Tiếng Anh 9 Unit 3 3f. Skills — Không quảng cáo

Unit 3: Healthy lifestyles


Tiếng Anh 9 Unit 3 3f. Skills

1. Think: Read the text quickly. Is the text about making an announcement? giving advice? advertising something? 2. Read the text again. Which of the sentences (A-D) best fits each gap (1-4)? Lesten and check. 3. Read the text again and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).

Bài 1

1. Think: Read the text quickly. Is the text about making an announcement ? giving advice ? advertising something ?

(Suy nghĩ: Đọc văn bản một cách nhanh chóng. Có phải văn bản nói về việc đưa ra một thông báo? cho lời khuyên? quảng cáo gì đó?)

FOOD FOR LIFE

Which foods do we need to stay healthy? Read on to find out.

Carbohydrates

Feeling weak? Then get some carbs. Our bodies turn carbohydrates into glucose, a type of sugar and the body’s main source of energy. We can find carbs in rice, bread, pasta and potatoes, but we shouldn't eat too many. (1) _______ This can lead to weight problems.

Protein

(2) _______ Our bodies use protein to build and repair bones and muscles, so it is especially important for growing children and athletes. Some great sources of protein are meat, fish, eggs, beans, nuts and grains.

Vitamins and minerals

There is a huge variety of vitamins and minerals with different functions in our bodies. (3) _______ Fruit usually contains vitamins and green vegetables usually contain minerals. Our bodies cannot store some vitamins and minerals, so we need to eat foods with them daily.

Water

All of our organs need water: (4) _______ We lose water through sweat, urine and even breathing, so it is important to drink water throughout the day. Remember to drink water instead of soft drinks because they contain a lot of sugar.

Phương pháp giải:

carbohydrate (carb) (cacbohydrat (cacbonat))

glucose (đường glucoza)

nutrient (chất dinh dưỡng)

protein (chất đạm)

mineral (khoáng sản)

function           joint ( chức năng khớp)

digestive system (hệ thống tiêu hóa)

sweat (mồ hôi)

urine (nước tiểu)

Lời giải chi tiết:

- The text is about making an announcement. (Đoạn văn nói về việc đưa ra một thông báo.)

Bài 2

2. Read the text again. Which of the sentences (A-D) best fits each gap (1-4)? Lesten and check.

(Đọc văn bản một lần nữa. Câu nào (A-D) phù hợp nhất với mỗi chỗ trống (1-4)? Hãy lắng nghe và kiểm tra.)

A. For example, vitamin A is good for eyesight, and calcium strengthens our bones. (Ví dụ, vitamin A tốt cho thị lực và canxi giúp xương chắc khỏe.)

B. It is also important for our joints and digestive system. (Nó cũng quan trọng đối với khớp và hệ tiêu hóa của chúng ta.)

C. The glucose we don’t use turns into fat. (Glucose chúng ta không sử dụng sẽ chuyển thành chất béo.)

D. Another important nutrients is protein. (Một chất dinh dưỡng quan trọng khác là protein.)

Bài nghe:

FOOD FOR LIFE

Which foods do we need to stay healthy? Read on to find out.

Carbohydrates

Feeling weak? Then get some carbs. Our bodies turn carbohydrates into glucose, a type of sugar and the body’s main source of energy. We can find carbs in rice, bread, pasta and potatoes, but we shouldn't eat too many. The glucose we don’t use turns into fat. This can lead to weight problems.

Protein

Another important nutrients is protein. Our bodies use protein to build and repair bones and muscles, so it is especially important for growing children and athletes. Some great sources of protein are meat, fish, eggs, beans, nuts and grains.

Vitamins and minerals

There is a huge variety of vitamins and minerals with different functions in our bodies. For example, vitamin A is good for eyesight, and calcium strengthens our bones. Fruit usually contains vitamins and green vegetables usually contain minerals. Our bodies cannot store some vitamins and minerals, so we need to eat foods with them daily.

Water

All of our organs need water: It is also important for our joints and digestive system. We lose water through sweat, urine and even breathing, so it is important to drink water throughout the day. Remember to drink water instead of soft drinks because they contain a lot of sugar.

Tạm dịch:

THỨC ĂN CHO CUỘC SỐNG

Chúng ta cần những thực phẩm nào để giữ sức khỏe? Đọc để tìm hiểu.

