Tiếng Anh 8 Unit 8 Vocabulary and listening: Films and books: Verbs and nouns — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Chân trời sáng tạo Friends plus hay nhất Unit 8: On screen


Tiếng Anh 8 Unit 8 Vocabulary and listening: Films and books: verbs and nouns

THINK! What jobs do you associate with a) the film industry and b) writing fiction? 1. Study the words in blue in the quiz. Which are nouns and which are verbs? Write the noun and verb forms for each word. Listen and check. 2. Do the quiz.

Think!

I can ask and answer questions about films and books.

(Tôi có thể hỏi và trả lời các câu hỏi về phim và sách.)

THINK! What jobs do you associate with a) the film industry and b) writing fiction?

(Những công việc nào bạn liên tưởng đến a) ngành công nghiệp điện ảnh và b) viết tiểu thuyết?)

Lời giải chi tiết:

a) Some of the jobs that are associated with the film industry include: director, producer, screenwriter, actor/actress, film editor, production designer, makeup artist.

(Một số công việc gắn liền với lĩnh vực điện ảnh bao gồm: đạo diễn, nhà sản xuất, biên kịch, diễn viên, dựng phim, thiết kế sản xuất, trang điểm.)

b) Some of the jobs that are associated with writing fiction include: novelist, screenwriter, playwright, poet, editor, publisher, copyeditor.

(Một số công việc gắn liền với việc viết tiểu thuyết bao gồm: tiểu thuyết gia, nhà biên kịch, nhà viết kịch, nhà thơ, biên tập viên, nhà xuất bản, biên tập viên.)

Bài 1

1. Study the words in blue in the quiz. Which are nouns and which are verbs? Write the noun and verb forms for each word. Listen and check.

(Nghiên cứu các từ màu xanh lam trong bài đố. Đâu là danh từ, đâu là động từ? Viết dạng danh từ và động từ cho mỗi từ. Nghe và kiểm tra.)

director (n) - direct (v)

Lời giải chi tiết:

director (n) - direct (v);

(đạo diễn– chỉ đạo)

award (n) – award (v);

(giải thưởng – trao giải)

writer (n) - write (v);

(nhà văn - viết)

actor (n) -  act (v);

(diễn viên  – diễn)

adaptation (n) - adapt (v);

(sự thích nghi - thích nghi)

winner (n) - win (v);

(người chiến thắng - chiến thắng)

star (n) - star (v);

(ngôi sao – tỏa sáng)

nomination (n) - nominate (v).

(sự đề cử - đề cử)

Bài 2

2. Do the quiz.

(Giải câu đố.)

1. Which film was director James Cameron awarded an Oscar for?

a. Avatar

b. The Terminator

c. Titanic

2. Who was the graphic novel series The Dark Knight written by?

a. Stan Lee

b. Frank Miller

c. Neil Gaiman

3. The spy James Bond was played by which actor in Spectre?

a. Jude Law

b. Daniel Craig

c. Matt Damon

4. These three stars have received Oscar nominations for Best Actor / Actress. Which one of them has actually won an Oscar?

a. Bradley Cooper

b. Robert Downey Jr.

c. Jennifer Lawrence

Lời giải chi tiết:

1. Which film was director James Cameron awarded an Oscar for?

(Đạo diễn James Cameron được trao giải Oscar cho bộ phim nào?)

a. Avatar

b. The Terminator

c. Titanic

=> Chọn đáp án: c. Titanic

2. Who was the graphic novel series The Dark Knight written by?

(Bộ truyện tiểu thuyết đồ họa The Dark Knight được viết bởi ai?)

a. Stan Lee

b. Frank Miller

c. Neil Gaiman

=> Chọn đáp án: b. Frank Miller

3. The spy James Bond was played by which actor in Spectre?

(Điệp viên James Bond do diễn viên nào thủ vai trong Spectre?)

a. Jude Law

b. Daniel Craig

c. Matt Damon

=> Chọn đáp án: b. Daniel Craig

4. These three stars have received Oscar nominations for Best Actor / Actress. Which one of them has actually won an Oscar?

