Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 5 Listening and Vocabulary — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 3: Leisure activities


Tiếng Anh 8 Unit 3 3.5 Listening and Vocabulary

1. What’s your favorite festival? 2. Listen to the first part of an interview with Santiago. Where does he live? 3. Listen to the second part of the interview. Answer the question below. 4. Listen again. Choose the correct answers. 5. In groups, complete the compound nouns in the Vocabulary box with the words below. Compare your ideas with the class. Listen and check.

Bài 1

1. What’s your favorite festival?

(Lễ hội yêu thích của bạn là gì?)

Lời giải chi tiết:

I think my favourite festival is the Tet Holiday, which is very much like Christmas in the Western countries. It is on the first of January according to the lunar calendar, it is a time when friends and family members get together. And we have about ten days off.

(Tôi nghĩ lễ hội yêu thích của tôi là Tết Nguyên đán, lễ hội này rất giống lễ Giáng sinh ở các nước phương Tây. Đó là ngày Rằm tháng Giêng theo Âm lịch, là thời điểm bạn bè, người thân sum họp. Và chúng tôi có khoảng mười ngày nghỉ.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 2

2. Listen to the first part of an interview with Santiago. Where does he live?

(Hãy nghe phần đầu tiên của cuộc phỏng vấn với Santiago. Anh ấy sống ở đâu?)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

RP = Radio presentation

S = Santiago

RP: Hello, and in this series we're hearing about festivals that are special to you and your friends. In the studio today we've got Santiago.

S: Hi!

RP: Now, Santiago is sixteen and his parents come from Brazil. He was born in the United States and goes to school here. He speaks English at school and Portuguese at home, and he's here to tell us about his favourite festival. Hi, Santiago. Welcome to the show...

Tạm dịch:

RP: Xin chào, và trong loạt bài này, chúng ta đang nghe về những lễ hội đặc biệt đối với bạn và bạn bè của bạn. Trong trường quay hôm nay chúng ta có Santiago.

S: Xin chào!

RP: Bây giờ, Santiago mười sáu tuổi và bố mẹ anh ấy đến từ Brazil. Anh sinh ra ở Mỹ và đi học ở đây. Anh ấy nói tiếng Anh ở trường và tiếng Bồ Đào Nha ở nhà, và anh ấy ở đây để kể cho chúng tôi nghe về lễ hội yêu thích của anh ấy. Chào, Santiago. Chào mừng đến chương trình...

Lời giải chi tiết:

Chọn A

Bài 3

3. Listen to the second part of the interview. Answer the question below.

(Hãy nghe phần thứ hai của cuộc phỏng vấn. Trả lời câu hỏi phía dưới.)

1. When does the festival take place?

(Lễ hội diễn ra khi nào?)

2. What do boys wear during the festival?

(Con trai mặc gì trong lễ hội?)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

P = Presentation

S = Santiago

P: So, the Junino festival takes place every year... in June, of course.

S: Yes, it's a huge family party for me. The festival is at the end of winter in Brazil, but it's summer vacation for me so I visit the family. It's the perfect chance for a huge family party. We enjoy doing things together.

P: What costumes do you wear?

S: Well, they're country clothes ... what people wore when they worked on the land. The boys have jeans and checked shirts, with straw hats that protect your head in the sun. In the past, the girls wore party dresses, but now they're also beginning to wear jeans with a shirt... and they paint freckles on their faces.

P: Now, I heard that there are a lot of games.

S: Yes, in one of the traditional games, you send a message to somebody, but you don't say who you are... it's fun... And last year there was a game with toilet paper ... you wrap a person in toilet paper so that you can't see them at all. People were running around with lots of toilet paper on them!

P: What about the music? Is it like a carnival with dancing in the streets?

S: Not at all. It's traditional music that celebrates life in the country. We do a traditional square dance with partners. Old and young people do it and it's lots of fun.

P: And the food?

S: ... and the food is ... brilliant! Corn was the food people had at the beginning of winter so there are a lot of corn dishes. There's popcorn, of course, a corn cake, which is nice and sweet, and a type of corn pudding ... I think that's the dish I like most.

P: Well, thanks for that, Santiago. Now it's...

Bài nghe:

P: Vậy, lễ hội Junino diễn ra hàng năm... vào tháng 6, tất nhiên.