Carbohydrate

Cảm thấy yếu đuối? Sau đó lấy một ít carbs. Cơ thể chúng ta biến carbohydrate thành glucose, một loại đường và là nguồn năng lượng chính của cơ thể. Chúng ta có thể tìm thấy carbs trong cơm, bánh mì, mì ống và khoai tây nhưng không nên ăn quá nhiều. Glucose chúng ta không sử dụng sẽ chuyển thành chất béo. Điều này có thể dẫn đến vấn đề về cân nặng.

Chất đạm

Một chất dinh dưỡng quan trọng khác là protein. Cơ thể chúng ta sử dụng protein để xây dựng và sửa chữa xương và cơ bắp, vì vậy nó đặc biệt quan trọng đối với trẻ em và vận động viên đang lớn. Một số nguồn protein tuyệt vời là thịt, cá, trứng, đậu, các loại hạt và ngũ cốc.

Vitamin và các khoáng chất

Trong cơ thể chúng ta có rất nhiều loại vitamin và khoáng chất với các chức năng khác nhau. Ví dụ, vitamin A tốt cho thị lực và canxi giúp xương chắc khỏe. Trái cây thường chứa vitamin và rau xanh thường chứa khoáng chất. Cơ thể chúng ta không thể lưu trữ một số vitamin và khoáng chất, vì vậy chúng ta cần ăn thực phẩm chứa chúng hàng ngày.

Nước

Tất cả các cơ quan của chúng ta đều cần nước: Nước cũng rất quan trọng đối với khớp và hệ tiêu hóa của chúng ta. Chúng ta mất nước qua mồ hôi, nước tiểu và thậm chí qua hơi thở, vì vậy điều quan trọng là phải uống nước suốt cả ngày. Hãy nhớ uống nước thay vì nước ngọt vì chúng chứa nhiều đường.

Lời giải chi tiết:

Bài 3

3. Read the text again and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).

(Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)

1

The main source of energy for the body is glucose

2

Eating too many carbs can lead to weight problems.

3

Protein is important for athletes only.

4

Our bodies can store more vitamins than minerals.

5

We lose water through breathing.

Lời giải chi tiết:

1. The main source of energy for the body is glucose. (Nguồn năng lượng chính của cơ thể là glucose.)

Thông tin chi tiết: Our bodies turn carbohydrates into glucose, a type of sugar and the body’s main source of energy. (Cơ thể chúng ta chuyển hóa carbohydrate thành glucose, một loại đường và là nguồn năng lượng chính của cơ thể.)

2. Eating too many carbs can lead to weight problems. (Ăn quá nhiều carbs có thể dẫn đến vấn đề về cân nặng.)

Thông tin chi tiết: We can find carbs in rice, bread, pasta and potatoes, but we shouldn't eat too many. The glucose we don’t use turns into fat. This can lead to weight problems.

( Chúng ta có thể tìm thấy carbs trong gạo, bánh mì, mì ống và khoai tây nhưng không nên ăn quá nhiều. Glucose chúng ta không sử dụng sẽ chuyển thành chất béo. Điều này có thể dẫn đến vấn đề về cân nặng.)

3. Protein is important for athletes only. (Protein chỉ quan trọng đối với vận động viên.)

Thông tin chi tiết: Another important nutrients is protein. Our bodies use protein to build and repair bones and muscles, so it is especially important for growing children and athletes.

(Một chất dinh dưỡng quan trọng khác là protein. Cơ thể chúng ta sử dụng protein để xây dựng và sửa chữa xương và cơ bắp, vì vậy nó đặc biệt quan trọng đối với trẻ em và vận động viên đang lớn.)

4. Our bodies can store more vitamins than minerals. (Cơ thể chúng ta có thể lưu trữ nhiều vitamin hơn khoáng chất.)

Thông tin chi tiết: Our bodies cannot store some vitamins and minerals, so we need to eat foods with them daily. (Cơ thể chúng ta không thể dự trữ một số vitamin và khoáng chất nên chúng ta cần ăn những thực phẩm có chứa chúng hàng ngày.)

5. We lose water through breathing. (Chúng ta mất nước qua hơi thở.)

Thông tin chi tiết: We lose water through sweat, urine and even breathing, so it is important to drink water throughout the day. (Chúng ta mất nước qua mồ hôi, nước tiểu và thậm chí cả hơi thở, vì vậy điều quan trọng là phải uống nước suốt cả ngày.)

