Tiếng Anh 8 Unit 5 Lesson 1 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 ilearn smart world hay nhất Unit 5: Science and technology


Tiếng Anh 8 Unit 5 Lesson 1

Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. Which devices do you often use? Do they help make your life easier? How? a. Fill in the blanks. Listen and repeat. b. In pairs: Talk about what you want a tablet and a laptop to have. a. Read the article about Portal's tablets and choose the best title. b. Now, read and answer the questions.

Let's Talk!

Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. Which devices do you often use? Do they help make your life easier? How?

(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Những thiết bị nào bạn thường sử dụng? Họ có giúp cuộc sống của bạn dễ dàng hơn không? Như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

I usually use mobile phone and laptop. They make my job easier because I can work wherever I want.

(Tôi thường sử dụng điện thoại di dộng và laptop. Chúng giúp cho công việc của tôi trở nên dễ dàng hơn vì tôi có thể làm việc ở bất cứ nơi nào tôi muốn.)

New Words a

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)

1. This is a tablet . It costs 400 dollars.

(Đây là máy tính bảng. Nó có giá 400 đô la.)

2. One is 2.54 centimeters.

3. My tablet has a great . It's good for watching movies and playing games.

4. is the space you can use on a computer for holding data.

5. Many new models of tablets and laptops have a very light .

6. A is a unit of digital information.

Từ vựng:

storage(n): lưu trữ

weight (n): cân nặng

screen (n): màn hình

inch("): đơn vị đo

gigabyte (GB): đơn vị dữ liệu

tablet (n): máy tính bảng

Lời giải chi tiết:

2. inch (“)

One inch is 2.54 centimeters.

(Một inch là 2,54 cm.)

3. screen

My tablet has a great screen. It's good for watching movies and playing games.

(Máy tính bảng của tôi có một màn hình tuyệt vời. Nó rất tốt để xem phim và chơi trò chơi.)

4. Storage

Storage is the space you can use on a computer for holding data.

(Lưu trữ là không gian bạn có thể sử dụng trên máy tính để lưu trữ dữ liệu.)

5. weight

Many new models of tablets and laptops have a very light weight.

(Nhiều mẫu máy tính bảng, laptop mới có trọng lượng rất nhẹ.)

6.gigabyte (GB)

A gigabyte is a unit of digital information.

(Một gigabyte là một đơn vị thông tin kỹ thuật số.)

New words b

b. In pairs: Talk about what you want a tablet and a laptop to have.

(Làm việc theo cặp: Nói về những gì bạn muốn máy tính bảng và máy tính xách tay có.)

I want a tablet with a big screen.

(Tôi muốn một chiếc máy tính bảng có màn hình lớn.)

Lời giải chi tiết:

I want a Macbook Air M2, with long battery life.)

(Tôi muốn một chiếc Macbook Air M2, có thời lượng pin dài.)

Reading a

a. Read the article about Portal's tablets and choose the best title.

(Đọc bài báo về máy tính bảng của Portal và chọn tiêu đề hay nhất.)

1. What's new in the Portal 7?

(Có gì mới trong Portal 7?)

2. A review of the Portal 7: What we like and don't like

(Đánh giá về Portal 7: Thích và không thích)

Last week, Portal introduced its new tablet, the Portal 7. Is it better than the Portal 6? Let's have a look.

Screen

The screen is 13 inches, bigger than the Portal 6, but is it actually better? The answer is yes. Images are bright er and clearer. You'll be able to enjoy movies on this tablet!

Battery life

Portal tablets usually have long battery life. We played games and watched movies on both tablets. The Portal 7 lasted for 13 hours while the Portal 6 only lasted for 8 hours.

Storage

The Portal 7 comes with 128 GB of storage. The Portal 6 only has 64 GB. Although 64 GB isn't bad, more storage means you can download more music and movies.

Performance

Now, the biggest question: Does the Portal 7 work well? It has a newer and more powerful chip, and in our test, it was faster than the previous model.

Price

The Portal 7 is 690 dollars, and the Portal 6 is only 520 dollars. However, for this week only, the Portal 6 is on sale for just 480 dollars.

(Tuần trước, Portal đã giới thiệu máy tính bảng mới của mình, Portal 7. Nó có tốt hơn Portal 6 không? Chúng ta hãy có một cái nhìn.

