Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 1 Vocabulary — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 3: Leisure activities


Tiếng Anh 8 Unit 3 3.1 Vocabulary

1. Look at the posters. In pairs, ask and answer. Use the words below. 2. Complete the text with words from Vocabulary box. There are more words than needed. 3. Study the table. Complete the sentences with the words from the table. 4. Listen to the dialogue. Complete the table. 5. In pairs, talk about your favourite film or TV programme. Use the Speaking box below.

Bài 1

1. Look at the posters. In pairs, ask and answer. Use the words below.

( Nhìn vào các áp phích. Hỏi và trả lời theo cặp. Sử dụng các từ dưới đây.)

action film ( phim hành động)

cartoon ( phim hoạt hình)

comedy ( phim hài)

documentary ( phim tài liệu)

fairy tale ( truyện cổ tích)

fantasy (phim giả tưởng)

romantic film (phim lãng mạn)

sci-fi ( khoa học viễn tưởng)

thriller (k inh dị)

A: What kind of film is Ranh Giới?

( Ranh Giới là thể loại phim gì?)

B: I think Ranh Giới is a documentary.

(Tôi nghĩ Ranh giới là một bộ phim tài liệu.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: What kind of film is Avengers?

(Avengers là thể loại phim gì?)

B: I think Avengers is a fantasy.

( Tôi nghĩ Avengers là một bộ phim giả tưởng.)

2.

A: What kind of film is Beauty and the Beast?

( Người đẹp và quái vật là thể loại phim gì?)

B: I think Beauty and the Beast is a fairy tale.

( Tôi nghĩ Người đẹp và Quái vật là một câu chuyện cổ tích.)

3.

A: What kind of film is Mirror Mirror?

( Mirror Mirror là thể loại phim gì?)

B: I think Mirror Mirror is a fantasy.

( Tôi nghĩ Mirror Mirror là một bộ phim giả tưởng.)

4.

A: What kind of film is Minions?

(Minions là thể loại phim gì?)

B: I think Minions is a cartoon.

( Tôi nghĩ Minions là một bộ phim hoạt hình.)

5.

A: What kind of film is Home Alone?

( Ở nhà một mình là thể loại phim gì?)

B: I think Home Alone is a comedy.

( Tôi nghĩ Ở nhà một mình là một bộ phim hài.)

Bài 2

2. Complete the text with words from Vocabulary box. There are more words than needed.

( Hoàn thành văn bản với các từ trong hộp Từ vựng. Có nhiều từ hơn mức cần thiết.)

Vocabulary (Từ vựng)

Film and TV (Phim và tivi)

audience (khán giả)

character (nhân vật)

episode (tập phim)

hit (bản hit)

reviews ( đánh giá)

screen(s) (màn hình)

series (một chuỗi)

special effects (hiệu ứng đặc biệt)

Lời giải chi tiết:

1. screens

2. series

3. hit

4. reviews

5. audience

6. special effects

He's 900 years old and we love him!

The first Doctor Who appeared on our TV ¹ screens in 1963. The producers wanted a family adventure 2 series for Saturday evenings. It was an instant 3 hit and received great 4 reviews from people of all ages. Although it was in black and white, the TV 5 audience liked the 6 special effects which were difficult to produce in those days.

Tạm dịch:

Ông ấy đã 900 tuổi và chúng tôi yêu ông ấy!

Doctor Who đầu tiên xuất hiện trên màn hình TV của chúng ta vào năm 1963. Các nhà sản xuất muốn có một loạt phim phiêu lưu gia đình cho các buổi tối thứ Bảy. Nó đã trở thành phim được yêu thích ngay lập tức và nhận được đánh giá tuyệt vời từ mọi người ở mọi lứa tuổi. Tuy là phim đen trắng nhưng khán giả TV thích hiệu ứng đặc biệt mà thời đó rất khó sản xuất.

Bài 3

3. Study the table. Complete the sentences with the words from the table.

( Nghiên cứu bảng. Hoàn thành các câu với các từ trong bảng.)

