Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 2. Wild nature Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2. Wild nature Tiếng Anh 8 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
natural disaster
/'næt∫rəl di'zɑ:stə/
(n) thảm họa tự nhiên
2.
boiling
/ˈbɔɪ.lɪŋ/
(adj) nóng sôi
3.
cool
/kuːl/
(adj) mát
4.
freezing
/ˈfriːzɪŋ/
(adj) đóng băng
5.
degree
/dɪˈɡriː/(n)
(n) bằng cấp/ nhiệt độ
6.
minus
/ˈmaɪ.nəs/
(pr.) trừ đi
7.
typhoon
/taɪˈfuːn/
(n) bão nhiệt đới
8.
drought
/draʊt/
(n) hạn hán
9.
earthquake
/ˈɜːθkweɪk/
(n) động đất
10.
flood
/flʌd/
(v) ngập lụt
11.
hurricane
/ˈhʌrɪkən/
(n) bão
12.
tsunami
/tsuːˈnɑːmi/
(n) sóng thần
II. GRAMMAR
13.
storm
/stɔːm/
(n) bão
14.
positive
/ˈpɒzətɪv/
(adj) tích cực
15.
save
/seɪv/
(v) bảo vệ, cứu
16.
happen
/ˈhæpən/
(v) xảy ra
17.
lightning
/ˈlaɪtnɪŋ/
(n) tia sét
18.
pinkish- orange
/ˈpɪŋ.kɪʃ ˈɒr.ɪndʒ/
(adj) hơi hồng cam
19.
scared
/skerd/
(adj) sợ hãi
20.
soldier
/ˈsəʊldʒə(r)/
(n) lính
21.
cyclone
/ˈsaɪkləʊn/
(n) lốc xoáy
22.
cause
/kɔːz/
(v) gây ra
23.
region
/ˈriːdʒən/
(n) khu vực
24.
move away
/muːv əˈweɪ//
(v) rời khỏi
25.
fall off
/ fɔːl ɒf/
(v) ngã xuống
26.
government
/ˈɡʌvənmənt/
(n) chính phủ
27.
province
/ˈprɒvɪns/
(n) tỉnh
28.
rainfall
/ˈreɪnfɔːl/
(n) lượng mưa
29.
suffer
/ˈsʌfə(r)/
(v) hứng chịu
III. READING AND VOCABULARY
30.
experience
/ɪkˈspɪəriəns/
(v) trải nghiệm
31.
volcano
/vɒlˈkeɪnəʊ/
(n) núi lửa
32.
coast
/kəʊst/
(n) ven biển
33.
bank
/bæŋk/(n)
(n) bờ sông
34.
valley
/ˈvæli/
(n) thung lũng
35.
dangerous
/ˈdeɪndʒərəs/
(adj) nguy hiểm
36.
dam
/dæm/
(n) con đập
37.
risk
/rɪsk/
(n) rủi ro
38.
burst
/bɜːst/
(v) vỡ bờ
39.
peninsula
/pəˈnɪn.sjə.lə/
(n) bán đảo
40.
strike
/straɪk/
(v) xảy ra
IV. LISTENING AND VOCABULARY
41.
make a fire
/meɪk/ /ə/ /ˈfaɪə/
(v.phr) đốt lửa
42.
sleep outside
/sliːp aʊtˈsaɪd/
(v.phr) ngủ bên ngoài
43.
watch the stars
/wɒtʃ ðiː stɑːr/
(v.phr) ngắm sao
44.
discover
/dɪˈskʌvə(r)/
(v) khám phá
V. SPEAKING
45.
push
/pʊʃ/
(v) đẩy
46.
queue
/kjuː/
(n) hàng đợi
47.
shout
/ʃaʊt/
(v) hét lên
48.
run out of
/rʌn aʊt ɒv/
(v) chạy ra khỏi
49.
stay away
/steɪ əˈweɪ/
(v) tránh xa
50.
lockdown
/ˈlɒkdaʊn/
(n) phong tỏa
VI. WRITING
51.
report
/rɪˈpɔːt/
(n) báo cáo
52.
shortage
/ˈʃɔːtɪdʒ/
(n) thiếu, cạn kiệt
53.
daily
/ˈdeɪli/
(adv) hàng ngày
54.
overcome
/ˌəʊvəˈkʌm/
(v) vượt qua, khắc phục
55.
rescue
/ˈreskjuː/
(adj) cứu hộ
56.
epicenter
/ˈep.ɪ.sen.tər/
(n) tâm chấn
57.
shaking
/ʃeɪkɪŋ/
(adj) rung lắc
58.
collapse
/kəˈlæps/
(v) sụp đổ
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 2. Wild nature Từ vựng