Tiếng Anh 8 Unit 5 Writing: A blog post — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Chân trời sáng tạo Friends plus hay nhất Unit 5: Years ahead


Tiếng Anh 8 Unit 5 Writing: A blog post

THINK! If our earth gets too crowded, will we move to another planet? 1. Read the blog. Do you want to live on another planet when the Earth is too crowded? 2. Complete the key phrases with words from the blog. 3. Look at the words in blue. What kind of verb does the writer use to express purposes? 4. Study the examples. Then match 1-4 with a-d and write the sentences, using to. 5. USE IT! Follow the steps in the writing guide.

Think!

I can link ideas to express purposes.

(Tôi có thể liên kết các ý tưởng để thể hiện mục đích.)

THINK! If our earth gets too crowded, will we move to another planet?

(Nếu trái đất của chúng ta trở nên quá đông đúc, liệu chúng ta có chuyển đến hành tinh khác không?)

Lời giải chi tiết:

Yes, I believe that if our earth gets too crowded, we will move to another planet.

With the prospect that in the future there will be no land to live on, humanity will find a new home in space, most notably the idea of sending humans to Mars to live. I supposed that the colonization of many planets will ensure our existence thousands of years from now. Mars is an ideal planet for us because it's the right size, close to Earth, and has frozen water on its surface.

(Vâng, tôi tin rằng nếu trái đất của chúng ta trở nên quá đông đúc, chúng ta có chuyển đến hành tinh khác. Với viễn cảnh trong tương lai sẽ không còn đất để sinh sống, loài người sẽ tìm kiếm ngôi nhà mới ngoài không gian, tiêu biểu nhất là ý tưởng đưa con người lên sao Hỏa sinh sống. Tôi cho rằng việc đưa con người lên sinh sống ở nhiều hành tinh sẽ đảm bảo cho sự tồn tại của chúng ta hàng nghìn năm kể từ bây giờ. Sao Hỏa là một hành tinh lý tưởng cho chúng ta vì nó có kích thước phù hợp, gần giống với Trái Đất và có nước đóng băng trên bề mặt.)

Bài 1

1. Read the blog. Do you want to live on another planet when the Earth is too crowded?

(Đọc blog. Bạn có muốn sống ở một hành tinh khác khi Trái đất đã quá đông đúc?)

Dave23

Do you think we will move to somewhere else in this vast universe if our 'home' gets too crowded? Here is my thought about an ideal planet to live on.

I wonder what it would be like to set foot on an exotic ground. Humans will have to find ways to adapt to new environments. I suppose that we will be stronger and more flexible.

I guess there will be more chances to explore a new ecosystem, too. What kinds of animals and plants will we discover? Who knows! Will we be making friends and living with the native people?

Moreover, with our intelligence and new resources, I imagine that we will surely thrive. Humans are going to develop new technology and new vehicles, such as flying cars or teleporting portals to better our life.

Above are some of my views about ideal life on another planet. What do you think about them? Tell me in the comment section.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ chuyển đến một nơi nào khác trong vũ trụ rộng lớn này nếu 'ngôi nhà' của chúng ta trở nên quá đông đúc? Đây là suy nghĩ của tôi về một hành tinh lý tưởng để sinh sống.

Tôi tự hỏi sẽ như thế nào khi đặt chân lên một vùng đất kỳ lạ. Loài người sẽ phải tìm cách thích nghi với môi trường mới. Tôi cho rằng chúng ta sẽ mạnh mẽ hơn và linh hoạt hơn.

Tôi đoán sẽ có nhiều cơ hội hơn để khám phá một hệ sinh thái mới. Chúng ta sẽ khám phá những loại động vật và thực vật nào? Ai biết! Chúng ta sẽ kết bạn và sống với người bản xứ chứ?

Hơn nữa, với trí tuệ và nguồn lực mới của chúng ta, tôi tưởng tượng rằng chúng ta chắc chắn sẽ phát triển mạnh. Con người sẽ phát triển công nghệ mới và phương tiện mới, chẳng hạn như ô tô bay hoặc cổng dịch chuyển để cải thiện cuộc sống của chúng ta.

