Tiếng Anh 9 Unit 2 A Closer Look 1
1. Match the words / phrases with their explanations. 2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 3. Complete the texts, using the words and phrases from the box. 4. Put the words in the correct column. Then listen and check. 5. Read the sentences. Circle the words with/aʊ/, underline those with /ǝʊ/, and put a tick (✓) next to those with/eǝ/. Then listen, check, and practise the sentences.
Bài 1
Vocabulary
1. Match the words / phrases with their explanations.
(Nối các từ/cụm từ với lời giải thích của chúng.)
1. downtown |
a. an underground train system |
2. concrete jungle |
b. a city or part of a city with many buildings next to each other |
3. sky train |
c. the centre of a city, especially its main business area |
4. metro |
d. things in a neighbourhood that make life more comfortable such as parks and shopping centres |
5. public amenities |
e. a type of train that runs on a railway high above the ground |
Lời giải chi tiết:
1 – c. downtown: the centre of a city, especially its main business area
(trung tâm thành phố: trung tâm của một thành phố, đặc biệt là khu vực kinh doanh chính của nó)
2 – b. concrete jungle: a city or part of a city with many buildings next to each other
(rừng bê tông: một thành phố hoặc một phần của thành phố có nhiều tòa nhà cạnh nhau)
3 – e. sky train: a type of train that runs on a railway high above the ground
(tàu trên cao: một loại tàu chạy trên đường ray cao so với mặt đất)
4 – a. metro: an underground train system
(tàu điện ngầm: hệ thống tàu điện ngầm)
5 – d. public amenities: things in a neighbourhood that make life more comfortable such as parks and shopping centres
(tiện ích công cộng: những thứ trong khu phố giúp cuộc sống thoải mái hơn như công viên và trung tâm mua sắm)
Bài 2
2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. The sky train is _______ with commuters at rush hour.
A. packed
B. full
C. busy
D. interesting
2. The town's public amenities make it a _______ place for its residents.
A. crowded
B. boring
C. liveable
D. dull
3. It's not always _______ on the metro. Pickpocketing sometimes takes place.
A. careful
B. dangerous
C. noisy
D. safe
4. It is often more _______ to live in the downtown than in the suburbs.
A. convenient
B. peaceful
C. quiet
D. silent
5. Hong Kong is like a concrete jungle with so many people in it. It's a _______ city.
A. calm
B. quiet
C. bustling
D. high
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. C |
3. D |
4. A |
5. C |
1. A
The sky train is packed with commuters at rush hour.
(Chuyến tàu trên cao chật cứng hành khách vào giờ cao điểm.)
A. packed (+ with): đầy, chật kín => be packed with sth/sb: đầy, chật kín người/vật
B. full (+ of): đầy
C. busy: bận rộn
D. interesting: thú vị
2. C
The town's public amenities make it a liveable place for its residents.
(Các tiện ích công cộng của thị trấn làm cho nó trở thành một nơi đáng sống cho người dân.)
A. crowded (adj): đông đúc
B. boring (adj): nhàm chán
C. liveable (adj): đáng sống
D. dull (adj): tẻ nhạt
3. D
It's not always safe on the metro. Pickpocketing sometimes takes place.
(Nó không phải lúc nào cũng an toàn trên tàu điện ngầm. Việc móc túi đôi khi vẫn diễn ra.)
A. careful (adj): cẩn thận
B. dangerous (adj): đáng sợ
C. noisy (adj): ồn ào
D. safe (adj): an toàn
4. A
It is often more convenient to live in the downtown than in the suburbs.
(Sống ở trung tâm thành phố thường thuận tiện hơn ở vùng ngoại ô.)
A. convenient (adj): thuận tiện
B. peaceful (adj): yên bình
C. quiet (adj): yên tĩnh
D. silent (adj): im lặng
5. C
Hong Kong is like a concrete jungle with so many people in it. It's a bustling city.
(Hồng Kông giống như một khu rừng bê tông với rất nhiều người trong đó. Đó là một thành phố nhộn nhịp.)
A. calm (adj): bình tĩnh
B. quiet (adj): yên tĩnh
C. bustling (adj): nhộn nhịp
D. high (adj): cao
Bài 3
3. Complete the texts, using the words and phrases from the box.
(Hoàn thành đoạn văn, sử dụng các từ và cụm từ trong hộp.)
metro safe liveable concrete jungles downtown public amenities |
John: City life is great! People can travel by public transport, like buses and the (1) _____. There are good schools and hospitals, and other (2) _____ such as parks, cinemas, and sports facilities. They make cities (3) _____ places for people.
