Tiếng Anh 7 Unit 8 Lesson 2 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 iLearn Smart World hay nhất Unit 8: Festivals around the World


Tiếng Anh 7 Unit 8 Lesson 2

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.b. In pairs: Talk about festivals and holidays in your country and the traditions to celebrate them.a. Listen to two friends talking about traditions. What are they celebrating?b. Now, listen and fill in the blanks.c. In pairs: Which of these Spanish or Scottish traditions do you think is the most interesting? a. Rewrite the sentences using (not) as...as...b. Unscramble the sentences. c. Write sentences using the table.d. In pairs: Compare Christmas tr

New Words a

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

exchange                  tradition                  midnight                  wish                   greeting celebrate

1. Some Asian countries, such as Vietnam and South Korea, celebrate Lunar New Year.

2. The boy wanted to stay up until ___________ to see the fireworks, but he fell asleep at 11:30 p.m.

3. I'm going to send him a card and ___________ him a happy birthday.

4. Many European countries share the ___________ of having a big family meal on Christmas Day.

5. He welcomed me with a warm __________ and introduced me to his friends.

6. We share the same birthday, so we often __________ gifts with each other. Last year, I gave him a book and he gave me a board game.

Phương pháp giải:

exchange (v): trao đổi

tradition (n): truyền thống

midnight (n): nửa đêm/ giữa đêm

wish (n,v): mong ước

greeting (V-ing): việc chào hỏi

celebrate (v): tổ chức, kỉ niệm

Lời giải chi tiết:

2. midnight

3. wish

4. tradition

5. greeting

6. exchange

1. Some Asian countries, such as Vietnam and South Korea, celebrate Lunar New Year.

(Một số nước châu Á như Việt Nam, Hàn Quốc đón Tết Nguyên đán.)

2. The boy wanted to stay up until midnight to see the fireworks, but he fell asleep at 11:30 p.m.

(Cậu bé muốn thức đến nửa đêm để xem pháo hoa, nhưng cậu đã ngủ quên lúc 11:30 tối.)

3. I'm going to send him a card and wish him a happy birthday.

(Tôi sẽ gửi cho anh ấy một tấm thiệp và chúc anh ấy sinh nhật vui vẻ.)

4. Many European countries share the tradition of having a big family meal on Christmas Day.

(Nhiều nước châu Âu có truyền thống tổ chức một bữa ăn đại gia đình vào ngày lễ Giáng sinh.)

5. He welcomed me with a warm greeting and introduced me to his friends.

(Anh ấy chào đón tôi bằng một lời chào nồng nhiệt và giới thiệu tôi với bạn bè của anh ấy.)

6. We share the same birthday, so we often exchange gifts with each other. Last year, I gave him a book and he gave me a board game.

(Chúng tôi có cùng ngày sinh nhật nên thường trao đổi quà cho nhau. Năm ngoái, tôi tặng anh ấy một cuốn sách và anh ấy tặng tôi một trò chơi cờ bàn.)

New Words b

b. In pairs: Talk about festivals and holidays in your country and the traditions to celebrate them.

(Theo cặp: Nói về lễ hội và kỳ nghỉ ở đất nước bạn và truyền thống kỷ niệm chúng.)

We celebrate Lunar New Year. We wish each other a happy and lucky year.

(Chúng tôi kỷ niệm Tết Nguyên Đán. Chúng tôi cầu chúc cho mỗi người một năm mới hạnh phúc và may mắn.)

Lời giải chi tiết:

We celebrate Vietnamese Teachers' Day on November 20th. We give flowers and small gifts to our teachers and schools organise music performances and parties to show gratitude to teachers.

(Chúng ta chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11. Chúng tôi tặng hoa và những món quà nhỏ cho giáo viên của chúng tôi và các trường học tổ chức các buổi biểu diễn văn nghệ và các bữa tiệc để tỏ lòng biết ơn với các giáo viên.)

Listening a

a. Listen to two friends talking about traditions. What are they celebrating?

(Nghe 2 người bạn đang nói về truyền thống. Họ đang kỷ niệm cái gì?)

1. Christmas (Lễ giáng sinh)

2. New Year's Eve (Đêm giao thừa)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Emily: Thanks for inviting me tonight!

