Tiếng Anh 9 Unit 1 1. 3 Reading and Vocabulary — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 1: Out of your comfort zone


Tiếng Anh 9 Unit 1 1.3 Reading and Vocabulary

1 Read the title of the text. What does “Fitting in” mean? Can you guess what the text is about? 2 Read the text. Look at the highlighted words. What do these words mean? Use the words to describe pictures A-F.

Bài 1

1 Read the title of the text. What does “Fitting in” mean? Can you guess what the text is about?

(Đọc tựa đề bài viết. “Fitting in” nghĩa là gì? Bạn có đoán được nội dung văn bản là gì không?)

Lời giải chi tiết:

Fitting in: to feel that you belong to a particular group and are accepted by that group.

(Phù hợp: cảm thấy mình thuộc về một nhóm cụ thể và được nhóm đó chấp nhận.)

I think the essay is about trying to adapt to a new place, new friends...

(Tôi nghĩ bài văn nói về việc cố gắng để thích ứng với một nơi chốn mới, bạn bè mới..)

Bài 2

2 Read the text. Look at the highlighted words. What do these words mean? Use the words to describe pictures A-F .

(Đọc văn bản. Nhìn vào những từ được đánh dấu. Những từ đó có nghĩa là gì? Sử dụng các từ để mô tả hình ảnh A-F.)

Lời giải chi tiết:

A- overwhelming

( choáng ngợp)

B- simplicity

( sự đơn giản)

C- chaotic

( hỗn loạn)

D- street photography

( nhiếp ảnh đường phố)

E- lush

( tươi đẹp)

F- struggled

(đấu tranh)

Bài 3

3 Read the text. Mark the sentences T (true) or F (false). (Đọc văn bản. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).)

Fitting in

Linh grew up in a small village, surrounded by rice paddies and lush green hills in Việt Nam. Life was simple, but she always dreamed of the bright lights of the big city. When she turned 15, her family decided to move to Hồ Chí Minh City. Moving to the city was overwhelming at first. The traffic was chaotic , and the constant noise made it hard to sleep at night. But Linh was determined to have an adventure. She found her new teachers and friends very friendly. They quickly became her new family. As she explored the city, Linh discovered new foods and cultures. She visited museums and art galleries, and even tried to take up street photography . But the city was also full of challenges, and Linh, like her parents, struggled to adapt to the fast-paced lifestyle, expensive transportation and crowdedness. Despite the ups and downs, Linh never regretted her family’s decision to move to the city. She has found a new sense of independence and freedom, and was excited for all the opportunities in this new environment. Even though she sometimes missed the simplicity of her village life, she knew that this is where her heart belongs. (Phù hợp trong

Linh lớn lên ở một ngôi làng nhỏ được bao quanh bởi những cánh đồng lúa và những ngọn đồi xanh tươi ở Việt Nam. Cuộc sống tuy đơn giản nhưng cô luôn mơ về ánh đèn rực rỡ của thành phố lớn. Khi cô 15 tuổi, gia đình cô quyết định chuyển vào Thành phố Hồ Chí Minh. Việc chuyển đến thành phố lúc đầu thật khó khăn. Giao thông hỗn loạn và tiếng ồn liên tục khiến cô ấy khó ngủ vào ban đêm. Nhưng Linh vẫn quyết tâm phiêu lưu. Cô thấy giáo viên và bạn bè mới của mình rất thân thiện. Họ nhanh chóng trở thành gia đình mới của cô. Khi khám phá thành phố, Linh khám phá ra những món ăn và nền văn hóa mới. Cô đến thăm các viện bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật, thậm chí còn thử chụp ảnh đường phố. Nhưng thành phố này cũng đầy rẫy những thách thức, và Linh, giống như cha mẹ cô, phải vật lộn để thích nghi với lối sống hối hả, phương tiện đi lại đắt đỏ và sự đông đúc. Dù thăng trầm nhưng Linh chưa bao giờ hối hận về quyết định lên thành phố của gia đình. Cô đã tìm thấy cảm giác độc lập, tự do mới và rất hào hứng với mọi cơ hội ở môi trường mới này. Mặc dù đôi khi cô nhớ sự đơn giản của cuộc sống làng quê nhưng cô biết rằng đây chính là nơi trái tim cô thuộc về.)

1

Linh spent her childhood in a small village in Việt Nam.

( Linh trải qua tuổi thơ ở một ngôi làng nhỏ ở Việt Nam.)

2

Since she was a child, Linh always wanted to go to a big city.

( Từ nhỏ, Linh luôn mong muốn được đến thành phố lớn.)

3

At the age of 15, Linh relocated to Hồ Chí Minh City.

( Năm 15 tuổi, Linh chuyển vào TP.HCM.)