Bài 4

4. Think: What do you learn from the text? Tell the class.

(Hãy suy nghĩ: Bạn học được gì từ văn bản? Nói với lớp.)

Lời giải chi tiết:

- You should eat fruit because Fruit usually contains vitamins and green vegetables usually contain minerals. (Bạn nên ăn trái cây vì trái cây thường chứa vitamin và rau xanh thường chứa khoáng chất.)

Bài 5

5. Listen and repeat. Match the names of food groups (1-5) to the parts (a-e) in the picture.

(Lắng nghe và lặp lại. Nối tên các nhóm thực phẩm (1-5) với các phần (a-e) trong hình.)

The Eatwell Guide

1. fruit and vegetables

2. starchy foods (carbs)

3. fatty and sugary foods & drinks

4. protein

5. dairy products

Bài nghe:

1. fruit and vegetables (trái cây và rau quả)

2. starchy foods (carbs) (thực phẩm giàu tinh bột (carbs))

3. fatty and sugary foods & drinks (Đồ ăn thức uống nhiều chất béo và đường)

4. protein (chất đạm)

5. dairy products (sản phẩm từ sữa)

Lời giải chi tiết:

Bài 6

6. Look at the Eatwell Guide. Name some of the foods/drinks in the picture. Which of them do you often eat/drink?

(Hãy xem Hướng dẫn Eatwell. Kể tên một số món ăn/đồ uống trong hình. Bạn thường ăn/uống món nào trong số đó?)

Lời giải chi tiết:

1. fruit and vegetables (trái cây và rau quả) : banana, carrot, potatoes.

Bài 7

7. Listen to an interview about steps to have a healthy diet and complete the gaps (1-5). Write NO MORE THAN TWO WORDS for each gap.

(Nghe một cuộc phỏng vấn về các bước để có một chế độ ăn uống lành mạnh và hoàn thiện các khoảng trống (1-5). Viết KHÔNG QUÁ HAI TỪ cho mỗi chỗ trống.)

Steps to a Healthy Diet

Planning and Shopping

Preparing Healthy Food

Changing your Eating Habits

- plan a menu before shopping

- only buy what you need (lots of fruit, vegetables and (1) _______)

- buy fewer starchy and fatty foods.

- boil and steam (2) _______ and meat instead of frying or grilling

- use cooking spray instead of (3) _______ or butter

- replace (4) _______ with healthier options

- eat (5) _______ instead of sugary foods and drinks

Bài nghe:

MC: Hello, you're listening to a health talk with nutritionist Alex Wayne. Alex, if the listeners want a healthy diet, What should they do?

Alex: Great question. The first step to a healthy diet involves planning and shopping. You should plan a menu before you go to the supermarket and only buy what you need, including lots of fruit, vegetables, and fish, and fewer starchy or fatty foods.

MC: That sounds great. What about the way we prepare food?

Alex: There are lots of tips for preparing food in a healthier way. You can boil or steam vegetables instead of frying or grilling them. You can use cooking spray instead of oil or butter to reduce fat in cooking, too.

MC: Those are excellent tips, but a healthy diet isn't just about what we try. It's also about what we don't eat.

Alex: You’re right. The final step to a healthy diet is changing your eating habits. You should avoid junk food and replace it with healthier options. For instance, if you really like sweets, you can eat fruit instead of sugary foods and drinks.

MC: Thank you for your advice.

Tạm dịch:

MC: Xin chào, các bạn đang nghe buổi nói chuyện về sức khỏe với chuyên gia dinh dưỡng Alex Wayne. Alex, nếu thính giả muốn có một chế độ ăn uống lành mạnh thì họ nên làm gì?

Alex: Câu hỏi hay. Bước đầu tiên để có một chế độ ăn uống lành mạnh liên quan đến việc lập kế hoạch và mua sắm. Bạn nên lên thực đơn trước khi đi siêu thị và chỉ mua những thứ mình cần, bao gồm nhiều trái cây, rau củ, cá và hạn chế thực phẩm giàu tinh bột hoặc chất béo.

MC: Nghe tuyệt đấy. Còn cách chúng ta chuẩn bị thức ăn thì sao?

