Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 4. A teenager's life Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 4: A teenager's life


Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 4. A teenager's life Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4. A teenager's life Tiếng Anh 8 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

childhood /ˈtʃaɪldhʊd/
(n) thời thơ ấu

2.

adolescence /ˌædəˈlesns/
(n) thời niên thiếu

3.

adulthood /ˈædʌlthʊd/
(n) thời kỳ trưởng thành

4.

goal setting /ɡəʊl ˈset.ɪŋ/
(n) tạo mục tiêu

5.

abstractly /ˈæb.strækt.li/
(adv) một cách trừu tượng

6.

peer influence /pɪər ˈɪn.flu.əns/
(n) ảnh hướng đồng trang lứa

7.

physical change /ˈfɪz.ɪ.kəl tʃeɪndʒ/
(n) sự thay đổi về sinh lý

8.

mental change /ˈmen.təl tʃeɪndʒ//
(n) sự thay đổi về tâm lý

9.

puberty /ˈpjuː.bə.ti/
(n) tuổi dậy thì

II. GRAMMAR

10.

addicted /əˈdɪktɪd/
(adj) bị thu hút

11.

constantly /'kɔnstəntli/
(adv) liên tục

12.

access /ˈækses/
(v) truy cập

13.

break down /breɪk daʊn/
(phr.v) suy nhược

14.

get along /get /əˈlɒŋ/
(phr.v) hòa thuận

15.

give up /gɪv ʌp/
(phr.v) từ bỏ

16.

get together /ɡet təˈɡeð.ər/
(phr.v) gặp mặt, họp mặt

17.

parental pressure /pəˈren.təl ˈpreʃ.ər/
(n) áp lực từ bố mẹ

18.

mature /məˈtʃʊə(r)/
(adj) trưởng thành

19.

peer pressure /ˈpɪə ˌpreʃ.ər/
(n) áp lực đồng trang lứa

20.

face /feɪs/
(v) đối mặt

III. READING AND VOCABULARY

21.

bullying /ˈbʊliɪŋ/
(n) sự bắt nạt

22.

violence /ˈvaɪələns/
(n) sự bạo lực

23.

rumor /ˈruː.mɚ/
(n) tin đồn

24.

hopeless /ˈhəʊpləs/
(n) sự vô vọng

25.

prevent /prɪˈvent/
(v) tránh

26.

negative /ˈneɡətɪv/
(adj) tiêu cực

27.

aware of /əˈweər əv/
(v.phr) ý thức về

IV. LISTENING AND VOCABULARY

28.

advice /ədˈvaɪs/
(n) lời khuyên

29.

cheer up /ʧɪər/ /ʌp/
(phr. v) cổ vũ

30.

compare /kəmˈpeə(r)/
(v) so sánh

31.

get better /ɡet ˈbet.ər/
(phr.v) tốt hơn

V. SPEAKING

32.

blouse /blaʊz/
(n) áo khoác dài

33.

envy /ˈen.vi/
(v) ghen tỵ

34.

dress up /drɛs ʌp/
(v) ăn diện/ sửa soạn

35.

overwhelmed /ˌəʊ.vəˈwelm/
(adj) choáng ngợp, quá sức

VI. WRITING

36.

close /kləʊs/
(adj) gần

37.

wonder /ˈwʌn.dɚ/
(adj) băn khoăn

38.

come over /kʌm ˈəʊvə/
(phr.v) ghé chơi


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 CLIL 4 Arts
Tiếng Anh 8 CLIL 5 Science
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 1. That's my digital world Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 2. Wild nature Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 3. Leidsure activities Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 4. A teenager's life Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 5. Life in the countryside Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 6. The big match Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 7. Ethic groups in Việt Nam Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 8. Travel and holiday Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 9. Life on other planets Từ vựng