Tiếng Anh 8 Unit 1 Vocabulary: Popular interests — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Chân trời sáng tạo Friends plus hay nhất Unit 1: Fads and fashions


Tiếng Anh 8 Unit 1 Vocabulary: Popular interests

THINK! What’s in fashion at the moment? What songs, films and games are polular? 1. Work with a partner and do the quiz. 2. Listen and check your answers to the quiz. Which answer surprised you the most? 3. Watch or listen to five people talking about their interests. Match the speakers with topics. Which speaker spends a lot of money on his/ her interest? 4. USE IT! Work in pairs. Ask and answer questions about the topics in exercise 3 using the key phrases. Tell the class what your partner’s

Think!

THINK! What’s in fashion at the moment? What songs, films and games are polular?

(Mốt thời trang hiện nay là gì? Những bài hát, bộ phim và thời trang gì đang phổ biến?)

Lời giải chi tiết:

As far as I know, recent fashion tends to back to styles in the past, such as: '90s minimalism, Y2K... Pop songs, action films and online games are popular.

(Theo những gì tôi biết, thời trang ngày nay có xu hướng quay trở lại những phong cách xưa cũ, như là: phong cách tối giản những năm 90, Y2K... Các bài hát nhạc pop, phim hành động và trò chơi trực tuyến rất phổ biến.)

Bài 1

1. Work with a partner and do the quiz.

(Làm việc cùng bạn của bạn và giải câu đố.)

app

craze

fad

be an infant

gadget

post (n, v)

social media

LET’S GO

1. A fad or craze is an activity which become very popular for a short time. Which of these crazes came from Japan?

a. Loom bands

b. Pokémon

c. Beanie Babies

2. When a lot of people ‘like’ and share a photo or video on social media, it gets a lot of… .

a. sees

b. views

c. looks

3. Bluetooth speakers are small gadgets that you can play music on. They became popular around… .

a. 1999

b. 2009

c. 2019

4. Fans on social media look at their favorite celebrity posts. Which footballer was the first to get 100 million Facebook followers?

a. Cristiano Ronaldo

b. Lionel Messi

c. David Beckham

5. Which is the best-selling game app of all time?

a. Tetris

b. Angry Birds

c. Minecraft

6. The Rubik’s Cube is the best-selling toy in history. ‘Speedcubers’ are experts with the cube and the fastest time to solve the puzzle is less than…

a. 5 seconds

b. 5 minutes

c. 5 hours

Phương pháp giải:

- app = application (n): ứng dụng

- craze (n): mốt, cơn sốt, sự say mê cuồng nhiệt

- fad (n): mốt nhất thời

- be an infant: trẻ sơ sinh

- gadget (n): máy móc, thiết bị cải tiến

- post (n): bài đăng, thư

- post (v): đăng tải (bài viết)

- social media: mạng xã hội

Lời giải chi tiết:

1. b

2. b

3. a

4. a

5. a

6. a

1. b

A fad or craze is an activity which become very popular for a short time. Which of these crazes came from Japan?

(Một mốt hoặc ‘cơn sốt’ là một hoạt động trở nên rất phổ biến trong một thời gian ngắn. Những mốt thịnh hành nào sau đây bắt nguồn từ Nhật Bản?)

a. Loom bands

b. Pokémon

c. Beanie Babies

Kiến thức: Pokémon is a craze coming from Japan.

(Pokemon là một cơn sốt đến từ Nhật Bản.)

2. b

When a lot of people ‘like’ and share a photo or video on social media, it gets a lot of views.

(Khi mọi người thích và chia sẻ một bức hình hoặc băng hình trên mạng xã hội, nó nhận được nhiều lượt xem.)

a. sees (v): nhìn thấy

b. views (n): lượt xem

c. looks (n): cái nhìn/ sự nhìn

3. a

Bluetooth speakers are small gadgets that you can play music on. They became popular around 1999 .

(Loa Bluetooth là những thiết bị nhỏ mà bạn có thể phát nhạc. Chúng bắt đầu phổ biến vào khoảng 1999.)

a. 1999

b. 2009

c. 2019

4. a

Fans on social media look at their favorite celebrity posts. Which footballer was the first to get 100 million Facebook followers?

(Người hâm mộ trên mạng xã hội xem các bài đăng của người nổi tiếng họ yêu thích. Cầu thủ nào là người đầu tiên đạt 100 triệu người theo dõi trên Facebook?)

a. Cristiano Ronaldo

b. Lionel Messi

c. David Beckham

5. a

Which is the best-selling game app of all time?

(Đâu là ứng dụng chơi điện tử bán chạy nhất mọi thời đại?)

a. Tetris

b. Angry Birds

c. Minecraft

6. a

The Rubik’s Cube is the best-selling toy in history. ‘Speedcubers’ are experts with the cube and the fastest time to solve the puzzle is less than 5 seconds .

