Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 1 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 ilearn smart world hay nhất Unit 4: Disasters


Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 1

Let's Talk! In pairs: Look at the picture. What do you think happened? What types of disasters happen in your country? New Words a. Match the words with the pictures. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talk about disasters you read or heard about. Reading a. Read the quick facts on a website about a famous disaster. Which of the following topics is NOT mentioned? b. Now, read and write True, False, or Doesn't say.

Let's Talk!

In pairs: Look at the picture. What do you think happened? What types of disasters happen in your country?

(Làm việc theo cặp: Nhìn vào bức tranh. bạn nghĩ chuyện gì đã xảy ra? Những loại thảm họa xảy ra ở đất nước của bạn?)

Lời giải chi tiết:

In the picture, I think there was a disaster. In my country, the types of disasters that can happen are floods, droughts.

(Trong bức tranh, tôi nghĩ đã có một thảm họa xảy ra. Ở đất nước tôi, những loại thảm họa có thể xảy ra là lũ lụt, hạn hán.)

New Words a

a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.

(Ghép từ với hình thích hợp. Lắng nghe và lặp lại.)

Lời giải chi tiết:

1. typhoon (bão nhiệt đới)

2. earthquake (động đất)

3. tsunami (sóng thần)

4. flood (lũ lụt)

5. wildfire (cháy rừng)

6. blizzard (bão tuyết)

7. heat wave (sóng nhiệt)

8. drought (hạn hán)

9. landslide (lở đất)

10. avalanche (tuyết lở)

New Words b

b. In pairs: Use the new words to talk about disasters you read or heard about.

(Làm việc theo cặp: Sử dụng những từ mới để nói về những thảm họa bạn đã đọc hoặc nghe nói về.)

I read about a tsunami in Thailand.

(Tôi đã đọc về một trận sóng thần ở Thái Lan.)

Lời giải chi tiết:

I read an earthquake in Japan in 2014.

(Tôi đã đọc một trận động đất ở Nhật Bản năm 2014.)

Reading a

a. Read the quick facts on a website about a famous disaster. Which of the following topics is NOT mentioned?

(Đọc thông tin nhanh trên một trang web về một thảm họa nổi tiếng. Chủ đề nào sau đây KHÔNG được đề cập?)

A. Where it happened (Nơi nó xảy ra)

B. The damage it caused (Thiệt hại nó gây ra)

C. How people stayed safe (Làm thế nào mọi người giữ an toàn)

What was the biggest typhoon?

The biggest typhoon was Typhoon Tip.

Where was Typhoon Tip?

Typhoon Tip happened over the Pacific Ocean. It affected parts of many countries including Japan, the Philippines, North and South Korea, and China.

When was Typhoon Tip?

Typhoon Tip lasted from October 4 to October 24, 1979.

How much damage did Typhoon Tip cause?

Typhoon Tip caused lots of rain and floods on islands in the Pacific Ocean. In Japan, floods damaged twenty-two thousand homes and twenty-seven bridges. The storm left eleven thousand people without a home. It also caused millions of dollars of damage to farms.

How many people died in Typhoon Tip?

Ninety-nine people died from Typhoon Tip. The storm caused a fire in Japan. The fire killed 13 people and hurt 68 others. It also caused lots of floods in Japan. The floods killed 42 people, and 44 other people died on boats at sea.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Cơn bão lớn nhất là gì?

Cơn bão lớn nhất là bão Tip.

Bão Tip ở đâu?

Bão Tip xảy ra trên Thái Bình Dương. Nó đã ảnh hưởng đến các khu vực của nhiều quốc gia bao gồm Nhật Bản, Philippines, Bắc và Nam Triều Tiên và Trung Quốc.

Khi nào xảy ra cơn bão Tip?

Bão Tip kéo dài từ ngày 4 tháng 10 đến ngày 24 tháng 10 năm 1979.

Bão Tip đã gây ra bao nhiêu thiệt hại?