Alex: Có rất nhiều mẹo để chế biến thức ăn theo cách lành mạnh hơn. Bạn có thể luộc hoặc hấp rau củ thay vì chiên, nướng. Bạn cũng có thể sử dụng bình xịt nấu ăn thay cho dầu hoặc bơ để giảm mỡ trong nấu nướng.

MC: Đó là những lời khuyên tuyệt vời, nhưng một chế độ ăn uống lành mạnh không chỉ là những gì chúng ta cố gắng. Đó cũng là về những gì chúng ta không ăn.

Alex: Bạn nói đúng. Bước cuối cùng để có một chế độ ăn uống lành mạnh là thay đổi thói quen ăn uống của bạn. Bạn nên tránh đồ ăn vặt và thay thế bằng những lựa chọn lành mạnh hơn. Ví dụ, nếu bạn thực sự thích đồ ngọt, bạn có thể ăn trái cây thay vì đồ ăn và đồ uống có đường.

MC: Cảm ơn lời khuyên của bạn.

Lời giải chi tiết:

1. fish

2. vegetables

3. oil

4. junk food

5. fruit

Bài 8

8. Think: Tell your partner your eating habits and what you would like to change about them.

(Hãy suy nghĩ: Nói cho đối tác biết thói quen ăn uống của bạn và những điều bạn muốn thay đổi về chúng.)

Lời giải chi tiết:

A: I really like sugary foods and drinks,but I should have fewer of them. (Tôi thực sự thích đồ ăn và đồ uống có đường, nhưng tôi nên ăn ít hơn.)

B: I usually have boiled foods instead of fried foods. I think I should maintain this healthy diet. (Tôi thường ăn đồ luộc thay vì đồ chiên. Tôi nghĩ tôi nên duy trì chế độ ăn uống lành mạnh này.)

Writing Bài 1

Writing (A paragraph about a healthy lifestyle)

Task analysis

1. Read the task and complete the table.

(Đọc bài và hoàn thành bảng.)

Your school magazine wants its readers to send in a paragraph suggesting ways to have a healthy lifestyle (about 100-120 words). Include a topic introduction, suggestions and explanations and a conclusion. (Tạp chí trường học của bạn muốn độc giả gửi một đoạn gợi ý những cách để có lối sống lành mạnh (khoảng 100-120 từ). Bao gồm phần giới thiệu chủ đề, gợi ý, giải thích và kết luận.)

Type of text (Loại văn bản)

Readers (Độc giả)

Topic (Chủ đề)

Number of words (Số từ)

What to include (Những gì cần bao gồm)

Lời giải chi tiết:

Nowadays, there are more and more dangerous diseases. As a result, it is very important to stay healthy. Firstly, you should have a balanced diet. For example, you had better eat vegetables, fruits and avoid fastfood. In addition, you should not drink coffee, beer or wine because they are very harmful. Secondly, doing exercise regularly is also a way to stay healthy. For instance, you can play volleyball, walk or go swimming every morning. Moreover, doing exercise will help you stronger, more active and prevent a lot of diseases. Last but not least, you should take enough sleep. You'd better sleep 6 to 8 hours a day because it will boost your mind in the morning. Especially, do not go to bed late or watch TV over night. In conclusion, there are many ways to stay healthy but the above ones are the most popular and easiest to follow.

(Hiện nay bệnh tật ngày càng nguy hiểm. Vì vậy, việc giữ sức khỏe là rất quan trọng. Đầu tiên, bạn nên có một chế độ ăn uống cân bằng. Ví dụ, bạn nên ăn rau, trái cây và tránh đồ ăn nhanh. Ngoài ra, bạn không nên uống cà phê, bia hay rượu vì chúng rất có hại. Thứ hai, tập thể dục thường xuyên cũng là một cách để giữ gìn sức khỏe. Ví dụ, bạn có thể chơi bóng chuyền, đi bộ hoặc đi bơi vào mỗi buổi sáng. Hơn nữa, tập thể dục sẽ giúp bạn khỏe mạnh hơn, năng động hơn và ngăn ngừa được rất nhiều bệnh tật. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, bạn nên ngủ đủ giấc. Tốt nhất bạn nên ngủ từ 6 đến 8 tiếng mỗi ngày vì nó sẽ giúp bạn tỉnh táo hơn vào buổi sáng. Đặc biệt, không đi ngủ muộn hoặc xem TV qua đêm. Tóm lại, có nhiều cách để giữ sức khỏe nhưng những cách trên là phổ biến nhất và dễ thực hiện nhất.)