Trên đây là một số quan điểm của tôi về cuộc sống lý tưởng trên hành tinh khác. Bạn nghĩ gì về chúng? Hãy cho tôi biết trong phần bình luận.

Lời giải chi tiết:

Yes, I want to live on another planet when the Earth is too crowded. Because it can be a chance to help people become stronger and more flexible. There will be more opportunities to explore a new ecosystem with new resources. In addition, on another planet, humans are also going to develop new technology and new vehicles, such as flying cars or teleporting portals to better our life.

(Vâng, tôi muốn sống ở một hành tinh khác khi Trái đất đã quá đông đúc. Bởi đó có thể là cơ hội giúp con người trở nên mạnh mẽ và dẻo dai hơn. Sẽ có nhiều cơ hội hơn để khám phá một hệ sinh thái mới với các nguồn tài nguyên mới. Ngoài ra, ở một hành tinh khác, con người cũng có thể sẽ phát triển công nghệ mới và phương tiện mới, chẳng hạn như ô tô bay hay cổng dịch chuyển để cải thiện cuộc sống của chúng ta.)

Bài 2

2. Complete the key phrases with words from the blog.

(Hoàn thành các cụm từ khóa với các từ trong blog.)

KEY PHRASES

Speculating about the future

I wonder what...........................

I suppose that............................

I guess………………………..

I imagine that………………...

Lời giải chi tiết:

KEY PHRASES (Cụm từ khóa)

Speculating about the future

(Suy đoán về tương lai)

I wonder what it would be like to set foot on an exotic ground.

(Tôi tự hỏi sẽ như thế nào khi đặt chân lên một vùng đất kỳ lạ.)

I suppose that we will be stronger and more flexible.

(Tôi cho rằng chúng ta sẽ mạnh mẽ hơn và linh hoạt hơn.)

I guess there will be more chances to explore a new ecosystem, too.

(Tôi đoán sẽ có nhiều cơ hội hơn để khám phá một hệ sinh thái mới.)

I imagine that we will surely thrive.

(Tôi tưởng tượng rằng chúng ta chắc chắn sẽ phát triển mạnh.)

Bài 3

Language point: to-infinitive to express purposes

(to-infinitive để diễn đạt mục đích)

3. Look at the words in blue. What kind of verb does the writer use to express purposes?

(Nhìn vào những từ màu xanh lam. Tác giả sử dụng loại động từ nào để diễn đạt mục đích?)

Lời giải chi tiết:

The words in blue: to live, to adapt, to explore, to better.

(Các từ màu xanh lam là: to live, to adapt, to explore, to better.)

The writer uses to-infinitive to express purposes.

(Người viết sử dụng động từ nguyên mẫu có ‘to’ để diễn đạt mục đích.)

Bài 4

4. Study the examples. Then match 1-4 with a-d and write the sentences, using to.

(Nghiên cứu các ví dụ. Sau đó nối 1-4 với a-d và viết các câu, sử dụng to.)

There will be more chances to explore a new ecosystem.

(Sẽ có nhiều cơ hội hơn để khám phá một hệ sinh thái mới.)

1. I called my mom

2. They will go to a restaurant

3. The students need more time

4. Telescopes were invented

a. decorate their classroom.

b. help people observe the sky.

c. tell her the truth.

d. have dinner with their friends.

Lời giải chi tiết:

1 – c. I called my mom to tell her the truth.

(Tôi đã gọi cho mẹ tôi để nói cho bà biết sự thật.)

2 – d. They will go to a restaurant to have dinner with their friends.

(Họ sẽ đến một nhà hàng để ăn tối với bạn bè của họ.)

3 – a. The students need more time to decorate their classroom.

(Các học sinh cần nhiều thời gian hơn để trang trí lớp học của họ.)

4 – b. Telescopes were invented to help people observe the sky.