Màn hình

Màn hình 13 inch, lớn hơn Portal 6 nhưng thực tế có tốt hơn? Câu trả lời là có. Hình ảnh sáng hơn và rõ ràng hơn. Bạn sẽ có thể thưởng thức phim trên máy tính bảng này!

Tuổi thọ pin

Máy tính bảng Portal thường có thời lượng pin dài. Chúng tôi đã chơi trò chơi và xem phim trên cả hai máy tính bảng. Portal 7 kéo dài trong 13 giờ trong khi Portal 6 chỉ kéo dài trong 8 giờ.

Dung lượng

Portal 7 đi kèm với 128GB dung lượng lưu trữ. Portal 6 chỉ có 64GB. Mặc dù 64GB không phải là xấu, nhưng dung lượng lưu trữ nhiều hơn có nghĩa là bạn có thể tải xuống nhiều nhạc và phim hơn.

Hiệu suất

Bây giờ, câu hỏi lớn nhất: Portal 7 có hoạt động tốt không? Nó có một con chip mới hơn và mạnh hơn, và trong thử nghiệm của chúng tôi, nó nhanh hơn so với mô hình trước đó.

Giá

Portal 7 là 690 đô la và Portal 6 chỉ là 520 đô la. Tuy nhiên, chỉ trong tuần này, Portal 6 được bán với giá chỉ 480 đô la.)

Lời giải chi tiết:

1. What's new in the Portal 7?

(Có gì mới trong Portal 7?)

Reading b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. What's the screen size of the Portal 7?

(Kích thước màn hình của Portal 7 là bao nhiêu?)

13 inches

(13 inch)

2. Which device has longer battery life?

(Máy nào pin lâu hơn?)

3. How much storage does the Portal 6 have?

(Portal 6 có dung lượng bao nhiêu?)

4. Does the Portal 7 have the same chip as the Portal 6?

(Portal 7 có cùng chip với Portal 6 không?)

5. Is the Portal 6 currently cheaper than normal?

(Hiện tại Portal 6 có rẻ hơn bình thường không?)

Lời giải chi tiết:

2. the Portal 7

(Portal 7)

3. 64 GB

(64GB)

4. No, it doesn’t.

(Không, nó không có.)

5. Yes, it is.

(Đúng vậy.)

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Reading d

d. In pairs: Would you buy the Portal 6 or 7? Why?

(Làm việc theo cặp: Bạn sẽ mua Portal 6 hay 7? Tại sao?)

I'd buy the Portal 6 because it's cheaper.

(Tôi sẽ mua Portal 6 vì nó rẻ hơn.)

Lời giải chi tiết:

I will buy Portal 7 because my work requires more storage.

(Tôi sẽ mua Portal 7 vì công việc của tôi cần nhiều dung lượng hơn.)

Grammar Meaning and Use a

a. Read about Wh-questions and Yes/No questions and fill in the blanks.

(Đọc về câu hỏi Wh và câu hỏi Có/Không và điền vào chỗ trống.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

A: Is this laptop good for playing games?

(Máy tính xách tay này có tốt để chơi game không?)

B: Yes, it is.

(Vâng, đúng vậy.)

A: How much is it?

(Nó là bao nhiêu?)

B: It's 599 dollars.

(Nó là 599 đô la.)

Grammar Meaning and Use b

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.

(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại.)

Grammar Form and Practice a

a. Read the examples above and fill in the blanks with the correct form of the verbs or question words in the box.

(Đọc các ví dụ trên và điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ hoặc từ nghi vấn trong khung.)

Lời giải chi tiết:

Grammar Form and Practice b

b. Write questions and answers using the prompts.

(Viết câu hỏi và câu trả lời bằng cách sử dụng các gợi ý.)

Lời giải chi tiết:

Grammar Form and Practice c

c. In pairs: Ask and answer about two devices your friend has.

(Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời về hai thiết bị mà bạn của bạn có.)

A : Do you have a phone?

(Bạn có điện thoại không?)

B : Yes, I do.

(Vâng, tôi có.)

A : What do you use it for?

(Bạn dùng nó để làm gì?)

B : I use it for...

(Tôi dùng nó để...)

Lời giải chi tiết:

A : Do you have a laptop ?

(Bạn có máy tính không?)

B : Yes, I do.