Writing Bài 2

2. Read the paragraph. In which part (1-3) does the writer …?

(Đọc đoạn văn. Ở phần nào (1-3) người viết viết…?)

a

introduce the topic (giới thiệu chủ đề)

b

give a conclusion (đưa ra kết luận)

c

give suggestions and explanations (đưa ra gợi ý và giải thích)

Ways to have a healthy lifestyle

(1) There are some ways to have a healthy lifestyle.

(2) First, you should eat a balanced diet because it can help you manage your weight. Second, you should play sports or exercise for at least 30 minutes a day, The reason for this is that sports or exercise can boost your energy and strengthen your body. Finally, you should get at least 8 hours of sleep a night. If you do that, you will feel relaxed and avoid some diseases. (3) In conclusion, to have a healthy lifestyle, you should have a balanced diet, play sports or exercise and get enough sleep.

Lời giải chi tiết:

1. a

2. c

3. b

Tạm dịch:

Những cách để có lối sống lành mạnh

Có một số cách để có một lối sống lành mạnh.

Đầu tiên, bạn nên ăn một chế độ ăn uống cân bằng vì nó có thể giúp bạn kiểm soát cân nặng của mình. Thứ hai, bạn nên chơi thể thao hoặc tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày. Lý do là vì thể thao hoặc tập thể dục có thể tăng cường năng lượng và tăng cường sức khỏe cho cơ thể. Cuối cùng, bạn nên ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi đêm. Làm được điều đó bạn sẽ cảm thấy thư thái và tránh được một số bệnh tật. Tóm lại, để có một lối sống lành mạnh, bạn nên có chế độ ăn uống cân bằng, chơi thể thao hoặc tập thể dục và ngủ đủ giấc.

Writing Writing tip

Writing Tip: Giving explanations

When we give suggestions, we can give explanations to support our ideas. (Khi đưa ra gợi ý, chúng ta có thể đưa ra những lời giải thích để hỗ trợ cho ý tưởng của mình.)

Writing Bài 3

3. Read the paragraph again. Circle the suggestions and underline the explanations for the suggestions.

(Đọc lại đoạn văn. Hãy khoanh tròn những gợi ý và gạch chân những lời giải thích cho những gợi ý đó.)

Lời giải chi tiết:

- First, you should eat a balanced diet because it can help you manage your weight. Second, you should play sports or exercise for at least 30 minutes a day, The reason for this is that sports or exercise can boost your energy and strengthen your body. Finally, you should get at least 8 hours of sleep a night. If you do that, you will feel relaxed and avoid some diseases. (Đầu tiên, bạn nên ăn một chế độ ăn uống cân bằng vì nó có thể giúp bạn kiểm soát cân nặng của mình. Thứ hai, bạn nên chơi thể thao hoặc tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày. Lý do là vì thể thao hoặc tập thể dục có thể tăng cường năng lượng và tăng cường sức khỏe cho cơ thể. Cuối cùng, bạn nên ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi đêm. Làm được điều đó bạn sẽ cảm thấy thư thái và tránh được một số bệnh tật.)

Writing Bài 4

4. Write sentences about suggestions and explanations for a healthy lifestyle in your notebook. Use the information below and the phrases from the U seful Language.

(Viết những câu về những gợi ý và giải thích về lối sống lành mạnh vào sổ tay của bạn. Sử dụng thông tin bên dưới và các cụm từ trong Ngôn ngữ hữu ích.)

1. do not surf the Internet for too long - be harmful to your eyes (không lướt Internet quá lâu - có hại cho mắt)

2. have regular check-ups - prevent diseases (khám sức khỏe định kỳ - phòng ngừa bệnh tật)

3. take up a hobby - meet people with the same interests (theo đuổi một sở thích - gặp gỡ những người có cùng sở thích)

4. avoid eating too much junk food - cause weight gain (tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt - gây tăng cân)

5. work out regularly - reduce stress (tập thể dục thường xuyên - giảm căng thẳng)

Lời giải chi tiết:

1. You shouldn’t surf the Internet for too long because it is harmful to your eyes (Không nên lướt Internet quá lâu vì có hại cho mắt)

2. You should have regular check-ups because it prevents diseases (Bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ vì nó ngăn ngừa bệnh tật)

3. You should take up a hobby because you can meet people with the same interests (Bạn nên theo đuổi một sở thích vì bạn có thể gặp những người có cùng sở thích)

4. You should avoid eating too much junk food because it causes weight gain (Bạn nên tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt vì nó gây tăng cân)

5. You should work out regularly because it can reduce stress (Bạn nên tập thể dục thường xuyên vì nó có thể làm giảm căng thẳng)

Bài 5

5. Write a paragraph suggesting ways to have a healthy lifestyle (100-120 words). Include a topic introduction, suggestions and explanations and a conclusion.)

