Tiếng Anh 9 Unit 4 4. 2 Grammar — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 Cánh buồm English Discovery hay nhất Unit 4: The world of work


Tiếng Anh 9 Unit 4 4.2 Grammar

1 What are the advantages and disadvantages of an open air cinema? Do you think it would be fun to work in one? 2 Read the email. What are Dimitris’ plans?3 Study the Grammar box. Find more examples of these forms in the email.

Bài 1

1 What are the advantages and disadvantages of an open air cinema? Do you think it would be fun to work in one?

(Ưu điểm và nhược điểm của rạp chiếu phim ngoài trời là gì? Bạn có nghĩ sẽ thú vị khi làm việc cùng một nơi không?)

Lời giải chi tiết:

Open-air cinemas provide a distinctive and enjoyable setting for watching movies, fostering a relaxed atmosphere in scenic locations. Despite the appeal, these cinemas are vulnerable to weather disruptions and technical challenges. Working in such an environment could be enjoyable for those who appreciate outdoor settings, although it requires adaptability to unpredictable conditions.

(Rạp chiếu phim ngoài trời mang lại khung cảnh đặc biệt và thú vị để xem phim, nuôi dưỡng bầu không khí thoải mái ở những địa điểm có phong cảnh đẹp. Bất chấp sự hấp dẫn, những rạp chiếu phim này dễ bị ảnh hưởng bởi sự gián đoạn của thời tiết và những thách thức kỹ thuật. Làm việc trong một môi trường như vậy có thể thú vị đối với những người thích môi trường ngoài trời, mặc dù nó đòi hỏi khả năng thích ứng với những điều kiện không thể đoán trước.)

Bài 2

2 Read the email. What are Dimitris’ plans?

(Đọc email. Kế hoạch của Dimitris là gì?)

Hi Matt, What are you going to do in the summer? I’m going to Greece. My uncle is starting an open air cinema this summer and I’m going to help sell tickets. My uncle lives next to the sea, so I’ll be able to swim every day. I’ll probably spend my mornings on the beach with my cousins and then I’ll work with my uncle in the evenings. My flight is on the day after we finish school and I fly back to the UK on 30 August. I’m going to miss hanging out with my friends, but I won’t miss the British weather! I’ll send you a postcard from

Greece! Bye for now, Dimitris (Chào Matt,

Bạn định làm gì vào mùa hè? Tôi sẽ đến Hy Lạp. Chú tôi đang mở một rạp chiếu phim ngoài trời vào mùa hè này và tôi sẽ giúp bán vé. Chú tôi sống cạnh biển nên tôi có thể bơi hàng ngày. Có lẽ tôi sẽ dành buổi sáng trên bãi biển với anh em họ và sau đó tôi sẽ làm việc với chú tôi vào buổi tối. Chuyến bay của tôi diễn ra vào ngày sau khi chúng tôi học xong và tôi bay trở lại Vương quốc Anh vào ngày 30 tháng 8. Tôi sẽ nhớ việc đi chơi với bạn bè nhưng tôi sẽ không nhớ thời tiết ở Anh! Tôi sẽ gửi cho bạn một tấm bưu thiếp từ

Tạm biệt nhé,

Dimitris)

Lời giải chi tiết:

Dimitris plans to spend his summer in Greece helping his uncle with a new open-air cinema. He'll be selling tickets and enjoying daily swims by the sea. Despite missing time with friends, he looks forward to the Greek weather and promises to send a postcard to his friend Matt.

(Dimitris dự định dành mùa hè của mình ở Hy Lạp để giúp chú mình xây dựng một rạp chiếu phim ngoài trời mới. Anh ấy sẽ bán vé và tận hưởng việc bơi lội hàng ngày bên bờ biển. Mặc dù thiếu thời gian với bạn bè nhưng anh ấy vẫn mong chờ thời tiết ở Hy Lạp và hứa sẽ gửi một tấm bưu thiếp cho người bạn Matt.)

Bài 3

3 Study the Grammar box. Find more examples of these forms in the email.

(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về các biểu mẫu này trong email.)

