Tiếng Anh 9 Review 4 Skills
Reading 1. Read the article. Choose the best option A, B, C, or D. Speaking 2. Work in groups. Imagine a job that may be popular in the future. Discuss the answers to the questions about the job and report them to the class. Listening 3. Listen to a conversation between Trang and Tom. Fill in each blank with no more than TWO words. Writing 4. Write an email (100-120 words) to your friend telling him/her about an organisation which protects the ocean. You can use the ideas below.
Bài 1
Reading
1. Read the article. Choose the best option A, B, C, or D.
(Đọc bài viết. Chọn phương án đúng nhất A, B, C hoặc D.)
Invasive species are the foreign plants or animals which come into a place and badly affect it. Invasive species can harm local living things and people's health.
In the 1970s, fish farmers brought silver carp into the United States with the hope to improve water quality in fish ponds. Many carp then escaped into the Mississippi River. They have gradually taken over the resources of paddlefish in the river. Their population have grown so rapidly that paddlefish don't have enough food and are dying out.
Water hyacinth, which is native to South America, came to Africa in the 1980s. At First, people planted it for its beautiful purple flowers. Since then, the plant has spread very quickly and covered Lake Victoria, the largest lake in Africa. Water hyacinth blocks the flow of lake water and creates homes for mosquitoes and insects.
Since invasive species cause many types of problems, there should be stricter laws to stop people from taking plants and animals to a new place.
1. What is the article mainly about?
A. Definition of invasive species.
B. Some troubles caused by invasive species.
C. How local environments affect new species.
D. The impact of invasive animals on local people.
2. How do silver carp affect paddlefish in the Mississippi River?
A. They eat paddlefish,
B. They become food for the paddlefish.
C. They use up most of the paddlefish's food.
D. They make the river water dirty.
3. People in Africa first used water hyacinth as a type of _______.
A. decorative plant
B. herb medicine
C. fish food
D. insect killer
4. Which of the following is true about water hyacinth in Lake Victoria?
A. It is poisonous to local people.
B. It feeds the paddlefish in the lake.
C. it helps clean up the lake water.
D. It allows mosquito populations to increase.
5. The text suggests preventing the spread of invasive species by _______.
A. introducing stricter laws
B. taking animals to a new place
C. raising people's awareness
D. growing new types of plants
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Loài xâm lấn là các loài thực vật hoặc động vật lạ xâm nhập vào một nơi và gây ảnh hưởng xấu đến nơi đó. Các loài xâm lấn có thể gây hại cho sinh vật địa phương và sức khỏe con người.
Vào những năm 1970, người nuôi cá đã đưa cá chép bạc vào Mỹ với hy vọng cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi cá. Nhiều con cá chép sau đó đã trốn thoát vào sông Mississippi. Chúng dần dần chiếm đoạt nguồn lợi của cá mái chèo trên sông. Dân số của chúng tăng nhanh đến mức cá mái chèo không có đủ thức ăn và đang chết dần.
Lục bình có nguồn gốc từ Nam Mỹ, đến châu Phi vào những năm 1980. Lúc đầu người ta trồng nó vì hoa màu tím rất đẹp. Kể từ đó, loài cây này lan rộng rất nhanh và phủ kín hồ Victoria, hồ lớn nhất châu Phi. Lục bình chặn dòng nước hồ và tạo thành nơi ở cho muỗi và côn trùng.
Vì các loài xâm lấn gây ra nhiều loại vấn đề nên cần có luật chặt chẽ hơn để ngăn chặn con người đưa thực vật và động vật đến nơi ở mới.
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. A |
4. D |
5. A |
1. B
What is the article mainly about?
(Bài viết chủ yếu nói về điều gì?)
A. Definition of invasive species.
(Định nghĩa loài xâm lấn.)
B. Some troubles caused by invasive species.
(Một số khó khăn do loài xâm lấn gây ra.)
C. How local environments affect new species.
(Môi trường địa phương ảnh hưởng đến các loài mới như thế nào.)
D. The impact of invasive animals on local people.
(Tác động của động vật xâm lấn tới người dân địa phương.)
Thông tin:
- Invasive species can harm local living things and people's health.
(Các loài xâm lấn có thể gây hại cho sinh vật địa phương và sức khỏe con người.)
- They have gradually taken over the resources of paddlefish in the river. Their population have grown so rapidly that paddlefish don't have enough food and are dying out.