4

Linh disliked her new school in the city.

( Linh không thích ngôi trường mới của cô ở thành phố.)

5

Linh and her parents faced challenges while adapting to the city life.

( Linh và bố mẹ cô phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình thích nghi với cuộc sống ở thành phố.)

6

Linh was not happy with her family’s decision to move to the city.

( Linh không hài lòng với quyết định chuyển lên thành phố của gia đình.)

Lời giải chi tiết:

1 T

Thông tin: Linh grew up in a small village, surrounded by rice paddies and lush green hills in Việt Nam.

( Linh lớn lên ở một ngôi làng nhỏ được bao quanh bởi những cánh đồng lúa và những ngọn đồi xanh tươi ở Việt Nam.)

2 T

Thông tin: she always dreamed of the bright lights of the big city

( cô luôn mơ về ánh đèn rực rỡ của thành phố lớn)

3 T

Thông tin: When she turned 15, her family decided to move to Hồ Chí Minh City.

( Khi cô 15 tuổi, gia đình cô quyết định chuyển vào Thành phố Hồ Chí Minh.)

4 F

Thông tin: She found her new teachers and friends very friendly. They quickly became her new family.

( Cô thấy giáo viên và bạn bè mới của mình rất thân thiện. Họ nhanh chóng trở thành gia đình mới của cô. )

5 T

Thông tin: But the city was also full of challenges, and Linh, like her parents, struggled to adapt to the fast-paced lifestyle, expensive transportation and crowdedness.

( Nhưng thành phố này cũng đầy rẫy những thách thức, và Linh, giống như cha mẹ cô, phải vật lộn để thích nghi với lối sống hối hả, phương tiện đi lại đắt đỏ và sự đông đúc. )

6 F

Thông tin: Despite the ups and downs, Linh never regretted her family’s decision to move to the city.

( Dù thăng trầm nhưng Linh chưa bao giờ hối hận về quyết định lên thành phố của gia đình.)

Bài 4

4 Read the text again. Linh had some positive and negative experiences when moving to a new city. Put the following items in the right column.

(Đọc văn bản một lần nữa. Linh đã có những trải nghiệm tích cực và tiêu cực khi chuyển đến thành phố mới. Đặt các mục sau vào cột bên phải.)

friends         lifestyle   transportation       museums     traffic             noise

street           photography

Từ vựng:

friends (n): bạn bè

lifestyle (n): cách sống

transportation (n): vận tải

museums (n): viện bảo tàng

traffic (n): giao thông

noise (n): tiếng ồn

street photography (n): chụp ảnh đường phố

Lời giải chi tiết:

Positives

(Tích cực)

Negatives

( Tiêu cực)

friends

(bạn bè)

museums

(viện bảo tàng)

street photography

(chụp ảnh đường phố)

traffic

(giao thông)

noise

(tiếng ồn)

transportation

(phương tiện di chuyển)

lifestyle

( cách sống)

Bài 5

5 ROLE PLAY Work in pairs. Student A has moved to a big city from the countryside. Student B meets student A for the first time in class. Use these questions and add your own question:

(Làm việc theo cặp. Học sinh A đã chuyển đến một thành phố lớn từ vùng nông thôn. Học sinh B gặp học sinh A lần đầu tiên trong lớp. Sử dụng những câu hỏi này và thêm câu hỏi của riêng bạn:) ● What differences do you see between the city and the countryside?

( Bạn thấy sự khác biệt nào giữa thành phố và nông thôn?) ● How do you feel when you move to a big city?

(Bạn cảm thấy thế nào khi chuyển đến một thành phố lớn?)

Lời giải chi tiết:

B : What differences do you see between the city and the countryside?

( Bạn thấy sự khác biệt nào giữa thành phố và nông thôn?) A : I find that the city is very crowded and there is more noise than in the countryside.

(Tôi thấy ở thành phố rất đông đúc và có nhiều tiếng ồn hơn ở nông thôn.)

B : How do you feel when you move to a big city?

(Bạn cảm thấy thế nào khi chuyển đến một thành phố lớn?)

A : I felt a bit nervous but also very excited to experience a new living place.

(Tôi cảm thấy hơi lo lắng nhưng cũng rất hào hứng khi được trải nghiệm một nơi sống mới.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 0 0. 3 Hi, I'm Phong!
Tiếng Anh 9 Unit 0 0. 4 Hi, I'm Trúc Anh!
Tiếng Anh 9 Unit 0 0. 5 Character quiz
Tiếng Anh 9 Unit 1 1. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 1 1. 2 Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 1 1. 3 Reading and Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 1 1. 4 Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 1 1. 5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 1 1. 6 Speaking
Tiếng Anh 9 Unit 1 1. 7 Writing
Tiếng Anh 9 Unit 1 Revision