Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 3. Leidsure activities Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 3: Leisure activities


Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 3. Leidsure activities Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3. Leidsure activities Tiếng Anh 8 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

leisure time /ˈleʒə taɪm/
(n) thời gian rảnh

2.

action film /ˈæk.ʃən ˌfɪlm/
(n) phim hành động

3.

cartoon /kɑːˈtuːn/
(n) phim hoạt hình

4.

documentary /ˌdɒkjuˈmentri/
(n) phim tài liệu

5.

fairy tale /ˈfeəri teɪl/
(n) chuyện cổ tích

6.

fantasy /ˈfæntəsi/
(adj) có tính giả tưởng

7.

romantic film /rəʊˈmæn.tɪk/
(n) phim lãng mạn

8.

sci-fi /ˈsaɪ.faɪ/
(n) khoa học viễn tưởng

9.

thriller /ˈθrɪlə(r)/
(n) phim giật gân, tâm lý

10.

audience /ˈɔːdiəns/
(n) khán giả

11.

character /ˈkærəktə(r)/
(n) nhân vật

12.

episode /ˈepɪsəʊd/
(n) tập phim

13.

hit /hɪt/
(n) cú hit

14.

screen /skriːn/
(n) màn hình

15.

review /rɪˈvjuː/
(n) sự phản hồi

16.

series /'siəri:z/
(n) loạt phim

17.

special effects / ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts /
(n) hiệu ứng đặc biệt

18.

actor /ˈæktə(r)/
(n) diễn viên

19.

produce /prəˈdjuːs/
(v) sản xuất

20.

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/
(n) sự giải trí

II. GRAMMAR

21.

smell /smel/
(v) ngửi

22.

comfortable /ˈkʌmftəbl/
(adj) thoải mái

23.

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj) hào hứng

24.

scene /siːn/
(n) cảnh trong phim

25.

teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/
(n) thanh thiếu niên

26.

social network /ˌsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜːk/
(n) mạng xã hội

27.

physical /ˈfɪzɪkl/
(adj) thuộc về vật lý

28.

minority /maɪˈnɒrəti/
(n) phần nhỏ

29.

research /rɪˈsɜːtʃ/
(v) nghiên cứu

30.

knowledge /ˈnɒlɪdʒ/
(n) kiến thức

III. READING AND VOCABULARY

31.

cast /kɑːst/
(n) diễn viên

32.

keen on /kiːn ɒn/
(phr.v) yêu thích

33.

comedy /ˈkɒmədi/
(n) kịch hài

34.

musical /ˈmjuːzɪkl/
(n) nhạc kịch

35.

classical play /ˈklæs.ɪk pleɪ/
(n) kịch cổ điển

36.

combine /kəmˈbaɪn/
(v) bao gồm

37.

go on /gəʊ ɒn/
(v) thực hiện

38.

stare /steər/
(v) nhìn chằm chằm

IV. LISTENING AND VOCABULARY

39.

festival /ˈfestɪvl/
(n) lễ hội

40.

secret /ˈsiːkrət/
(n) bi mật

41.

wrap /ræp/
(v) bọc

42.

straw hat /strɔ hæt/
(n) mũ rơm

43.

mad /mæd/
(adj) tức giận

44.

puppet show /ˈpʌpɪt/ /ʃəʊ/
(n) múa rối

I. SPEAKING

45.

lazy /ˈleɪzi/
(adj) lười biếng

46.

broaden /ˈbrɔːdn/(v)
(v) mở rộng

47.

personality /ˌpɜːsəˈnæləti/
(n) tính cách, nhân phẩm

48.

potentially /pəˈten.ʃəl.i/
(adv) có tiềm năng

49.

muscle /ˈmʌsl/
muscle


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 CLIL 3 Literature
Tiếng Anh 8 CLIL 4 Arts
Tiếng Anh 8 CLIL 5 Science
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 1. That's my digital world Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 2. Wild nature Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 3. Leidsure activities Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 4. A teenager's life Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 5. Life in the countryside Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 6. The big match Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 7. Ethic groups in Việt Nam Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 8. Travel and holiday Từ vựng