Grammar                                                       Talking about the future

( Ngữ pháp)                                                                 (Nói về tương lai)

will

( sẽ) I’ ll ge t you some water – you look thirsty. (spontaneous decision)

( Tôi sẽ lấy cho bạn một ít nước - bạn có vẻ khát. (quyết định tự phát)) They won’t find this kind of work difficult. (prediction)

( Họ sẽ không thấy loại công việc này khó khăn. (sự dự đoán)) be going to

( sẽ ) I’m not going to work full-time. (plan)

( Tôi sẽ không làm việc toàn thời gian. (kế hoạch)) The job’s going to be interesting. (prediction based on facts)

( Công việc sẽ rất thú vị. (dự đoán dựa trên sự thật)) Present Continuous

( Thì hiện tại tiếp diễn) Sam and Chloe are arriving at two o’clock. (arrangement)

( Sam và Chloe sẽ đến lúc hai giờ. (sắp xếp)) Present Simple

( Hiện tại đơn) The train leaves in twenty minutes. (timetable)

( Tàu khởi hành trong hai mươi phút nữa. (thời gian biểu)) Look at the future forms of can and must.

( Nhìn vào các hình thức tương lai của can và must.) I can save some money. ➞ I’ ll be able to save some money.

( Tôi có thể tiết kiệm một số tiền. Tôi sẽ có thể tiết kiệm được một số tiền.) I must be back at two. ➞ I’ ll have to be back at two. (Tôi phải về lúc hai giờ. Tôi sẽ phải quay lại lúc hai giờ.)

Lời giải chi tiết:

-My uncle is starting an open air cinema this summer

( Chú tôi đang bắt đầu mở rạp chiếu phim ngoài trời vào mùa hè này)

-I’m going to help sell tickets.

( Tôi sẽ giúp bán vé.)

-My uncle lives next to the sea.

( Chú tôi sống cạnh biển.)

-I’ll be able to swim every day.

( Tôi sẽ có thể bơi mỗi ngày.)

-I’ll probably spend my mornings on the beach with my cousins.

( Có lẽ tôi sẽ dành buổi sáng của mình trên bãi biển với anh em họ của mình.)

-I’ll work with my uncle in the evenings.

( Tôi sẽ làm việc với chú tôi vào buổi tối.)

Bài 4

4 4.03 Circle the correct option. Listen and check.

(Khoanh tròn vào phương án đúng. Nghe và kiểm tra.) Mark : Hi, Lara. Are you OK? You look worried!

( Chào, Lara. Bạn ổn chứ? Trông bạn có vẻ lo lắng!) Lara : I am! My interview at the bakery 1will be / is in half an hour!

( Đúng vậy! Cuộc phỏng vấn của tôi ở tiệm bánh sẽ diễn ra trong nửa giờ nữa!) Mark : I didn’t know you were looking for a job.

( Tôi không biết bạn đang tìm việc làm.) Lara : Yes. I 2’m going / ’ll go on holiday next month; it’s all booked now, so I need to save some money!

( Đúng. Tôi sẽ / sẽ đi nghỉ vào tháng tới; Bây giờ tất cả đã được đặt trước nên tôi cần tiết kiệm một số tiền!) Mark : Oh, I see. And where 3do you go / are you going?

( Ồ, tôi hiểu rồi. Và bạn sẽ đi đâu/bạn đang đi đâu?) Lara : Ireland – I can’t wait. My friend’s grandparents have invited us, so we 4’re staying /’ll stay at their house in Dublin.

( Ireland – Tôi nóng lòng chờ đợi. Ông bà của bạn tôi đã mời chúng tôi nên chúng tôi sẽ ở/sẽ ở nhà họ ở Dublin.) Mark : Cool! 5Will you be able to / Are you able to travel around Ireland a bit?

( Mát mẻ! Bạn có thể / Bạn có thể đi du lịch vòng quanh Ireland một chút không?) Lara : Yes, definitely. We plan to go to Cork, Galway and Limerick.

( Vâng chắc chắn. Chúng tôi dự định đến Cork, Galway và Limerick.) Mark : I hope you have a great time– and good luck with the interview!

( Tôi hy vọng bạn có thời gian vui vẻ– và may mắn với cuộc phỏng vấn!) Lara : Thanks!

(Cảm ơn!)

Lời giải chi tiết:

Mark : Hi, Lara. Are you OK? You look worried!

( Chào, Lara. Bạn ổn chứ? Trông bạn có vẻ lo lắng!) Lara : I am! My interview at the bakery is in half an hour!