S: Vâng, đó là một bữa tiệc gia đình lớn đối với tôi. Lễ hội là vào cuối mùa đông ở Brazil, nhưng đó là kỳ nghỉ hè đối với tôi nên tôi sẽ về thăm gia đình. Đó là cơ hội hoàn hảo cho một bữa tiệc gia đình lớn. Chúng tôi thích làm mọi việc cùng nhau.

P: Bạn mặc trang phục gì?

S: Chà, là những trang phục đồng quê... thứ người ta mặc khi họ làm việc trên đất liền. Con trai thì mặc quần jean và áo sơ mi kẻ ca rô, đội mũ rơm để bảo vệ đầu bạn dưới ánh nắng mặt trời. Trước đây thì các cô gái mặc váy dự tiệc, nhưng bây giờ họ cũng bắt đầu mặc quần jean với áo sơ mi... và họ vẽ tàn nhang trên mặt.

P: Tôi nghe nói rằng ngày nay có rất nhiều trò chơi.

S: Đúng vậy, một trong số những trò chơi truyền thống, bạn gửi tin nhắn cho ai đó, nhưng bạn sẽ không nói bạn là ai... như thế thật thú vị... Và năm ngoái có một trò chơi với giấy vệ sinh nữa... bạn quấn người nào đó trong giấy vệ sinh để không thể nhìn thấy họ. Mọi người cứ chạy xung quanh với rất nhiều giấy vệ sinh trên người!

P: Thế còn âm nhạc thì sao? Nó giống như một lễ hội hóa trang với điệu nhảy đường phố?

S: Không hề. Đó là âm nhạc truyền thống tôn vinh cuộc sống nơi đồng quê. Chúng tôi thực hiện một điệu nhảy vuông truyền thống với bạn nhảy. Già đến trẻ cũng đều nhảy và nó thật vui!

P: Còn đồ ăn?

S: ... và đồ ăn thì... xuất sắc! Ngô là thức ăn của người dân vào đầu mùa đông nên có rất nhiều món ăn từ ngô. Có bỏng ngô, tất nhiên rồi, bánh ngô vừa ngon vừa ngọt, có loại bánh pudding ngô... Tôi nghĩ đó là món tôi thích nhất.

P: Vâng, cảm ơn vì chia sẻ của bạn, Santiago. Bây giờ là...

Lời giải chi tiết:

1. When does the festival take place?

(Lễ hội diễn ra khi nào?)

=> It takes place in June.

(Nó diễn ra vào tháng Sáu.)

Thông tin: So, the Junino festival takes place every year... in June, of course.

(Vậy là, lễ hội Junino diễn ra hằng năm vào tháng 6, tất nhiên rồi.)

2. What do boys wear during the festival?

(Con trai mặc gì trong lễ hội?)

=> They wear jeans, checked shirts and straw hats.

(Họ mặc quần bò, áo kẻ và đội mũ rơm.)

Thông tin: The boys have jeans and checked shirts, with straw hats that protect your head in the sun.

(Con trai mặc quần bò và áo kẻ, với một chiếc mũ rơm để bảo vệ đầu họ khỏi mặt trời.)

Bài 4

4. Listen again. Choose the correct answers.

(Lắng nghe một lần nữa. Chọn những đáp án đúng.)

1. Why is the festival special for Santiago?

(Tại sao lễ hội lại đặc biệt đối với Santiago?)

a. He doesn’t have to go to school.

(Anh ấy không phải đi học.)

b. He enjoys the winter in Brazil.

(Anh ấy tận hưởng mùa đông ở Brazil.)

c. He likes being with his family.

(Anh ấy thích ở bên gia đình.)

2. How are the costumes different now?

(Trang phục bây giờ khác thế nào?)

a. The girls wear the same type of clothes as the boys.

(Các cô gái mặc quần áo giống như các chàng trai.)

b. The boys don’t wear checked shirts any more.

(Các chàng trai không mặc áo sơ mi ca rô nữa.)

c. They don’t paint their faces now.

(Bây giờ họ không vẽ mặt.)

3. What happens in the toilet paper name?

(Điều gì xảy ra trong tên giấy vệ sinh?)

a. People run with the paper in their hand.

(Mọi người chạy với tờ giấy trong tay.)

b. One person wraps another person in toilet paper.