(Chúng dần dần chiếm đoạt nguồn lợi của cá mái chèo trên sông. Dân số của chúng tăng nhanh đến mức cá mái chèo không có đủ thức ăn và đang chết dần.)
- Water hyacinth blocks the flow of lake water and creates homes for mosquitoes and insects.
(Lục bình chặn dòng nước hồ và tạo thành nơi ở cho muỗi và côn trùng.)
2. C
How do silver carp affect paddlefish in the Mississippi River?
(Cá chép bạc ảnh hưởng đến cá mái chèo ở sông Mississippi như thế nào?)
A. They eat paddlefish.
(Chúng ăn cá mái chèo.)
B. They become food for the paddlefish.
(Chúng trở thành thức ăn cho cá mái chèo.)
C. They use up most of the paddlefish's food.
(Chúng sử dụng hầu hết thức ăn của cá mái chèo.)
D. They make the river water dirty.
(Chúng làm bẩn nước sông.)
Thông tin: They have gradually taken over the resources of paddlefish in the river. Their population have grown so rapidly that paddlefish don't have enough food and are dying out.
(Chúng dần dần chiếm đoạt nguồn lợi của cá mái chèo trên sông. Dân số của chúng tăng nhanh đến mức cá mái chèo không có đủ thức ăn và đang chết dần.)
3. A
People in Africa first used water hyacinth as a type of decorative plant .
(Người dân Châu Phi lần đầu tiên sử dụng lục bình làm cây cảnh.)
A. decorative plant: cây trang trí, cây cảnh
B. herb medicine: thảo dược
C. fish food: thức ăn cho cá
D. insect killer: kẻ giết côn trùng
4. D
Which of the following is true about water hyacinth in Lake Victoria?
(Điều nào sau đây đúng về lục bình ở hồ Victoria?)
A. It is poisonous to local people.
(Nó độc hại đối với người dân địa phương.)
B. It feeds the paddlefish in the lake.
(Nó cho cá mái chèo trong hồ ăn.)
C. It helps clean up the lake water.
(Nó giúp làm sạch nước hồ.)
D. It allows mosquito populations to increase.
(Nó khiến cho số lượng muỗi tăng lên.)
Thông tin: Water hyacinth blocks the flow of lake water and creates homes for mosquitoes and insects.
(Lục bình chặn dòng nước hồ và tạo thành nơi ở cho muỗi và côn trùng.)
5. A
The text suggests preventing the spread of invasive species by introducing stricter laws .
(Văn bản đề xuất ngăn chặn sự lây lan của các loài xâm lấn bằng cách đưa ra các luật chặt chẽ hơn.)
A. introducing stricter laws: đưa ra những luật lệ chặt chẽ hơn
B. taking animals to a new place: đưa động vật đến nơi ở mới
C. raising people's awareness: nâng cao nhận thức của người dân
D. growing new types of plants: trồng các loại cây mới
Thông tin: there should be stricter laws to stop people from taking plants and animals to a new place.
(cần có luật chặt chẽ hơn để ngăn chặn con người đưa thực vật và động vật đến nơi ở mới.)
Bài 2
Speaking
2. Work in groups. Imagine a job that may be popular in the future. Discuss the answers to the questions about the job and report them to the class.
(Làm việc theo nhóm. Hãy tưởng tượng một công việc có thể phổ biến trong tương lai. Thảo luận câu trả lời cho các câu hỏi về công việc và báo cáo trước lớp.)
1. What may be a popular job in the future?
(Công việc nào có thể sẽ phổ biến trong tương lai?)
2. What type(s) of training does it require?
(Nó yêu cầu loại hình đào tạo nào?)
3. What skill(s) do you need to do it?
(Bạn cần những kỹ năng gì để làm việc đó?)
4. What personal qualities are necessary to do the job well?
(Những phẩm chất cá nhân nào cần thiết để thực hiện tốt công việc?)
Lời giải chi tiết:
1. Virtual reality designers may be a popular job in the future.
(Nhà thiết kế thực tế ảo có thể là một công việc phổ biến trong tương lai.)
With the growing interest and advancements in virtual reality (VR) technology, there could be a surge in demand for professionals who specialize in designing immersive virtual reality experiences for various industries such as entertainment, education, healthcare, and more.
(Với sự quan tâm và tiến bộ ngày càng tăng trong công nghệ thực tế ảo (VR), nhu cầu về các chuyên gia chuyên thiết kế trải nghiệm thực tế ảo phong phú cho các ngành khác nhau như giải trí, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, v.v. có thể sẽ tăng cao.)