( Đúng vậy! Cuộc phỏng vấn của tôi ở tiệm bánh sẽ diễn ra trong nửa giờ nữa!) Mark : I didn’t know you were looking for a job.

( Tôi không biết bạn đang tìm việc làm.) Lara : Yes. I ’m going on holiday next month; it’s all booked now, so I need to save some money!

( Đúng. Tôi sẽ đi nghỉ vào tháng tới; Bây giờ tất cả đã được đặt trước nên tôi cần tiết kiệm một số tiền!) Mark : Oh, I see. And where are you going ?

( Ồ, tôi hiểu rồi. Và bạn sẽ đi đâu?) Lara : Ireland – I can’t wait. My friend’s grandparents have invited us, so we ’ll stay at their house in Dublin.

( Ireland – Tôi nóng lòng chờ đợi. Ông bà của bạn tôi đã mời chúng tôi nên chúng tôi sẽ ở nhà họ ở Dublin.) Mark : Cool! Will you be able to travel around Ireland a bit?

( Mát mẻ! Bạn có thể đi du lịch vòng quanh Ireland một chút không?) Lara : Yes, definitely. We plan to go to Cork, Galway and Limerick.

( Vâng chắc chắn. Chúng tôi dự định đến Cork, Galway và Limerick.) Mark : I hope you have a great time– and good luck with the interview!

( Tôi hy vọng bạn có thời gian vui vẻ– và may mắn với cuộc phỏng vấn!) Lara : Thanks!

(Cảm ơn!)

Giải thích:

1 Lara is talking about something scheduled to happen in the near future, so "is" is the appropriate choice.

( Lara đang nói về một điều gì đó dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai gần nên "is" là lựa chọn thích hợp.)

2 Lara is expressing her future plan to go on holiday next month, so "I'm going" indicates her intention.

( Lara đang bày tỏ dự định đi nghỉ vào tháng tới, vì vậy "I'm going" thể hiện ý định của cô ấy.)

3 Mark is asking about Lara's future travel plans, so "are you going" is the suitable option.

( Mark đang hỏi về kế hoạch du lịch trong tương lai của Lara nên "bạn có đi không" là lựa chọn phù hợp.)

4 Lara is talking about her future stay at her friend's grandparents' house, so "we'll stay" is the correct choice.

( Lara đang nói về tương lai cô sẽ ở nhà ông bà của bạn cô, vì vậy "chúng ta sẽ ở lại" là lựa chọn đúng đắn.)

5 Mark is asking about Lara's ability to travel around Ireland in the future, so "Will you be able to" is the appropriate option.

(Mark đang hỏi về khả năng Lara đi du lịch vòng quanh Ireland trong tương lai, vì vậy "Bạn có thể đi được không" là lựa chọn thích hợp.)

Bài 5

5 Write two true sentences and one false one about your plans for the holidays. Use be going to for plans and the Present Continuous for arrangements. In pairs, ask and answer questions to find out the information that is not true .

(Viết hai câu đúng và một câu sai về kế hoạch của bạn trong kỳ nghỉ lễ. Dùng be going to cho các kế hoạch và thì Hiện tại tiếp diễn cho các sự sắp xếp. Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi để tìm ra thông tin sai sự thật.)

Lời giải chi tiết:

True Sentences:

( Những câu đúng:)

I am going to visit my family during the holidays.

( Tôi sẽ đến thăm gia đình tôi trong kỳ nghỉ.)

I am participating in a cooking workshop next week.

( Tôi đang tham gia một hội thảo nấu ăn vào tuần tới.)

False Sentence:

( Câu sai:)

I am going to climb Mount Everest during the holidays. (Note: This is false, as it's an exaggerated statement.)

(Tôi sẽ leo lên đỉnh Everest trong kỳ nghỉ. (Lưu ý: Điều này sai vì đây là một tuyên bố phóng đại.))


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 3 3. 6 Speaking
Tiếng Anh 9 Unit 3 3. 7 Writing
Tiếng Anh 9 Unit 3 Revision
Tiếng Anh 9 Unit 3 Vocabulary in action
Tiếng Anh 9 Unit 4 4. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 4 4. 2 Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 4 4. 3 Reading and Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 4 4. 4 Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 4 4. 5 Listening and Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 4 4. 6 Speaking
Tiếng Anh 9 Unit 4 4. 7 Writing