Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 8. Travel and holiday Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 8. Travel and holiday Tiếng Anh 8 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
rail
/reɪl/
(n) đường sắt
2.
platform
/ˈplætfɔːm/
(n) nền tảng/ sân ga
3.
sleeping bag
/ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/
(n) túi ngủ
4.
passport
/ˈpɑːspɔːt/
(n) hộ chiếu
5.
rucksack
/ˈrʌksæk/
(n) cặp
6.
guidebook
/ˈɡaɪdbʊk/
(n) sách hướng dẫn
7.
suitcase
/ˈsuːtkeɪs/
(n) va li
II. GRAMMAR
8.
forget
/fəˈɡet/
(v) quên
9.
choice
/tʃɔɪs/
(n) sự lựa chọn
10.
sightseeing
/ˈsaɪtsiːɪŋ/
(n) ngắm cảnh
11.
starving
/ˈstɑːr.vɪŋ/
(adj) đói bụng
12.
sunbathe
/ˈsʌnbeɪð/
(v) tắm nắng
13.
hiking boot
/ˈhaɪ.kɪŋ buːt/
(n) giày leo núi
14.
breathtaking
/ˈbreθteɪkɪŋ/
(adj) đẹp choáng ngợp
15.
lantern
/ˈlæntən/
(n) đèn lồng
16.
explore
/ɪkˈsplɔː(r)/
(v) khám phá
17.
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
(n) thế giới hoang dã
18.
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ kính
III. READING AND VOCABULARY
19.
international
/ˌɪntəˈnæʃnəl/
(adj) quốc tế
20.
different
/ˈdɪfrənt/
(adj) khác
21.
lucky
/ˈlʌki/
(adj) may mắn
22.
rest
/rest/
(n) phần còn lại
23.
luggage
/ˈlʌɡɪdʒ/
(n) hành lý
24.
surfboard
/ˈsɜːfbɔːd/
(n) ván lướt
IV. LISTENING AND VOCABULARY
25.
excursion
/ɪkˈskɜːʃn/
(n) đi chơi, dã ngoại
26.
travel
/ˈtrævl/
(v) đi
27.
trip
/trɪp/
(n) chuyến đi
28.
voyage
/ˈvɔɪɪdʒ/
(n) du lịch bằng đường biển
V. SPEAKING
29.
train station
/treɪn/ /ˈsteɪʃən/
(n) ga tàu
VI. WRITING
30.
awareness
/əˈweənəs/
(n) ý thức
31.
cut off
/ˈkʌt.ɒf/
(v) cắt giảm
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 8. Travel and holiday Từ vựng