Tiếng Anh 8 Unit 5. Years ahead Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Chân trời sáng tạo Friends plus hay nhất Unit 5: Years ahead


Tiếng Anh 8 Unit 5. Years ahead Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 8 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.

bank account /ˈbæŋk əˌkaʊnt/
(n) tài khoản ngân hàng

2.

degree /dɪˈɡriː/(n)
(n) bằng cấp

3.

driving license /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/
(n) bằng lái xe

4.

pension /ˈpen.ʃən/
(n) tiền trợ cấp/ lương hưu

II. READING

5.

adapt /əˈdæpt/
(v) thích nghi

6.

destroy /di'strɔi/
(v) phá hủy

7.

survive /sə'vaiv/
(v) sinh tồn

8.

process /ˈprəʊses/
(v) quá trình

9.

epidemic /,epi'demik/
(n) dịch bệnh

10.

manipulate /məˈnɪp.jə.leɪt/
(v) sử dụng/ thao túng

11.

soldier /ˈsəʊldʒə(r)/
(n) quân đội

12.

atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/
(n) bầu không khí

13.

gravity /ˈɡrævəti/
(n) lực hấp dẫn/ trọng lực

14.

result /rɪˈzʌlt/
(n) kết quả

III. LANGUAGE FOCUS

15.

catastrophe /kəˈtæs.trə.fi/
(n) thảm họa

16.

Mars /mɑːz/
(n) sao Hỏa

17.

secret /ˈsiːkrət/
(n) bí mật

IV. VOCABULARY AND LISTENING

18.

settle down /ˈset.əl
(phr.v) ổn định

19.

tie sb down /taɪ ˈsʌm.bə.di daʊn/
(phr. v) ràng buộc ai đó

20.

early bird /ˈɜː.li ˌbɜːd/
(n) người ngủ dậy sớm

21.

take some time out /teɪk sʌm taɪm aʊt/
(v phr.) ra ngoài chơi

22.

have fun /hæv/ /fʌn/
(v phr.) vui chơi

23.

take up a sport /teɪk ʌp ə spɔːt/
(phr) bắt đầu một môn thể thao

24.

enjoy myself /ɪnˈdʒɔɪ maɪˈself/
(v phr) bản thân tự tận hưởng

25.

earn money /ɜːn ˈmʌn.i/
(v phr.) kiếm tiền

26.

start up /stɑːt ʌp/
(phr.v) khởi nghiệp

27.

retire /rɪˈtaɪə(r)/
(v) nghỉ hưu

28.

waste time /weɪst taɪm/
(v phr.) lãng phí thời gian

29.

look after /lʊk ˈɑːftə(r)/
(phr.v) chăm sóc

30.

get involved with /ɡet ɪnˈvɒlvd wɪð/
(phr) tham gia

31.

spend some time abroad /spend sʌm taɪm əˈbrɔːd/
(phr) dành thời gian ở nước ngoài

V. SPEAKING

32.

audition /ɔːˈdɪʃ.ən/
(n) buổi thử giọng

33.

director /dəˈrektə(r)/
(n) giám đốc

34.

remind /rɪˈmaɪnd/
(v) nhắc nhở

VI. WRITING

35.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/
(v) khám phá

36.

imagine /ɪˈmædʒɪn/
(v) tưởng tượng

37.

flexible /ˈfleksəbl/
(adj) linh hoạt

38.

vehicle / ˈviːɪkl /
(n) phương tiện

39.

telescope /ˈtelɪskəʊp/
(n) kính viễn vọng

40.

observe /əbˈzɜːv/
(v) quan sát

>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 8 Friends Plus


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 5 Reading: Future humans
Tiếng Anh 8 Unit 5 Speaking: Making arrangements
Tiếng Anh 8 Unit 5 Vocabulary and listening: Lifestyle choices
Tiếng Anh 8 Unit 5 Vocabulary: Uses of get
Tiếng Anh 8 Unit 5 Writing: A blog post
Tiếng Anh 8 Unit 5. Years ahead Từ vựng
Tiếng Anh 8 Unit 6 Language focus: Can, could, be able to
Tiếng Anh 8 Unit 6 Language focus: Have to / need to / must / should
Tiếng Anh 8 Unit 6 Reading: Reviews
Tiếng Anh 8 Unit 6 Speaking: Asking for and giving advice
Tiếng Anh 8 Unit 6 Vocabulary and listening: Courses and careers