Tiếng Anh 9 Unit 3 3.6 Speaking
1 Work in pairs. What do these houses have in common? What do they differ? 2 3.07 Listen and read the dialogue. Answer the questions. 3 Read the Speaking box. Find expressions for comparing ideas in the dialogue.
Bài 1
1 Work in pairs. What do these houses have in common? What do they differ?
(Làm việc theo cặp. Những ngôi nhà này có điểm gì chung? Chúng khác nhau ở điểm gì?)
Lời giải chi tiết:
These houses are all houses in Vietnam. Photo A is high-rise and modern houses, they are often seen in urban areas and big cities. The building in photo B is an old house with a tiled roof, which is often found in rural areas.
(Những ngôi nhà này đều là những ngôi nhà ở Việt Nam. Ảnh A là những ngôi nhà cao tầng và hiện đại, chúng thường được thấy ở các khu đô thị và các thành phố lớn. Còn tòa nhà ở bức ảnh B là một ngôi nhà cổ với mái ngói, chúng thường được thấy ở các vùng nông thôn.)
Bài 2
2 3.07 Listen and read the dialogue. Answer the questions.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Trả lời các câu hỏi.)
An : Look at this house! It looks simple but beautiful.
( Hãy nhìn ngôi nhà này! Nó trông đơn giản nhưng đẹp.)
Bình : Yes, it does. This is an example of modern architecture in Nam. It emphasizes being functional and minimalist in design.
( Đúng vậy. Đây là một ví dụ về kiến trúc hiện đại ở Nam. Nó nhấn mạnh đến chức năng và sự tối giản trong thiết kế.)
Bình : What does that mean?
( Điều đó nghĩa là gì?)
An : Minimalist design differs from traditional design in some ways. For example, it is less decorative and more functional in use.
( Thiết kế tối giản khác với thiết kế truyền thống ở một số điểm. Ví dụ, nó ít trang trí hơn và sử dụng nhiều chức năng hơn.) Bình : Yes, this house is different from that traditional house in terms of materials, too. That old house is made of wood and tiles, while the modern house is made of bricks and glasses.
( Vâng, ngôi nhà này cũng khác với ngôi nhà truyền thống về vật liệu. Ngôi nhà cổ đó được làm bằng gỗ và ngói, còn ngôi nhà hiện đại được làm bằng gạch và kính.) Mai : Yes, and many houses in Nam today are smaller and taller than houses in the past.
( Đúng vậy, và nhiều ngôi nhà ở Nam ngày nay nhỏ hơn và cao hơn những ngôi nhà ngày xưa.) 1 How do houses with minimalist design look?
( Những ngôi nhà có thiết kế tối giản trông như thế nào?) 2 What materials are used in modern houses?
(Những vật liệu nào được sử dụng trong các ngôi nhà hiện đại?)
Lời giải chi tiết:
1 Houses with minimalist design typically have a simple, clean appearance with fewer decorations. They focus on essential elements and often use neutral colors. The emphasis is on functionality, and unnecessary decorations are minimized.
( Những ngôi nhà có thiết kế tối giản thường có vẻ ngoài đơn giản, sạch sẽ và ít đồ trang trí hơn. Chúng tập trung vào những yếu tố thiết yếu và thường sử dụng những gam màu trung tính. Sự nhấn mạnh là chức năng và giảm thiểu các trang trí không cần thiết.)
Thông tin: Minimalist design differs from traditional design in some ways. For example, it is less decorative and more functional in use. ( Thiết kế tối giản khác với thiết kế truyền thống ở một số điểm. Ví dụ, nó ít trang trí hơn và sử dụng nhiều chức năng hơn.)
Yes, it does. This is an example of modern architecture in Nam. It emphasizes being functional and minimalist in design.
( Đúng vậy. Đây là một ví dụ về kiến trúc hiện đại ở Nam. Nó nhấn mạnh đến chức năng và sự tối giản trong thiết kế.)
2 Modern houses often use materials such as bricks, glass, steel, and concrete. Unlike traditional houses that may be constructed with wood and tiles, modern architecture favors materials that are sleek, durable, and contribute to the overall contemporary aesthetic.
