Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 5. Life in the countryside Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 5. Life in the countryside Tiếng Anh 8 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
countryside
/ˈkʌntrisaɪd/
(n) nông thôn
2.
hide and seek
/haɪd - siːk/
(n) trốn tìm
3.
milk
/mɪlk/
(v) vắt sữa
4.
herd
/hɜːd/
(v) chăn (trâu)
5.
feed
/fiːd/
(v) cho ăn
6.
harvest time
/ˈhɑːvɪst taɪm/
(n) mùa thu hoạch
7.
tractor
/ˈtræk.tər/
(n) máy kéo
8.
refill
/ˈriː.fɪl/
(v) làm đầy lại
9.
show up
/ʃəʊ/ /ʌp/
(phr.v) xuất hiện
10.
hectic
/ˈhek.tɪk/
adj) sôi nổi
11.
head out
/hed aʊt/
(phr.v) ra ngoài
12.
paddy field
/ˈpædi fiːld/
(n) đồng lúa
II. GRAMMAR
13.
fly a kite
/flaɪ ə kaɪt /
(n) đồng lúa
14.
gather
/ˈɡæðə(r)/
(v) tập hợp
15.
compete with
/kəmˈpiːt wɪð/
(v) cạnh tranh với
16.
look forward
/lʊk/
(v) mong chờ, trông ngóng
17.
look for
/lʊk. fɔːr/
(v) tìm kiếm
18.
pole
/pəʊl/
(n) cột
19.
museum
/mjuˈziːəm/
(v) bảo tàng
20.
traffic jam
/'træfɪk dʒæm/
(n) tắc đường
21.
rush hour
/ˈrʌʃ ˌaʊr/
(n) giờ cao điểm
III. READING AND VOCABULARY
22.
peaceful
/ˈpiːsfl/
(adj) yên bình
23.
pace
/peɪs/
(n) nhịp độ
24.
village
/ˈvɪlɪdʒ/
(n) làng
25.
stressful
/ˈstresfl/
(adj) áp lực
26.
settle down
/ˈset.əl
(v) ổn định
27.
raise
/reɪz/
(v) nuôi
28.
earn
/ɜːn/
(v) kiếm (tiền)
29.
cost of living
/kɒst əv ˈlɪvɪŋ/
(n) mức sống
IV. LISTENING AND VOCABULARY
30.
rent
/rent/
(v) thuê
31.
average
/ˈævərɪdʒ/
(n) trung bình
V. SPEAKING
32.
market
/ˈmɑːkɪt/
(n) chợ
33.
hometown
/ˈhəʊmˈtaʊn/
(n) quê hương
VI. WRITING
34.
coastal
/ˈkəʊstl/
(adj) ven biển
35.
excellent
/ˈeksələnt/
(adj) tuyệt vời
36.
hustle and bustle
/ˈhʌs.əl ænd /ˈbʌs.əl/
(adj) nhộn nhịp và náo nức
37.
exception
/ɪkˈsep.ʃən/
(n) ngoại trừ
38.
surround
/səˈraʊnd/
(v) bao quanh
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 5. Life in the countryside Từ vựng