Tiếng Anh 8 CLIL 1 Culture
1. In pairs, ask and answer the questions. 2. Correct the sentences about the article. 3. Watch Part 1 of the video and answer the questions. 4. Watch Part 2 of the video. Match photos A-D with captions 1-3. 5. In groups, prepare a debate based on the question: “Do smartphones make you smarter?”
Bài 1
How do teenagers in the UK and the USA use their mobile phones?
Teenagers may be connected all the time, but there is one place where most teenagers can’t use their digital devices: school! In the UK, there is no law about phone use in schools, but teachers can remove devices from students if necessary.
A recent British report said that removing smartphones from schools will give students more time for their education. It said that smartphones are a big distraction, making students less productive and are bad for learning.
However, in the USA, some people do not agree. Recently, one school in New York decided to use smartphones at school. They siad that smartphones can be an excellent resource for the classrooms. In this New York school, smartphones can definitely make you smarter!
Tạm dịch:
Thanh thiếu niên ở Anh và Mỹ sử dụng điện thoại di động của họ như thế nào?
Thanh thiếu niên có thể được kết nối mọi lúc, nhưng có một nơi mà hầu hết thanh thiếu niên không thể sử dụng thiết bị kỹ thuật số của họ: trường học! Ở Anh, không có luật về việc sử dụng điện thoại trong trường học, nhưng giáo viên có thể loại bỏ thiết bị khỏi học sinh nếu cần thiết.
Một báo cáo gần đây của Anh cho biết việc loại bỏ điện thoại thông minh khỏi trường học sẽ giúp học sinh có nhiều thời gian hơn cho việc học của mình. Nó nói rằng điện thoại thông minh là một sự phân tâm lớn, khiến học sinh làm việc kém hiệu quả và không tốt cho việc học.
Tuy nhiên, ở Mỹ, một số người không đồng ý. Gần đây, một trường học ở New York đã quyết định sử dụng điện thoại thông minh ở trường. Họ cho rằng điện thoại thông minh có thể là một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho các lớp học. Ở ngôi trường ở New York này, điện thoại thông minh chắc chắn có thể giúp bạn thông minh hơn!
1. In pairs, ask and answer the questions.
( Theo cặp hỏi và trả lời các câu hỏi.)
1. What do you do with a smartphone? ( Bạn làm gì với điện thoại thông minh?)
2. Do you think it makes you smarter or less smart? Why? ( Bạn nghĩ điều đó khiến bạn thông minh hơn hay kém thông minh hơn? Tại sao?)
3. Do many people have smartphones in your country? ( Có nhiều người có điện thoại thông minh ở nước bạn không?)
Lời giải chi tiết:
1. A smartphone keep me connected through messaging services, email, video calls and social networking apps, in addition to standard text messaging and phone calls. (Điện thoại thông minh giúp tôi kết nối thông qua các dịch vụ nhắn tin, email, cuộc gọi video và các ứng dụng mạng xã hội, bên cạnh các cuộc gọi điện thoại và tin nhắn văn bản tiêu chuẩn.)
2. In some ways, smartphones making us stupid. I’ll give you an example and I doubt many of you will say you don’t do this. Someone wants to give you their phone number. Quick as a flash, the fingers and thumbs will be at work keying it into your phone. Gone are the days where we’d write it down or, God forbid, actually remember it. This means we are eroding our memory skills. If I was talking to a group during a presentation and I gave them a random seven-figure number now – say 6497234 – and then asked them five minutes later to recall the number and say it out loud how many do you think would remember it? Very few. (Theo một cách nào đó, điện thoại thông minh khiến chúng ta trở nên ngu ngốc. Tôi sẽ cho bạn một ví dụ và tôi nghi ngờ nhiều người trong số các bạn sẽ nói rằng bạn không làm điều này. Ai đó muốn cho bạn số điện thoại của họ. Nhanh như chớp, các ngón tay và ngón cái sẽ làm việc để nhập nó vào điện thoại của bạn. Đã qua rồi cái thời chúng ta viết nó ra giấy hoặc thực sự nhớ nó. Điều này có nghĩa là chúng ta đang làm xói mòn kỹ năng ghi nhớ của mình. Nếu tôi đang nói chuyện với một nhóm trong một buổi thuyết trình và bây giờ tôi đưa cho họ một số có bảy chữ số ngẫu nhiên – chẳng hạn như 6497234 – rồi năm phút sau yêu cầu họ nhớ lại số đó và nói to bạn nghĩ có bao nhiêu người sẽ nhớ nó? Rất ít.)
3. Walk into any coffee shop and you’ll likely see individuals, friends and groups making more of an effort to check Facebook than talk to each other. It’s not uncommon to see people on their phones when they’re driving a motorbike. A lot of my friends here will sit down on Facebook after work or dinner and just scroll mindlessly for at least an hour. (Bước vào bất kỳ quán cà phê nào, bạn có thể sẽ thấy các cá nhân, bạn bè và nhóm cố gắng kiểm tra Facebook nhiều hơn là nói chuyện với nhau. Không có gì lạ khi thấy mọi người sử dụng điện thoại khi họ đang lái xe máy. Rất nhiều bạn bè của tôi ở đây sẽ ngồi trên Facebook sau giờ làm việc hoặc bữa tối và lướt một cách vô thức trong ít nhất một giờ.)
Bài 2
2. Correct the sentences about the article.
( Sửa các câu về bài viết.)
