Tiếng Anh 9 Unit 3 3.2 Grammar
1 Look at the photos (A and B). What are the differences between them? 2 Read the text and answer the questions. 3 Read the Grammar box and find examples of clauses of concession in the text in Exercise 2.
Bài 1
1 Look at the photos (A and B). What are the differences between them?
(Quan sát các bức ảnh (A và B). Sự khác biệt giữa chúng là gì?)
Lời giải chi tiết:
Picture A is a classroom in Vietnam in the past with old desks and a classroom roofed with leaves. Photo B is a classroom in Vietnam in the present with modern, new facilities.
(Bức tranh A là một lớp học ở Việt Nam trong quá khứ với những chiếc bàn cũ, lớp học được lợp bằng lá. Bức ảnh B là lớp học ở Việt Nam trong hiện tại với cơ sở vật chất hiện đại, mới mẻ.)
Bài 2
2 Read the text and answer the questions. ( Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.) The Vietnamese education system has changed in many ways. Although educational resources are somewhat limited, Việt Nam has more today than it did in the past. Currently, there are more educational institutions and more students attending class. Traditional Vietnamese teachers required students to memorize information; however, today’s teachers emphasize critical and creative thinking more. Traditional schools emphasized literature, science, math, and history, whereas today's schools are offering courses in vocational skills, technology, and entrepreneurship. Even though Vietnamese is the national language, schools today place more emphasis on English since it is a global language. In spite of its popularity, English is still a foreign language in Việt Nam.
(Hệ thống giáo dục Việt Nam đã thay đổi về nhiều mặt. Mặc dù nguồn lực giáo dục còn hạn chế nhưng Việt Nam ngày nay đã có nhiều hơn so với trước đây. Hiện nay, có nhiều cơ sở giáo dục hơn và nhiều học sinh đến lớp hơn. Giáo viên truyền thống Việt Nam yêu cầu học sinh ghi nhớ thông tin; tuy nhiên, giáo viên ngày nay nhấn mạnh tư duy phản biện và sáng tạo nhiều hơn. Các trường học truyền thống nhấn mạnh vào văn học, khoa học, toán học và lịch sử, trong khi các trường học ngày nay đang cung cấp các khóa học về kỹ năng nghề, công nghệ và tinh thần kinh doanh. Mặc dù tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia nhưng các trường học ngày nay chú trọng hơn vào tiếng Anh vì đây là ngôn ngữ toàn cầu. Dù phổ biến nhưng tiếng Anh vẫn là ngoại ngữ ở Việt Nam.)
1 How many changes are mentioned?
( Có bao nhiêu thay đổi được đề cập?) 2 What does Việt Nam have more of today?
( Việt Nam ngày nay có gì hơn?) 3 What do Vietnamese teachers emphasize these days?
( Giáo viên Việt Nam ngày nay chú trọng điều gì?) 4 Which subjects are considered traditional?
(Những môn học nào được coi là truyền thống?)
Lời giải chi tiết:
1 There are 4 changes mentioned in the text.
( Có 4 thay đổi được đề cập trong văn bản.)
Thông tin : Currently, there are more educational institutions and more students attending class. Today’s teachers emphasize critical and creative thinking more. Today's schools are offering courses in vocational skills, technology, and entrepreneurship. Schools today place more emphasis on English since it is a global language.
(Hiện nay, có nhiều cơ sở giáo dục hơn và nhiều học sinh đến lớp hơn. Giáo viên ngày nay nhấn mạnh tư duy phản biện và sáng tạo nhiều hơn. Các trường học ngày nay đang cung cấp các khóa học về kỹ năng nghề, công nghệ và tinh thần kinh doanh. Các trường học ngày nay chú trọng hơn đến tiếng Anh vì đây là ngôn ngữ toàn cầu.)
2 Việt Nam has more educational institutions and more students attending class today.
( Việt Nam ngày nay có nhiều cơ sở giáo dục hơn và nhiều học sinh đến lớp hơn.)
Thông tin : Currently, there are more educational institutions and more students attending class.
(Hiện nay, có nhiều cơ sở giáo dục hơn và nhiều học sinh đến lớp hơn.)
3 Vietnamese teachers these days emphasize critical and creative thinking more.
( Giáo viên Việt Nam ngày nay chú trọng tư duy phê phán và sáng tạo hơn.)
Thông tin : Today’s teachers emphasize critical and creative thinking more.
( Giáo viên ngày nay nhấn mạnh tư duy phản biện và sáng tạo nhiều hơn.)