(Những ngôi nhà hiện đại thường sử dụng các vật liệu như gạch, kính, thép và bê tông. Không giống như những ngôi nhà truyền thống có thể được xây dựng bằng gỗ và gạch, kiến trúc hiện đại ưa chuộng những vật liệu có kiểu dáng đẹp, bền và góp phần tạo nên tính thẩm mỹ tổng thể hiện đại.)
Thông tin: That old house is made of wood and tiles, while the modern house is made of bricks and glasses.
( Ngôi nhà cổ đó được làm bằng gỗ và ngói, còn ngôi nhà hiện đại được làm bằng gạch và kính.)
Bài 3
3 Read the Speaking box. Find expressions for comparing ideas in the dialogue.
(Đọc phần Nói. Tìm cách diễn đạt để so sánh các ý trong đoạn hội thoại)
Speaking Expressions for comparing ideas and giving opinions ( Nói) (Các cách diễn đạt để so sánh ý tưởng và đưa ra quan điểm) |
Expressions for comparing ideas ( Biểu đạt so sánh ý tưởng) This house is smaller than that house. ( Ngôi nhà này nhỏ hơn ngôi nhà kia.) My house is more convenient than your house. ( Nhà tôi thuận tiện hơn nhà bạn.) While this house is made of bricks, that house is made of straw. ( Nhà này xây bằng gạch, nhà kia làm bằng rơm.) This palace differs from that one in architecture. ( Cung điện này khác với cung điện đó về kiến trúc.) Expressions for giving opinions ( Biểu đạt để đưa ra ý kiến) I think that local residents should protect old houses in this area. ( Tôi nghĩ rằng người dân địa phương nên bảo vệ những ngôi nhà cổ ở khu vực này.) I believe that this house needs repairing. ( Tôi tin rằng ngôi nhà này cần được sửa chữa.) I feel that we need to protect old houses. (Tôi cảm thấy rằng chúng ta cần phải bảo vệ những ngôi nhà cũ.) |
Lời giải chi tiết:
- This house is different from that traditional house in terms of materials.
( Ngôi nhà này khác với ngôi nhà truyền thống về vật liệu.)
-Many houses in Nam today are smaller and taller than houses in the past.
(Nhiều ngôi nhà ở Nam ngày nay nhỏ hơn và cao hơn những ngôi nhà ngày xưa.)
Bài 4
4 Read and re-order the dialogue from 2 to 9. Then fill in the blanks with expressions for giving opinions.
(Đọc và sắp xếp lại đoạn hội thoại từ 2 đến 9. Sau đó điền vào chỗ trống các cách diễn đạt để đưa ra ý kiến.) 1 Jack: Why are the houses in this part of Hà so narrow?
( Tại sao nhà ở khu vực này của Hà Nội lại chật hẹp như vậy?) Jack: What are modern houses in Hà like?
( Những ngôi nhà hiện đại ở Hà Nội như thế nào?) Đào: Um, they are more like houses you see elsewhere. They are wider and are for living, not for business.
( Ừm, chúng giống những ngôi nhà bạn thấy ở nơi khác hơn. Chúng rộng hơn và dành cho cuộc sống chứ không phải để kinh doanh.) Đào: We call the houses here, in the Old Quarter, tube houses because they are long and narrow. Sometimes the back of the house goes into the next street.
( Chúng tôi gọi những ngôi nhà ở đây, trong khu phố cổ là nhà ống vì chúng dài và hẹp. Đôi khi phía sau nhà đi vào con phố tiếp theo.) Jack: That’s somewhat unusual.
( Điều đó hơi bất thường.) Jack: I prefer to live in a modern houses, but tube houses are certainly unique. I hope they stay around for a while.
( Tôi thích sống trong những ngôi nhà hiện đại, nhưng những ngôi nhà ống chắc chắn rất độc đáo. Tôi hy vọng họ sẽ ở lại đây một thời gian.) Đào: Me too. I the residents should do their best to maintain their houses.
( Tôi cũng vậy. Tôi là người dân nên cố gắng hết sức để bảo trì ngôi nhà của mình.) Đào: Traditionally, the front of the house was used for the family business. They made or sold goods there. And there were small open courtyards to let light in. The family lived in the backrooms.
