Tiếng Anh 8 Unit 8 8. 3 Reading and Vocabulary — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 8: Travel and Holiday


Tiếng Anh 8 Unit 8 8.3 Reading and Vocabulary

1. In pairs, discuss: Why do people travel? 2. Read the text quickly. Order photos A-D as you find them in the article. There is one extra photo. 3. Read the text again. Answer the questions. 4. Complete the sentences with one word in each gap.5. Find the words in the text and complete the Word Friends. Use the words in the correct form. 6. Booker doesn’t think people should travel with a lot of luggage. Work in groups. Share what you often bring or forget to bring with you when travelling.

Bài 1

1. In pairs, discuss: Why do people travel?

( Thảo luận theo cặp: Tại sao mọi người đi du lịch?)

Lời giải chi tiết:

Working hard and pushing yourself is great. However, you need to exercise moderation. Taking a break to relax and recover your lost energies is essential if you want to improve your productivity and performance. Taking a break over the weekend to visit a hiking spot or lie on the beach will recharge your batteries. You’ll also get the chance to reflect and come up with ways to make things at work easier.

(Làm việc chăm chỉ và thúc đẩy bản thân là điều tuyệt vời. Tuy nhiên, bạn cần tập thể dục điều độ. Nghỉ ngơi để thư giãn và phục hồi năng lượng đã mất là điều cần thiết nếu bạn muốn cải thiện năng suất và hiệu suất của mình. Nghỉ ngơi vào cuối tuần để tham quan một địa điểm đi bộ đường dài hoặc nằm dài trên bãi biển sẽ giúp bạn nạp lại năng lượng. Bạn cũng sẽ có cơ hội để suy ngẫm và nghĩ ra những cách giúp mọi việc dễ dàng hơn ở nơi làm việc.)

Bài 2

2. Read the text quickly. Order photos A-D as you find them in the article. There is one extra photo.

( Đọc văn bản một cách nhanh chóng. Sắp xếp thứu thứ tự các ảnh A-D khi bạn tìm thấy chúng trong bài viết. Có một bức ảnh thừa.)

1. ☐     2. ☐     3. ☐

Most travellers know that learning a new language can make a holiday more fun.

It’s the international language of the skateboarding world, and a language that teens like Booker from New York know well. It has helped him to explore different places around the world and meet local people in different countries. Booker knows he’s lucky to have parents who have always travelled with him. He’s made videos of his trips since he was young. With the help of his mum, Booker has made videos that share an experience of skateboarding and surfing the the rest of the world.

Booker loves travelling and enjoys the feeling of adventure that goes with it. He doesn’t think you should travel with a lot of luggage, and says the most important thing is to feel comfortable wherever you are. His favourite place to sleep is in a hammock, even if he’s at home in New York! Of course, like the rest of us, there are some things Booker has to travel with. In his case, it’s a skateboard or surfboard, a video camera and a notebook.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Hầu hết khách du lịch đều biết rằng việc học một ngôn ngữ mới có thể làm cho kỳ nghỉ vui vẻ hơn.

Đó là ngôn ngữ quốc tế của thế giới trượt ván và là ngôn ngữ mà thanh thiếu niên như Booker từ New York biết rõ. Nó đã giúp anh ấy khám phá những địa điểm khác nhau trên thế giới và gặp gỡ người dân địa phương ở các quốc gia khác nhau. Booker biết mình thật may mắn khi có cha mẹ luôn đồng hành cùng mình. Anh ấy đã làm video về các chuyến đi của mình từ khi còn trẻ. Với sự giúp đỡ của mẹ, Booker đã thực hiện các video chia sẻ trải nghiệm trượt ván và lướt sóng ở những nơi khác trên thế giới.

Booker thích đi du lịch và tận hưởng cảm giác phiêu lưu đi cùng với nó. Anh ấy không nghĩ rằng bạn nên đi du lịch với nhiều hành lý và nói rằng điều quan trọng nhất là cảm thấy thoải mái dù bạn ở đâu. Nơi ngủ yêu thích của anh ấy là trên võng, ngay cả khi anh ấy đang ở nhà tại New York! Tất nhiên, giống như phần còn lại của chúng tôi, có một số thứ Booker phải đi cùng. Trong trường hợp của anh ấy, đó là ván trượt hoặc ván lướt sóng, máy quay video và sổ ghi chép.

Lời giải chi tiết:

1. D

2. B

3. A

1. D

2. B

3. A

4. C

Bài 3

3. Read the text again. Answer the questions.

( Đọc văn bản một lần nữa. Trả lời các câu hỏi.)