4 Traditional subjects include literature, science, math, and history.
(Các môn học truyền thống bao gồm văn học, khoa học, toán học và lịch sử.)
Thông tin : Traditional schools emphasized literature, science, math, and history.
(Các trường học truyền thống nhấn mạnh vào văn học, khoa học, toán học và lịch sử.)
Bài 3
3 Read the Grammar box and find examples of clauses of concession in the text in Exercise 2. (Đọc phần Ngữ pháp và tìm ví dụ về mệnh đề nhượng bộ trong bài tập 2.)
Phương pháp giải:
Grammar Clauses of concession (Ngữ pháp) (mệnh đề nhượng bộ ) |
Although / Even though / Though ( Mặc dù/Thậm chí/Dù) Although / Even though / Though there is more advanced technology in the classroom, some students still prefer traditional methods of learning. ( Mặc dù trong lớp học có công nghệ tiên tiến hơn nhưng một số học sinh vẫn thích phương pháp học tập truyền thống hơn.) Although / Even though / Though + S1 + V1, S2 + V2. ( Mặc dù + S1 + V1, S2 + V2.) Despite / In spite of ( Mặc dù/bất chấp) Despite / In spite of the pandemic, teachers and students still managed to study online. ( Mặc dù/ Bất chấp đại dịch, giáo viên và học sinh vẫn cố gắng học trực tuyến.) Despite / In spite of + noun / noun phrase, S + V. ( Mặc dù / Bất chấp + danh từ / cụm danh từ, S + V.) However / Whereas ( Tuy nhiên/Trong khi đó) Whereas my classroom has no projector and TV, your classroom has a modern smart board. ( Trong khi lớp học của tôi không có máy chiếu và TV thì lớp học của bạn có bảng thông minh hiện đại.) Whereas S1 + V1, S2 + V2. ( Trong khi đó S1 + V1, S2 + V2.) English will be more popular; however, the role of Vietnamese is still crucial in a child’s learning. ( Tiếng Anh sẽ phổ biến hơn; tuy nhiên, vai trò của tiếng Việt vẫn rất quan trọng trong việc học tập của trẻ.) In the past, many students didn’t have access to even printed books, whereas today they have access to a huge collection of both printed and e-books. ( Trước đây, nhiều sinh viên thậm chí không có quyền truy cập vào sách in, trong khi ngày nay họ có quyền truy cập vào bộ sưu tập khổng lồ cả sách in và sách điện tử.) S1 + V1; however, / , whereas + S2 + V2. ( S1 + V1; tuy nhiên, / , trong khi + S2 + V2.) |
Lời giải chi tiết:
- Although educational resources are somewhat limited, Việt Nam has more today than it did in the past.
( Mặc dù nguồn lực giáo dục còn hạn chế nhưng Việt Nam ngày nay đã có nhiều hơn so với trước đây.)
-Traditional Vietnamese teachers required students to memorize information; however , today’s teachers emphasize critical and creative thinking more.
( Giáo viên truyền thống Việt Nam yêu cầu học sinh ghi nhớ thông tin; tuy nhiên, giáo viên ngày nay nhấn mạnh tư duy phản biện và sáng tạo nhiều hơn.)
-Traditional schools emphasized literature, science, math, and history, whereas today's schools are offering courses in vocational skills, technology, and entrepreneurship.
( Các trường học truyền thống nhấn mạnh vào văn học, khoa học, toán học và lịch sử, trong khi các trường học ngày nay đang cung cấp các khóa học về kỹ năng nghề, công nghệ và tinh thần kinh doanh.)
- Even though Vietnamese is the national language, schools today place more emphasis on English since it is a global language.
( Mặc dù tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia nhưng các trường học ngày nay chú trọng hơn vào tiếng Anh vì đây là ngôn ngữ toàn cầu.)
- In spite of its popularity, English is still a foreign language in Việt Nam.
(Mặc dù phổ biến nhưng tiếng Anh vẫn là ngoại ngữ ở Việt Nam.)