Andy: You're welcome. Do you like our Spanish way of celebrating?

Emily: I love it! It's different from how we celebrate in Scotland.

Andy: Now, here are your grapes.

Emily: Grapes?

Andy: Yes, it's a tradition here. You have to eat twelve grapes at midnight. You eat one grape every

second.

Emily: Wow.

Andy: Then, you should make the first step of the new year with your right foot.

Emily: OK. Right foot. That's a bit like our "First Footing!"

Andy: What's "First Footing"?

Emily: The first person to enter your house should bring a piece of coal, bread, a coin, and a drink for good luck.

Andy: Why? Do they mean something?

Emily: Yes. The coal brings you warmth. Bread brings food. The coin brings money and the drink brings happiness.

Andy: That's interesting. Oh look! It's time! Are you ready?

Emily: Yes!

Tạm dịch:

Emily: Cảm ơn vì đã mời tôi tối nay!

Andy: Không có gì. Bạn có thích cách ăn mừng kiểu Tây Ban Nha của chúng tôi không?

Emily: Tôi thích nó! Nó khác với cách chúng tôi ăn mừng ở Scotland.

Andy: Bây giờ, đây là nho của bạn.

Emily: Nho á?

Andy: Vâng, đó là một truyền thống ở đây. Bạn phải ăn mười hai quả nho lúc nửa đêm. Bạn ăn một quả nho mỗi

thứ hai.

Emily: Chà.

Andy: Sau đó, bạn nên thực hiện bước đầu tiên của năm mới bằng chân phải của mình.

Emily: Được rồi. Chân phải. Điều đó hơi giống với "Xông đất!"

Andy: "Xông đất" là gì?

Emily: Người đầu tiên bước vào nhà bạn nên mang theo một cục than, bánh mì, đồng xu và đồ uống để cầu may.

Andy: Tại sao? Chúng có ý nghĩa gì không?

Emily: Có. Than mang lại cho bạn sự ấm áp. Bánh mì mang theo thức ăn. Đồng xu mang lại tiền và đồ uống mang lại hạnh phúc.

Andy: Điều đó thật thú vị. Ôi nhìn kìa! Đến lúc rồi! Bạn đã sẵn sàng chưa?

Emily: Vâng!

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 2. New Year's Eve (Đêm giao thừa)

Listening b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)

1. In Spain, people eat ___________grapes at midnight to bring good luck.

2. Spanish people believe that you should make the first step with your_______ foot.

3. In Scotland, the first person to enter a house should bring coal, _______, a coin, and a drink.

4. Scottish people believe that the drink will bring you__________.

Lời giải chi tiết:

1. twelve 2. right 3. bread 4. happiness

1. In Spain, people eat twelve grapes at midnight to bring good luck.

(Ở Tây Ban Nha, người ta ăn mười hai quả nho vào lúc nửa đêm để mang lại may mắn.)

2. Spanish people believe that you should make the first step with your right foot.

(Người Tây Ban Nha tin rằng bạn nên bước đầu tiên bằng chân phải.)

3. In Scotland, the first person to enter a house should bring coal, bread , a coin, and a drink.

(Ở Scotland, người đầu tiên vào nhà phải mang theo than, bánh mì, đồng xu và đồ uống.)

4. Scottish people believe that the drink will bring you happiness .

(Người Scotland tin rằng đồ uống sẽ mang lại hạnh phúc cho bạn.)

Listening c

c. In pairs: Which of these Spanish or Scottish traditions do you think is the most interesting?

(Theo cặp: Bạn nghĩ truyền thống của Tây Ban Nha hay truyền thống của Scotland thú vị nhất?)

Lời giải chi tiết:

I think the most interesting Scotish tradition is that the first person to enter your house should bring a piece of coal, bread, a coin, and a drink for good luck because it same same but different form that from Vietnam.

(Tôi nghĩ truyền thống thú vị nhất của người Scotland là người đầu tiên bước vào nhà bạn phải mang theo một cục than, bánh mì, đồng xu và đồ uống để cầu may vì nó giống nhau nhưng hình thức khác với Việt Nam.)

