Tiếng Anh 8 Unit 7 Revision — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 7: Ethnic groups in Việt Nam


Tiếng Anh 8 Unit 7 Revision

1. Choose the c orrect word to complete the Word Friends.2. Combine the two given sentences to make a compound sentence. Add a coordinating conjunction. 3. Re-arrange the words to make indirect speech statements and questions. 4. Listen to a teacher talking about five-coloured sticky rice. Circle what he mentions in the talk. 5. Work in pairs. Use the information you know about an ethnic minority group in Việt Nam and give a short one-minute presentation about the group.

Bài 1

1. Choose the correct word to complete the Word Friends.

( Chọn từ đúng để hoàn thành Word Friends.)

1. My grandmother is preparing a special _______ for the celebration of her ethnic minority group.

a. food (đồ ăn)

b. dish (món ăn)

c. tradition (truyền thống)

2. She doesn’t get _______ with her neighbours. They sometimes have fights over little things.

a. along (dọc theo)

b. in (trong)

c. by (qua)

3. I want to participate _______ the marriage ceremony tomorrow.

a. in (trong)

b. on (trên)

c. at (ở)

4. Are you ready _______ our trip to Lạng Sơn?

a. to (đến)

b. up (lên)

c. for (vì)

5.         A: How do I go to the market?

B: Go _______ the street and you will see it on your left.

a. down (xuống)

b. around (xung quanh)

c. by (qua)

Lời giải chi tiết:

1. My grandmother is preparing a special dish for the celebration of her ethnic minority group. ( Bà tôi đang chuẩn bị một món ăn đặc biệt cho lễ kỷ niệm của dân tộc thiểu số của bà.)

2. She doesn’t get along with her neighbours. They sometimes have fights over little things . ( Cô ấy không hòa đồng với hàng xóm của mình. Đôi khi họ đánh nhau vì những điều nhỏ nhặt.)

3. I want to participate in the marriage ceremony tomorrow . ( Tôi muốn tham gia hôn lễ vào ngày mai.)

4. Are you ready for our trip to Lạng Sơn? ( Bạn đã sẵn sàng cho chuyến đi Lạng Sơn của chúng tôi chưa?)

5.

A: How do I go to the market? ( Tôi đi chợ bằng cách nào?)

B: Go down the street and you will see it on your left. ( Đi xuống phố và bạn sẽ thấy nó ở bên trái.)

Bài 2

2. Combine the two given sentences to make a compound sentence. Add a coordinating conjunction.

( Nối hai câu đã cho để tạo thành câu ghép. Thêm một liên từ phối hợp.)

1. Over a million Nùng people live in Việt Nam. Some live in China. ( Hơn một triệu người Nùng sống ở Việt Nam. Một số sống ở Trung Quốc.)

_______________________________________________________.

2. They grow rice on the sides of mountains. They live in those areas. ( Họ trồng lúa trên sườn núi. Họ sống ở những khu vực đó.)

_______________________________________________________.

3. Many of the women make handicrafts from bamboo. They weave beautiful clothes. ( Nhiều phụ nữ làm đồ thủ công từ tre. Họ dệt những bộ quần áo đẹp.)

_______________________________________________________.

4. They live in the river areas. They don’t fish . ( Họ sống ở vùng sông nước. Họ không câu cá.)

_______________________________________________________.

Lời giải chi tiết:

1. Over a million Nùng people live in Việt Nam, but some live in China. ( Hơn một triệu người Nùng sống ở Việt Nam nhưng một số sống ở Trung Quốc.)

2. They grow rice on the sides of mountains, and they live in those areas. ( Họ trồng lúa ở sườn núi và họ sống ở những khu vực đó.)

3. Many of the women make handicrafts from bamboo, and they weave beautiful clothes . ( Nhiều phụ nữ làm đồ thủ công từ tre và họ dệt những bộ quần áo đẹp.)

4. They live in the river areas, but they don’t fish. ( Họ sống ở vùng sông nước nhưng họ không đánh cá.)

Bài 3

3. Re-arrange the words to make indirect speech statements and questions.

( Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu nói gián tiếp và câu hỏi.)

