Tiếng Anh 9 Unit 2 2. 3 Reading and Vocabulary — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 2: What a waste!


Tiếng Anh 9 Unit 2 2.3 Reading and Vocabulary

1 Have you ever been to an event to help raise awareness of environmental problems? 2 Look at the highlighted words in the article. Check your understanding. Use a dictionary if necessary.

Bài 1

1 Have you ever been to an event to help raise awareness of environmental problems?

(Bạn đã bao giờ tham dự một sự kiện nhằm giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường chưa?)

Lời giải chi tiết:

I once attended a school extracurricular event about environmental issues. At that event, I learned a lot of things such as the consequences of environmental pollution and how to raise awareness of environmental protection.

(Tôi đã từng tham dự một sự kiện ngoại khóa cửa trường về vấn đề môi trường. Ở sự kiện đó tôi được học rất nhiều thứ như hậu quả của việc ô nhiễm môi trường và cách để nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.)

Bài 2

2 Look at the highlighted words in the article. Check your understanding. Use a dictionary if necessary.

(Nhìn vào những từ được đánh dấu trong bài viết. Kiểm tra sự hiểu biết của bạn. Sử dụng từ điển nếu cần thiết.)

Lời giải chi tiết:

United Nations (n): Liên Hiệp Quốc

formal (a): chính thức

community (n): cộng đồng

set up (v): thành lập

encourages (v): khuyến khích

lyrics (n): lời bài hát

intense (a): mãnh liệt

Bài 3

3 2.04 Read the article quickly. Match headings a–c with paragraphs 1–3. Circle the key words that help you decide on the headings.

( Đọc bài viết một cách nhanh chóng. Nối các tiêu đề a–c với các đoạn 1–3. Khoanh tròn những từ khóa giúp bạn quyết định tiêu đề. ) a Love for nature

( Tình yêu dành cho thiên nhiên ) b The power of music

( Sức mạnh của âm nhạc ) c An outstanding speech

( Bài phát biểu xuất sắc )

1 . Xiuhtezcatl (roughly pronounced shoo-tez-cat) Martinez became known aroundthe world in 2015, when he gave a talk about climate change to the United Nations General Assembly in New York. It wasn’t his long hair and formal suit that got him noticed, but the fact that he started his talk in three different languages: English, Spanish and Nahuatl, the language of the Mexican Mashika or Aztec community.

( Xiuhtezcatl (phát âm gần giống là shoo-tez-cat) Martinez được cả thế giới biết đến vào năm 2015, khi anh có bài phát biểu về biến đổi khí hậu trước Đại hội đồng Liên Hợp Quốc ở New York. Điều khiến anh chú ý không phải là mái tóc dài và bộ vest lịch sự mà thực tế là anh bắt đầu bài nói chuyện của mình bằng ba ngôn ngữ khác nhau: tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Nahuatl, ngôn ngữ của cộng đồng Mashika Mexico hoặc Aztec.) 2 . His passion for the environment comes from the time that Xiuhtezcatl spent in the forest with his dad, where he felt he was ‘a big part of this world’. He shares this passion with his mom, who set up Earth Guardians, an organisation that educates young people and encourages them to protect the environment. However, it was after he’d watched a nature documentary that Xiuhtezcatl decided he could make a difference now.

( Niềm đam mê môi trường của anh bắt nguồn từ thời Xiuhtezcatl ở trong rừng với cha mình, nơi anh cảm thấy mình là 'một phần quan trọng của thế giới này'. Anh chia sẻ niềm đam mê này với mẹ mình, người đã thành lập Earth Guardians, một tổ chức giáo dục giới trẻ và khuyến khích họ bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, sau khi xem một bộ phim tài liệu về thiên nhiên, Xiuhtezcatl mới quyết định bây giờ mình có thể tạo ra sự khác biệt.) 3 . After a rap performance at school with his younger brother, Xiuhtezcatl realised that their lyrics could make people wake up to the problems of pollution and waste. They both now perform at events and festivals around the world. His mom is happy her son is having ‘these amazing adventures’ but worries all this is taking up a lot of his time. Xiuhtezcatl admits it’s intense but is convinced he’s doing the right thing

(Sau màn trình diễn rap ở trường cùng em trai, Xiuhtezcatl nhận ra rằng lời bài hát của họ có thể khiến mọi người thức tỉnh trước vấn đề ô nhiễm và rác thải. Cả hai hiện đang biểu diễn tại các sự kiện và lễ hội trên khắp thế giới. Mẹ của anh ấy rất vui vì con trai mình đang có 'những cuộc phiêu lưu kỳ thú này' nhưng lo lắng rằng tất cả những điều này sẽ chiếm rất nhiều thời gian của anh ấy. Xiuhtezcatl thừa nhận việc này rất căng thẳng nhưng tin rằng mình đang làm điều đúng đắn.)

Lời giải chi tiết:

1- c An outstanding speech

( Bài phát biểu xuất sắc )

2- a Love for nature

( Tình yêu dành cho thiên nhiên )

3- b The power of music

( Sức mạnh của âm nhạc )

Bài 4

4 Read the article again. Choose the correct answers.

( Đọc lại bài viết. Chọn những đáp án đúng. )

1 What surprised the people in the United Nations most about Xiuhtezcatl?

( Điều gì khiến mọi người trong Liên Hợp Quốc ngạc nhiên nhất về Xiuhtezcatl? ) a He was very young.