(Vâng, tôi có.)

A : What do you use it for?

(Bạn dùng nó để làm gì?)

B : I use it for online learning.

(Tôi dùng nó để học trực tuyến.)

A : What about the tablet, do you use it?

(Vậy còn máy tính bảng thì sao, bạn có dùng nó không?)

B : Yes, I do.

(Vâng, tôi có.)

A : What do you use it for?

(Bạn dùng nó để làm gì?)

B : I use it to play games.

(Tôi dùng nó để chơi game.)

Pronunciation a

a. Focus on the /ei/ sound.

(Tập trung vào âm /ei/.)

Pronunciation b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

w ei ght, pl ay , sp a ce

Từ vựng:

weight (n): cân nặng

play (v): chơi

space (n): không gian

Pronunciation c

c. Listen and cross out the one with the different sound.

(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)

gr ea t m a ke                g a mes              stor a ge

Từ vựng:

great (a): tuyệt vời

make (v): làm

games (n): trò chơi

storage (n): dung lượng

Lời giải chi tiết:

gr ea t: phát âm /ei/

m a ke: phát âm /ei/

g a mes: phát âm /ei/

stor a ge: phát âm /i/

Vậy loại bỏ từ stor a ge

Pronunciation d

d. Read the words to your partner using the sound noted in "a."

(Đọc các từ cho bạn của bạn bằng cách sử dụng âm thanh ghi chú trong "a.")

Practice a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành các cuộc đối thoại. Trao đổi vai trò và lặp lại.)

James : Hello, can you help me choose a laptop ?

(Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính xách tay được không?)

Sales assistant : Hello. Yes. What do you want to use your laptop for?

(Xin chào. Bạn muốn sử dụng máy tính xách tay của mình để làm gì?)

James : I want to use it for studying .

(Tôi muốn dùng nó để học.)

Sales assistant : OK. Then I think you should buy the Z3 laptop. It's good for studying .

(OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua máy tính xách tay Z3. Nó tốt cho việc học tập.)

James : Is the screen big?

(Màn hình có lớn không?)

Sales assistant : Yes, it is . It's 15 inches.

(Có, nó có. Đó là 15 inch.)

James : Is it heavy?

(Có nặng không?)

Sales assistant : Yes, it is. It's 2 kg.

(Có chứ. Nó nặng 2kg.)

James : How much storage does it have?

(Nó có dung lượng bao nhiêu?)

Sales assistant : It has 256 GB of storage.

(Nó có 256 GB dung lượng lưu trữ.)

James : Does it have long battery life?

(Nó có tuổi thọ pin dài không?)

Sales assistant : No, it doesn't . It lasts for 6 hours.

(Tôi e là không.Pin của nó kéo dài trong 6 giờ.)

James: OK. How much is it?

(Được rồi. Cái này giá bao nhiêu?)

Sales assistant : It's 690 dollars.

(Nó có giá là 690 đô la.)

James : OK, thank you.

(OK, cảm ơn bạn.)

Practice b

b. Make two more conversations using the ideas on the right.

(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)

Lời giải chi tiết:

Conversation 1:

(Hội thoại 1)

James : Hello, can you help me choose a tablet ?

(Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính bảng được không?)

Sales assistant : Hello. Yes. What do you want to use your tablet for?

(Xin chào. Bạn muốn sử dụng máy tính bảng của mình để làm gì?)

James : I want to use it for playing games .

(Tôi muốn dùng nó để chơi game.)

Sales assistant : OK. Then I think you should buy the LA tab. It's good for playing games and drawing .

(OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua máy tính bảng LA. Nó tốt cho việc chơi game và vẽ vời.)

James : Is the screen big?

(Màn hình có lớn không?)

Sales assistant : Yes, it is . It's 11 inches.

(Có, nó có. Đó là 11 inch.)

James : Is it heavy?

(Có nặng không?)

Sales assistant : No, it isn't. It's 320g.

(Không đâu. Nó nặng 320g.)

James : How much storage does it have?

(Nó có dung lượng bao nhiêu?)

Sales assistant : It has 32 GB of storage.

(Nó có 32 GB dung lượng lưu trữ.)

James : Does it have long battery life?

(Nó có tuổi thọ pin dài không?)

Sales assistant : Yes, it does . It lasts for 9 hours.