1. What has skateboarding language helped Booker to do? ( Ngôn ngữ trượt ván đã giúp Booker làm được gì?)

2. Why does Booker think he’s lucky? ( Tại sao Booker lại nghĩ mình may mắn?)

3. What does Booker like about travelling? ( Booker thích gì khi đi du lịch?)

4. What does Booker always travel with? ( Booker luôn đi du lịch bằng gì?)

Lời giải chi tiết:

1. It’s the international language of the skateboarding world, and a language that teens like Booker from New York know well. It has helped him to explore different places around the world and meet local people in different countries. ( Đó là ngôn ngữ quốc tế của thế giới trượt ván và là ngôn ngữ mà thanh thiếu niên như Booker từ New York biết rõ. Nó đã giúp anh ấy khám phá những địa điểm khác nhau trên thế giới và gặp gỡ người dân địa phương ở các quốc gia khác nhau.)

2. Booker knows he’s lucky to have parents who have always travelled with him. ( Booker biết mình thật may mắn khi có cha mẹ luôn đồng hành cùng mình.)

3. Booker loves travelling and enjoys the feeling of adventure that goes with it. ( Booker thích đi du lịch và tận hưởng cảm giác phiêu lưu đi cùng với nó.)

4. Of course, like the rest of us, there are some things Booker has to travel with. In his case, it’s a skateboard or surfboard, a video camera and a notebook. ( Trong trường hợp của anh ấy, đó là ván trượt hoặc ván lướt sóng, máy quay video và sổ ghi chép.)

Bài 4

4. Complete the sentences with one word in each gap.

( Hoàn thành các câu với một từ trong mỗi khoảng trống.)

1. Learning a language can give travellers more _______.

2. Booker’s _______ has helped him with his skateboarding and surfing videos.

3. Booker doesn’t think it’s right to take much _______ when you travel.

4. When he’s travelling, or at home, Booker prefers to _______ in a hammock.

Lời giải chi tiết:

1. Learning a language can give travellers more fun . ( Học một ngôn ngữ có thể mang lại cho du khách nhiều niềm vui hơn.)

2. Booker’s parents has helped him with his skateboarding and surfing videos. ( Cha mẹ của Booker đã giúp anh ấy thực hiện các video về trượt ván và lướt sóng.)

3. Booker doesn’t think it’s right to take much luggage when you travel. ( Booker không nghĩ rằng việc mang theo nhiều hành lý khi đi du lịch là đúng đắn.)

4. When he’s travelling, or at home, Booker prefers to sleep in a hammock. ( Khi đi du lịch hoặc ở nhà, Booker thích ngủ trên võng hơn.)

Bài 5

5. Find the words in the text and complete the Word Friends. Use the words in the correct form.

( Tìm các từ trong văn bản và hoàn thành Word Friends. Sử dụng các từ ở dạng chính xác.)

Lời giải chi tiết:

- learn a new language (học một ngôn ngữ mới)

- explore different places (khám phá những địa điểm khác nhau)

- meet local people (gặp gỡ những ngươi dân bản địa)

- share an experience ( chia sẻ kinh nghiệm)

Bài 6

6. Booker doesn’t think people should travel with a lot of luggage. Work in groups. Share what you often bring or forget to bring with you when travelling.

( Booker không nghĩ mọi người nên đi du lịch với nhiều hành lý. Làm việc nhóm. Chia sẻ những gì bạn thường mang theo hoặc quên mang theo khi đi du lịch.)

I take a huge suitcase. I always pack too many clothes. ( Tôi lấy một chiếc vali lớn. Tôi luôn đóng gói quá nhiều quần áo.)

I don’t take much, and I often forget things. ( Tôi không lấy nhiều, và tôi thường quên mọi thứ.)

Last year I forgot my swimsuit! ( Năm ngoái tôi đã quên áo tắm của mình!)

Lời giải chi tiết:

I take a huge suitcase. I always pack too many clothes. ( Tôi lấy một chiếc vali lớn. Tôi luôn đóng gói quá nhiều quần áo.)

I don’t remember my swimsuit. ( Tôi không nhớ áo tắm của mình.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Unit 7 7. 7 Writing
Tiếng Anh 8 Unit 7 Revision
Tiếng Anh 8 Unit 7 Vocabulary in action
Tiếng Anh 8 Unit 8 8. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 8 8. 2 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 8 8. 3 Reading and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 8 8. 4 Grammar
Tiếng Anh 8 Unit 8 8. 5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 8 Unit 8 8. 6 Speaking
Tiếng Anh 8 Unit 8 8. 7 Writing
Tiếng Anh 8 Unit 8 Revision