( Anh ấy còn rất trẻ. ) b His hairstyle and clothes were unusual.

( Kiểu tóc và quần áo của anh ấy thật khác thường. ) c He wasn’t like a normal teenager.

( Anh ấy không giống một thiếu niên bình thường. ) d He could speak several languages.

( Anh ấy có thể nói được nhiều ngôn ngữ. ) 2 Xiuhtezcatl’s experience in the forest

( Trải nghiệm đi rừng của Xiuhtezcatl ) a taught him about the Mashika.

( đã dạy anh ấy về Mashika. ) b made him want to work outdoors.

( khiến anh ấy muốn làm việc ngoài trời. ) c showed him a connection to the world.

( cho anh ta thấy sự kết nối với thế giới. ) d helped him learn Nahuatl.

( đã giúp anh ấy học Nahuatl. ) 3 How did the documentary change Xiuhtezcatl?

( Bộ phim tài liệu đã thay đổi Xiuhtezcatl như thế nào? ) a He wants to act to protect the environment.

( Anh ấy muốn hành động để bảo vệ môi trường. ) b He’ll learn more about Earth Guardians.

( Anh ấy sẽ tìm hiểu thêm về Người bảo vệ Trái đất. ) c He felt he was different from other young people.

( Anh cảm thấy mình khác biệt với những người trẻ khác. ) d He’ll join his mum’s organisation.

( Anh ấy sẽ tham gia tổ chức của mẹ anh ấy. ) 4 How does Xiuhtezcatl feel about his life at the moment?

( Xiuhtezcatl cảm thấy thế nào về cuộc sống hiện tại của mình? ) a He’s not sure he wants to have these amazing adventures.

( Anh ấy không chắc mình muốn có những cuộc phiêu lưu kỳ thú này. ) b He accepts he’s busy, but hopes he can make a difference.

( Anh ấy chấp nhận mình bận rộn nhưng hy vọng mình có thể tạo ra sự khác biệt. ) c He’d like to have more time to perform at events and festivals.

( Anh muốn có nhiều thời gian hơn để biểu diễn ở các sự kiện, lễ hội. ) d He thinks working for the environment takes up too much time.

( Anh cho rằng làm việc vì môi trường tốn quá nhiều thời gian. )

Lời giải chi tiết:

1- d He could speak several languages.

( Anh ấy có thể nói được nhiều ngôn ngữ. )

Thông tin: It wasn’t his long hair and formal suit that got him noticed, but the fact that he started his talk in three different languages: English, Spanish and Nahuatl, the language of the Mexican Mashika or Aztec community.

(Điều khiến anh chú ý không phải là mái tóc dài và bộ vest lịch sự mà thực tế là anh bắt đầu bài nói chuyện của mình bằng ba ngôn ngữ khác nhau: tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Nahuatl, ngôn ngữ của cộng đồng Mashika Mexico hoặc Aztec.)

2- c showed him a connection to the world.

( cho anh ta thấy sự kết nối với thế giới. )

Thông tin: His passion for the environment comes from the time that Xiuhtezcatl spent in the forest with his dad, where he felt he was ‘a big part of this world’.

( Niềm đam mê môi trường của anh bắt nguồn từ thời Xiuhtezcatl ở trong rừng với cha mình, nơi anh cảm thấy mình là 'một phần quan trọng của thế giới này'. )

3- c He felt he was different from other young people.

( Anh cảm thấy mình khác biệt với những người trẻ khác. )

Thông tin: However, it was after he’d watched a nature documentary that Xiuhtezcatl decided he could make a difference now.

( Tuy nhiên, sau khi xem một bộ phim tài liệu về thiên nhiên, Xiuhtezcatl mới quyết định bây giờ mình có thể tạo ra sự khác biệt.)

4 b He accepts he’s busy, but hopes he can make a difference.

( Anh ấy chấp nhận mình bận rộn nhưng hy vọng mình có thể tạo ra sự khác biệt. )

Thông tin: Xiuhtezcatl admits it’s intense but is convinced he’s doing the right thing.

(Xiuhtezcatl thừa nhận việc này rất căng thẳng nhưng tin rằng mình đang làm điều đúng đắn.)

Bài 5

5 Work in groups. What do you plan to do in the future to raise people's awareness of the environmental problems around you?

(Làm việc nhóm. Bạn dự định làm gì trong thời gian tới để nâng cao nhận thức của người dân về các vấn đề môi trường xung quanh bạn?)

Lời giải chi tiết:

With my ability, I think I can make a poster or write an article to post on social platforms to convey a message to everyone. Although this is not a big deal, I think it will also impact people's awareness of environmental protection.

(Với khả năng của mình, tôi nghĩ tôi có thể làm một tấm poster hoặc viết một bài viết đăng lên các nền tảng xã hội nhằm truyền tải thông điệp tới mọi người. Tuy đây không phải là việc lớn nhưng tôi nghĩ nó cũng sẽ tác động đến nhận thức bảo vệ môi trường của mọi người.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 1 1. 7 Writing
Tiếng Anh 9 Unit 1 Revision
Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary in action
Tiếng Anh 9 Unit 2 2. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 2 2. 2 Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 2 2. 3 Reading and Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 2 2. 4 Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 2 2. 5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 2 2. 6 Speaking
Tiếng Anh 9 Unit 2 2. 7 Writing
Tiếng Anh 9 Unit 2 Revision