(Khối Rubik là đồ chơi bán chạy nhất trong lịch sử. ‘Những người mê tốc độ’ là những chuyên gia về khối lập phương và thời gian nhanh nhất để giải trò chơi này là ít hơn 5 giây.)

a. 5 seconds (5 giây)

b. 5 minutes (5 phút)

c. 5 hours (5 giờ)

Bài 2

2. Listen and check your answers to the quiz. Which answer surprised you the most?

(Nghe và kiểm tra đáp án cho câu đố. Câu trả lời nào làm bạn ngạc nhiên nhất?)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. A fad or craze is an activity which become very popular for a short time. Which of these crazes came from Japan?

(Một mốt hoặc ‘cơn sốt’ là một hoạt động trở nên rất phổ biến trong một thời gian ngắn. Những mốt thịnh hành nào sau đây bắt nguồn từ Nhật Bản?)

b. Pokémon

2. When a lot of people ‘like’ and share a photo or video on social media, it gets a lot of ...

(Khi mọi người thích và chia sẻ một bức hình hoặc băng hình trên mạng xã hội, nó nhận được nhiều ...)

b. views (n): lượt xem

3. Bluetooth speakers are small gadgets that you can play music on. They became popular around .. .

(Loa Bluetooth là những thiết bị nhỏ mà bạn có thể phát nhạc. Chúng bắt đầu phổ biến vào khoảng ...)

a. 1999

4. Fans on social media look at their favorite celebrity posts. Which footballer was the first to get 100 million Facebook followers?

(Người hâm mộ trên mạng xã hội xem các bài đăng của người nổi tiếng họ yêu thích. Cầu thủ nào là người đầu tiên đạt 100 triệu người theo dõi trên Facebook?)

a. Cristiano Ronaldo

5. Which is the best-selling game app of all time?

(Đâu là ứng dụng chơi điện tử bán chạy nhất mọi thời đại?)

a. Tetris

6. The Rubik’s Cube is the best-selling toy in history. ‘Speedcubers’ are experts with the cube and the fastest time to solve the puzzle is less than .. .

(Khối Rubik là đồ chơi bán chạy nhất trong lịch sử. ‘Những người mê tốc độ’ là những chuyên gia về khối lập phương và thời gian nhanh nhất để giải trò chơi này là ít hơn ...)

a. 5 seconds (5 giây)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. b

3. a

4. a

5. a

6. a

The answer surprised me the most is that The Rubik’s Cube is the best-selling toy in history. ‘Speedcubers’ are experts with the cube and the fastest time to solve the puzzle is less than 5 seconds because it's really a very short time and I don't think a normal man can do it.

(Câu trả lời làm tôi ngạc nhiên nhất là Khối Rubik là món đồ chơi bán chạy nhất trong lịch sử. ‘Speedcubers’ là những chuyên gia với khối lập phương và thời gian nhanh nhất để giải câu đố là dưới 5 giây vì đó thực sự là một khoảng thời gian rất ngắn và tôi không nghĩ một người bình thường có thể làm được.)

Bài 3

3. Watch or listen to five people talking about their interests. Match the speakers with topics. Which speaker spends a lot of money on his/ her interest?

(Xem và nghe 5 người nói chuyện về sở thích của họ. Nối tên người nói cùng với các chủ đề. Người nào dành nhiều tiền cho sở thích/ mối quan tâm của mình nhất?)

a. Max

b. Elizabeth

c. Mitchell

d. Yana

e. Joe

comics

social media

sports

music

games

fashion

- comics: truyện tranh

- social media: kênh truyền thông mạng xã hội

- sports: các môn thể thao

- music: âm nhạc

- games: trò chơi

- fashion: thời trang

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Interviewer: Max, are you into sports?

(Max, bạn có thích thể thao không?)

Max: Yes, I like a lot of sports, I like football in particular. I'm a big football fan. I support Manchester United.

(Vâng, tôi thích rất nhiều môn thể thao, đặc biệt là bóng đá. Tôi là một fan hâm mộ bóng đá lớn. Tôi ủng hộ Manchester United.)

2.

Interviewer: Are you interested in music, Elizabeth?

(Bạn có quan tâm đến âm nhạc không, Elizabeth?)

Elizabeth: Yes, I like music.

(Vâng, tôi thích âm nhạc.)

Interviewer: What kind of music do you like?

(Bạn thích thể loại nhạc nào?)

Elizabeth: Dance music, mainly, and hip hop. I like Nicki Minaj and Missy Elliott - they're cool.

(Chủ yếu là nhạc khiêu vũ và hip hop. Tôi thích Nicki Minaj và Missy Elliott - họ rất tuyệt.)

3.

Interviewer: Mitchell, do you spend much money on clothes?

(Mitchell, bạn có tiêu nhiều tiền vào quần áo không?)

Mitchell: Um, yeah, I spend quite a lot. I'm really into fashion and I like to buy new things. I'm always reading magazines and looking out for the latest styles.

(Um, yeah, tôi tiêu khá nhiều. Tôi thực sự thích thời trang và tôi thích mua những thứ mới. Tôi luôn đọc tạp chí và tìm kiếm những phong cách mới nhất.)