(Có chứ. Pin của nó kéo dài trong 9 giờ.)

James: OK. How much is it?

(Được rồi. Cái này giá bao nhiêu?)

Sales assistant : It's 720 dollars.

(Nó có giá là 720 đô la.)

James : OK, thank you.

(OK, cảm ơn bạn.)

Conversation 2:

(Hội thoại 2)

James : Hello, can you help me choose a laptop ?

(Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính xách tay được không?)

Sales assistant : Hello. Yes. What do you want to use your laptop for?

(Xin chào. Bạn muốn sử dụng máy tính xách tay của mình để làm gì?)

James : I want to use it for studying .

(Tôi muốn dùng nó để học.)

Sales assistant : OK. Then I think you should buy the XO laptop. It's good for studying .

(OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua máy tính xách tay XO. Nó tốt cho việc học tập.)

James : Is the screen big?

(Màn hình có lớn không?)

Sales assistant : No, it isn't . It's 13 inches.

(Tôi e là không. Đó là 13 inch.)

James : Is it heavy?

(Có nặng không?)

Sales assistant : No, it isn't. It's 1,1 kg.

(Không đâu. Nó nặng 1,1 kg.)

James : How much storage does it have?

(Nó có dung lượng bao nhiêu?)

Sales assistant : It has 512 GB of storage.

(Nó có 512 GB dung lượng lưu trữ.)

James : Does it have long battery life?

(Nó có tuổi thọ pin dài không?)

Sales assistant : Yes, it does . It lasts for 14 hours.

(Có chứ. Pin của nó kéo dài trong 14 giờ.)

James: OK. How much is it?

(Được rồi. Cái này giá bao nhiêu?)

Sales assistant : It's 1290 dollars.

(Nó có giá là 1290 đô la.)

James : OK, thank you.

(OK, cảm ơn bạn.)

Speaking a

Buying a New Laptop or Tablet

(Mua máy tính xách tay hoặc máy tính bảng mới)

a. You're shopping for a new laptop or tablet. In pairs: Student A, you want to buy a tablet. Talk to the sales assistant and ask about the points below. Student B, P.114, File 1.

(Bạn đang mua một chiếc máy tính xách tay hoặc máy tính bảng mới. Làm việc theo cặp: học sinh A, bạn muốn mua một chiếc máy tính bảng. Nói chuyện với trợ lý bán hàng và hỏi về những điểm dưới đây. Học sinh B, trang 114, Tệp 1.)

Student A:

A : Hello, can you help me choose a laptop?

Sales assistant : Yes. What do you use your laptop for?

Student B:

B : Hello, can you help me choose a tablet?

(Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn máy tính bảng được không?)

Sales assistant : Yes. What do you use your tablet for?

(Bạn sử dụng máy tính bảng của mình để làm gì?)

Lời giải chi tiết:

Student A:

A : Hello, can you help me choose a laptop ?

(Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính xách tay được không?)

Sales assistant : Hello. Yes. What do you want to use your laptop for?

(Xin chào. Bạn muốn sử dụng máy tính xách tay của mình để làm gì?)

A : I want to use it for studying .

(Tôi muốn dùng nó để học.)

Sales assistant : OK. Then I think you should buy the VISION laptop. It's good for studying .

(OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua máy tính xách tay VISION. Nó tốt cho việc học tập.)

A : Is the screen big?

(Màn hình có lớn không?)

Sales assistant : No, it isn't . It's 13 inches.

(Tôi e là không. Đó là 13 inch.)

A : Is it heavy?

(Có nặng không?)

Sales assistant : Yes, it is. It's 2 kg.

(Nó có. Nó nặng 2 kg.)

A : How much storage does it have?

(Nó có dung lượng bao nhiêu?)

Sales assistant : It has 512 GB of storage.

(Nó có 512 GB dung lượng lưu trữ.)

A : Does it have long battery life?

(Nó có tuổi thọ pin dài không?)

Sales assistant : No, it doesn’t . It lasts for 6 hours.

(Tôi e là không. Pin của nó kéo dài trong 6 giờ.)

A: OK. How much is it?

(Được rồi. Cái này giá bao nhiêu?)

Sales assistant : It's 550 dollars.

(Nó có giá là 550 đô la.)

A : OK, thank you.

(OK, cảm ơn bạn.)