Bão Tip gây ra nhiều mưa và lũ lụt trên các đảo ở Thái Bình Dương. Tại Nhật Bản, lũ lụt đã làm hư hại 22.000 ngôi nhà và 27 cây cầu. Cơn bão khiến mười một nghìn người không có nhà ở. Nó cũng gây thiệt hại hàng triệu đô la cho các trang trại.

Bao nhiêu người chết trong cơn bão Tip?

99 người chết vì bão Tip. Bão gây hỏa hoạn ở Nhật Bản. Vụ hỏa hoạn đã giết chết 13 người và làm bị thương 68 người khác. Nó cũng gây ra nhiều lũ lụt ở Nhật Bản. Lũ lụt đã giết chết 42 người và 44 người khác chết trên thuyền trên biển.

Lời giải chi tiết:

Đáp án:

C. How people stayed safe

(Làm thế nào mọi người giữ an toàn)

Reading b

b. Now, read and write True, False, or Doesn't say.

(Bây giờ, hãy đọc và viết True, False hoặc Doesn’t say.)

According to the website, (Theo trang web,)

1. Typhoon Tip was the biggest tsunami ever.

2. the typhoon affected Japan, South, Korea, and Vietnam.

3. Typhoon Tip lasted longer than any other storm.

4. the storm damaged more than twenty thousand homes.

Lời giải chi tiết:

1. False

2. False

3. Doesn’t say

4. True

1. False

Typhoon Tip was the biggest tsunami ever.

(Bão Tip là trận sóng thần lớn nhất từ trước đến nay.)

Thông tin: The biggest typhoon was Typhoon Tip.

( Cơn bão lớn nhất là bão Tip.)

2. False

the typhoon affected Japan, South, Korea, and Vietnam.

(Cơn bão ảnh hưởng đến Nhật Bản, Hàn Quốc, và Việt Nam.)

Thông tin: It affected parts of many countries including Japan, the Philippines, North and South Korea, and China.

(Nó đã ảnh hưởng đến các khu vực của nhiều quốc gia bao gồm Nhật Bản, Philippines, Bắc và Nam Triều Tiên và Trung Quốc.)

3. Doesn’t say

Typhoon Tip lasted longer than any other storm.

(Bão Tip kéo dài hơn bất kỳ cơn bão nào khác.)

4. True

the storm damaged more than twenty thousand homes.

(Cơn bão đã làm hư hại hơn 20.000 ngôi nhà.)

Thông tin: floods damaged twenty-two thousand homes and twenty-seven bridges

(lũ lụt đã làm hư hại 22.000 ngôi nhà và 27 cây cầu)

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Phương pháp giải:

What was the biggest typhoon?

The biggest typhoon was Typhoon Tip.

Where was Typhoon Tip?

Typhoon Tip happened over the Pacific Ocean. It affected parts of many countries including Japan, the Philippines, North and South Korea, and China.

When was Typhoon Tip?

Typhoon Tip lasted from October 4 to October 24, 1979.

How much damage did Typhoon Tip cause?

Typhoon Tip caused lots of rain and floods on islands in the Pacific Ocean. In Japan, floods damaged twenty-two thousand homes and twenty-seven bridges. The storm left eleven thousand people without a home. It also caused millions of dollars of damage to farms.

How many people died in Typhoon Tip?

Ninety-nine people died from Typhoon Tip. The storm caused a fire in Japan. The fire killed 13 people and hurt 68 others. It also caused lots of floods in Japan. The floods killed 42 people, and 44 other people died on boats at sea.

Reading d

d. In pairs: What is the most surprising about Typhoon Tip?

(Làm theo cặp: Điều đáng ngạc nhiên nhất về Bão Tip là gì?)

I think the amount of damage is the most surprising.

(Tôi nghĩ rằng số lượng thiệt hại là đáng ngạc nhiên nhất.)

Lời giải chi tiết:

I think the area it affects is very wide, which surprised me very much.

(Tôi nghĩ rằng khu vực mà nó ảnh hưởng rất rộng, điều này khiến tôi rất ngạc nhiên.)

