Tiếng Anh 8 Unit 0 0. 3 Introducing Duy — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 0: Welcome


Tiếng Anh 8 Unit 0 0.3 Introducing Duy

1. Look at the photo. Do you think the boys are family members or friends? 2. Listen and read the text. Mark the sentences T (true) or F (false). 3. Study the Vocabulary box. Which clothes and ascessories can you see in the photo? 4. Study the Grammar box. Find more examples of the Present Continuous in the text. 5. Read the text in Exercise 2 again. Answer the questions:

Bài 1

1. Look at the photo. Do you think the boys are family members or friends?

( Nhìn vào bức hình. Bạn có nghĩ rằng các chàng trai là thành viên gia đình hoặc bạn bè?)

Lời giải chi tiết:

I suppose the two persons in this picture are family members. The man with the hat seemed to be younger than the one next to him. And it appears that these two are at school.

(Tôi cho rằng hai người trong bức ảnh này là thành viên gia đình. Người đàn ông đội mũ có vẻ trẻ hơn người bên cạnh. Và có vẻ như hai người này đang ở trường.)

Bài 2

2. Listen and read the text. Mark the sentences T (true) or F (false).

( Nghe và đọc văn bản. Đánh dấu câu T (đúng) hoặc F (sai).)

Hi, I’m Duy. This is a photo of me and my younger brother, Tú. In the photo we’re both wearing my favourite football T-shirt, and Tú is wearing his baseball cap and his favourtite T-shirt. We’re smiling in the photo because he’s telling a joke. My family is from Hải Dương province. My mum works as a teacher at a local school and my dad is a doctor for a big hospital in our province. I’m enjoying my first day at school. I’m excited to meet my friends again. I’m shy and sometimes I feel bored, but they are always around me when I need them.

1. Duy is older than Tú.

2. Duy’s brother is wearing his favourite football T-shirt.

3. Duy’s family lives in the north of Việt Nam.

4. Duy’s parents are going abroad at the moment.

5. Duy likes his friends because they are beside him when he needs.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Xin chào, tôi là Duy. Đây là một bức ảnh của tôi và em trai của tôi, Tú. Trong bức ảnh, cả hai chúng tôi đều mặc chiếc áo phông bóng đá yêu thích của tôi, và Tú đội chiếc mũ bóng chày và chiếc áo phông yêu thích của anh ấy. Chúng tôi đang cười trong bức ảnh vì anh ấy đang kể một câu chuyện cười. Gia đình tôi đến từ tỉnh Hải Dương. Mẹ tôi làm giáo viên tại một trường học địa phương và bố tôi là bác sĩ cho một bệnh viện lớn ở tỉnh chúng tôi. Tôi đang tận hưởng ngày đầu tiên đến trường. Tôi rất vui được gặp lại bạn bè của mình. Tôi nhút nhát và đôi khi tôi cảm thấy buồn chán, nhưng họ luôn ở bên tôi khi tôi cần.

Lời giải chi tiết:

1. T

2. T

3. T

4. F

5. T

1. Duy is older than Tú. => True

(Duy lớn tuổi hơn Tú. => Đúng)

Thông tin: Hi, I’m Duy. This is a photo of me and my younger brother, Tú.

(Xin chào, tôi là Duy. Đây là một bức ảnh của tôi và em trai của tôi, Tú.)

2. Duy’s brother is wearing his favourite football T-shirt. => True

(Anh trai của Duy đang mặc chiếc áo phông bóng đá yêu thích của anh ấy. => Đúng)

Thông tin: In the photo we’re both wearing my favourite football T-shirt, and Tú is wearing his baseball cap and his favourtite T-shirt.

(Trong bức ảnh, cả hai chúng tôi đều mặc chiếc áo phông bóng đá yêu thích của tôi, và Tú đội chiếc mũ bóng chày và chiếc áo phông yêu thích của anh ấy.)

3. Duy’s family lives in the north of Việt Nam. => True

(Gia đình Duy sống ở miền Bắc Việt Nam. => Đúng)

Thông tin: My family is from Hải Dương province.

(Gia đình tôi đến từ tỉnh Hải Dương.)

4. Duy’s parents are going abroad at the moment. => False

(Hiện tại bố mẹ Duy đang đi công tác nước ngoài. => Sai)

Thông tin: My mum works as a teacher at a local school and my dad is a doctor for a big hospital in our province.

(Mẹ tôi làm giáo viên tại một trường học địa phương và bố tôi là bác sĩ cho một bệnh viện lớn ở tỉnh chúng tôi.)

5. Duy likes his friends because they are beside him when he needs. => True

(Duy thích những người bạn của mình vì họ ở bên cạnh khi anh ấy cần. => Đúng)

Thông tin: I’m excited to meet my friends again. I’m shy and sometimes I feel bored, but they are always around me when I need them.

(Tôi rất vui được gặp lại bạn bè của mình. Tôi nhút nhát và đôi khi tôi cảm thấy buồn chán, nhưng họ luôn ở bên tôi khi tôi cần.)

Bài 3

3. Study the Vocabulary box. Which clothes and ascessories can you see in the photo?

(Nghiên cứu hộp từ vựng. Bạn có thể nhìn thấy quần áo và phụ kiện nào trong bức ảnh?)

