Tiếng Anh 8 Unit 7. Big ideas Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Chân trời sáng tạo Friends plus hay nhất Unit 7: Big ideas


Tiếng Anh 8 Unit 7. Big ideas Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 8 Friends Plus

I. VOCABULARY

1.

aim /eɪm/
(v) đặt mục tiêu

2.

ban /bæn/
(v) cấm

3.

believe /bɪˈliːv/
(v) tin tưởng

4.

boycott /ˈbɔɪ.kɒt/
(v) tẩy chay

5.

campaign /kæmˈpeɪn/
(n) chiến dịch

6.

donate /dəʊˈneɪt/
(v) quyên góc

7.

propose /prəˈpəʊz/
(v) đề nghị

8.

protest /ˈprəʊtest/(n,v)
(v) biểu tình, chống lại

9.

signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/
(n) chữ ký

10.

support /səˈpɔːt/
(v) hỗ trợ

11.

habitat /ˈhæbɪtæt/
(n) môi trường sống tự nhiên

12.

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
(n) tình nguyện

13.

petition /pəˈtɪʃ.ən/
(n) tẩy chay

14.

captivity /kæpˈtɪv.ə.ti/
(n) sự giam cầm

15.

commercial /kəˈmɜːʃl/
(adj) thương mỊ

16.

awareness /əˈweənəs/
(n) nhận thức

17.

conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/
(n) bảo tồn

18.

end /end/
(n) kết thúc

19.

allow /əˈlaʊ/
(v) cho phép

20.

canal /kəˈnæl/
(n) kênh

21.

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/
(v) khuyến khích

II. READING

22.

kindness /ˈkaɪndnəs/
(n) sự tốt bụng

23.

cycling accident /ˈsaɪ.klɪŋ ˈæk.sɪ.dənt/
(phr) tai nạn giao thông

24.

surgery /ˈsɜːdʒəri/
(n) phẫu thuật

25.

spontaneous /spɒnˈteɪ.ni.əs/
(adj) đột ngột, bất ngờ

26.

action /ˈækʃn/
(n) hành động

27.

entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/
(n) doanh nhân

28.

distribute /dɪˈstrɪbjuːt/
(v) phân bố/ phân phát

29.

access /ˈækses/
(v) truy cập, tiếp cận

30.

resources /rɪˈzɔːs/
(n) tài nguyên

31.

pandemic /pænˈdemɪk/
(n) đại dịch

32.

unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/
(adj) thất nghiệp

33.

homeless /ˈhəʊmləs/
(adj) không có nhà

34.

owner /ˈəʊ.nər/
(n) người sở hữu, chủ sở hữu

35.

benefit /ˈbenɪfɪt/
(n) lợi ích

36.

unlimited /ʌnˈlɪmɪtɪd/
(adj) không giới hạn

III. LANGUAGE FOCUS

37.

absent /ˈæbsənt/
(adj) vắng mặt

38.

fill /fɪl/
(v) làm đầy

39.

messy /ˈmesi/
(adj) bừa bộn

40.

prevent /prɪˈvent/
(v) ngăn chặn

41.

bacteria /bækˈtɪəriə/
(n) vi khuẩn

42.

spread /spred/
(v) lan tỏa

IV. VOCABULARY AND LISTENING

43.

confident /ˈkɒnfɪdənt/
(adj) tự tin

44.

generous /ˈdʒenərəs/
(adj) tốt bụng

45.

heroic /hɪˈrəʊ.ɪk/
(adj) dũng cảm

46.

honest /ˈɒnɪst/
(adj) thành thật

47.

organise /ˈɔːgənaɪz/
(v) tổ chức

48.

patient /ˈpeɪʃnt/
(adj) kiên nhẫn

49.

sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/
(adj) thấu hiểu, đồng cảm

50.

thoughtful /ˈθɔːtfl/
(adj) chu đáo

51.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
(n) cuộc sống hoang dã

52.

brave /breɪv/
(adj) dũng cảm

V. SPEAKING

53.

necessary /ˈnesəsəri/
(adj) cần thiết

54.

survey /ˈsɜːveɪ/
(n) khảo sát

VI. WRITING

55.

argument /ˈɑːɡjumənt/
(n) sự tranh luận, cuộc tranh luận

56.

complain /kəmˈpleɪn/
(v) phàn nàn

57.

nuisance /ˈnjuː.səns/
(n) sự phiền toái

58.

disturb /dɪˈstɜːb/
(v) làm phiền, làm gián đoạn

59.

research /rɪˈsɜːtʃ/
(v) nghiên cứu

60.

compulsory /kəmˈpʌlsəri/
(adj) bắt buộc

>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 8 Friends Plus


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 7 Reading: Being kind
Tiếng Anh 8 Unit 7 Speaking: Supporting a point of view
Tiếng Anh 8 Unit 7 Vocabulary and listening: Personal qualities
Tiếng Anh 8 Unit 7 Vocabulary: Verbs: Taking action
Tiếng Anh 8 Unit 7 Writing: A discussion essay
Tiếng Anh 8 Unit 7. Big ideas Từ vựng
Tiếng Anh 8 Unit 8 Language focus: Present and past passive: Affirmative and negative
Tiếng Anh 8 Unit 8 Language focus: Present and past passive: Questions
Tiếng Anh 8 Unit 8 Reading: Film trivia blog
Tiếng Anh 8 Unit 8 Speaking: Recommending and expressing preferences
Tiếng Anh 8 Unit 8 Vocabulary and listening: Films and books: Verbs and nouns