Conversation

Conversation Skill

(Kỹ năng hội thoại)

Showing interest (Thể hiện sự quan tâm)

To show you are listening to someone, say:

(Để thể hiện bạn đang nghe ai đó, nói)

Wow.

That's interesting. (Điều đó thật thú vị.)

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Grammar a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Girl 1: In Iceland, we celebrate Christmas on December twenty-fourth.

(Ở Iceland, chúng tôi tổ chức Giáng sinh vào 24/12.)

Boy: That's like Germany.

(Vậy thì giống nước Đức.)

Girl 2: That's different from Australia.

(Vậy thì khác với nước Úc.)

Grammar b

b. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp câu.)

1. dessert/from/different/is/Japan's./Christmas/Germany's

Germany's Christmas dessert is different from Japan's .

(Món tráng miệng tiệc Giáng sinh của nước Đức khác với của Pháp.)

2. Brazil's/costume/Years/is/from/different/Vietnam's./New

______________________________________________________.

3. Vietnamese/Koreans/visit/Like/people,/temples.

______________________________________________________.

4. Australians/gifts/Americans/Like/exchange/Christmas. /at

_______________________________________________________.

5. Halloween/in/from/Halloween/the/in/different/is/Mexico./US

________________________________________________________.

6. children/Like/French/children,/Easter./chocolate/at/English/get/eggs

_________________________________________________________.

Lời giải chi tiết:

2. Brazil’s New Years costume is different from Vietnam’s.

(Trang phục Tết của Brazil thì khác với Việt Nam.)

3. Like Vietnamese people, Koreans visit temples.

(Giống như người Việt, người Hàn đến thăm chùa.)

4. Like Australians, Americans exchange gifts at Christmas.

(Giống như người Úc, người Mỹ trao đổi quà vào Giáng sinh.)

5. Halloween in the US is different from Halloween in Mexico.

(Halloween ở Mỹ thì khác với Halloween ở Mexico.)

6. Like French children, English children get chocolate eggs at Easter.

(Giống như trẻ em Pháp, trẻ em nước Anh nhận được trứng sô cô la vào lễ Phục sinh.)

Grammar c

c. Write sentences using the table.

(Viết câu sử dụng bảng.)

CHRISTMAS TRADITIONS (TRUYỀN THỐNG LỄ GIÁNG SINH)

Australia

(Úc)

• Decorate with lights and trees (Trang trí với đèn và cây)

• Eat cold meats or seafood (Ăn thịt đông hoặc hải sản)

• Exchange gifts with family and friends (Trao đổi quà với gia đình và bạn bè)

• Celebrate on Christmas Day (Tổ chức vào ngày Giáng sinh)

Italy

(Ý)

• Decorate with lights and trees (Trang trí với đèn và cây)

• Eat seafood (Ăn hải sản)

• Exchange gifts with family and friends (Trao đổi quà với gia đình và bạn bè)

• Celebrate from Dec 24 th to 26 th (Tổ chức vào ngày 24- 26/12)

Japan

(Nhật Bản)

• Decorate with lights (Trang trí với đèn)

• Eat fried chicken (Ăn gà chiên)

• Exchange gifts with lover (Trao đổi quà với người yêu)

• Celebrate on Christmas Eve (Tổ chức vào đêm Giáng sinh)

1. Italians decorate with lights and trees. That's like Australians.

2. Christmas meal in Japan_________Italy.

3. Australians exchange____________________. That's _____________________Japanese people.

4. Italy celebrates Christmas from____________. ______________________________Australia.

5. Italians exchange_______________________. __________________ Australians.

6. Australia celebrates Christmas on__________. That's____________ Japan.

7. Christmas meal in Italy_________________Australia.

Lời giải chi tiết:

1. Italians decorate with lights and trees. That's like Australians.

(Người Ý trang trí bằng đèn và cây cối. Điều đó giống như người Úc.)

2. Christmas meal in Japan has fried chicken . That’s different from Italy.

(Bữa ăn Giáng sinh ở Nhật Bản có món gà rán. Điều đó khác với Ý.)

3. Australians exchange gifts with family and friends . That's different from Japanese people.

(Người Úc tặng quà cho gia đình và bạn bè. Điều đó khác với người Nhật.)