Grammar Meaning & Use a

a. Read about Wh -questions and fill in the blank.

(Đọc về câu hỏi Wh và điền vào chỗ trống.)

Phương pháp giải:

Wh -questions (Câu hỏi Wh)

We can use Wh-questions to ask for detailed information about an action or event.

(Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi Wh để hỏi thông tin chi tiết về một hành động hoặc sự kiện.)

When was the biggest wildfire?

(Trận cháy rừng lớn nhất đã diễn ra khi nào?)

What was the biggest tsunami?

(Sóng thần lớn nhất là gì?)

Lời giải chi tiết:

A : What was the biggest earthquake?

(Trận động đất lớn nhất là gì?)

B : It was in Valdivia, Chile. It happened in May, 1960.

(Đó là ở Valdivia, Chile. Chuyện xảy ra vào tháng 5 năm 1960.)

Grammar Meaning & Use b

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.

(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại.)

Lời giải chi tiết:

A : What was the biggest earthquake?

(Trận động đất lớn nhất là gì?)

B : It was in Valdivia, Chile. It happened in May, 1960.

(Đó là ở Valdivia, Chile. Chuyện xảy ra vào tháng 5 năm 1960.)

Grammar Form & Practice a

a. Read the examples above and fill in the blanks using the words in the table.

(Đọc các ví dụ trên và điền vào chỗ trống sử dụng các từ trong bảng.)

1. What was the biggest typhoon?

(Cơn bão lớn nhất là gì?)

It was the Typhoon Tip.

(Đó là bão Tip.)

2. _________ damage did the earthquake cause?

It caused fifty million dollars of damage in total.

(Nó đã gây ra thiệt hại tổng cộng là 50 triệu đô la.)

3.  _________ was the longest drought?

It lasted 38 years.

(Nó kéo dài 38 năm.)

4. _________ was the tsunami?

It was over five hundred meters tall.

(Nó cao hơn năm trăm mét.)

5. _________ was the biggest wildfire?

It was in Russia.

(Đó là ở Nga.)

6.  _________ people died in the avalanche?

Over one thousand people died.

(Hơn một nghìn người đã chết.)

Phương pháp giải:

Wh-questions (Câu hỏi Wh)

What (cái gì)

Where (ở đâu)

When (khi nào)

was

(là)

the biggest flood?

(lũ lụt lớn nhất?)

How wide

(rộng như nào)

How tall (cao như thế nào)

How long (dài như thế nào)

was

(thì)

the typhoon? (cơn bão?)

the tsunami? (sóng thần?)

the heat wave? (sóng nhiệt)

How much damage did the flood cause?

(Lũ lụt đã gây ra bao nhiêu thiệt hại?)

How many people died in the flood?

(Có bao nhiêu người chết trong lũ?)

Lời giải chi tiết:

1. What

2. How much

3. How long

4. How tall

5. Where

6. How many

2. How much damage did the earthquake cause?

(Trận động đất gây ra bao nhiêu thiệt hại?)

3. How long was the longest drought?

(Hạn hán dài nhất là bao lâu?)

4. How tall was the tsunami?

(Sóng thần cao bao nhiêu?)

5. Where was the biggest wildfire?

(Vụ cháy rừng lớn nhất ở đâu?)

6. How many people died in the avalanche?

(Có bao nhiêu người chết trong trận tuyết lở?)

Grammar Form & Practice b

b. Write questions to ask for the underlined information in the answers.

(Viết câu hỏi để hỏi những thông tin được gạch chân trong câu trả lời.)

1. When was the worst avalanche ?

(Trận tuyết lở tồi tệ nhất xảy ra khi nào?)

The worst avalanche was in 1970 .

(Trận lở tuyết tồi tệ nhất là vào năm 1970.)

2. __________________________

At least eight hundred thousand died in the earthquake.

(Ít nhất tám trăm nghìn người chết trong trận động đất.)

3. __________________________

The typhoon caused almost three billion dollars of damage.

(Cơn bão gây thiệt hại gần ba tỷ đô la.)