2. It requires formal education in fields like computer science or game design; or specialized courses such as virtual reality technologies, and 3D modeling.
(Nó đòi hỏi giáo dục chính quy trong các lĩnh vực như khoa học máy tính hoặc thiết kế trò chơi; hoặc các khóa học chuyên ngành như công nghệ thực tế ảo và mô hình 3D.)
3. We need to be proficient in virtual reality development platforms and software; and understanding of 3D modeling, animation, and spatial design principles. Moreover, we need to have skills like problem-solving and communication skills, as well as creativity and imagination.
(Chúng ta cần thành thạo các nền tảng và phần mềm phát triển thực tế ảo; và hiểu biết về mô hình 3D, hoạt hình và các nguyên tắc thiết kế không gian. Hơn nữa, chúng ta cần có những kỹ năng như kỹ năng giải quyết vấn đề và giao tiếp, tính sáng tạo và trí tưởng tượng.)
4. Patience and perseverance; adaptability and openness to learning new technologies and techniques are personal qualities which are necessary to do the job well.
(Kiên nhẫn và bền bỉ; khả năng thích ứng và cởi mở trong việc học hỏi các công nghệ và kỹ thuật mới là những phẩm chất cá nhân cần thiết để thực hiện tốt công việc.)
Report to the class:
Virtual reality designers may indeed become a sought-after profession in the coming years. With the rapid advancements in virtual reality (VR) technology and the increasing interest in immersive experiences, there's a growing demand for professionals who specialize in crafting captivating virtual reality environments. These designers could find opportunities across a variety of industries, from entertainment and education to healthcare and beyond.
The path to becoming a VR designer typically involves formal education in related fields such as computer science or game design. Additionally, specialized courses focusing on virtual reality technologies and 3D modeling are also required.
To excel in this role, We need to be proficient in virtual reality development platforms and software; and understanding of 3D modeling, animation, and spatial design principles. Moreover, VR designers need to have skills like problem-solving and communication skills, as well as creativity and imagination.
Finally, certain personal qualities are necessary to thrive as a VR designer. Patience and perseverance are vital traits, as the design process can be complex and iterative. Additionally, adaptability and openness to learning new technologies and techniques are crucial for staying ahead in this rapidly evolving field.
In conclusion, the role of a Virtual Reality Designer holds exciting prospects for those passionate about creating immersive digital experiences.
Tạm dịch:
Các nhà thiết kế thực tế ảo thực sự có thể trở thành một nghề được săn đón trong những năm tới. Với những tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ thực tế ảo (VR) và mối quan tâm ngày càng tăng đối với trải nghiệm sống động, nhu cầu về các chuyên gia chuyên tạo ra môi trường thực tế ảo quyến rũ ngày càng tăng. Những nhà thiết kế này có thể tìm thấy cơ hội trong nhiều ngành khác nhau, từ giải trí và giáo dục đến chăm sóc sức khỏe và hơn thế nữa.
Con đường trở thành nhà thiết kế VR thường liên quan đến giáo dục chính quy trong các lĩnh vực liên quan như khoa học máy tính hoặc thiết kế trò chơi. Ngoài ra, các khóa học chuyên ngành tập trung vào công nghệ thực tế ảo và mô hình 3D cũng được yêu cầu.
Để hoàn thành xuất sắc vai trò này, Chúng tôi cần thành thạo các nền tảng và phần mềm phát triển thực tế ảo; và hiểu biết về mô hình 3D, hoạt hình và các nguyên tắc thiết kế không gian. Hơn nữa, các nhà thiết kế VR cần có các kỹ năng như kỹ năng giải quyết vấn đề và giao tiếp, cũng như khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng.
Cuối cùng, những phẩm chất cá nhân nhất định là cần thiết để phát triển với tư cách là một nhà thiết kế VR. Kiên nhẫn và bền bỉ là những đặc điểm quan trọng vì quá trình thiết kế có thể phức tạp và lặp đi lặp lại. Ngoài ra, khả năng thích ứng và cởi mở trong việc học hỏi các công nghệ và kỹ thuật mới là rất quan trọng để luôn dẫn đầu trong lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng này.
Tóm lại, vai trò của Nhà thiết kế thực tế ảo mang lại triển vọng thú vị cho những ai đam mê tạo ra trải nghiệm kỹ thuật số phong phú.