1. Our / cooked / special dishes / for Tết / teacher / told us that / the H’mông people.

_______________________________________________________.

2. their villages / the Nùng / welcomed many tourists / Mr.Lam / said / to.

_______________________________________________________.

3. in Sa Pa / asked us / where / we stayed / Miss Phạm.

_______________________________________________________.

4. asked me / cultural show / My brother / I / wanted to see / if / a minority.

_______________________________________________________.

Lời giải chi tiết:

1. Our teacher told us that the H’mông people cooked special dishes for Tết. ( Giáo viên của chúng tôi nói với chúng tôi rằng người H’mông nấu những món ăn đặc biệt cho ngày Tết.)

2. Mr. Lam said the Nùng welcomed many tourists to their villages. ( Ông Lâm cho biết người Nùng đón nhiều khách du lịch đến làng của họ.)

3. Miss Phạm asked us where we stayed in Sa Pa. ( Cô Phạm hỏi chúng tôi ở đâu khi ở Sa Pa.)

4. My brother asked me if I wanted to see a minority cultural show. ( Anh trai tôi hỏi tôi có muốn xem một buổi biểu diễn văn hóa thiểu số không. )

Bài 4

4. Listen to a teacher talking about five-coloured sticky rice. Circle what he mentions in the talk.

( Nghe cô giáo nói về xôi ngũ sắc. Khoanh tròn những gì anh ấy đề cập trong bài nói chuyện.)

a. ingredients ( thành phần)

b. ethnic minority group that the dish belongs to ( nhóm dân tộc thiểu số mà món ăn thuộc về)

c. time required to prepare ( thời gian cần thiết để chuẩn bị)

d. places to buy it (chỗ mua)

e. steps to cook (các bước nấu ăn)

f. tastes (mùi vị)

Bài 5

5. Work in pairs. Use the information you know about an ethnic minority group in Việt Nam and give a short one-minute presentation about the group.

( Làm việc theo cặp. Sử dụng thông tin bạn biết về một nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam và thuyết trình ngắn trong một phút về nhóm.)

Today, I’m going to tell you about the H’mông. ( Hôm nay, tôi sẽ kể cho các bạn nghe về người H’mông.)

They live in … ( Họ sông ở … )

They celebrate … ( Họ ăn mừng … )

They wear ( Họ mặc …)

They live by … ( Họ sống bằng …)

Lời giải chi tiết:

Today, I’m going to tell you about the Chăm. They live in real estate (ground floor). They celebrate  typical Islamic holidays like Ramadan and Eid al-Fitr. Cham women wear scarves, women's scarves are longer than men's and decorated with cheerful colors. They sew the towel from back to front and then cross the two ends of the towel, one end is wrapped around the left temple, the other end drops the towel to the right temple. Cham Ba ni women wrap a scarf from front to back, the two ends of the scarf are lifted to the top of the head and the two packs are pulled back. Crafts developed in the Cham region are famous for weaving silk and pottery by hand, firing on open-air kilns.

Tạm dịch:

Hôm nay, tôi sẽ kể cho các bạn nghe về người Chăm. Họ sống trong nhà đất (nhà trệt). Họ kỷ niệm các ngày lễ Hồi giáo điển hình như Ramadan và Eid al-Fitr. Phụ nữ Chăm đội khăn, khăn của nữ dài hơn của nam và được trang trí bằng những màu sắc tươi vui. Họ khâu khăn từ sau ra trước rồi vắt chéo hai đầu khăn, một đầu quấn quanh thái dương bên trái, đầu kia thả khăn xuống thái dương bên phải. Phụ nữ Chăm Bà ni quấn khăn từ trước ra sau, hai đầu khăn vén lên đỉnh đầu và hai túi kéo ra sau. Nghề thủ công phát triển ở vùng Chăm nổi tiếng với dệt lụa và đồ gốm bằng tay, nung trên lò ngoài trời.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 7 7. 3 Reading and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 7 7. 4 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 7 7. 5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 7 7. 6 Speaking
Tiếng Anh 8 Unit 7 7. 7 Writing
Tiếng Anh 8 Unit 7 Revision
Tiếng Anh 8 Unit 7 Vocabulary in action
Tiếng Anh 8 Unit 8 8. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 8 8. 2 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 8 8. 3 Reading and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 8 8. 4 Grammar