(Ba ngôi sao này từng nhận đề cử Oscar cho Nam/Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất. Ai trong số họ đã thực sự giành được một giải Oscar?)

a. Bradley Cooper

b. Robert Downey Jr.

c. Jennifer Lawrence

=> Chọn đáp án: c. Jennifer Lawrence

Bài 3

3. Listen to the recorded quiz to check your answers. Correct any wrong answers.

(Nghe câu đố đã ghi sẵn để kiểm tra câu trả lời của bạn. Sửa câu trả lời sai.)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. b

3. b

4. c

Bài 4

4. Listen again and answer the questions.

(Nghe lại và trả lời câu hỏi.)

1. How many Oscars was Titanic awarded?

(Titanic đã được trao bao nhiêu giải Oscar?)

2. When was the first story in The Dark Knight graphic novel series published?

(Câu chuyện đầu tiên trong sê-ri tiểu thuyết đồ họa The Dark Knight được xuất bản khi nào?)

3. How many times has Robert Downey Jr. received an Oscar nomination for Best Actor?

(Robert Downey Jr. đã bao nhiêu lần nhận được đề cử Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất?)

4. How many Oscar nominations have Jennifer Lawrence and Bradley Cooper received in total?

(Jennifer Lawrence và Bradley Cooper đã nhận được tổng cộng bao nhiêu đề cử Oscar?)

Lời giải chi tiết:

1. eleven

2. 1987

3. two times

4. eleven

1. Titanic was awarded eleven Oscars.

(Titanic đã được trao 11 giải Oscar.)

2.  The first story in The Dark Knight graphic novel series was published in 1987 .

(Câu chuyện đầu tiên trong sê-ri tiểu thuyết đồ họa The Dark Knight được xuất bản vào năm 1987.)

3. Robert Downey Jr. has received an Oscar nomination for Best Actor two times .

(Robert Downey Jr đã hai lần nhận được đề cử Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất.)

4. Jennifer Lawrence and Bradley Cooper have received eleven Oscar nominations in total.

(Jennifer Lawrence và Bradley Cooper đã nhận được tổng cộng 11 đề cử Oscar.)

Bài 5

5. PRONUNCIATION: /g/ and /dʒ/ Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

1. manga

2. guess

3. original

4. game

5. largest

6. gossip

7. intelligence

8. generosity

Lời giải chi tiết:

1. manga /ˈmæŋ.ɡə/

2. guess /ɡes/

3. original /əˈrɪdʒ.ən.əl/

4. game /ɡeɪm/

5. largest /lɑːdʒist/

6. gossip /ˈɡɒs.ɪp/

7. intelligence /ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/

8. generosity /ˌdʒen.əˈrɒs.ə.ti/

Bài 6

6. USE IT! Work in pairs. Nominate your favourite book, actor, film, director or writer for an award.

(Làm việc theo cặp. Đề cử cuốn sách, diễn viên, bộ phim, đạo diễn hoặc nhà văn yêu thích của bạn cho một giải thưởng.)

I nominate … for an award because …

(Tôi đề cử… cho một giải thưởng vì…)

I think that … should win an award because …

(Tôi nghĩ rằng… nên giành được một giải thưởng bởi vì…)

Lời giải chi tiết:

I nominate My Sweet Orange Tree for an award because it is a sweet and touching book as well as a highly educational work.

(Tôi đề cử sách Cây cam ngọt ngào của tôi cho một giải thưởng vì đây là một cuốn sách ngọt ngào và cảm động cũng như là một tác phẩm mang tính giáo dục cao.)

I think that Parasite should win an award because the film shows social inequality and class struggle, and it has originality, humor, and emotional depth.

(Tôi nghĩ rằng Ký sinh trùng nên giành được giải thưởng vì bộ phim thể hiện sự bất bình đẳng trong xã hội và đấu tranh giai cấp, đồng thời cũng có sự độc đáo, hài hước và chiều sâu cảm xúc.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 7. Big ideas Từ vựng
Tiếng Anh 8 Unit 8 Language focus: Present and past passive: Affirmative and negative
Tiếng Anh 8 Unit 8 Language focus: Present and past passive: Questions
Tiếng Anh 8 Unit 8 Reading: Film trivia blog
Tiếng Anh 8 Unit 8 Speaking: Recommending and expressing preferences
Tiếng Anh 8 Unit 8 Vocabulary and listening: Films and books: Verbs and nouns
Tiếng Anh 8 Unit 8 Vocabulary: Film and book genres
Tiếng Anh 8 Unit 8 Writing: Film or book review
Tiếng Anh 8 Unit 8. On screen Từ vựng
Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Chân trời sáng tạo Friends plus hay nhất