Tiếng Anh 8 Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3. Teenagers Tiếng Anh 8 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
forum
/ˈfɔːrəm/
(n) diễn đàn
2.
club
/klʌb/
(n) câu lạc bộ
3.
midterm
/ˌmɪdˈtɜːm/
(n) giữa kỳ
4.
stressful
/ˈstresfl/
(adj) căng thẳng
5.
stay calm
/steɪ kɑːm/
(vp) bình tĩnh
6.
pressure
/ˈpreʃə(r)/
(n) áp lực
7.
problem
/ˈprɒbləm/
(n) vấn đề
8.
user-friendly
/ˌjuː.zəˈfrend.li/
(adj) thân thiện với người dùng
9.
craft
/krɑːft/
(n) thủ công
10.
provide sb with sth
/prəˈvaɪd/
(vp) cung cấp cho ai với cái gì
11.
interest
/ˈɪntrəst/
(v/n) quan tâm, mối quan tâm
12.
competition
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/
(n) cuộc thi
13.
chess club
/tʃes klʌb/
(np) câu lạc bộ cờ vua
14.
creative
/kriˈeɪtɪv/
(adj) sáng tạo
15.
discuss
/dɪˈskʌs/
(v) bàn luận
A CLOSER LOOK 1
16.
upload
/ˌʌpˈləʊd/
(v) tải lên
17.
notification
/ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
(n) thông báo
18.
log on
/lɔɡ ɒn/
(phr.v) đăng nhập
19.
connect
/kəˈnekt/
(v) kết nối
20.
website
/ˈwebsaɪt/
(n) trang mạng
21.
tournament
/ˈtʊənəmənt/
(n) giải đấu
22.
concentrate
/ˈkɒnsntreɪt/
(v) tập trung
23.
bully
/ˈbʊli/
(n) người bắt nạt
24.
scare
/skeə(r)/
(v) làm cho sợ hãi
25.
mature
/məˈtʃʊə(r)/
(adj) trưởng thành
26.
expectation
/ˌekspekˈteɪʃn/
(n) sự kỳ vọng
A CLOSER LOOK 2
27.
teenager
/ˈtiːneɪdʒə(r)/
(n) thiếu niên
28.
talkative
/ˈtɔːkətɪv/
(adj) lắm lời
29.
request
/rɪˈkwest/
(v/n) yêu cầu, lời yêu cầu
30.
participate
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/
(v) tham gia
31.
freedom
/ˈfriːdəm/
(n) tự do
32.
cheat on
/tʃiːt ɒn/
(phr.v) gian lận
33.
music club
/ˈmjuː.zɪk/
(np) câu lạc bộ âm nhạc
34.
turn off
/tɜːn ɒf/
(phr.v) tắt
35.
teamwork
/ˈtiːmwɜːk/
(n) tinh thần đồng đội
36.
prize
/praɪz/
(n) phần thưởng
37.
tolerant
/ˈtɒlərənt/
(adj) chấp thuận
38.
therefore
/ˈðeə.fɔːr/
(adv) vì vậy
39.
otherwise
/ˈʌðəwaɪz/
(adv) nếu không thì
40.
sensitive
/ˈsensətɪv/
(adj) nhạy cảm
41.
activity
/ækˈtɪv.ə.t̬i/
(n) hoạt động
COMMUNICATION
42.
college
/ˈkɒlɪdʒ/(n)
(n) trường cao đẳng
43.
right-hand
/ˈraɪt.hænd/
(adj) tay phải
44.
social media
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
(np) truyền thông xã hội
45.
daily
/ˈdeɪli/
(adj) hằng ngày
46.
browse
/braʊz/
(v) duyệt
47.
classmate
/ˈklɑːsmeɪt/
(n) bạn cùng lớp
SKILLS 1
48.
relaxing
/rɪˈlæksɪŋ/
(adj) thư giãn
49.
beforehand
/bɪˈfɔː.hænd/
(adv) tới trước
50.
focused
/ˈfəʊ.kəst/
(adj) tập trung
51.
arts and crafts club
/ɑːts ænd krɑːfts klʌb/
(np) câu lạc bộ thủ công mỹ nghệ
52.
community service
/ kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /
(n) dịch vụ cộng đồng
53.
practical skill
/ˈpræk.tɪ.kəl skɪl/
(np) kỹ năng thực hành
54.
teamwork skill
/ˈtiːm.wɜːk skɪl/
(np) kỹ năng làm việc nhóm
SKILLS 2
55.
smartphone
/ˈsmɑːtfəʊn/
(n) điện thoại thông minh
56.
peer
/pɪə(r)/
(n) bạn cùng trang lứa
LOOKING BACK
57.
session
/ˈseʃn/
(n) phiên
58.
deal with
/diːl wɪð/
(phr.v) đối phó với
59.
schoolwork
/’skuːl.wɝːk/
(np) việc học
60.
lonely
/ˈləʊnli/
(adv) cô đơn
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 8 Unit 3 Từ vựng