(Một người quấn người khác trong giấy vệ sinh.)

c. People write secret messages on the paper.

(Mọi người viết tin nhắn bí mật trên giấy.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

P = Presentation

S = Santiago

P: So, the Junino festival takes place every year... in June, of course.

S: Yes, it's a huge family party for me. The festival is at the end of winter in Brazil, but it's summer vacation for me so I visit the family. It's the perfect chance for a huge family party. We enjoy doing things together.

P: What costumes do you wear?

S: Well, they're country clothes ... what people wore when they worked on the land. The boys have jeans and checked shirts, with straw hats that protect your head in the sun. In the past, the girls wore party dresses, but now they're also beginning to wear jeans with a shirt... and they paint freckles on their faces.

P: Now, I heard that there are a lot of games.

S: Yes, in one of the traditional games, you send a message to somebody, but you don't say who you are... it's fun... And last year there was a game with toilet paper ... you wrap a person in toilet paper so that you can't see them at all. People were running around with lots of toilet paper on them!

P: What about the music? Is it like a carnival with dancing in the streets?

S: Not at all. It's traditional music that celebrates life in the country. We do a traditional square dance with partners. Old and young people do it and it's lots of fun.

P: And the food?

S: ... and the food is ... brilliant! Corn was the food people had at the beginning of winter so there are a lot of corn dishes. There's popcorn, of course, a corn cake, which is nice and sweet, and a type of corn pudding ... I think that's the dish I like most.

P: Well, thanks for that, Santiago. Now it's...

Bài nghe:

P: Vậy, lễ hội Junino diễn ra hàng năm... vào tháng 6, tất nhiên.

S: Vâng, đó là một bữa tiệc gia đình lớn đối với tôi. Lễ hội là vào cuối mùa đông ở Brazil, nhưng đó là kỳ nghỉ hè đối với tôi nên tôi sẽ về thăm gia đình. Đó là cơ hội hoàn hảo cho một bữa tiệc gia đình lớn. Chúng tôi thích làm mọi việc cùng nhau.

P: Bạn mặc trang phục gì?

S: Chà, là những trang phục đồng quê... thứ người ta mặc khi họ làm việc trên đất liền. Con trai thì mặc quần jean và áo sơ mi kẻ ca rô, đội mũ rơm để bảo vệ đầu bạn dưới ánh nắng mặt trời. Trước đây thì các cô gái mặc váy dự tiệc, nhưng bây giờ họ cũng bắt đầu mặc quần jean với áo sơ mi... và họ vẽ tàn nhang trên mặt.

P: Tôi nghe nói rằng ngày nay có rất nhiều trò chơi.

S: Đúng vậy, một trong số những trò chơi truyền thống, bạn gửi tin nhắn cho ai đó, nhưng bạn sẽ không nói bạn là ai... như thế thật thú vị... Và năm ngoái có một trò chơi với giấy vệ sinh nữa... bạn quấn người nào đó trong giấy vệ sinh để không thể nhìn thấy họ. Mọi người cứ chạy xung quanh với rất nhiều giấy vệ sinh trên người!

P: Thế còn âm nhạc thì sao? Nó giống như một lễ hội hóa trang với điệu nhảy đường phố?

S: Không hề. Đó là âm nhạc truyền thống tôn vinh cuộc sống nơi đồng quê. Chúng tôi thực hiện một điệu nhảy vuông truyền thống với bạn nhảy. Già đến trẻ cũng đều nhảy và nó thật vui!

P: Còn đồ ăn?

S: ... và đồ ăn thì... xuất sắc! Ngô là thức ăn của người dân vào đầu mùa đông nên có rất nhiều món ăn từ ngô. Có bỏng ngô, tất nhiên rồi, bánh ngô vừa ngon vừa ngọt, có loại bánh pudding ngô... Tôi nghĩ đó là món tôi thích nhất.

P: Vâng, cảm ơn vì chia sẻ của bạn, Santiago. Bây giờ là...

Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. b

1. Why is the festival special for Santiago?

(Tại sao lễ hội lại đặc biệt đối với Santiago?)

=> c. He likes being with his family.

(Anh ấy thích ở bên gia đình.)

