Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 1. That's my digital world Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1. That's my digital world Tiếng Anh 8 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
technology
/tekˈnɒlədʒi/
(n) công nghệ
2.
mobile phone
/ ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn /
(n) điện thoại di động
3.
battery
/ˈbætri/
(n) pin
4.
cable
/ˈkeɪbl/
(n) dây điện
5.
charger
/ˈtʃɑːdʒə(r)/
(n) sạc pin
6.
earphones
/ˈɪr.foʊn/
(n) tai nghe
7.
plug
/plʌɡ/
(n) phích cắm
8.
selfie stick
/ˈsel.fi ˌstɪk/
(n) gậy tự sướng
9.
speaker
/ˈspiː.kɚ/
(n) loa
10.
tablet
/ˈtæblət/
(n) máy tính bảng
11.
e- book
/ˈiː.bʊk/
(n) sách điện tử
12.
skateboard
/ˈskeɪtbɔːd/
(n) ván trượt
13.
helmet
/ˈhelmɪt/
(n) mũ bảo hiểm
14.
competition
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/
(n) cuộc thi
II. GRAMMAR
15.
record
/ˈrekɔːd/
(v) thu âm
16.
upload
/ˌʌpˈləʊd/
(v) đăng tải
17.
excited
/ɪkˈsaɪtɪd/
(adj) hào hứng
18.
perform
/pəˈfɔːm/
(v) biểu diễn
19.
fix
/fɪks/
(v) sửa chữa
20.
annoying
/əˈnɔɪɪŋ/
(adj) khó chịu
21.
concert
/ˈkɒnsət/
(n) buổi hòa nhạc
22.
homemade
/ˌhəʊmˈmeɪd/
(adj) nhà làm
23.
recharge
/ˌriːˈtʃɑːdʒ/
(v) sạc
III. READING AND VOCABULARY
24.
article
/ˈɑːtɪkl/
(n) báo
25.
gadget
/ˈɡædʒɪt/
(n) thiết bị
26.
tester
/ˈtes.tər/
(n) thiết bị kiểm tra
27.
report
/rɪˈpɔːt/
(n) báo cáo
28.
early
/ˈɜːli/
(adv) sớm
29.
strange
/streɪndʒ/
(adj) lạ
30.
sure
/ʃʊə(r)/
(adj) chắc chắn
31.
drop
/drɒp/
(v) thả
32.
stare
/steər/
(v) nhìn chằm chằm
33.
controller
/kənˈtrəʊ.lər/
(n) máy điều khiển
34.
cool
/kuːl/
(adj) ngầu
35.
extra
/ˈek.strə/
(adj) thêm
36.
brilliant
/ˈbrɪliənt/
(adj) xuất sắc
IV. LISTENING AND VOCABULARY
37.
lunchtime
/ˈlʌntʃtaɪm/
(n) giờ ăn trưa
38.
news
/njuːz/
(n) tin tức
V. SPEAKING
39.
suggestion
/səˈdʒestʃən/
(n) sự gợi ý
40.
drain
/dreɪn/
(v) làm tiêu hao
41.
fed up with
/fed ʌp wɪð/
(phr.v) chán ngấy
42.
technician
/tekˈnɪʃ.ən/
(n) kỹ thuật viên
IV. WRITING
43.
printer
/ˈprɪntə(r)/
(n) máy in
44.
digital camera
/ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/
(n) máy ảnh kỹ thuật số
45.
electronic dictionary
/ˌel.ekˈtrɒn.ɪk ˈdɪk.ʃən.ər.i/
(n) từ điển điện tử
46.
entertaining
/ˌentəˈteɪnɪŋ/
(adj) có tính giải trí
47.
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj) đáng tin cậy
48.
money saving
/ˈmʌn.i ˈseɪ.vɪŋ/
(adj) tiết kiệm tiền
49.
convenient
/kənˈviːniənt/
(adj) thuận tiện
50.
time- saving
/taɪm seɪ.vɪŋ/
(adj) tiết kiệm thời gian
51.
useful
/ˈjuːs.fəl/
(adj) có ích
52.
get updated
/ɡet ʌpˈdeɪt/
(v.phr) cập nhật thông tin
53.
stay connected
/steɪ kəˈnek.tɪd/
(v.phr) giữ kết nối
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 1. That's my digital world Từ vựng