Tiếng Anh 7 Unit 7 Review
You will hear a man talking about transportation in London. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.Read the email about a trip to an amusement park. Write one word for each blank.Match the words with the descriptions. a. Circle the correct words. b. Write sentences using the prompts.a. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others. b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of t
Listening
You will hear a man talking about transportation in London. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.
(Bạn sẽ nghe một người nói về giao thông ở Luân Đôn. Nghe và điền chỗ trống. Bạn sẽ nghe thông tin hai lần.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
My name's James Martin and I'm going to tell you about the transportation in London. There are seven hundred bus routes covering all of London. Buses aren't as fast as the subway, but there are over nineteen thousand bus stops in London. You can pay for tickets using a London travel card. The subway in London is called the Underground. There are eleven underground train lines covering over four hundred kilometers of track with two hundred and seventy stations. It's really fast. Also, there is a large train network with special lines connecting central London with Heathrow Airport. The trains are as fast as the underground but not as cheap. Finally, there are taxis. You can see these famous black taxis all over London. Taxis are very expensive, but they are convenient if you are in a hurry.
Tạm dịch:
Tên tôi là James Martin và tôi sẽ kể cho bạn nghe về phương tiện giao thông ở London. Có bảy trăm tuyến xe buýt bao phủ khắp London. Xe buýt không nhanh bằng tàu điện ngầm, nhưng có hơn 19.000 điểm dừng xe buýt ở London. Bạn có thể thanh toán tiền vé bằng thẻ đi lại ở London. Tàu điện ngầm ở London được gọi là Tàu ngầm. Có mười một tuyến tàu điện ngầm bao phủ hơn bốn trăm km đường ray với hai trăm bảy mươi nhà ga. Nó rất nhanh. Ngoài ra, có một mạng lưới đường sắt rộng lớn với các tuyến đặc biệt nối trung tâm Luân Đôn với Sân bay Heathrow. Các chuyến tàu nhanh như tàu điện ngầm nhưng không rẻ bằng. Cuối cùng, có taxi. Bạn có thể thấy những chiếc taxi màu đen nổi tiếng này khắp London. Taxi rất đắt, nhưng chúng thuận tiện nếu bạn đang vội.
Lời giải chi tiết:
Name of Speaker: James (0) Martin
(Tên người nói: James Martin)
Buses: 19,000 bus (1) shops - Pay using a travel (2) card
(Các chuyến xe buýt: 19,000 trạm xe buýt - Thanh toán bằng cách sử dụng thẻ đi lại)
Underground: (3) 11 underground train lines
(Tàu điện ngầm: 11 tuyến tàu ngầm)
Trains: Connects Central London with Heathrow (4) Airport
(Tàu hỏa: Kết nối trung tâm London với sân bay Heathrow)
Taxis: (5) convenient when in a hurry
(Taxi: tiện lợi khi vội)
Reading
Read the email about a trip to an amusement park. Write one word for each blank.
(Đọc email về chuyến đi đến công viên giải trí. Viết một từ vào chỗ trống.)
Subject: Trip to my city
Hi Ellie,
How (0) ________ you? (1) _________ you doing anything this Saturday? I'm planning to go (2) ___________ the amusement park (3) __________ the afternoon. It's meant to be really fun. They have some amazing roller coasters and lots of other rides. I think they have a small zoo there with some cute animals, too. Would you like to come? I think we will have an awesome time. Jill and Kenny are going to come, too.
It's on Black Street near the supermarket. We can go (4) ________ bus or train. The bus isn't as
comfortable as the train, (5) ____________ it's a lot cheaper. I think I would prefer to take the bus. I don't have very much money.
Let me know if you can come.
Sam
Lời giải chi tiết:
1. Are |
2. to |
3. in |
4. by |
5. but |
Subject: Trip to my city
Hi Ellie,
How (0) are you? (1) Are you doing anything this Saturday? I'm planning to go (2) to the amusement park (3) in the afternoon. It's meant to be really fun. They have some amazing roller coasters and lots of other rides. I think they have a small zoo there with some cute animals, too. Would you like to come? I think we will have an awesome time. Jill and Kenny are going to come, too.
It's on Black Street near the supermarket. We can go (4) by bus or train. The bus isn't as
comfortable as the train, (5) bus it's a lot cheaper. I think I would prefer to take the bus. I don't have very much money.
Let me know if you can come.
Sam
Tạm dịch:
Chào Ellie,
Bạn khỏe không? Thứ Bảy này bạn có định làm gì chưa? Tôi dự định đi đến công viên giải trí vào buổi chiều. Nó thực sự rất vui. Họ có một số tàu lượn siêu tốc tuyệt vời và rất nhiều trò chơi khác. Tôi nghĩ rằng họ cũng có một sở thú nhỏ với một số động vật dễ thương. Bạn có muốn đến không? Tôi nghĩ chúng ta sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời. Jill và Kenny cũng sẽ đến.
Nó ở Black Street gần siêu thị. Chúng ta có thể đi bằng xe buýt hoặc tàu hỏa. Xe buýt không thoải mái như xe lửa, nhưng xe buýt rẻ hơn rất nhiều. Tôi nghĩ tôi thích đi xe buýt hơn. Tôi không có nhiều tiền.
Hãy cho tôi biết liệu bạn có thể đến không nhé.
Sam
Vocabulary
Match the words with the descriptions.
(Nối từ với mô tả.)