Vocabulary (Từ vựng)

Clothes and accessories (Quần áo và phụ kiện)

baseballl cap (mũ bóng chày)

hoodie (áo trùm đầu)

jacket (áo khoác)

school uniform (đồng phục học sinh)

T-shirt (áo thun)

watch (đồng hồ)

Lời giải chi tiết:

The younger brother is dressed in a white t-shirt, a crimson jacket, and a red baseball cap in the picture. In the meantime, the older brother is dressed in a red T-shirt.

(Em trai mặc áo phông trắng, áo khoác đỏ thẫm và đội mũ bóng chày màu đỏ trong ảnh. Trong khi đó, người anh mặc áo phông đỏ.)

Bài 4

4. Study the Grammar box. Find more examples of the Present Continuous in the text.

( Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm các ví dụ về hiện tại tiếp diễn trong văn bản.)

Grammar

(Ngữ pháp)

Present Continuous

(Thì hiện tại tiếp diễn)

Affirmative (Khẳng định)

I’m wearing my favourite shirt.

(Tôi đang mặc chiếc áo yêu thích của mình.)

He’s wearing a hat.

(Anh ấy đội mũ.)

They’re wearing hats.

(Họ đang đội mũ.)

Negative (Phủ định)

I’m not wearing my favourite shirt.

(Tôi không mặc chiếc áo yêu thích của mình.)

He isn’t wearing a hat.

(Anh ấy không đội mũ. )

They aren’t wearing hats.

(Họ không đội mũ.)

Questions (Câu hỏi)

Are you wearing a tie?

(Bạn có đeo cà vạt không?)

Is she wearing a tie?

(Cô ấy có đeo cà vạt không?)

Short answers (Câu trả lời ngắn)

Yes, I am./ No, I’m not.

(Vâng, tôi đây./ Không, tôi không. )

Yes, she is./ No, she isn’t.

(Vâng, đúng là cô ấy./ Không, cô ấy không phải. )

Lời giải chi tiết:

- In the photo we’re both wearing my favourite football T-shirt, and Tú is wearing his baseball cap and his favourtite T-shirt.

(Trong bức ảnh, cả hai chúng tôi đều mặc chiếc áo phông bóng đá yêu thích của tôi, và Tú đội chiếc mũ bóng chày và chiếc áo phông yêu thích của anh ấy.)

- We’re smiling in the photo because he’s telling a joke.

(Chúng tôi đang cười trong bức ảnh vì anh ấy đang kể một câu chuyện cười.)

- I’m enjoying my first day at school.

(Tôi đang tận hưởng ngày đầu tiên đến trường.)

Bài 5

5. Read the text in Exercise 2 again. Answer the questions:

( Đọc lại văn bản ở Bài tập 2. Trả lời các câu hỏi)

1. What is Duy wearing? ( Duy đang mặc gì?)

2. What is Duy’s brother wearing? ( Anh trai của Duy đang mặc gì?)

Lời giải chi tiết:

1. Duy is wearing his favourite football T-shirt.

( Duy đang mặc chiếc áo bóng đá yêu thích của mình.)

2. Duy’s brother is wearing his baseball cap and his favourtite T-shirt.

(Em trai của Duy đang đội chiếc mũ bóng chày và chiếc áo phông yêu thích của anh ấy.)

Bài 6

6. Choose a photo in your family’s photo album. Bring it to class and describe the photo to the class.

( Chọn một bức ảnh trong album ảnh của gia đình bạn. Mang nó đến lớp và mô tả bức ảnh cho cả lớp.)

Lời giải chi tiết:

This is a picture of my family. My family consists of seven people: grandparents, parents, and three of us. My grandparents are both dressed in black slacks with a blue t-shirt on him and a white t-shirt on grandmother. My father is dressed in a navy t-shirt, while my mother is dressed in a pink shirt and blue jeans. I was dressed in a checkered shirt, while my two sisters were dressed in flowery skirts and blue short-sleeved shirts with gray leggings.

Tạm dịch:

Đây là một hình ảnh của gia đình tôi. Gia đình tôi gồm bảy người: ông bà, bố mẹ và ba chúng tôi. Ông bà tôi đều mặc quần đen với áo phông xanh cho ông và áo phông trắng cho bà. Cha tôi mặc một chiếc áo thun hải quân, trong khi mẹ tôi mặc một chiếc áo sơ mi màu hồng và quần jean xanh. Tôi mặc áo sơ mi ca rô, trong khi hai chị gái tôi mặc váy hoa, áo sơ mi ngắn tay màu xanh với quần legging màu xám.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 7. Ethic groups in Việt Nam Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 8. Travel and holiday Từ vựng
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 9. Life on other planets Từ vựng
Tiếng Anh 8 Unit 0 0. 1 Introducing Thu
Tiếng Anh 8 Unit 0 0. 2 Introducing Lan
Tiếng Anh 8 Unit 0 0. 3 Introducing Duy
Tiếng Anh 8 Unit 0 0. 4 Introducing Minh Anh
Tiếng Anh 8 Unit 0 0. 5 Getting to know your class!
Tiếng Anh 8 Unit 1 1. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 1 1. 2 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 1 1. 3 Reading and Vocabulary