Verb (Động từ)

Noun (Danh từ)

Person (Con người)

act (cư xử, hành động)

action (hành động)

actor (diễn viên)

entertain (giải trí, tiêu khiển)

entertainment (sự giải trí)

entertainer (người tiếp đãi, người làm trò mua vui)

produce (sản xuất)

production (sự sản xuất)

producer (nhà sản xuất)

perform (trình diễn, biểu diễn)

performance (sự biểu diễn)

performer (người biểu diễn)

TEENLINK:

film and TV news by you for you!

:( I’m not sure about the new Mission Impossible . Tom Cruise is a good (1) a _______, but I didn’t like the story.

:) I’d love to know how they (2) p _______ the special effects in The Avengers . They’re really cool.

:) The costumes and the make-up were brilliant in the film. I don’t know how they can (3) a _______ with all that stuff on their faces.

:) Yes, we all watched Minions in our house. My dad said it was great family (4) e _______.

:| Before making the film Bears, the (5) p _______ had to learn a lot about them.

:) I likes the Mamma Mia film much better than the musical (6) p _______ it was based on.

Lời giải chi tiết:

1. actor 2. produce 3. act
4. entertainment 5. producer 6. performance

TEENLINK:

film and TV news by you for you!

:( I’m not sure about the new Mission Impossible . Tom Cruise is a good 1) actor , but I didn’t like the story.

:) I’d love to know how they 2) produce the special effects in The Avengers . They’re really cool.

:) The costumes and the make-up were brilliant in the film. I don’t know how they can 3) act with all that stuff on their faces.

:) Yes, we all watched Minions in our house. My dad said it was great family 4) entertainment .

:| Before making the film Bears, the 5) producer had to learn a lot about them.

:) I likes the Mamma Mia film much better than the musical 6) performance it was based on.

Tạm dịch:

TEENLINK:

phim và tin tức truyền hình của bạn cho bạn!

:( Tôi không chắc về Mission Impossible mới. Tom Cruise là một diễn viên giỏi, nhưng tôi không thích câu chuyện.

:) Tôi muốn biết cách họ tạo ra các hiệu ứng đặc biệt trong The Avengers. Họ thực sự tuyệt vời.

:) Trang phục và trang điểm trong phim rất rực rỡ. Tôi không biết làm thế nào họ có thể hành động với tất cả những thứ đó trên khuôn mặt của họ.

:) Vâng, tất cả chúng tôi đã xem Minions trong nhà của chúng tôi. Bố tôi nói đó là trò giải trí gia đình tuyệt vời.

:| Trước khi làm phim Những chú gấu, nhà sản xuất đã phải tìm hiểu rất nhiều về chúng.

:) Tôi thích bộ phim Mamma Mia hơn nhiều so với phần trình diễn âm nhạc dựa trên đó.

Bài 4

4. Listen to the dialogue. Complete the table.

( Lắng nghe cuộc hội thoại. Hoàn thành bảng.)

Emma

Max

Favourite TV series

( Phim truyền hình yêu thích)

Type of programme

( Loại chương trình)

What’s it like?

( Nó như thế nào?)

Best special effect / scene

( Hiệu ứng/cảnh đặc biệt xuất sắc nhất)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

E = Emma

M = Max

E: Did you see Star Trek on TV last night, Max? It was so good.

M: No, I can't stand it. I'm not really into sci-fi or action programmes.

E: But it was really dramatic and the special effects are so cool.

M: Oh, yes, I know. My brother was watching it. I saw the spaceship destroy the city... yes, that was good. But then

I carried on watching The Simpsons.

E: Ugh, I hate cartoons.

M: I know you do, but I love them. And ... although it's a comedy, there's a mixture of funny and sad scenes. Last night, for example, Bart Simpson failed an exam ... by one point! ... He was really sad... I nearly cried.

E: Oh, perhaps I should watch that episode. It sounds good.

Tạm dịch:

E: Bạn có xem Star Trek trên TV tối qua không, Max? Hay thật đấy.

M:Tôi không thích lắm. Tôi không thực sự thích những bộ phim khoa học viễn tưởng hay hành động.

E: Nhưng nó thực sự ấn tượng và các hiệu ứng đặc biệt cũng hơi bị đỉnh luôn.