Bài 4
4 Complete the sentences by circling the correct option.
(Hoàn thành các câu bằng cách khoanh tròn vào phương án đúng.) 1 we have more advanced technology, we still prefer to meet with our relatives face to face at our homes. a However b Even though c Whereas
(tuy nhiên) (mặc dù) (trong khi) 2 people in big cities enjoy improved living conditions, they also complain about the lack of green spaces.
a Despite b However c Whereas
(mặc dù) (tuy nhiên) (trong khi)
3 Việt Nam’s economic growth has quickly increased, family values have not changed much.
a Although b Whereas c Despite
(mặc dù) (trong khi) (mặc dù)
4 the number of foreign restaurants in Vietnam’s cities today, the Vietnamese still prefer their traditional cuisine. a However b Whereas c Despite
(tuy nhiên) (trong khi) ( mặc dù) 5 The increased infrastructure in Hà has made getting around the city easier; , the increased traffic has not made it much faster. a although b however c whereas
(mặc dù) (tuy nhiên) (trong khi)
Lời giải chi tiết:
1 b
Even though we have more advanced technology, we still prefer to meet with our relatives face to face at our homes.
( Mặc dù chúng ta có công nghệ tiên tiến hơn nhưng chúng ta vẫn thích gặp mặt trực tiếp người thân tại nhà hơn.)
Giải thích: Although / Even though / Though + S1 + V1, S2 + V2.
( Mặc dù + S1 + V1, S2 + V2.)
2 a
Despite people in big cities enjoying improved living conditions, they also complain about the lack of green spaces.
( Mặc dù người dân ở các thành phố lớn được hưởng điều kiện sống được cải thiện nhưng họ cũng phàn nàn về việc thiếu không gian xanh.)
Giải thích: Despite / In spite of + noun / noun phrase, S + V.
( Mặc dù / Bất chấp + danh từ / cụm danh từ, S + V.)
3 b
Whereas Việt Nam’s economic growth has quickly increased, family values have not changed much.
( Trong khi kinh tế Việt Nam tăng trưởng nhanh chóng thì giá trị gia đình lại không có nhiều thay đổi.)
Giải thích: Whereas S1 + V1, S2 + V2.
( Trong khi đó S1 + V1, S2 + V2.)
4 a
However , despite the number of foreign restaurants in Vietnam’s cities today, the Vietnamese still prefer their traditional cuisine.
( Tuy nhiên, bất chấp số lượng nhà hàng nước ngoài ở các thành phố của Việt Nam ngày nay, người Việt vẫn ưa chuộng ẩm thực truyền thống của họ.)
Giải thích: However S + V.
( Tuy nhiên S + V.)
5 b
The increased infrastructure in Hà Nội has made getting around the city easier; however , the increased traffic has not made it much faster.
(Cơ sở hạ tầng ngày càng phát triển ở Hà Nội khiến việc đi lại trong thành phố trở nên dễ dàng hơn; tuy nhiên, lưu lượng truy cập tăng lên không làm cho nó nhanh hơn nhiều.) Giải thích: S1 + V1; however, / , whereas + S2 + V2.
( S1 + V1; tuy nhiên, / , trong khi + S2 + V2.)
Bài 5
5 Work in groups. Choose one aspect of the educational system in your school and compare it with the educational system of your parents' time.
( Làm việc nhóm. Chọn một khía cạnh của hệ thống giáo dục ở trường bạn và so sánh nó với hệ thống giáo dục thời cha mẹ bạn.) Although nowadays students can have access to a lot of information from the Internet, teachers still play an important role in the learning process.
(Mặc dù ngày nay học sinh có thể tiếp cận với rất nhiều thông tin từ Internet nhưng giáo viên vẫn đóng một vai trò quan trọng trong quá trình học tập.)
Lời giải chi tiết:
In our current educational system, the role of teachers has transformed significantly compared to our parents' time. While the internet provides abundant information, teachers remain crucial in guiding students through the learning process. Despite technological advancements, teachers contribute by fostering critical thinking and creating an engaging learning environment. The traditional emphasis on memorization has shifted to a focus on developing analytical and creative skills. This evolution reflects the dynamic nature of education in adapting to the demands of the modern world.
(Trong hệ thống giáo dục hiện nay của chúng ta, vai trò của giáo viên đã thay đổi đáng kể so với thời cha mẹ chúng ta. Mặc dù internet cung cấp nhiều thông tin nhưng giáo viên vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn học sinh trong suốt quá trình học tập. Bất chấp những tiến bộ về công nghệ, giáo viên vẫn đóng góp bằng cách thúc đẩy tư duy phản biện và tạo ra một môi trường học tập hấp dẫn. Sự nhấn mạnh truyền thống vào việc ghi nhớ đã chuyển sang tập trung vào phát triển các kỹ năng phân tích và sáng tạo. Sự phát triển này phản ánh bản chất năng động của giáo dục trong việc thích ứng với nhu cầu của thế giới hiện đại.)