Jenny: City life is terrible! The (4) _____ area is too crowded. Public transport is always packed with people. Some cities are like (5) _____ with so many buildings. Some cities are not (6) _____ because of high crime rates.
Phương pháp giải:
- metro (n): tàu điện ngầm
- safe (adj): an toàn
- liveable (adj): đáng sống
- concrete jungles (n): rừng bê tông
- downtown (n): trung tâm thành phố
- public amenities (n): tiện ích công cộng
Lời giải chi tiết:
1. metro |
2. public amenities |
3. liveable |
4. downtown |
5. concrete jungles |
6. safe |
John: City life is great! People can travel by public transport, like buses and the (1) metro. There are good schools and hospitals, and other (2) public amenities such as parks, cinemas, and sports facilities. They make cities (3) liveable places for people.
(Cuộc sống ở thành phố thật tuyệt vời! Mọi người có thể đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng, như xe buýt và tàu điện ngầm. Có trường học và bệnh viện tốt, và tiện ích công cộng khác như công viên, rạp chiếu phim và các cơ sở thể thao. Họ làm cho thành phố thành nơi đáng sống cho người dân.)
Jenny: City life is terrible! The (4) downtown area is too crowded. Public transport is always packed with people. Some cities are like (5) concrete jungles with so many buildings. Some cities are not (6) safe because of high crime rates.
(Cuộc sống ở thành phố thật tồi tệ! Khu vực trung tâm thành phố quá đông đúc. Phương tiện công cộng luôn chật cứng người. Một số thành phố giống như khu rừng bê tông với rất nhiều tòa nhà. Một số thành phố không an toàn vì tỷ lệ tội phạm cao.)
Bài 4
Pronunciation
Diphthong revision: /au/, /ǝu/, and /eǝ/
(Ôn lại nguyên âm đôi: /aʊ/, /əʊ/, và /eǝ/)
4. Put the words in the correct column. Then listen and check .
(Xếp các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và kiểm tra.)
crowded
outdoor
council
locate
repair
coastal
square
airport
overseas
/aʊ/ |
/əʊ/ |
/eə/ |
Lời giải chi tiết:
/aʊ/ |
/əʊ/ |
/eə/ |
- crowded /ˈkr aʊ .dɪd/ - outdoor /ˈ aʊ tˌdɔːr/ - council /ˈk aʊ n.səl/ |
- locate /l əʊ ˈkeɪt/ - coastal /ˈk əʊ .stəl/ - overseas /ˌ əʊ .vəˈsiːz/ |
- repair /rɪˈp eə r/ - square /skw eə r/ - airport /ˈ eə .pɔːt/ |
Bài 5
5. Read the sentences. Circle the words with/aʊ/, underline those with /ǝʊ/, and put a tick (✓ ) next to those with/eǝ/. Then listen, check, and practise the sentences.
(Đọc các câu. Khoanh tròn các từ có /aʊ/, gạch chân những từ có /ǝʊ/, và đánh dấu (✓ ) bên cạnh những từ có /eǝ/. Sau đó nghe, kiểm tra và thực hành các câu.)
1. They go shopping downtown.
2. The chairman comes from a coastal city.
3. Buses in the old days were not as crowded as they are now.
4. She gets around the city easily thanks to the apps on her phone.
5. I hope we will arrive at the city square in time for the fashion show.
Lời giải chi tiết:
Ghi chú: từ có chứa âm /ǝʊ/ được gạch chân; từ có chứa âm /aʊ/ được bôi màu vàng; từ có chứa âm /eǝ/ được bôi màu xanh.
1. They go shopping downtown .
(Họ đi mua sắm ở trung tâm thành phố.)
- go /ɡəʊ/
- downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/
2. The chairman comes from a coastal city.
(Chủ tịch đến từ một thành phố ven biển.)
- chairman /ˈtʃeə.mən/
- coastal /ˈkəʊ.stəl/
3. Buses in the old days were not as crowded as they are now .
(Xe buýt ngày xưa không đông như bây giờ.)
- old /əʊld/
- crowded /ˈkraʊ.dɪd/
- now /naʊ/
4. She gets around the city easily thanks to the apps on her phone .
(Cô ấy đi lại trong thành phố một cách dễ dàng nhờ các ứng dụng trên điện thoại.)
- around /əˈraʊnd/
- phone /fəʊn/
5. I hope we will arrive at the city square in time for the fashion show .
(Tôi hy vọng chúng ta sẽ đến quảng trường thành phố kịp giờ diễn ra buổi trình diễn thời trang.)
- hope /həʊp/
- square /skweər/
- show /ʃəʊ/