M: À thì tôi biết. Anh trai tôi đã xem nó. Tôi đã thấy con tàu vũ trụ phá hủy thành phố... Ừ thì cũng hay đấy. Nhưng sau đó tôi tiếp tục xem The Simpsons.

E: Ui tôi ghét phim hoạt hình.

M: Tôi biết bạn ghét, nhưng tôi thích. Và... tuy là phim hài nhưng có xen lẫn những cảnh buồn vui. Ví dụ, đêm qua, Bart Simpson đã trượt một kỳ thi ... với một điểm! ... Anh ấy thực sự rất buồn... Tôi gần như đã khóc.

E: Ồ chắc là tôi sẽ xem tập đó. Nghe hay đấy.

Lời giải chi tiết:

Emma

Max

Favourite TV series

( Phim truyền hình yêu thích)

Star Trek

The Simpsons

Type of programme

( Loại chương trình)

sci-fi

(khoa học viễn tưởng)

cartoon/comedy

(hoạt hình/hài)

What’s it like?

( Nó như thế nào?)

dramatic/cool

(gay cấn/ngầu)

funny/sad

(hài hước/buồn)

Best special effect / scene

( Hiệu ứng/cảnh đặc biệt xuất sắc nhất)

a spaceship destroys a city

(một con tàu vũ trụ phá huỷ cả một thành phố)

Bart Simpson fails an exam

(Bart Simpson trượt kì thi)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 5

5. In pairs, talk about your favourite film or TV programme. Use the Speaking box below.

( Nói theo cặp về bộ phim hoặc chương trình truyền hình yêu thích của bạn. Sử dụng hộp Nói bên dưới.)

A: My favourite film is Minions. It’s a cartoon.

( Bộ phim yêu thích của tôi là Minions. Đó là một phim hoạt hình.)

B: What’s it about?

( Nó nói về cái gì?)

A: It’s about some minions. They’re small, yellow creatures.

( Đó là về một số con minions. Chúng là những sinh vật nhỏ màu vàng.)

B: What’s it like?

( Nó như thế nào?)

A: It’s very funny.

( Nó rất buồn cười.)

Speaking

(Nói)

Talking about a film or TV

(Nói về một bộ phim hoặc chương trình tivi)

My favourite film is … It’s a ( comedy / an action film, etc. ).

( Bộ phim yêu thích của tôi là… Đó là một (phim hài/phim hành động, v.v.).)

What’s it about? It’s about ( a group of friends ).

( Nó nói về cái gì? Đó là về (một nhóm bạn).)

Who’s in it? … is / are the main actor(s).

( Ai ở trong đó? … là / là (những) diễn viên chính.)

What’s it like? It’s + adjective ( exciting / scary / strange / dramatic ).

( Nó như thế nào? It’s + tính từ (sôi động/đáng sợ/kỳ lạ/kịch tính).)

Lời giải chi tiết:

A: My favourite film is Avengers. It’s a fantasy.

( Bộ phim yêu thích của tôi là Avengers. Đó là một phim giả tưởng.)

B: What’s it about?

( Nó nói về cái gì?)

A: It’s about a group of superheroes with special abilities including: Iron Man, God of Thunder, Captain America, Green Giant, Black Widow, ... to protect the Earth from conspiracy destruction of evil forces from outside the earth.

(Phim kể về một nhóm siêu anh hùng với những khả năng đặc biệt bao gồm: Người Sắt, Thần Sấm, Captain America, Người Khổng Lồ Xanh, Góa Phụ Đen,... để bảo vệ Trái Đất khỏi âm mưu hủy diệt của các thế lực xấu xa từ bên ngoài trái đất.)

B: What’s it like?

( Nó như thế nào?)

A: It’s very dramatic.

( Nó rất kịch tính.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 2 2. 5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 2 2. 6 Speaking
Tiếng Anh 8 Unit 2 2. 7 Writing
Tiếng Anh 8 Unit 2 Revision
Tiếng Anh 8 Unit 2 Vocabulary in action
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 2 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 3 Reading and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 4 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 3 3. 6 Speaking