Bài 3
Listening
3. Listen to a conversation between Trang and Tom. Fill in each blank with no more than TWO words.
(Nghe đoạn hội thoại giữa Trang và Tom. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)
1. Trang is reading about newly invented _______.
(Trang đang đọc về _______ mới được phát minh.)
2. Trang wants to have a _______.
(Trang muốn có _______.)
3. Trang wants the View-me window to show the _______ all day.
(Trang muốn cửa sổ View-me hiển thị _______ cả ngày.)
4. Tom says that with the blue hat, Trang doesn't need to carry along a _______.
(Tom nói rằng với chiếc mũ màu xanh, Trang không cần phải mang theo _______.)
5. Trang doesn't like the blue hat because it's not _______.
(Trang không thích chiếc mũ xanh vì nó không _______.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Tom: Hey, what are you reading about?
Trang: An article about newly invented electronic devices.
Tom: Electronic devices? I didn't know you liked this topic.
Trang: Yes, I do. Look, this pet robot looks so cute.
Tom: A pet robot? What can it do?
Trang: It can cheer people up like a live pet. It can also dance and play games with you. I wish I could have one.
Tom: Sounds fun. Oh, I like this View-me window. The article says you can order the window to display any scene in the world.
Trang: Yeah... when I get one, I'll ask it to show an ocean view all day.
Tom: How about this blue hat, Trang? I think it would suit you.
Trang: Do you mean the hat with the light? No way, Tom!
Tom: That's it. The article says it can play music, so you won't need to bring along your music player.
Trang: Hmm, it's for you, Tom. I want a more elegant hat.
Tạm dịch:
Tom: Này, bạn đang đọc về cái gì thế?
Trang: Một bài viết về các thiết bị điện tử mới phát minh.
Tom: Các thiết bị điện tử? Tôi không biết là bạn thích chủ đề này.
Trang: Vâng, tôi thích. Nhìn này, chú robot thú cưng này trông dễ thương quá.
Tom: Một chú robot thú cưng à? Nó có thể làm gì?
Trang: Nó có thể làm mọi người vui lên như một con vật cưng thực sự. Nó cũng có thể nhảy và chơi trò chơi với bạn. Tôi ước mình có một con.
Tom: Nghe vui đấy. Ồ, tôi thích cửa sổ View-me này. Bài viết nói rằng bạn có thể ra lệnh cho cửa sổ hiển thị bất kỳ cảnh quan nào trên thế giới.
Trang: Ừ... khi nào tôi có một cái, tôi sẽ yêu cầu nó hiển thị cảnh biển cả ngày.
Tom: Còn chiếc mũ xanh này thì sao, Trang? Tôi nghĩ nó sẽ hợp với bạn.
Trang: Ý bạn là chiếc mũ có đèn à? Không đời nào, Tom!
Tom: Đúng rồi. Bài viết nói rằng nó có thể phát nhạc, vì vậy bạn không cần phải mang theo máy nghe nhạc.
Trang: Ừm, dành cho bạn đấy, Tom. Tôi muốn một chiếc mũ thanh lịch hơn.
Lời giải chi tiết:
1. Trang is reading about newly invented electronic devices .
(Trang đang đọc về thiết bị điện tử mới được phát minh.)
Thông tin:
Tom: Hey, what are you reading about?
(Này, bạn đang đọc về cái gì thế?)
Trang: An article about newly invented electronic devices .
(Một bài viết về các thiết bị điện tử mới phát minh.)
2. Trang wants to have a pet robot .
(Trang muốn có robot thú cưng.)
Thông tin:
Tom: A pet robot ? What can it do?
(Một chú robot thú cưng à? Nó có thể làm gì?)
Trang: It can cheer people up like a live pet. It can also dance and play games with you. I wish I could have one .
(Nó có thể làm mọi người vui lên như một con vật cưng thực sự. Nó cũng có thể nhảy và chơi trò chơi với bạn. Tôi ước mình có một con.)
3. Trang wants the View-me window to show the ocean view all day.
(Trang muốn cửa sổ View-me hiển thị cảnh biển cả ngày.)
Thông tin:
Tom: Sounds fun. Oh, I like this View-me window. The article says you can order the window to display any scene in the world.
(Nghe vui đấy. Ồ, tôi thích cửa sổ View-me này. Bài viết nói rằng bạn có thể ra lệnh cho cửa sổ hiển thị bất kỳ cảnh quan nào trên thế giới.)