( Theo truyền thống, mặt trước của ngôi nhà được sử dụng để kinh doanh gia đình. Họ làm hoặc bán hàng hóa ở đó. Và có những khoảng sân nhỏ mở để đón ánh sáng. Gia đình sống ở phòng sau.) Jack: Right. But I that special craftsmen who can repair these types of houses are needed.
( Phải. Nhưng tôi biết rằng cần có những thợ thủ công đặc biệt có thể sửa chữa những loại nhà này.)
Lời giải chi tiết:
1 Jack: Why are the houses in this part of Hà so narrow?
( Tại sao nhà ở khu vực này của Hà Nội lại chật hẹp như vậy?) 2 Đào: Um, they are more like houses you see elsewhere. They are wider and are for living, not for business.
( Ừm, chúng giống những ngôi nhà bạn thấy ở nơi khác hơn. Chúng rộng hơn và dành cho cuộc sống chứ không phải để kinh doanh.)
3 Jack: That’s somewhat unusual.
( Điều đó hơi bất thường.)
4 Jack: What are modern houses in Hà like?
( Những ngôi nhà hiện đại ở Hà Nội như thế nào?)
5 Đào: We call the houses here, in the Old Quarter, tube houses because they are long and narrow. Sometimes the back of the house goes into the next street.
( Chúng tôi gọi những ngôi nhà ở đây, trong khu phố cổ là nhà ống vì chúng dài và hẹp. Đôi khi phía sau nhà đi vào con phố tiếp theo.)
6 Jack: I prefer to live in a modern houses, but tube houses are certainly unique. I hope they stay around for a while.
( Tôi thích sống trong những ngôi nhà hiện đại, nhưng những ngôi nhà ống chắc chắn rất độc đáo. Tôi hy vọng họ sẽ ở lại đây một thời gian.) 7 Đào: Me too. I believe the residents should do their best to maintain their houses.
( Tôi cũng vậy. Tôi tin rằng người dân nên cố gắng hết sức để bảo trì ngôi nhà của mình.) Đào: Traditionally, the front of the house was used for the family business. They made or sold 8 goods there. And there were small open courtyards to let light in. The family lived in the backrooms.
( Theo truyền thống, mặt trước của ngôi nhà được sử dụng để kinh doanh gia đình. Họ làm hoặc bán hàng hóa ở đó. Và có những khoảng sân nhỏ mở để đón ánh sáng. Gia đình sống ở phòng sau.) 9 Jack: Right. But I feel that special craftsmen who can repair these types of houses are needed.
( Phải. Nhưng tôi cảm thấy cần có những thợ thủ công đặc biệt có thể sửa chữa những loại nhà này.)
Bài 5
5 Work in pairs. Compare houses in your area now and 10 years ago. Use expressions for comparing ideas and giving opinions.
(Làm việc theo cặp. So sánh những ngôi nhà trong khu vực của bạn bây giờ và 10 năm trước. Sử dụng các cách diễn đạt để so sánh ý tưởng và đưa ra ý kiến.)
Lời giải chi tiết:
A : Houses nowadays seem to have more modern designs and eco-friendly features compared to 10 years ago.
( Những ngôi nhà ngày nay dường như có thiết kế hiện đại hơn và các tính năng thân thiện với môi trường hơn so với 10 năm trước.)
B : Yeah, there's a shift towards smaller, energy-efficient homes with sustainable materials. Also, smart home technologies are becoming more common.
( Đúng vậy, đang có sự chuyển đổi sang những ngôi nhà nhỏ hơn, tiết kiệm năng lượng bằng vật liệu bền vững. Ngoài ra, công nghệ nhà thông minh đang trở nên phổ biến hơn.)
A : I think it's a positive change. It's not only good for the environment but also cost-effective for homeowners in the long run.
( Tôi nghĩ đó là một sự thay đổi tích cực. Nó không chỉ tốt cho môi trường mà còn tiết kiệm chi phí cho chủ nhà về lâu dài.)
B : Totally agree. These changes give the neighborhood a fresh and forward-looking vibe. Can't wait to see what the next 10 years will bring.
(Hoàn toàn đồng ý. Những thay đổi này mang lại cho khu phố một cảm giác mới mẻ và hướng tới tương lai. Nóng lòng muốn xem 10 năm tới sẽ mang lại điều gì.)