(Kính viễn vọng được phát minh để giúp mọi người quan sát bầu trời.)

Use it!

5. USE IT! Follow the steps in the writing guide.

(Thực hiện theo các bước trong hướng dẫn viết.)

WRITING GUIDE (Hướng dẫn viết)

A. TASK (Nhiệm vụ)

Write a blog (80-100 words) about your ideal planet to live on.

(Viết một blog (80-100 từ) về hành tinh lý tưởng của bạn để sinh sống.)

B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)

1 What changes will you probably have in your new life?

(Bạn có thể sẽ có những thay đổi gì trong cuộc sống mới?)

2 What do you expect to see in the new world?

(Bạn mong đợi thấy điều gì trong thế giới mới?)

3 What will you be doing there?

(Bạn sẽ làm gì ở đó?)

4 Will human beings invent any new modern technology?

(Con người sẽ phát minh ra công nghệ hiện đại mới nào?)

C. WRITE (Viết)

Use your notes from section B and the model blog to help you.

(Sử dụng ghi chú của bạn từ phần B và blog mẫu để giúp bạn.)

D. CHECK (Kiểm tra)

- to-infinitive to express purposes

(động từ nguyên mẫu có to để diễn đạt mục đích)

- future simple tense

(thì tương lai đơn)

- future continuous tense

(thì tương lai tiếp diễn)

- be going to

(tương lai gần be going to)

- key phrases

(cụm từ khóa)

Lời giải chi tiết:

My ideal planet for humans to live on would provide a suitable amount of energy and heat for life to thrive.  I suppose that we will be taller, stronger and more intelligent in our new life. The planet would have a diverse range of landscapes, which has a comfortable climate that was not too extreme, with plenty of freshwater sources and a variety of plant and animal species to support a healthy ecosystem. I expect that the inhabitants will have a strong sense of community and a deep connection to the natural environment, with a shared commitment to preserving the planet for future generations. In terms of technology, humans will invent advanced infrastructure to support modern living, including reliable communication networks, efficient transportation systems, and sustainable sources of energy.

(Hành tinh lý tưởng của tôi để con người sinh sống sẽ cung cấp một nguồn năng lượng và nhiệt phù hợp để sự sống phát triển. Tôi cho rằng chúng ta sẽ cao lớn hơn, mạnh mẽ hơn và thông minh hơn trong cuộc sống mới. Hành tinh sẽ có nhiều cảnh quan đa dạng, có khí hậu thoải mái không quá khắc nghiệt, có nhiều nguồn nước ngọt và nhiều loài động thực vật để hỗ trợ một hệ sinh thái lành mạnh. Tôi kỳ vọng rằng cư dân sẽ có ý thức cộng đồng mạnh mẽ và mối liên hệ sâu sắc với môi trường tự nhiên, với cam kết chung là bảo tồn hành tinh cho các thế hệ tương lai. Về mặt công nghệ, con người sẽ phát minh ra cơ sở hạ tầng tiên tiến để hỗ trợ cuộc sống hiện đại, bao gồm mạng lưới liên lạc đáng tin cậy, hệ thống giao thông hiệu quả và nguồn năng lượng bền vững.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 5 Language focus: Will and be going to - Future continuous
Tiếng Anh 8 Unit 5 Reading: Future humans
Tiếng Anh 8 Unit 5 Speaking: Making arrangements
Tiếng Anh 8 Unit 5 Vocabulary and listening: Lifestyle choices
Tiếng Anh 8 Unit 5 Vocabulary: Uses of get
Tiếng Anh 8 Unit 5 Writing: A blog post
Tiếng Anh 8 Unit 5. Years ahead Từ vựng
Tiếng Anh 8 Unit 6 Language focus: Can, could, be able to
Tiếng Anh 8 Unit 6 Language focus: Have to / need to / must / should
Tiếng Anh 8 Unit 6 Reading: Reviews
Tiếng Anh 8 Unit 6 Speaking: Asking for and giving advice