4. Italy celebrates Christmas from Dec 24th  to 26th . That’s different from Australia.

(Nước Ý đón lễ Giáng sinh từ ngày 24 đến 26 tháng 12. Điều đó khác với Úc.)

5. Italians exchange gifts with family and friends . That’s like Australians.

(Người Ý tặng quà cho gia đình và bạn bè. Điều đó giống như người Úc.)

6. Australia celebrates Christmas on Christmas Day . That's like Japan.

(Úc tổ chức lễ giáng sinh vào ngày Giáng sinh. Đó là giống như Nhật Bản.)

7. Christmas meal in Italy is different from Australia.

(Bữa ăn Giáng sinh ở Ý khác Úc.)

Grammar d

d. In pairs: Compare Christmas traditions in your country with one of the countries in the table in task c.

(Theo cặp: So sánh truyền thống lễ Giáng sinh ở đất nước bạn với một trong những đất nước ở bảng phần c.)

Lời giải chi tiết:

On Christmas day, my country decorate with lights and trees. That’s like Japan.

(Vào ngày lễ Giáng sinh, quê tôi trang trí đèn và cây. Điều đó giống với Nhật Bản.)

We eat traditional meals with family. That’s different from Japan.

(Chúng tôi ăn bữa ăn truyền thống với gia đình. Điều đó khác với Nhật Bản.)

We celebrate from Dec 24 th to 26 th. That’s different from Japan.

(Chúng tôi tổ chức từ 24/12- 26/12. Điều đó khác với Nhật Bản.)

Pronunciation a

a. Focus on the / ɪ / sound.

(Chú ý cách phát âm / ɪ /.)

Pronunciation b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe từ và chú ý những chữ được gạch chân.)

m i dnight /ˈm ɪ dnaɪt/ (n): nửa đêm

w i sh /w ɪ ʃ/ (n,v): mong ước

Chr i stmas /ˈkr ɪ sməs/ (n): Giáng sinh

fest i val /ˈfest ɪ vl/ (n): lễ hội

Pronunciation c

c. Listen and cross out the word that doesn't follow the note in "a."

(Nghe và loại bỏ từ không theo ghi chú ở phần a.)

trad i tion

g i ft

l i ght

Phương pháp giải:

trad i tion /trəˈd ɪ ʃn/ (n): truyền thống

g i ft ɪ ft/ (n): món quà

l i ght /l t/ (n): ánh sáng

Lời giải chi tiết:

Đáp án: light

Pronunciation d

d. Read the words with the sound noted in "a." to a partner.

(Đọc lại những từ với phát âm được ghi chú ở phần a cùng bạn của em.)

Practice

Take turns comparing the traditions in different countries.

(Lần lượt so sánh truyền thống của các nước khác nhau.)

Germans put up trees on Christmas, like British people.

(Người Đức dựng cây vào Giáng sinh giống với người Anh.)

In the USA, the Easter Bunny brings eggs at Easter. That's different from France. Bells bring eggs in France.

(Ở Mỹ, Chú thỏ Phục sinh mang trứng vào lễ Phục sinh. Điều đó khác với nước Pháp. Chuông mang trứng ở Pháp.)

Lời giải chi tiết:

At Christmas, Germans eat sweet bread for dessert. That’s different from the UK. In the UK, they eat Christmas pudding for dessert.

(Vào Giáng sinh, người Đức ăn bánh ngọt cho bữa tráng miệng. Điều đó khác với vương quốc Anh. Ở vương quốc Anh, họ ăn bánh pudding Giáng sinh.)

On Easter day, the USA’s people hunt for eggs, like French.

(Vào ngày lễ Phục sinh, người Mỹ đi săn trứng, giống với người Pháp.)

Speaking a

a. In pairs: Take turns comparing how different your traditions are to the traditions in South Korea and Mongolia.

(Theo cặp: Lần lượt so sánh sự khác nhau giữa truyền thống ở nước bạn với truyền thống các nước Hàn Quốc và Mông Cổ.)

Mid-Autumn Festival lasts three days in South Korea. That's different from Vietnam. We celebrate for...

(Tết Trung thu kéo dài 3 ngày ở Hàn Quốc. Điều đó khác với Việt Nam. Chúng tôi kỷ niệm...)