1. All UK teachers believe smartphones are bad for students. ( Tất cả giáo viên Vương quốc Anh tin rằng điện thoại thông minh có hại cho học sinh.)
2. A recent UK report said that using smartphones in school can be positive. ( Một báo cáo gần đây của Vương quốc Anh cho biết việc sử dụng điện thoại thông minh trong trường học có thể mang lại nhiều điều tích cực.)
Lời giải chi tiết:
1. In the UK, there is no law about phone use in schools, but teachers can remove devices from students if necessary. ( Ở Anh, không có luật về việc sử dụng điện thoại trong trường học, nhưng giáo viên có thể loại bỏ thiết bị khỏi học sinh nếu cần thiết.)
2. A recent British report said that removing smartphones from schools will give students more time for their education. It said that smartphones are a big distraction, making students less productive and are bad for learning. ( Một báo cáo gần đây của Anh cho biết việc loại bỏ điện thoại thông minh khỏi trường học sẽ giúp học sinh có nhiều thời gian hơn cho việc học của mình. Nó nói rằng điện thoại thông minh là một sự phân tâm lớn, khiến học sinh làm việc kém hiệu quả và không tốt cho việc học.)
Bài 3
3. Watch Part 1 of the video and answer the questions.
( Xem Phần 1 của video và trả lời các câu hỏi.)
1. What country can you see in photo A? ( Bạn có thể nhìn thấy quốc gia nào trong bức ảnh A?)
2. Why is this country so important in the video? ( Tại sao quốc gia này lại quan trọng như vậy trong video?)
Bài 4
4. Watch Part 2 of the video. Match photos A-D with captions 1-3.
( Xem Phần 2 của video. Ghép ảnh A-D với chú thích 1-3.)
1. ☐ Students can interact online to solve problems. ( Học sinh có thể tương tác trực tuyến để giải quyết vấn đề.)
2. ☐ Reading online is not like reading a book. ( Đọc trực tuyến không giống đọc sách.)
3. ☐ This is part of big online conversation. ( Đây là một phần của cuộc trò chuyện trực tuyến lớn.)
Bài 5
5. In groups, prepare a debate based on the question: “Do smartphones make you smarter?”
( Theo nhóm, chuẩn bị một cuộc tranh luận dựa trên câu hỏi: “Điện thoại thông minh có làm bạn thông minh hơn không?”)
1. Prepare a list of points to support your argument. ( Chuẩn bị một danh sách các luận điểm để hỗ trợ lập luận của bạn.)
2. Present your argument to the class. ( Trình bày lập luận của bạn trước lớp.)
3. What was the most common point of view among your classmates? ( Quan điểm chung nhất giữa các bạn cùng lớp của bạn là gì?)
Lời giải chi tiết:
Humans have always been inventors. From the discovery of fire to the creation of the wheel, we have always found ways to make our lives easier. Technology is just the latest example of this. Technology has made our lives more convenient in many ways. We can now communicate with anyone in the world instantly, access any information we want, and purchase anything we need without leaving our homes. But has this increased convenience come at a cost? Some people argue that technology has made us less capable of critical thinking and problem-solving. After all, why bother trying to figure something out when you can just Google it? This dependence on technology can lead to a lack of critical thinking skills and an inability to solve problems on our own. Others argue that technology has actually made us smarter. With instant access to so much information, we are able to learn more than ever before. And thanks to social media, we can share ideas and knowledge with others quickly and easily. So, what is the truth? Is technology making us smarter or dumber? The answer may depend on how you use it. If you use technology as a crutch, then it might be making you less capable of critical thinking and problem -solving. But if you use it as a tool to supplement your own intelligence, then it can actually make you smarter.
(Con người luôn là nhà phát minh. Từ việc phát hiện ra lửa cho đến việc tạo ra bánh xe, chúng ta luôn tìm ra những cách giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Công nghệ chỉ là ví dụ mới nhất về điều này. Công nghệ đã làm cho cuộc sống của chúng ta thuận tiện hơn theo nhiều cách. Giờ đây, chúng tôi có thể liên lạc với bất kỳ ai trên thế giới ngay lập tức, truy cập bất kỳ thông tin nào chúng tôi muốn và mua bất kỳ thứ gì chúng tôi cần mà không cần rời khỏi nhà. Nhưng sự tiện lợi gia tăng này có phải trả giá không? Một số người cho rằng công nghệ đã khiến chúng ta kém khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề. Rốt cuộc, tại sao phải cố gắng tìm ra thứ gì đó khi bạn chỉ có thể Google nó? Sự phụ thuộc vào công nghệ này có thể dẫn đến việc thiếu kỹ năng tư duy phản biện và không có khả năng tự giải quyết vấn đề. Những người khác cho rằng công nghệ đã thực sự làm cho chúng ta thông minh hơn. Với khả năng truy cập nhanh vào rất nhiều thông tin, chúng ta có thể học hỏi nhiều hơn bao giờ hết. Và nhờ mạng xã hội, chúng ta có thể chia sẻ ý tưởng và kiến thức với người khác một cách nhanh chóng và dễ dàng. Vì vậy, sự thật là gì? Công nghệ làm chúng ta thông minh hơn hay ngu ngốc hơn? Câu trả lời có thể phụ thuộc vào cách bạn sử dụng nó. Nếu bạn sử dụng công nghệ như một cái nạng, thì nó có thể khiến bạn kém khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề. Nhưng nếu bạn sử dụng nó như một công cụ để bổ sung cho trí thông minh của mình, thì nó thực sự có thể khiến bạn thông minh hơn.)