Tiếng Anh 9 Unit 1 Revision
1 Write the correct word for each sentence. 2 Complete the sentences with the Past Simple or Past Continuous form of the verbs in brackets.
Bài 1
VOCABULARY 1 Write the correct word for each sentence.
(Viết từ đúng cho mỗi câu.) 1 If you can make yourself climb to the top of a mountain, you are d etermined .
(Nếu bạn có thể leo lên được đỉnh núi thì bạn đã quyết tâm.) 2 People who worry about unimportant things are f . 3 She felt amazed to see a l green area in front of her. 4 You work with others to learn something new at a w . 5 When the traffic is c , it is hard to move back and forth . 6 She got a b out of doing the One Leg Yoga Challenge. 7 My friends took my sugesstion on b and I’m really happy for her. 8 Before An travels, she plans everthing in advance. She is highly o .
Lời giải chi tiết:
2. People who worry about unimportant things are frivolous .
(Những người lo lắng về những điều không quan trọng được coi là phù phiếm.)
3. She felt amazed to see a lush green area in front of her.
(Cô ấy cảm thấy kinh ngạc khi nhìn thấy một khu vực xanh tươi trước mắt.)
4. You work with others to learn something new at a workshop .
(Bạn làm việc với người khác để học điều gì đó mới tại một buổi hội thảo.)
5. When the traffic is congested , it is hard to move back and forth.
(Khi giao thông đông đúc, việc di chuyển qua lại trở nên khó khăn.)
6. She got a buzz out of doing the One Leg Yoga Challenge.
(Cô ấy cảm thấy hứng thú khi tham gia thách thức Yoga một chân.)
7. My friend took my suggestion on board , and I'm really happy for her.
(Bạn bè của tôi đã chấp nhận ý kiến của tôi, và tôi thật sự rất vui vì cô ấy.)
8. Before Ann travels, she plans everything in advance. She is highly organized .
(Trước khi Ann đi du lịch, cô ấy lên kế hoạch mọi thứ trước. Cô ấy rất có tổ chức.)
Bài 2
GRAMMAR 2 Complete the sentences with the Past Simple or Past Continuous form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc.) 1 A : Which activity boosted (boost) your confidence when you first learnt (learn) to speak English? B : I (manage) to practise speaking with native speakers. 2 I’ve got so much homework to do! I can’t believe that a week ago we (sit) on a beach and I (not think) about school at all! 3 The Prime Minister (give) a speech when, suddenly, the microphone (break). 4 Maria is really generous. She (give) a lot of money to an organisation which helps immigrants. 5 A : So, what you (do) on Bornholm? B : Lots of things. We (ride) bicycles and we (take) lots of photos!
Lời giải chi tiết:
1 A : Which activity boosted (boost) your confidence when you first learnt to speak English?
( Hoạt động nào đã thúc đẩy sự tự tin của bạn khi lần đầu tiên bạn học nói tiếng Anh?) B : I managed to practise speaking with native speakers.
( Tôi đã cố gắng luyện nói với người bản ngữ.)
2. I’ve got so much homework to do! I can’t believe that a week ago we were sitting on a beach, and I wasn't thinking about school at all!
( Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm! Tôi không thể tin rằng một tuần trước chúng tôi đang ngồi trên bãi biển và tôi không hề nghĩ đến việc học!)
3. The Prime Minister was giving a speech when, suddenly, the microphone broke .
( Thủ tướng đang phát biểu thì bất ngờ micro bị hỏng.)
4. Maria is really generous. She gave a lot of money to an organization that helps immigrants.
( Maria thực sự rất hào phóng. Cô ấy đã tặng rất nhiều tiền cho một tổ chức giúp đỡ người nhập cư.)
5. A : So, what did you do on Bornholm?
( Vậy bạn đã làm gì ở Bornholm?)
B : Lots of things. We rode bicycles, and we took lots of photos!
(Nhiều thứ. Chúng tôi đạp xe và chụp rất nhiều ảnh!)
Bài 3
LISTENING 3 1.14 Listen to a dialogue between Trúc Anh and An talking about a personality quiz.
(Nghe đoạn hội thoại giữa Trúc Anh và An nói về một câu đố tính cách.) a Tick (✔) the adjectives that Trúc Anh scores high and cross (✘) the ones that she scores low in the quiz.
(Đánh dấu ( ✔ ) những tính từ mà Trúc Anh đạt điểm cao và gạch chéo ( ✘ ) những tính từ mà cô đạt điểm thấp trong bài kiểm tra.)
b Tick (✔) the adjectives Trúc Anh uses to describe An and cross (✘) the adjectives An describes herself.