Student B:

B : Hello, can you help me choose a tablet ?

(Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính bảng được không?)

Sales assistant : Hello. Yes. What do you want to use your tablet for?

(Xin chào. Bạn muốn sử dụng máy tính bảng của mình để làm gì?)

B : I want to use it for drawing and playing games .

(Tôi muốn dùng nó để vẽ và chơi game.)

Sales assistant : OK. Then I think you should buy the ZZ tab. It's good for playing games and drawing .

(OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua máy tính bảng ZZ. Nó tốt cho việc chơi game và vẽ vời.)

B : Is the screen big?

(Màn hình có lớn không?)

Sales assistant : Yes, it is . It's 10 inches.

(Có, nó có. Đó là 10 inch.)

B : Is it heavy?

(Có nặng không?)

Sales assistant : No, it isn't. It's 350g.

(Không đâu. Nó nặng 350g.)

B : How much storage does it have?

(Nó có dung lượng bao nhiêu?)

Sales assistant : It has 64 GB of storage.

(Nó có 64 GB dung lượng lưu trữ.)

B : Does it have long battery life?

(Nó có tuổi thọ pin dài không?)

Sales assistant : Yes, it does . It lasts for 7 hours.

(Có chứ. Pin của nó kéo dài trong 7 giờ.)

B: OK. How much is it?

(Được rồi. Cái này giá bao nhiêu?)

Sales assistant : It's 500 dollars.

(Nó có giá là 500 đô la.)

B : OK, thank you.

(OK, cảm ơn bạn.)

Speaking b

b. Swap roles and repeat. Student A, help Student B choose a laptop.

(Trao đổi vai trò và lặp lại. Học sinh A giúp học sinh B chọn máy tính xách tay.)

Lời giải chi tiết:

B : Hello, can you help me choose a laptop ?

(Xin chào, bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính xách tay được không?)

A : Yes. What do you want to use your laptop for?

(Được chứ. Bạn muốn sử dụng máy tính xách tay của mình để làm gì?)

B : I want to use it for playing games .

(Tôi muốn dùng nó để chơi game.)

A : OK. Then I think you should buy the TOPLAP laptop. It's good for playing games .

(OK. Chà, tôi nghĩ bạn nên mua máy tính xách tay VISION. Nó tốt cho việc chơi games.)

B : Is the screen big?

(Màn hình có lớn không?)

A : Yes, it is . It's 15.6 inches.

(Nó có. Đó là 15.6 inch.)

B : Is it heavy?

(Có nặng không?)

A: Yes, it is. It's 1,5 kg.

(Nó có. Nó nặng 1,5 kg.)

B : How much storage does it have?

(Nó có dung lượng bao nhiêu?)

A : It has 256 GB of storage.

(Nó có 256 GB dung lượng lưu trữ.)

B : Does it have long battery life?

(Nó có tuổi thọ pin dài không?)

A : Yes, it is . It lasts for 10 hours.

(Có chứ. Pin của nó kéo dài trong 10 giờ.)

B: OK. How much is it?

(Được rồi. Cái này giá bao nhiêu?)

A : It's 600 dollars.

(Nó có giá là 600 đô la.)

B : OK, thank you.

(OK, cảm ơn bạn.)

Speaking c

c. Join another pair. Which tablet or laptop did the sales assistant suggest to you? Will you buy it? Why (not)?

(Tham gia một cặp khác. Trợ lý bán hàng đã gợi ý cho bạn máy tính bảng hoặc máy tính xách tay nào? Bạn sẽ mua nó? Tại sao? (Tại sao không?))

Lời giải chi tiết:

She suggested me a 256 GB tablet. I will buy it because my work requires a lot of space.

(Cô ấy đề xuất tôi một chiếc máy tính bảng 256 GB. Tôi sẽ mua nó vì công việc của tôi cần nhiều dung lượng.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 3: Review
Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 1
Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2
Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 3
Tiếng Anh 8 Unit 4: Review
Tiếng Anh 8 Unit 5 Lesson 1
Tiếng Anh 8 Unit 5 Lesson 2
Tiếng Anh 8 Unit 5 Lesson 3
Tiếng Anh 8 Unit 5: Review
Tiếng Anh 8 Unit 6 Lesson 1
Tiếng Anh 8 Unit 6 Lesson 2