4. __________________________

The worst heat wave was in Europe .

(Đợt nắng nóng tồi tệ nhất là ở Châu Âu.)

5. __________________________

The snow was 8 meters deep in the 1972 Iran Blizzard.

(Tuyết dày 8 mét trong trận bão tuyết ở Iran năm 1972.)

6. __________________________

The largest landslice was the Mount St. Helers landslide.

(Vụ lở đất lớn nhất là lở núi St. Helers.)

Lời giải chi tiết:

2. How many people died in the earthquake?

(Có bao nhiêu người chết trong trận động đất?)

3. How much damage did the typhoon cause?

(Cơn bão đã gây ra bao nhiêu thiệt hại?)

4. Where was the worst heat wave?

(Đâu là đợt nắng nóng tồi tệ nhất?)

5. How deep was the snow in the 1972 Iran Blizzard?

(Tuyết trong Trận bão tuyết ở Iran năm 1972 dày bao nhiêu?)

6. What was the largest landslide?

(Trận lở đất lớn nhất là gì?)

Grammar Form & Practice c

c. In pairs: Study the questions and answers in b. for one minute. Cover the answers and take turns asking and answering the questions.

(Làm việc theo cặp: Nghiên cứu các câu hỏi và câu trả lời trong b. trong một phút. Che các câu trả lời và thay phiên nhau hỏi và trả lời các câu hỏi.)

A : When was the biggest flood?

(Trận lụt lớn nhất xảy ra khi nào?)

B : The biggest flood was in...

(Trận lụt lớn nhất là ở...)

Lời giải chi tiết:

A : Where is the biggest earthquake?

(Trận động đất lớn nhất xảy ra khi nào?)

B: The largest earthquake occurred in Chile.

(Trận động đất lớn nhất xảy ra ở Chile.)

Pronunciation a

a. "...was..." often sounds like /waz/.

("...was..." thường nghe giống như /waz/.)

Pronunciation b

b. Listen to the words and focus on the underlined words.

(Nghe các từ và tập trung vào những từ được gạch chân.)

What was the biggest wildfire?

(Vụ cháy rừng lớn nhất là gì?)

When was the flood? - It was in 1920.

(Lũ lụt xảy ra khi nào? - Đó là vào năm 1920)

Pronunciation c

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a".

(Nghe và gạch bỏ câu không theo phần ghi chú trong "a".)

Where was the flood?

(Lũ lụt ở đâu?)

It was in Japan.

(Đó là ở Nhật Bản.)

It was in 1810.

(Đó là vào năm 1810.)

Lời giải chi tiết:

Đáp án: It was in 1810.

Sai vì “was” được phát âm đầy đủ.

Pronunciation d

d. Read the sentences with the sound changes noted in "a." to a partner.

(Đọc các câu với sự thay đổi âm thanh được lưu ý trong "a" với bạn của em.)

Practice

Take turns asking and answering about each of the world's biggest disasters.

(Thay phiên nhau hỏi và trả lời về từng thảm họa lớn nhất trên thế giới.)

A: What was the biggest earthquake?

(Trận động đất lớn nhất là gì?)

B: It was the Great Chilean Earthquake.

(Đó là trận động đất lớn ở Chile.)

A: Where was the biggest earthquake?

(Trận động đất lớn nhất ở đâu?)

B: It was in Valdivia, Chile.

(Đó là ở Valdivia, Chile.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Trận động đất lớn ở Chile

Cháy rừng năm 2021 ở Nga

Lũ lụt sông Yangtze-Huai năm 1931

Sóng thần ở vịnh Lituya

Bão Tip

Valdivia, Chile

Siberia, Nga

Đông và Trung Trung Quốc

Alaska, Mỹ

Phi-líp-pin, Nhật Bản, Trung Quốc, Nam và Bắc Triều Tiên

Tháng 5 năm 1960

Tháng 6 năm 2021

Từ tháng 6 đến tháng 8 năm 1931

Tháng 7 năm 1958

Tháng 10 năm 1979

675 triệu đô trong tổng thiệt hải

Đốt cháy 200 nghìn ki-lô-mét vuông

Hơn 400 nghìn người chết

Cao hơn 500 mét

Bao phủ hơn 2000 cây số

Lời giải chi tiết:

A: What was the biggest wildfires?