Thông tin: Yes, it's a huge family party for me. The festival is at the end of winter in Brazil, but it's summer vacation for me so I visit the family. It's the perfect chance for a huge family party. We enjoy doing things together. (Vâng, đó là một bữa tiệc gia đình lớn đối với tôi. Lễ hội là vào cuối mùa đông ở Brazil, nhưng đó là kỳ nghỉ hè đối với tôi nên tôi sẽ về thăm gia đình. Đó là cơ hội hoàn hảo cho một bữa tiệc gia đình lớn. Chúng tôi thích làm mọi việc cùng nhau.)

2. How are the costumes different now?

(Trang phục bây giờ khác thế nào?)

=> a. The girls wear the same type of clothes as the boys.

(Các cô gái mặc quần áo giống như các chàng trai.)

Thông tin: In the past, the girls wore party dresses, but now they're also beginning to wear jeans with a shirt... (Trong quá khứ, các cô gái mặc váy đi tiệc, nhưng hiện tại họ cũng bắt đầu mặc quần bò với áo sơ mi...)

3. What happens in the toilet paper game?

(Điều gì xảy ra trong trò chơi giấy vệ sinh?)

=> b. One person wraps another person in toilet paper.

(Một người quấn người khác trong giấy vệ sinh.)

Thông tin: And last year there was a game with toilet paper ... you wrap a person in toilet paper so that you can't see them at all. People were running around with lots of toilet paper on them! (Và năm ngoái có một trò chơi với giấy vệ sinh nữa... bạn quấn người nào đó trong giấy vệ sinh để không thể nhìn thấy họ. Mọi người cứ chạy xung quanh với rất nhiều giấy vệ sinh trên người!)

Bài 5

5. In groups, complete the compound nouns in the Vocabulary box with the words below. Compare your ideas with the class. Listen and check.

(Theo nhóm, hoàn thành các danh từ ghép trong hộp Từ vựng với các từ bên dưới. So sánh ý tưởng của bạn với lớp học. Nghe và kiểm tra.)

cake (bánh)

clothes (quần áo)

dress (váy)

hat (mũ)

music (âm nhạc)

party (bữa tiệc)

vacation (kỳ nghỉ)

dance (khiêu vũ)

Lời giải chi tiết:

Vocabulary

(Từ vựng)

Compound nouns

(Danh từ ghép)

Noun (Danh từ)

+

noun (danh từ)

family (gia đình)

party ( bữa tiệc) , vacation (kỳ nghỉ)

summer (mùa hè)

vacation (kì nghỉ)

country (quốc gia)

music (âm nhạc)

straw (rơm)

hat (mũ/ nón)

party (bữa tiệc)

hat (mũ/ nón) , cake (bánh) , clothes (quần áo) , music (âm nhạc) , dress (váy)

carnival (lễ hội hóa trang)

party (tiệc) , clothes (quần áo) , dress (váy) , hat (mũ) , dance (khiêu vũ)

square (hình vuông)

cake (bánh)

Bài 6

6. In pairs, discuss what you think makes a good festival. Compare your ideas with the class.

(Làm việc theo cặp, thảo luận những gì bạn nghĩ tạo nên một lễ hội tốt. So sánh ý tưởng của bạn với lớp học.)

x (not important) (không quan trọng)

(quite important) (khá quan trọng)

(important) (quan trọng)

(very important) (rất quan trọng)

good entertainment (giải trí tốt)

tasty food (thức ăn ngon)

friendly people (con người thân thiện)

sunny weather (thời tiết nắng)

cheap tickets (vé rẻ)

fun games (trò chơi vui nhộn)

carnival music (nhạc lễ hội)

We think fun games for all the family are very important.

(Chúng tôi nghĩ rằng các trò chơi vui nhộn cho cả gia đình là rất quan trọng.)

We don’t think sunny weather is important.

(Chúng tôi không nghĩ rằng thời tiết nắng là quan trọng.)

Lời giải chi tiết:

We think friendly people is very important.

(Chúng tôi nghĩ rằng những người thân thiện là rất quan trọng.)

We don’t think cheap tickets are not important.

(Chúng tôi không nghĩ vé giá rẻ là không quan trọng.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 2 Vocabulary in action
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 2 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 3 Reading and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 4 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 6 Speaking
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 7 Writing
Tiếng Anh 8 Unit 3 Revision
Tiếng Anh 8 Unit 3 Vocabulary in action
Tiếng Anh 8 Unit 4 4. 1 Vocabulary