(Đánh dấu ( ✔ ) những tính từ mà Trúc Anh dùng để miêu tả An và gạch chéo ( ✘ ) những tính từ mà An miêu tả về mình.)
Bài 4
SPEAKING 4 Choose the best response for each question. Then practise these questions and answers in pair.
(Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi. Sau đó thực hành những câu hỏi và câu trả lời này theo cặp.) 1 Excuse me, would you mind helping me? I can’t open this door.
( Xin lỗi, bạn có phiền giúp tôi không? Tôi không thể mở cánh cửa này.) a That would be great, thanks.
( Đó sẽ là lời cảm ơn tuyệt nhất.) b Could you give me a hand?
( Bạn có thể giúp tôi một tay không?) c Of course not!
( Dĩ nhiên là không!) 2 Those bags look heavy. Do you need any help?
( Những chiếc túi đó trông có vẻ nặng nề. Bạn có cần giúp đỡ không?) a I’ll be with you in a minute.
( Tôi sẽ ở bên bạn sau một phút nữa.) b No, I’m fine, thanks.
( Không, tôi ổn, cảm ơn.) c Sure!
( Chắc chắn!) 3 OK, the food is ready. Now, do you need anything else?
( Được rồi, đồ ăn đã sẵn sàng. Bây giờ, bạn có cần gì nữa không?) a That’s really nice of you, but I can manage now.
( Bạn thật tử tế, nhưng bây giờ tôi có thể xoay xở được.) b May I help you?
( Tôi có thể giúp gì cho bạn?) c No, of course not.
(Tất nhiên là không rồi.)
Lời giải chi tiết:
1 c
2 b
3 a
Bài 5
5 ROLE PLAY Work in pairs. Student A is doing the One Leg Yoga Challenge on the school playground. Student A lacks balance and cannot do it well. Student B sees Student A and offers help.
(Làm việc theo cặp. Học sinh A đang thực hiện Thử thách Yoga một chân trên sân trường. Học sinh A thiếu thăng bằng và không thể làm tốt. Học sinh B nhìn thấy Học sinh A và đề nghị giúp đỡ.)
Lời giải chi tiết:
Student A : *Struggling to maintain balance in the One Leg Yoga Challenge*
( Cố gắng để giữ thăng bằng trong Thử thách Yoga một chân)
Student B : Hey, I noticed you're trying the One Leg Yoga Challenge. It looks a bit challenging. Need a hand or some tips?
( Này, tôi thấy bạn đang thử Thử thách Yoga một chân. Có vẻ hơi thách thức. Bạn có cần giúp một tay không?)
Student A : Oh, definitely! I'm having a hard time balancing.
(Ồ, chắc chắn rồi! Tôi đang gặp khó khăn trong việc cân bằng.)
Student B : No worries. It's all about finding your center of gravity. Let me show you a trick. Stand next to me and try to focus on a point in front of you.
( Đừng lo lắng. Đó là tất cả về việc tìm kiếm trọng tâm của bạn. Hãy để tôi chỉ cho bạn một thủ thuật. Đứng cạnh tôi và cố gắng tập trung vào một điểm trước mặt bạn.)
Student A : *Follows the instructions* Like this?
( Làm theo hướng dẫn Như thế này?)
Student B : Exactly. Now, try lifting one leg slowly and engage your core for stability. If you start wobbling, don't hesitate to use my shoulder for support.
( Chính xác. Bây giờ, hãy thử nâng một chân từ từ và tập trung vào cơ thể để ổn định. Nếu bạn bắt đầu loạng choạng, đừng ngần ngại dùng vai tôi để hỗ trợ.)
Student A : *Attempts again with guidance* Oh, that feels more stable. Thanks for helping!
( Thử lại với sự hướng dẫn Ồ, cảm giác đó ổn định hơn. Cảm ơn vì đã giúp đỡ!)
Student B : No problem at all! Yoga can be tricky at first, but with practice, you'll get the hang of it. Anything else you want to work on?
( Không có vấn đề gì cả! Yoga có thể khó lúc đầu, nhưng khi luyện tập, bạn sẽ quen dần với nó. Bạn còn muốn làm việc gì nữa không?)
Student A : Maybe some more balance exercises. Thanks for being so helpful!
( Có lẽ một số bài tập cân bằng hơn. Cám ơn nha!)
Student B : Sure thing! Let's work on it together.
(Chắc chắn rồi! Hãy cùng nhau giải quyết nó.)