1. customs (nhân viên hải quan) 2. passport (hộ chiếu) 3. suitcase (vali) 4. baggage claim (nơi nhận hành lý) 5. boarding pass (thẻ lên máy bay) 6. frequent (thường xuyên) 7. sunglasses (kính râm) 8. subway (tàu điện ngầm) |
a. the ticket that allows you to get on the plane (thẻ mà cho phép bạn lên máy bay) b. the people at the airport who check your luggage (người ở sân bay kiểm tra hành lý của bạn) c. You wear them to protect your eyes. (Bạn đeo chúng để bảo vệ mắt.) d. a document you need to leave your country (một tài liệu bạn cần để ra nước ngoài) e. an underground train (một cái tàu dưới lòng đất) f. a large case for your clothes (một cái đựng quần áo của bạn) g. very often (thường xuyên) h. the place in the airport where you collect your luggage (nơi bạn thu hành lý trên máy bay) |
Lời giải chi tiết:
1 - b |
2 - d |
3 - f |
4 - h |
5 - a |
6 - g |
7 - c |
8 - e |
1 - b . customs - the people at the airport who check your luggage
(nhân viên hải quan - người ở sân bay kiểm tra hành lý của bạn)
2 - d . passport - a document you need to leave your country
(hộ chiếu - một tài liệu bạn cần để ra nước ngoài)
3 - f . suitcase - a large case for your clothes
(vali - một cái thùng to đựng quần áo của bạn)
4 - h . baggage claim - the place in the airport where you collect your luggage
(nơi nhận hành lý - nơi bạn thu hành lý trên máy bay)
5 - a . boarding pass - the ticket that allows you to get on the plane
(thẻ lên máy bay - thẻ mà cho phép bạn lên máy bay)
6 - g . frequent - very often
(thường xuyên)
7 - c . sunglasses - You wear them to protect your eyes.
(kính râm - Bạn đeo chúng để bảo vệ mắt.)
8 - e . subway - an underground train
(một cái tàu dưới lòng đất - tàu điện ngầm)
Grammar a
a. Circle the correct words.
(Khoanh từ đúng.)
1. That suitcase belongs to me. It's mine/my/her .
2. She lost her/hers/theirs passport.
3. Whose bag is this? It's got her name on it so it must be her/hers/their .
4. Our/Theirs/Mine house is in the middle of the street.
5. Please take it. It's yours/my/her .
Phương pháp giải:
Đại từ sở hữu = Tính từ sở hữu + danh từ => đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Lời giải chi tiết:
2. her |
3. hers |
4. Our |
5. yours |
1. That suitcase belongs to me. It's mine .
(Chiếc vali đó thuộc về tôi. Nó là của tôi.)
Giải thích: Sau động từ "is" cần đại từ sở hữu đóng vai trò tân ngữ; mine = my suicase.
2. She lost her passport.
(Cô ấy bị mất hộ chiếu.)
Giải thích: Trước danh từ "passport" cần tính từ sở hữu.
3. Whose bag is this? It's got her name on it so it must be hers .
(Đây là túi của ai? Nó có tên của cô ấy trên đó nên nó phải là của cô ấy.)
Giải thích: Sau động từ "be" cần đại từ sở hữu đóng vai trò tân ngữ; hers = her bag.
4. Our house is in the middle of the street.
(Nhà chúng tôi ở giữa phố.)
Giải thích: Trước danh từ "house" cần tính từ sở hữu.
5. Please take it. It's yours .
(Hãy nhận lấy. Nó là của bạn.)
Giải thích: Sau động từ "is" cần đại từ sở hữu đóng vai trò tân ngữ.
Grammar b
b. Write sentences using the prompts.
(Viết câu sử dụng gợi ý.)
1. My/big/blue/backpack/new
_________________________
2. It/her/old/red/suitcase
_________________________
3. This/new/orange/bag/yours
_________________________
4. Your bag/not/new/mine
_________________________
5. The train/not/fast/plane
_________________________
6. The subway/not/comfortable/train
_________________________
Lời giải chi tiết:
1. My big blue backpack is new.
(Cái túi xanh mới và to của tôi.)
2. It is her old red suitcase.
(Nó là cái vali màu đỏ cũ của cô ấy.)
3. This new orange bag is yours.
(Cái túi màu cam mới này là của bạn.)
4. Your bag is not as new as mine.
(Túi của bạn không nới bằng của tôi.)
5. The train is not as fast as the plane.
(Tàu hỏa không nhanh bằng máy bay.)
6. The subway is not as comfortable as the train.
(Tàu điện ngầm không thoải mái bằng tàu hỏa.)
Pronunciation a
a. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh từ được gạch chân có phần phát âm khác với các từ còn lại .)
1.
A. passport s
B. station s
C. custom s
D. bag s
2.
A. hotel s
B. backpack s
C. station s
D. taxi s
3.
A. train s
B. plane s
C. ticket s
D. subway s
Lời giải chi tiết:
1 - A |
2 - B |
3 - C |
1. A
A. passport s /s/
B. station s /z/
C. custom s /z/
D. bag s /z/
2. B
A. hotel s /z/
B. backpack s /s/
C. station s /z/
D. taxi s /z/
3. C
A. train s /z/
B. plane s /z/
C. ticket s /s/
D. subway s /z/
Pronunciation b
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. ticket
B. hotel
C. airport
D. handbag
5.
A. passenger
B. traveler
C. underground
D. visitor
6.
A. electronic
B. reliable
C. eco-friendly
D. transportation
Lời giải chi tiết:
4 - B |
5 - C |
6 - B |
4. B
A. ticket => trọng âm 1
B. hotel => trọng âm 2
C. airport => trọng âm 1
D. handbag => trọng âm 1
5. C
A. passenger => trọng âm 1
B. traveler => trọng âm 1
C. underground => trọng âm 3
D. visitor => trọng âm 1
6. B
A. electronic => trọng âm 3
B. reliable => trọng âm 2
C. eco-friendly => trọng âm 3
D. transportation => trọng âm 3