Trang: Yeah... when I get one, I'll ask it to show an ocean view all day.
(Ừ... khi nào tôi có một cái, tôi sẽ yêu cầu nó hiển thị cảnh biển cả ngày.)
4. Tom says that with the blue hat, Trang doesn't need to carry along a music player .
(Tom nói rằng với chiếc mũ màu xanh, Trang không cần phải mang theo máy nghe nhạc.)
Thông tin:
Trang: Do you mean the hat with the light? No way, Tom!
(Ý bạn là chiếc mũ có đèn à? Không đời nào, Tom!)
Tom: That's it. The article says it can play music, so you won't need to bring along your music player .
(Đúng rồi. Bài viết nói rằng nó có thể phát nhạc, vì vậy bạn không cần phải mang theo máy nghe nhạc.)
5. Trang doesn't like the blue hat because it's not elegant .
(Trang không thích chiếc mũ xanh vì nó không thanh lịch.)
Thông tin: Hmm, it's for you, Tom. I want a more elegant hat.
(Ừm, dành cho bạn đấy, Tom. Tôi muốn một chiếc mũ thanh lịch hơn.)
Bài 4
Writing
4. Write an email (100-120 words) to your friend telling him/her about an organisation which protects the ocean. You can use the ideas below.
(Viết một email (100-120 từ) cho bạn của bạn kể về một tổ chức bảo vệ đại dương. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng dưới đây.)
Name of the organisation: Save the Oceans
(Tên tổ chức: Save the Oceans)
Importance of ocean habitats: produce half of the earth's oxygen, adjust the climate; create homes for plants and animals
(Tầm quan trọng của môi trường sống đại dương: sản xuất một nửa lượng oxy cho trái đất, điều hòa khí hậu; tạo nhà cho thực vật và động vật)
Current situation: habitat loss due to overfishing and pollution
(Tình trạng hiện tại: mất môi trường sống do đánh bắt quá mức và ô nhiễm)
What the organisation does: promotes smart fishing, encourages people to use fewer plastic bags, organises campaigns to clean up the beach and the sea
(Những gì tổ chức làm: thúc đẩy đánh bắt cá thông minh, khuyến khích mọi người sử dụng ít túi nhựa hơn, tổ chức các chiến dịch làm sạch bãi biển và biển)
Start and end the email as follows:
(Bắt đầu và kết thúc email như sau)
Dear .....,
It's nice to hear from you again. I've read an article about ...... Let me tell you about it....
Write to me soon.
Cheers,
Lời giải chi tiết:
Dear [Friend],
It's nice to hear from you again. I've read an article about an organization called Save the Oceans, and I thought you'd be interested to learn about it. Save the Oceans focuses on protecting ocean habitats, which are crucial for our planet. As we know, ocean habitats produce half of the earth's oxygen, play a vital role in regulating the climate, and create homes for plants and animals. Unfortunately, these habitats are facing threats like overfishing and pollution. However, Save the Oceans is actively working to combat these issues by promoting smart fishing practices, reducing plastic bag usage, and organizing beach and sea cleanup campaigns. It's heartening to see efforts aimed at preserving such essential ecosystems.
Write to me soon.
Cheers,
Quynh
Tạm dịch:
Bạn ... thân mến,
Thật vui khi được hồi âm từ bạn. Tôi đã đọc một bài viết về một tổ chức có tên là Save the Oceans và tôi nghĩ bạn sẽ muốn tìm hiểu về tổ chức đó. Save the Oceans tập trung vào việc bảo vệ môi trường sống ở đại dương, điều rất quan trọng đối với hành tinh của chúng ta. Như chúng ta đã biết, môi trường sống ở đại dương sản xuất ra một nửa lượng oxy của trái đất, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu, và tạo ra ngôi nhà cho thực vật và động vật. Thật không may, những môi trường sống này đang phải đối mặt với các mối đe dọa như đánh bắt quá mức và ô nhiễm. Tuy nhiên, Save the Oceans đang tích cực nỗ lực chống lại những vấn đề này bằng cách thúc đẩy các hoạt động đánh bắt cá thông minh, giảm sử dụng túi nhựa và tổ chức các chiến dịch làm sạch bãi biển và biển. Thật phấn khởi khi thấy những nỗ lực nhằm bảo tồn các hệ sinh thái thiết yếu như vậy.
Hồi âm tôi sớm.
Thân,
Quynh