Tiếng Anh 9 Unit 1 1.6 Speaking
1 Can you remember the first day at your school? What was it like? 2 1.09 Listen and answer the questions. 3 Study the Speaking box. Find more examples in the dialogue.
Bài 1
Phong : Okay, here we are. Do you need any help?
( Được rồi, chúng ta đây. Bạn có cần giúp đỡ không?)
An : I need to find the music room. Do you know where it is?
( Tôi cần tìm phòng âm nhạc. Bạn có biết nó ở đâu không?)
Phong : It’s opposite the principal’s office.
( Nó đối diện với phòng hiệu trưởng.)
An : Where’s the principal’s office?
( Phòng hiệu trưởng ở đâu?)
Trúc Anh : I’ll be with you. Don’t worry.
( Tôi sẽ ở bên bạn. Đừng lo lắng.)
An : That would be great, thanks.
( Điều đó thật tuyệt, cảm ơn.)
Trúc Anh : Do you need anything else?
( Bạn có cần gì nữa không?)
An : I’m looking for my class. It’s always crazy on the first day.
( Tôi đang tìm lớp học của mình. Nó luôn điên rồ vào ngày đầu tiên.)
Phong : Can I give you a hand with that?
( Tôi có thể giúp bạn việc đó được không?)
An : That’s really nice of you, thanks.
(Bạn thật sự rất tử tế, cảm ơn.)
1 Can you remember the first day at your school? What was it like?
(Bạn có thể nhớ ngày đầu tiên ở trường của bạn? Nó thế nào?) Everything seemed so big. I didn’t know where to go.
(Mọi thứ dường như thật lớn lao. Tôi không biết phải đi đâu.)
Lời giải chi tiết:
I remember that my school was very big and had many big trees.
(Tôi nhớ rằng trường tôi rất lớn và có rất nhiều cây to.)
Bài 2
2 1.09 Listen and answer the questions.
( Nghe và trả lời các câu hỏi.) 1 Where are they?
( Họ ở đâu?) 2 What is An looking for?
(An đang tìm kiếm gì?)
Bài 3
3 Study the Speaking box. Find more examples in the dialogue.
(Nghiên cứu hộp Nói. Tìm thêm ví dụ trong đoạn hội thoại.)
Phương pháp giải:
Speaking Asking for and offering help (Nói) (Yêu cầu và đề nghị giúp đỡ) |
Asking for help ( Yêu cầu giúp đỡ) Can / Could you help me? ( Bạn có thể/ Bạn có thể giúp tôi được không?) Excuse me. Would you mind helping me? ( Xin lỗi. Bạn có vui lòng giúp tôi không?) Can / Could you give me a hand (with sth)? ( Bạn có thể / Bạn có thể giúp tôi một tay được không?) Replying ( Trả lời) Of course. / Sure! ( Tất nhiên rồi. / Chắc chắn!) I’ll be with you in a minute. ( Tôi sẽ ở bên bạn sau một phút nữa.) Offering help ( Đề nghị giúp đỡ) Do you need any help? ( Bạn có cần giúp đỡ không?) Do you need anything else? ( Bạn có cần gì nữa không?) Can I give you a hand with …? ( Tôi có thể giúp bạn một tay với…?) Can I get you anything? ( Tôi có thể lấy gì cho bạn?) May I help you? ( Tôi có thể giúp gì cho bạn?) What can I do for you? ( Tôi có thể làm gì cho bạn?) Replying ( Trả lời) That would be great, thanks. ( Đó sẽ là lời cảm ơn tuyệt nhất.) Thanks for helping / your help. ( Cảm ơn sự giúp đỡ/giúp đỡ của bạn.) That’s really nice of you, thanks. ( Bạn thật sự rất tốt, cảm ơn.) No, I’m fine, but thanks anyway. (Không, tôi ổn, nhưng dù sao cũng cảm ơn.) |
Lời giải chi tiết:
Phong : Okay, here we are. Do you need any help?
( Được rồi, chúng ta đây. Bạn có cần giúp đỡ không?)
An : I need to find the music room. Do you know where it is?
( Tôi cần tìm phòng âm nhạc. Bạn có biết nó ở đâu không?)
Phong : It’s opposite the principal’s office.
( Nó đối diện với phòng hiệu trưởng.)
An : Where’s the principal’s office?
( Phòng hiệu trưởng ở đâu?)
Trúc Anh : I’ll be with you. Don’t worry.
( Tôi sẽ ở bên bạn. Đừng lo lắng.)
An : That would be great, thanks.
( Điều đó thật tuyệt, cảm ơn.)
Bài 4
4 1.10 Complete the dialogue with phrases from the Speaking box. Listen and check. Then practise the dialogue .
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ trong hộp Nói. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành đoạn hội thoại.) A : Excuse me. Would you mind helping me ? I don’t know where the school office is.
(Xin lỗi. Bạn có vui lòng giúp tôi không? Tôi không biết văn phòng trường ở đâu.) B : No, of . It’s over there. I’ll show you. A : Thanks for your . B : Do you else? A : No, , but thanks anyway.
Lời giải chi tiết:
B : No, of course. It’s over there. I’ll show you.
( Không, tất nhiên. Nó ở đằng kia. Tôi sẽ cho bạn thấy.) A : Thanks for your help.
( Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.) B : Do you need anything else?
( Bạn có cần gì nữa không?)
A : No, I’m fine, but thanks anyway.
(Không, tôi ổn, nhưng dù sao cũng cảm ơn.)
Bài 5
5 In pairs, read the situations and take turns to ask for and / or offer help.
(Theo cặp, đọc các tình huống và lần lượt yêu cầu và/hoặc đề nghị giúp đỡ.)
Student A
( Học sinh A) ● Ask your teacher to help you with your homework.
( Hãy nhờ giáo viên giúp bạn làm bài tập về nhà.) ● Offer to help your friend to carry a big bag and a guitar.
( Đề nghị giúp bạn của bạn mang một chiếc túi lớn và một cây đàn guitar.) Student B
( Học sinh B) ● Ask your friend to help you buy food and drink for your party.
( Nhờ bạn bè giúp bạn mua đồ ăn và đồ uống cho bữa tiệc của bạn.) ● A classmate isn’t feeling well. Offer to help.
(Một người bạn cùng lớp cảm thấy không khỏe. Đề nghị giúp đỡ.)
Lời giải chi tiết:
A: Excuse me. Would you mind helping me? I don't know how to do this math.
(Xin lỗi. Cô có vui lòng giúp em không ạ? Em không biết làm thế nào để giải toán này.)
Teacher : Sure! You just need to convert it to multiplication.
(Em chỉ cần chuyển nó về phép tính nhân thôi.)
A : Thanks for your help.
(Cảm ơn cô nhiều ạ.)