(Vụ cháy rừng lớn nhất là gì?)

B: It was the 2021 Russia Wildfires.

(Đó là trận cháy rừng năm 2021 ở Nga.)

A: Where was the biggest wildfires?

(Ở đâu có vụ cháy rừng lớn nhất?)

B: It was in Siberia, Russia

(Đó là ở Siberia, Nga.)

A: When was the biggest wildfires?

(Khi nào là vụ cháy rừng lớn nhất?)

B: It was June 2021.

(Đó là tháng 6 năm 2021.)

A: How much damage did the wildfires cause?

(Cháy rừng gây ra bao nhiêu thiệt hại?)

B: It burned 200 thousand km.

(Nó đã đốt 200 nghìn km.)

Speaking a

PLAY THE DISASTERS QUIZ SHOW!

(HÃY CHƠI CUỘC CHƠI VỀ THIÊN TAI!)

a. In pairs: Write six questions using the information on page 36 and the table in “practice”. Join another pair. Take turns asking and answering the questions.

(Làm viêc theo cặp: Viết sáu câu hỏi bằng cách sử dụng thông tin ở trang 36 và bảng trong “practice”. Tham gia cặp khác. Thay phiên nhau hỏi và trả lời các câu hỏi.)

GAME RULES (LUẬT CHƠI)

Books closed (Gấp sách)

10 seconds to answer (10 giây để trả lời)

Full answers only (Chỉ có câu trả lời đầy đủ)

Each correct answer scores one point. The team with the most points at the end wins.

(Mỗi câu trả lời đúng ghi một điểm. Đội nào nhiều điểm nhất cuối cùng sẽ thắng.)

A : Where was the biggest earthquake?

(Trận động đất lớn nhất ở đâu?)

B : It was in Valdivia, Chile.

(Đó là ở Valdivia, Chile.)

Lời giải chi tiết:

1. When is the biggest earthquake?

(Khi nào có trận động đất lớn nhất?)

2. How many people died in the earthquake?

(Có bao nhiêu người chết trong trận động đất?)

3. How much damage did the typhoon cause?

(Cơn bão đã gây ra bao nhiêu thiệt hại?)

4. Where was the worst heat wave?

(Đâu là đợt nắng nóng tồi tệ nhất?)

5. How deep was the snow in the 1972 Iran Blizzard?

(Tuyết trong Trận bão tuyết ở Iran năm 1972 dày bao nhiêu?)

6. What was the largest landslide?

(Trận lở đất lớn nhất là gì?)

Speaking b

b. Which disasters are common/rare in your country? Which disaster is the scariest for you? Why?

(Thảm họa nào phổ biến/hiếm gặp ở quốc gia của bạn? Thảm họa nào là đáng sợ nhất đối với bạn? Tại sao?)

A : I think that floods are common.

(Tôi nghĩ rằng lũ lụt là phổ biến.)

B : I think floods are the scariest because I can't swim!

(Tôi nghĩ lũ lụt là đáng sợ nhất vì tôi không biết bơi!)

Lời giải chi tiết:

I think earthquakes are the most common.

(Tôi nghĩ động đất là phổ biến nhất.)

I think earthquakes are scary because they destroy houses, roads,...

(Tôi nghĩ động đất rất đáng sợ bởi vì nó phá hủy nhà cửa, đường xá,...)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 2: Review
Tiếng Anh 8 Unit 3 Lesson 1
Tiếng Anh 8 Unit 3 Lesson 2
Tiếng Anh 8 Unit 3 Lesson 3
Tiếng Anh 8 Unit 3: Review
Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 1
Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2
Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 3
Tiếng Anh 8 Unit 4: Review
Tiếng Anh 8 Unit 5 Lesson 1
Tiếng Anh 8 Unit 5 Lesson 2