(Viết một đoạn văn gợi ý cách sống lành mạnh (100-120 từ). Bao gồm phần giới thiệu chủ đề, gợi ý, giải thích và kết luận.)

Lời giải chi tiết:

Nowadays, there are more and more dangerous diseases. As a result, it is very important to stay healthy. Firstly, you should have a balanced diet. For example, you had better eat vegetables, fruits and avoid fastfood. In addition, you should not drink coffee, beer or wine because they are very harmful. Secondly, doing exercise regularly is also a way to stay healthy. For instance, you can play volleyball, walk or go swimming every morning. Moreover, doing exercise will help you stronger, more active and prevent a lot of diseases. Last but not least, you should take enough sleep. You'd better sleep 6 to 8 hours a day because it will boost your mind in the morning. Especially, do not go to bed late or watch TV over night. In conclusion, there are many ways to stay healthy but the above ones are the most popular and easiest to follow.

(Hiện nay bệnh tật ngày càng nguy hiểm. Vì vậy, việc giữ sức khỏe là rất quan trọng. Đầu tiên, bạn nên có một chế độ ăn uống cân bằng. Ví dụ, bạn nên ăn rau, trái cây và tránh đồ ăn nhanh. Ngoài ra, bạn không nên uống cà phê, bia hay rượu vì chúng rất có hại. Thứ hai, tập thể dục thường xuyên cũng là một cách để giữ gìn sức khỏe. Ví dụ, bạn có thể chơi bóng chuyền, đi bộ hoặc đi bơi vào mỗi buổi sáng. Hơn nữa, tập thể dục sẽ giúp bạn khỏe mạnh hơn, năng động hơn và ngăn ngừa được rất nhiều bệnh tật. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, bạn nên ngủ đủ giấc. Tốt nhất bạn nên ngủ từ 6 đến 8 tiếng mỗi ngày vì nó sẽ giúp bạn tỉnh táo hơn vào buổi sáng. Đặc biệt, không đi ngủ muộn hoặc xem TV qua đêm. Tóm lại, có nhiều cách để giữ sức khỏe nhưng những cách trên là phổ biến nhất và dễ thực hiện nhất.)

Useful Language

Useful Language

Introducing the topic

- There are some/several ways to have a healthy lifestyle.

- You can live a healthy in several/some ways.

Giving suggestions and explanations

- First(ly),/Second(ly),/Third(ly),/Also,/Finally. …

- You should/shouldn’t … because ….

- In this way,/If you do that, you can ….

- The reason for this is that …

- This is because …

Giving a conclusion

- In a word,/To sum up,/In conclusion,/In the end,/After all, ….

Tạm dịch:

Ngôn ngữ hữu dụng

Giới thiệu chủ đề

- Có một số/một số cách để có một lối sống lành mạnh.

- Bạn có thể sống khỏe mạnh bằng nhiều cách.

Đưa ra gợi ý và giải thích

- Thứ nhất(ly),/Thứ hai(ly),/Thứ ba(ly),/Ngoài ra,/Cuối cùng. …

- Bạn nên/không nên…bởi vì….

- Bằng cách này,/Nếu bạn làm như vậy, bạn có thể….

- Lý do là vì…

- Đó là vì…

Đưa ra kết luận

- Trong một lời,/Tóm lại,/Tóm lại,/Cuối cùng,/Sau tất cả, …


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 3 3a. Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 3 3b. Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 3 3c. Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 3 3d. Everyday English
Tiếng Anh 9 Unit 3 3e. Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 3 3f. Skills
Tiếng Anh 9 Unit 4 4. CLIL (ICT)
Tiếng Anh 9 Unit 4 4. Progress Check
Tiếng Anh 9 Unit 4 4a. Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 4 4b. Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 4 4c. Vocabulary