4.

Interviewer: Do you follow anyone on social media, Yana?

(Bạn có theo dõi ai trên mạng xã hội không, Yana?)

Yana: Yes, I'm on Twitter and Instagram and I follow quite a few people. Some are celebrities, some are people I know.

(Vâng, tôi có trên Twitter và Instagram và tôi theo dõi khá nhiều người. Một số là người nổi tiếng, một số là những người tôi biết.)

5.

Interviewer: What kind of games are you into, Joe? And do you spend much time playing them?

(Bạn thích loại trò chơi nào, Joe? Và bạn có dành nhiều thời gian để chơi chúng không?)

Joe: I'm not crazy about games, to be honest. I've got one or two games on my phone, but that's all. I don't play them much. I'm more into comics and action figures. You know, Batman, X-Men, that sort of thing.

(Thành thật mà nói, tôi không mê game. Tôi có một hoặc hai trò chơi trên điện thoại, nhưng chỉ có thế thôi. Tôi không chơi chúng nhiều. Tôi thích truyện tranh và nhân vật hành động hơn. Bạn biết đấy, Batman, X-Men, đại loại thế.)

Lời giải chi tiết:

Max - sports (các môn thể thao)

Elizabeth - music (âm nhạc)

Mitchell - fashion (thời trang)

Joe - comics (truyện tranh)

Yana - social media (mạng xã hội)

Speaker 3 (Mitchell) spends a lot of money on clothes.

(Người nói 2 tiêu nhiều tiền vào quần áo.)

Bài 4

4. USE IT! Work in pairs. Ask and answer questions about the topics in exercise 3 using the key phrases. Tell the class what your partner’s favorite interest is.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về chủ đề trong bài tập 3 bằng các sử dụng những cụm từ khóa. Nói trước lớp về những gì bạn của bạn quan tâm và yêu thích.)

Do you spend much money on comics?

(Bạn có chi nhiều tiền cho truyện tranh không?)

No. I’m not crazy about them. Are you into music?

(Không. Tớ không đam mê/ phát cuồng vì chúng. Bạn có thích âm nhạc không?)

Phương pháp giải:

KEY PHRASES (Những cụm từ khóa)

Talking about free time and interests

(Nói về thời gian rảnh và sở thích)

1. I’m interested in….

(Tôi quan tâm đến/ hứng thú với….)

2. I’m (not) really into….

(Tôi (không) thực sự thích…)

3. Do you spend much money on…?

(Bạn có tiêu nhiều tiền cho….. không?)

4. Do you spend any time playing….?

(Bạn có dành thời gian chơi…. không?)

5. I’m (not) crazy about….

(Tôi (không) cực kỳ thích/ phát điên vì…)

6. I’m a big…. fan.

(Tôi là một người hâm mộ cuồng nhiệt của….)

Lời giải chi tiết:

A: Do you spend any time playing sport?

(Bạn có dành thời gian chơi thể thao không?)

B: Yes, I’m a big football fan. Are you interested in fashion?

(Có, mình người hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt mà. Bạn có thích thời trang không?)

A: No, I’m not really into clothes or anything like that. I’m crazy about music.

(Không, mình không thật sự thích quần áo hay bất cứ cái gì như thế. Mình đam mê âm nhạc cơ.)

Bài 5

FINISHED?

Use the key phrases to write a questionnaire for your class about their free time and interests.

(Sử dụng những cụm từ khóa để viết bảng câu hỏi cho lớp của bạn về thời gian rảnh và các mối quan tâm của họ.)

Lời giải chi tiết:

Are you interested in playing sports?

(Bạn có thích chơi thể thao không?)

Do you spend much money on books?

(Bạn có tiêu tiền cho các quyển sách không?)

Do you spend any time listening to music?

(Bạn có dành thời gian nghe nhạc không?)

Are you crazy about video games?

(Bạn có đam mê trò chơi điện tử không?)

Are you really into fashion?

(Bạn có thật sự thích thời trang không?)

Are you a big comic fan?

(Bạn có phải là người hâm mộ truyện tranh cuồng nhiệt không?)

Lan Anh

Gia Bảo

Thùy Chi

Tiến Dũng

Thành Đạt


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 1 Language focus: Past continuous - Past simple and past continuous
Tiếng Anh 8 Unit 1 Language focus: Used to
Tiếng Anh 8 Unit 1 Reading: Crazes
Tiếng Anh 8 Unit 1 Speaking: Expressing preferences
Tiếng Anh 8 Unit 1 Vocabulary and listening: Fashion
Tiếng Anh 8 Unit 1 Vocabulary: Popular interests
Tiếng Anh 8 Unit 1 Writing: A fact file
Tiếng Anh 8 Unit 1. Fads and fashions Từ vựng
Tiếng Anh 8 Unit 2 Language focus: Present perfect (affirmative and negative) - For and since
Tiếng Anh 8 Unit 2 Language focus: Present perfect (questions) - Present perfect and past simple
Tiếng Anh 8 Unit 2 Reading: The importance of smell