Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 7. Ethic groups in Việt Nam Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 7: Ethnic groups in Việt Nam


Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 7. Ethic groups in Việt Nam Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7. Ethic groups in Việt Nam Tiếng Anh 8 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti /
(n) dân tộc thiểu số

2.

mountainous /ˈmaʊntənəs/
(adj) thuộc đồi núi

3.

traditional /trəˈdɪʃənl/
(adj) có tính truyền thống

4.

culture /ˈkʌltʃə(r)/
(n) văn hóa

5.

diversity /daɪˈvɜːsəti/
(n) sự phong phú

6.

diverse /daɪˈvɜːs/
(adj) tính phong phú

7.

costume /ˈkɒstjuːm/
(n) trang phục

8.

sticky rice /ˈstɪki/ /raɪs/
(n) xôi

II. GRAMMAR

9.

research /rɪˈsɜːtʃ/
(v) nghiên cứu

10.

different from /ˈdɪfrənt frɒm
(adj) khác biệt

11.

earn /ɜːn/
(v) kiếm

12.

mushroom /ˈmʌʃrʊm/
(n) nấm

13.

stilt /stɪlts/
(n) nhà sàn

14.

handicraft /ˈhændikrɑːft/
(n) thủ công

15.

unique /juˈniːk/
(adj) độc nhất

16.

wrap /ræp/
(v) bọc

17.

adapt /əˈdæpt/
(v) thích nghi

18.

responsible /rɪˈspɒnsəbl/
(adj) có tính trách nhiệm

19.

silver /ˈsɪlvə(r)/
(n) bạc

20.

jewelry /ˈdʒuː.əl.ri/
(n) trang trí

21.

ancestor /ˈænsestə(r)/
(n) tổ tiên

22.

ritual /ˈrɪtʃuəl/
(n) nghi lễ

23.

superstitious /ˌsuːpəˈstɪʃəs/(adj)
(adj) mê tín dị đoan

III. READING AND VOCABULARY

24.

fishermen /ˈfɪʃ.ə.mən/
(n) ngư dân

25.

architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r)/
(n) kiến trúc

26.

mixture /ˈmɪkstʃə(r)/
(n) hỗn hợp

27.

ceremony /ˈserəməni/
(n) lễ kỷ niệm

28.

marriage /ˈmærɪdʒ/
(n) đám cưới

29.

celebrate /ˈselɪbreɪt/
(v) kỉ niệm

30.

hold /həʊld/
(v) nắm

31.

curry /ˈkʌri/
(n) cà ri

32.

spice /spaɪs/
(n) đồ cay

IV. LISTENING AND VOCABULARY

33.

grilled moss /ɡrɪld mɒs/
(n) rêu nướng

34.

smoked buffalo meat /sməʊkt ˈbʌf.ə.ləʊ miːt/
(n) thịt trâu gác bếp

35.

pork belly /ˌpɔːk ˈbel.i/
(n) thịt ba chỉ

36.

bamboo shoot /bæmˈbuː /ʃuːt/
(n) măng

37.

pot /pɒt/
(n) nồi

38.

chillie /ˈtʃɪl.i/
(n) ớt

39.

stew /stjuː/
(v) hầm

V. SPEAKING

40.

overnight /ˌəʊvəˈnaɪt/
(n) qua đêm

41.

repeat /rɪˈpiːt/
(v) lặp lại

42.

intersection /ˈɪntəsekʃn/
(n) ngã tư

VI. WRITING

43.

community /kəˈmjuːnəti/
(n) cộng đồng

44.

particularly /pəˈtɪkjələli/
(adv) riêng biệt

45.

disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/
(adj) nhược điểm/có hoàn cảnh khó khăn

46.

resume /rɪˈzjuːm/
(n) sơ yếu lý lịch

47.

experience /ɪkˈspɪəriəns/
(n) kinh nghiệm


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 2. Wild nature Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 3. Leidsure activities Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 4. A teenager's life Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 5. Life in the countryside Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 6. The big match Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 7. Ethic groups in Việt Nam Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 8. Travel and holiday Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 9. Life on other planets Từ vựng
Tiếng Anh 8 Unit 0 0. 1 Introducing Thu
Tiếng Anh 8 Unit 0 0. 2 Introducing Lan
Tiếng Anh 8 Unit 0 0. 3 Introducing Duy