Tiếng Anh 7 Unit 4 Looking back
1. Write a word or phrase in each blank to go with the given verb. 2. Fill in each gap with a word or phrase from the box to complete the passage. 3. Complete the sentences, using the words in brackets. Add the necessary words. 4. Rewrite the sentences, using the given words.
Bài 1
Vocabulary
1. Write a word or phrase in each blank to go with the given verb.
(Viết một từ hoặc cụm từ vào mỗi chỗ trống để đi với động từ đã cho.)
Example: (Ví dụ)
play: the piano, the violin, the cello
(chơi: dương cầm, vĩ cầm, hồ cầm)
1. draw:_______, _______, _______
2. perform: _______, _______, _______
3. write: _______, _______, _______
4. watch: _______, _______, _______
Lời giải chi tiết:
1. draw: a picture, a girl, a house
(vẽ: một bức tranh, một cô gái, một ngôi nhà)
2. perform: a song, a dance, a water puppet show
(biểu diễn: một bài hát, một điệu nhảy, một màn múa rối nước)
3. write: a letter, a paragraph, a description
(viết: một bức thư, một đoạn văn, một đoạn miêu tả)
4. watch: a film, a video, a show
(xem: một bộ phim, một video, một chương trình)
Bài 2
2. Fill in each gap with a word or phrase from the box to complete the passage.
(Điền vào mỗi chỗ trống với một từ hoặc cụm từ trong khung để hoàn thành đoạn văn.)
exhibition art collections paintings works of art visitors |
The Louvre Museum is the world's largest art museum. It is in Paris, France. It has one of the most impressive (1)______ in history. The museum opened on 10 August 1793 with a (n) (2)______ of 537 paintings. The Louvre Museum now contains more than 380,000 objects, and displays 35,000 (3)______ It exhibits sculptures, objects of art, (4)______ , drawings, and other valuable works. It is the world's most visited museum. About 25,000 (5)______ come to see it per day. Most of them are foreign tourists.
Phương pháp giải:
- exhibition (n): triễn lãm
- art collections (n): bộ sưu tập nghệ thuật
- paintings (n): tranh vẽ
- works of art (n): tác phẩm nghệ thuật
- visitors (n): du khách
Lời giải chi tiết:
1. art collections | 2. exhibition | 3. paintings | 4. works of art | 5. visitors |
The Louvre Museum is the world's largest art museum. It is in Paris, France. It has one of the most impressive (1) art collections in history. The museum opened on 10 August 1793 with an (2) exhibition of 537 paintings. The Louvre Museum now contains more than 380,000 objects, and displays 35,000 (3) paintings . It exhibits sculptures, objects of art, (4) works of art , drawings, and other valuable works. It is the world's most visited museum. About 25,000 (5) visitors come to see it per day. Most of them are foreign tourists.
Tạm dịch:
Bảo tàng Louvre là bảo tàng nghệ thuật lớn nhất thế giới. Nó ở Paris, Pháp. Nó có một trong những bộ sưu tập nghệ thuật ấn tượng nhất trong lịch sử. Bảo tàng mở cửa vào ngày 10 tháng 8 năm 1793 với một cuộc triển lãm gồm 537 bức tranh. Bảo tàng Louvre hiện chứa hơn 380.000 đồ vật và trưng bày 35.000 bức tranh. Nó trưng bày các tác phẩm điêu khắc, đối tượng nghệ thuật, tác phẩm nghệ thuật, bản vẽ và các tác phẩm có giá trị khác. Đây là bảo tàng được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới. Khoảng 25.000 du khách đến xem mỗi ngày. Phần lớn họ là khách du lịch nước ngoài.
Bài 3
Grammar
3. Complete the sentences, using the words in brackets. Add the necessary words.
(Hoàn thành các câu, sử dụng các từ trong ngoặc. Thêm các từ cần thiết.)
1. I think the Temple of Literature is as _______ Quan Thanh Temple. (old)
2. I don't like this film very much. It is _________ the original book. (different)
3. Some students say maths is ________ than music, but I don't think so. (important)
4. My grandma thinks modern life is ________ as life in the past. (not / good)
5. Learning to play the guitar is ________ I thought. (not / easy)
Phương pháp giải:
Cấu trúc so sánh bằng: S1 + be + as + adj + as + S2
Lời giải chi tiết:
1. I think the Temple of Literature is as old as Quan Thanh Temple.
(Tôi nghĩ Văn Miếu Quốc Tử Giám cũng lâu đời như chùa Quán Thánh.)
2. I don't like this film very much. It is different from the original book.
(Tôi không thích bộ phim này cho lắm. Nó khác với cuốn sách gốc.)
3. Some students say maths is more important than music, but I don't think so.
(Một số học sinh nói toán học quan trọng hơn âm nhạc, nhưng tôi không nghĩ vậy.)
4. My grandma thinks modern life is not as good as life in the past.
(Bà tôi nghĩ cuộc sống hiện đại không tốt bằng cuộc sống ngày xưa.)
5. Learning to play the guitar is not as easy as I thought.
(Học chơi guitar không dễ như tôi nghĩ.)
Bài 4
4. Rewrite the sentences, using the given words.
(Viết lại các câu, sử dụng các từ cho sẵn.)
1. Playing video games is not as good as exercising. (better)
(Chơi trò chơi điện tử không tốt bằng tập thể dục.)
2. Duong's father draws animals better than Duong. (well)
(Bố Dương vẽ các con vật giỏi hơn Dương.)
3. This painting is not as valuable as the Mona Lisa. (more)
(Bức tranh này không có giá trị bằng bức Mona Lisa.)
4. David is more artistic than Nick. (not as)
(David có tính nghệ thuật hơn Nick.)
5. The second version of the play is not different from the first. (like)
(Phiên bản thứ hai của vở kịch không khác so với phiên bản đầu tiên.)
Lời giải chi tiết:
1. Exercising is better than playing video games.
(Tập thể dục tốt hơn chơi trò chơi điện tử.)
Giải thích:
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ: S + be + so sánh hơn của tính từ + than + S2.
good => better
2. Duong doesn't draw animals as well as his father.
(Dương không vẽ động vật tốt như bố anh ấy.)
Giải thích:
So sánh bằng với trạng từ: S1 + V + as adv as + S2
better (trạng từ so sánh hơn) => well (adv)
3. The Mona Lisa is more valuable than this painting.
(Bức tranh Mona Lisa có giá trị hơn bức tranh này.)
Giải thích: So sánh hơn với tính từ dài: S1 + be + more + tính từ + than + S2
4. Nick is not as artistic as David.
(Nick không có khiếu thẩm mỹ như David.)
Giải thích:
So sánh bằng với tính từ: S1 + be + as adj as + S2
5. The second version of the play is like the first.
(Phiên bản thứ hai của vở kịch giống như phiên bản đầu tiên.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh với " like " (giống như) : S1 + be + like + S2.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.