Tiếng Anh 9 Unit 1 Getting Started
1. Listen and read. 2 Read the conversation again. Fill in each blank with no more than TWO words from the conversation. 3. Match each word or phrase with its definition. 4. Complete each sentence with a word or phrase from 3. 5. QUIZ. What is the place? Do the following quiz.
Bài 1
I really love where I live now.
(Tôi thực sự yêu nơi tôi đang sống hiện tại.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Ann: Hi, Mi. Long time no see. How're you doing?
Mi: I'm fine, thanks. By the way, we moved to a new house in a suburb last month.
Ann: Oh, that's why I haven't seen you in the Reading Club very often.
Mi: Yes. We're still busy moving in, you know.
Ann: How's your new neighbourhood?
Mi: It's much bigger than our old one. The streets are wider, and there are fewer people.
Ann: What about the facilities?
Mi: It has all the things we need: shopping malls, parks, and hospitals. And there's a craft village near our house.
Ann: Great! How're your new neighbours?
Mi: They're nice. Last Sunday when I was looking for the way to the bus station, a lady came and showed me the way. I think we will get on with them.
Ann: That reminds me of the time our family moved to Viet Nam. We didn't know where to buy stuff for our house, and the new neighbours in the community gave us useful advice. I guess you like your new place.
Mi: Sure. I really love where I live now.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ann: Chào Mi. Lâu rồi không gặp. Bạn thế nào rồi?
Mi: Tôi ổn, cảm ơn. Nhân tiện, tháng trước chúng tôi đã chuyển đến một ngôi nhà mới ở ngoại ô.
Ann: Ồ, đó là lý do tại sao tôi không thường xuyên gặp bạn ở Câu lạc bộ Đọc sách.
Mi: Vâng. Chúng tôi vẫn đang bận chuyển đi, bạn biết đấy.
Ann: Khu phố mới của bạn thế nào?
Mi: Nó lớn hơn cái cũ của chúng ta nhiều. Đường phố rộng hơn và có ít người hơn.
Ann: Thế còn cơ sở vật chất thì sao?
Mi: Nó có tất cả những thứ chúng tôi cần: trung tâm mua sắm, công viên và bệnh viện. Và có một làng nghề gần nhà chúng tôi.
An: Tuyệt vời! Hàng xóm mới của bạn thế nào?
Mi: Họ thật tuyệt. Chủ nhật tuần trước khi tôi đang tìm đường ra bến xe thì có một cô gái đến chỉ đường cho tôi. Tôi nghĩ chúng tôi sẽ hòa nhập với họ.
Ann: Điều đó làm tôi nhớ đến thời gian gia đình chúng tôi chuyển đến Việt Nam. Chúng tôi không biết mua đồ đạc cho ngôi nhà của mình ở đâu và những người hàng xóm mới trong cộng đồng đã cho chúng tôi những lời khuyên hữu ích. Tôi đoán bạn thích nơi ở mới của bạn.
Mi: Chắc chắn rồi. Tôi thực sự yêu nơi tôi đang sống hiện tại.
Bài 2
2 Read the conversation again. Fill in each blank with no more than TWO words from the conversation.
(Đọc lại đoạn hội thoại. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ trong đoạn hội thoại.)
1. Mi's family moved to a new house in a suburb _______.
2. Her new neighbourhood is bigger with wider streets and _______.
3. There is a _______ near Mi's house.
4. Mi thinks she will get on with her new _______.
5. People in Ann's community gave her family _______ on where to buy stuff.
Lời giải chi tiết:
1. last month: tháng trước
Mi's family moved to a new house in a suburb last month .
(Gia đình Mi chuyển đến một ngôi nhà mới ở ngoại ô vào tháng trước.)
Thông tin: By the way, we moved to a new house in a suburb last month.
(Nhân tiện, tháng trước chúng tôi đã chuyển đến một ngôi nhà mới ở ngoại ô.)
2. fewer people: ít người hơn
Her new neighbourhood is bigger with wider streets and fewer people .
(Khu phố mới của cô ấy rộng hơn, đường phố rộng hơn và ít người hơn.)
Thông tin: The streets are wider, and there are fewer people.
(Đường phố rộng hơn và có ít người hơn.)
3. craft village (n): làng nghề
There is a craft village near Mi's house.
(Có một làng nghề gần nhà Mi.)
Thông tin: And there's a craft village near our house.
(Và có một làng nghề gần nhà chúng tôi.)
4. neighbours (n): hàng xóm
Mi thinks she will get on with her new neighbours .
(Mi nghĩ cô ấy sẽ hòa nhập được với những người hàng xóm mới.)
Thông tin:
Ann: How're your new neighbours?
(Hàng xóm mới của bạn thế nào?)
Mi: I think we will get on with them.
(Tôi nghĩ chúng tôi sẽ hòa nhập với họ.)
5. useful advice (n): lời khuyên hữu ích
People in Ann's community gave her family useful advice on where to buy stuff.
