˈpiːpl/
(n.phr): người già
A CLOSER LOOK 1
14.
exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
(v): trao đổi
15.
tutor
/ˈtjuːtə(r)/
(v): dạy kèm
16.
water
/ˈwɔːtə(r)/
(v): tưới nước
17.
collect
/kəˈlekt/
(v): thu nhặt
18.
volunteer
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/
(v): tình nguyện
19.
provide
/prəˈvaɪd/
/ (v): cung cấp
A CLOSER LOOK 2
20.
orphanage
/ˈɔːfənɪdʒ/
(n): trại trẻ mồ côi
21.
glove
/ɡlʌv/
(n): găng tay
22.
reuse
/ˌriːˈjuːz/
(v): tái sử dụng
23.
rural village
/ˈrʊərəl ˈvɪlɪʤ/
(n): miền quê
24.
patient
/ˈpeɪʃnt/
(n, adj): bệnh nhân
25.
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/
(n): rác
26.
thank-you cards
/θæŋk-juː kɑːdz/
(n.phr): thiệp cảm ơn
27.
flooded area
/ˈflʌdɪd ˈeərɪə/
(n): khu vực nước ngập
COMMUNICATION
28.
mountainous area
/ˈmaʊntɪnəs ˈeərɪə/
(n.phr): miền núi
29.
raise money
/reiz 'mʌni/
(v.phr): ủng hộ tiền
30.
decorate
/ˈdekəreɪt/
(v): trang trí
31.
street children
/ stri:t 'tʃɪldrən /
(n.phr): trẻ em cơ nhỡ
SKILLS 1
32.
allow someone to do something
/laʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): cho phép ai đó làm việc gì
33.
give and receive
/gɪv ænd rɪˈsiːv/
(v.phr): cho và nhận
34.
podcast
/ˈpɒdkɑːst/
(n): chương trình âm thanh
35.
be good at
/biː gʊd æt
(v.phr): giỏi về
36.
nature
/ˈneɪtʃə(r)/
(n): thiên nhiên
37.
programme
/ˈprəʊɡræm/
(n): chương trình TV
SKILLS 2
38.
proud
/praʊd/
(adj): tự hào
39.
grow up
/grəʊ ʌp/
(phr.v): phát triền, lớn lên
40.
have fun
/hæv/ /fʌn/
(v.phr): vui vẻ
LOOKING BACK
41.
sell
/sel/
(v): bán
42.
famous
/ˈfeɪməs/
(adj): nổi tiếng
43.
bamboo
/ˌbæmˈbuː/
(n): tre
44.
bring
/brɪŋ/
(v): mang lại
45.
set up
/sɛt ʌp/
(phr.v): thành lập
PROJECT
46.
solution
/səˈluːʃn/
(n): giải pháp
47.
environmental problems
/ɪnˌvaɪərənˈmɛntl/ /ˈprɒbləmz/
(n.phr): vấn đề môi trường
48.
solve
/sɒlv/
(v): giải quyết
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 7 Unit 3 Từ vựng