Tiếng Anh 8 Unit 3 Vocabulary in action — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 3: Leisure activities


Tiếng Anh 8 Unit 3 Vocabulary in action

1. Use the glossary in find: 2. Give the correct form of the words given. 3. Listen and put the words into the right column. 4. In pairs, read the following sentences. Listen and check. 5. In groups, make sentences using two-syllable nouns and verbs. Then share with the class.

Bài 1

1. Use the glossary in find:

( Sử dụng bảng thuật ngữ trong tìm kiếm)

1. three people who work in the theatre or in films

2. four types of music and dance

3. four types of film

4. four adjectives that describe a film / play

Lời giải chi tiết:

1. three people who work in the theatre or in films: performer, producer, entertainer .

(ba người làm việc trong nhà hát hoặc trong phim: người biểu diễn, nhà sản xuất, nghệ sĩ giải trí.)

2. four types of music and dance: classical, hip-hop, salsa, puppet, carnival .

(bốn loại âm nhạc và khiêu vũ: cổ điển, hip-hop, điệu salsa, con rối, lễ hội.)

3. four types of film: romantic, thriller, musical, dramatic .

(bốn loại phim: lãng mạn, kinh dị, âm nhạc, chính kịch.)

4. four adjectives that describe a film / play: dramatic, international, scary, romantic .

(bốn tính từ miêu tả một bộ phim/vở kịch: kịch tính, quốc tế, rùng rợn, lãng mạn.)

Bài 2

2. Give the correct form of the words given.

( Cho dạng đúng của các từ đã cho.)

1. He’s really an excellent _______ in the office. He can make everyone laugh. (ENTERTAIN)

2. Leonardo DiCaprio _______ in Titanic. It’s one of his best movies. (STAR)

3. I’m interested in _______ music as I love its melody. (CLASSIC)

4. There is a lot of _______ and fun when we watch the show on stage. (EXCITE)

Lời giải chi tiết:

1. entertainer

2. starred

3. classical

4. excitement

1. He’s really an excellent entertainer in the office. He can make everyone laugh.

( Anh ấy thực sự là một nghệ sĩ giải trí xuất sắc trong văn phòng. Anh ấy có thể làm cho mọi người cười.)

Giải thích: Sau mạo từ “an” và tính từ “excellent” cần danh từ số ít.

entertain (v): giải trí => entertainer (n): người giải trí

2. Leonardo DiCaprio starred in Titanic. It’s one of his best movies.

( Leonardo DiCaprio đóng vai chính trong Titanic. Đó là một trong những bộ phim hay nhất của anh ấy.)

Giải thích: Sau chủ ngữ “Leonardo DiCaprio” cần động từ chia thì quá khứ đơn vì sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

star (n): ngôi sao => starred (v): đóng vai

3. I’m interested in classical music as I love its melody.

( Tôi thích nhạc cổ điển vì tôi thích giai điệu của nó.)

Giải thích: Trước danh từ “music” cần tính từ. => Cụm từ: classical music (nhạc cổ điển)

4. There is a lot of excitement and fun when we watch the show on stage.

( Có rất nhiều hứng thú và vui vẻ khi chúng tôi xem chương trình trên sân khấu.)

Giải thích: Sau giới từ “of” cần danh từ.

excite (v): làm hào hứng => excitement (n): sự hào hứng

Bài 3

PRONUNCIATION

Stress in two-syllable nouns and verbs

( Trọng âm ở danh từ và động từ có hai âm tiết)

If a noun has two syllables, the stress often falls on the first syllable. If a verb has two syllables, the stress often falls on the second syllable.

( Nếu danh từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất. Nếu động từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.)

3. Listen and put the words into the right column.

( Nghe và đặt các từ vào cột bên phải.)

actor

artist

cartoon

costume

escape

outdoor

patient

perform

produce

puppet

review

First syllable

Second syllable

actor

Lời giải chi tiết:

First syllable

(Âm tiết thứ nhất)

Second syllable

(Âm tiết thứ hai)

actor /ˈæktə(r)/

artist /ˈɑːtɪst/

costume /ˈkɒstjuːm/

outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/

patient /ˈpeɪʃnt/

puppet /ˈpʌpɪt/

cartoon /kɑːˈtuːn/

escape /ɪˈskeɪp/

perform /pəˈfɔːm/

produce /prəˈdjuːs/

review /rɪˈvjuː/

Bài 4

4. In pairs, read the following sentences. Listen and check.

( Theo cặp, đọc các câu sau. Nghe và kiểm tra.)

1. The actor in a traditional costume is performing with a puppet.

( Diễn viên trong trang phục truyền thống biểu diễn với con rối.)

2. The artist produced a cartoon about a patient who escaped from a hospital.

( Họa sĩ đã sản xuất một phim hoạt hình về một bệnh nhân trốn khỏi bệnh viện.)

Bài 5

5. In groups, make sentences using two-syllable nouns and verbs. Then share with the class.

( Theo nhóm, đặt câu sử dụng danh từ và động từ có hai âm tiết. Sau đó chia sẻ với cả lớp.)

Lời giải chi tiết:

1. You will progress a lot with your English if you follow this rule.

(Bạn sẽ tiến bộ rất nhiều với tiếng Anh của mình nếu tuân theo quy tắc này.)

2. The number of visitors to the museum has decreased .

(Số lượng khách đến bảo tàng đã giảm.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 4 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 6 Speaking
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 7 Writing
Tiếng Anh 8 Unit 3 Revision
Tiếng Anh 8 Unit 3 Vocabulary in action
Tiếng Anh 8 Unit 4 4. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 4 4. 2 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 4 4. 3 Reading and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 4 4. 4 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 4 4. 5 Listening and Vocabulary