(Mọi người trong cộng đồng của Ann đã cho gia đình cô những lời khuyên hữu ích về nơi mua đồ.)
Thông tin: We didn't know where to buy stuff for our house, and the new neighbours in the community gave us useful advice.
(Chúng tôi không biết mua đồ đạc cho ngôi nhà của mình ở đâu và những người hàng xóm mới trong cộng đồng đã cho chúng tôi những lời khuyên hữu ích.)
Bài 3
3. Match each word or phrase with its definition.
(Nối mỗi từ hoặc cụm từ với định nghĩa của nó.)
1. suburb |
a. the people living in a particular area; the place where people live |
2. facilities |
b. to make somebody remember or think about somebody or something |
3. community |
c. to have a good relationship with somebody |
4. get on with |
d. an area outside the centre of a city |
5. remind sb of |
e. the buildings, equipment, and services provided for a particular purpose |
Lời giải chi tiết:
1 – d. suburb: an area outside the centre of a city
(ngoại ô: khu vực bên ngoài trung tâm thành phố)
2 – e. facilities: the buildings, equipment, and services provided for a particular purpose
(cơ sở vật chất: các tòa nhà, thiết bị và dịch vụ được cung cấp cho một mục đích cụ thể)
3 – a. community: the people living in a particular area; the place where people live
(cộng đồng: những người sống trong một khu vực cụ thể; nơi mọi người sinh sống)
4 – c. get on with: to have a good relationship with somebody
(có quan hệ tốt với: có mối quan hệ tốt với ai đó)
5 – b. remind sb of: to make somebody remember or think about somebody or something
(gợi nhắc ai đó: làm cho ai đó nhớ hoặc nghĩ về ai đó hoặc điều gì đó)
Bài 4
4. Complete each sentence with a word or phrase from 3.
(Hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc cụm từ trong bài 3.)
1. They don't live in the city centre but in a _______ of Ha Noi.
2. I love our new neighbourhood because we _______ the people here.
3. There are enough sports _______ for people of all ages in our local park.
4. Souvenirs _______ people _______ a place, an occasion, or a holiday.
5. The local _______ encourages us to protect the environment and keep our neighbourhood clean.
Phương pháp giải:
- suburb: ngoại ô
- facilities: cơ sở vật chất
- community: cộng đồng
- get on with: có mối quan hệ tốt với
- remind sb of: gợi nhắc
Lời giải chi tiết:
1. They don't live in the city centre but in a suburb of Ha Noi.
(Họ không sống ở trung tâm thành phố mà ở ngoại ô Hà Nội.)
2. I love our new neighbourhood because we get on with the people here.
(Tôi yêu khu phố mới của chúng tôi vì chúng tôi hòa nhập với người dân ở đây.)
3. There are enough sports facilities for people of all ages in our local park.
(Có đủ cơ sở thể thao cho mọi người ở mọi lứa tuổi trong công viên địa phương của chúng tôi.)
4. Souvenirs remind people of a place, an occasion, or a holiday.
(Quà lưu niệm nhắc nhở mọi người về một địa điểm, một dịp hoặc một kỳ nghỉ.)
5. The local community encourages us to protect the environment and keep our neighbourhood clean.
(Cộng đồng địa phương khuyến khích chúng ta bảo vệ môi trường và giữ cho khu phố của chúng ta sạch sẽ.)
Bài 5
5. QUIZ. What is the place? Do the following quiz.
(ĐỐ. Nơi này là gì? Giải những câu đố sau.)
1. People watch sports such as football there.
2. People go there for health check-ups.
3. Parents take their children there so that they can have fun.
4. Children learn to read and write there.
5. Visitors see objects from the past there.
What are some other places in a neighbourhood you know?
(Một số địa điểm khác trong khu phố mà bạn biết là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. People watch sports such as football there: stadium
(Mọi người xem các môn thể thao như bóng đá ở đó: sân vận động)
2. People go there for health check-ups: clinic / hospital
(Người dân đến đó khám sức khỏe: phòng khám/bệnh viện)
3. Parents take their children there so that they can have fun: amusement park
(Cha mẹ đưa con đến đó để con vui chơi: khu vui chơi giải trí)
4. Children learn to read and write there: school
(Trẻ em học đọc và viết ở đó: trường học)
5. Visitors see objects from the past there: museum.
(Du khách nhìn thấy những đồ vật từ quá khứ ở đó: bảo tàng.)
* Some other places in a neighbourhood that I know:
(Một số địa điểm khác trong khu phố mà tôi biết)
- zoo (sở thú)
- supermarket (siêu thị)
- pharmacy (hiệu thuốc)
- post office (bưu điện)
- restaurant (nhà hàng)
- library (thư viện)
- bank (ngân hàng)
- theater/cinema (nhà hát/rạp chiếu phim)
- barbershop/salon (tiệm làm tóc)
- convenience store (cửa hàng tiện lợi)