Mid-Autumn Festival in South Korea

(Tết Trung thu ở Hàn Quốc)

Lunar New Year in Mongolia

(Tết Nguyên Đán ở Mông Cổ)

Dates: 14th to 16th of the eighth month of Lunar calendar

(Ngày: 14 - 16/8 âm lịch)

Dates: first three days of Lunar calendar

(Ngày: 3 ngày đầu tiên của lịch âm)

Traditions (truyền thống)

• visit family

(thăm gia đình)

• wear traditional clothes

(mặc trang phục truyền thống)

• exchange gifts with family and friends

(trao đổi quà với gia đình và bạn bè)

• eat half-moon rice cakes

(ăn bánh trung thu)

• play traditional games and watch traditional dance greeting to the elders and sports

(chơi các trò chơi truyền thống và xem lời chào khiêu vũ truyền thống cho người lớn tuổi và thể thao)

Traditions (truyền thống)

• clean houses before the new year

(dọn dẹp nhà trước năm mới)

• have a big dinner the night before

(có một bữa tối thịnh soạn vào buổi tối hôm trước)

• wear traditional clothes

(mặc trang phục truyền thống)

• visit family on the first day, perform a special

(thăm gia đình vào ngày đầu tiên, thực hiện một chương trình đặc biệt)

• have milk tea and a dish called "buuz"

(có trà sữa và một bữa ăn được gọi là “buuz”)

Lời giải chi tiết:

Mid-Autumn Festival lasts three days in South Korea. That's different from Vietnam. We celebrate from 14th to 15th of the eighth month of Lunar calendar.

(Tết Trung thu kéo dài 3 ngày ở Hàn Quốc. Điều đó khác với Việt Nam. Chúng tôi tổ chức từ 14-15/8 âm lịch.)

South Korean eat half-moon rice cakes, play traditional games and watch traditional dance greeting to the elders and sports. That’s like Vietnam.

(Người Hàn ăn bánh trung thu, chơi các trò chơi truyền thống và xem lời chào khiêu vũ truyền thống cho người lớn tuổi và thể thao. Điều đó giống với Việt Nam.)

Lunar New Year lasts first three days of Lunar calendar in Mongolia, like Vietnam.

(Tết Nguyên Đán kéo dài 3 ngày đầu tiên âm lịch ở Mông Cổ, giống với Việt Nam.)

Mongolian clean houses before the new year, have a big dinner the night before, wear traditional clothes. That’s like Vietnam.

(Người Mông Cổ dọn dẹp nhà trước năm mới, có một bữa tối thịnh soạn vào buổi tối hôm trước, mặc trang phục truyền thống. Điều đó giống với Việt Nam.)

Mongolian have milk tea and a dish called "buuz". That’s different from Vietnam.

(Người Mông Cổ có trà sữa và một bữa ăn được gọi là “buuz”. Điều đó khác với Việt Nam.)

Speaking b

b. What are some other traditions to celebrate Lunar New Year and Mid-Autumn Festival in your family?

(Một số truyền thống khác để đón Tết Nguyên đán và Tết Trung thu trong gia đình bạn là gì?)

My family goes to our favorite coffee shop.

(Gia đình tôi đi đến quán cà phê yêu thích.)

My family always goes to Vũng Tàu for Tết.

(Gia đình tôi luôn đi Vũng Tàu vào dịp Tết.)

Lời giải chi tiết:

At the Mid-Autumn Festival, my family goes to the park.

(Vào tết Trung thu, gia đình tôi đi công viên.)

My family goes to Nha Trang for Tet.

(Gia đình tôi đi Nha Trang vào dịp Tết.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 1
Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 2
Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 3
Tiếng Anh 7 Unit 7 Review
Tiếng Anh 7 Unit 8 Lesson 1
Tiếng Anh 7 Unit 8 Lesson 2
Tiếng Anh 7 Unit 8 Lesson 3
Tiếng Anh 7 Unit 8 Review
Tiếng Anh 7 Unit 9 Lesson 1
Tiếng Anh 7 Unit 9 Lesson 2
Tiếng Anh 7 Unit 9 Lesson 3