Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 2 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9 Global Success, giải Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức hay nhất Unit 3: Healthy living for teens


Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 2

1. Work in pairs. Discuss the following question. 2. You will hear Trang, Phong, and Tom talking about how to manage their time effectively. For each student (1-3), choose the opinion (A-C) each of them expresses. 3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C. 4. Match the time management tips in column A with the explanations and / or reasons in column B. 5. Write a paragraph (about 100 words) about how to manage your time effectively. Use the tips in 4 or your own ideas.

Bài 1

Listening

1. Work in pairs. Discuss the following question.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau đây.)

How do you make time for study and other activities?

(Bạn dành thời gian cho việc học và các hoạt động khác như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

I usually create a daily, weekly or monthly schedule that includes dedicated time for studying, and other activities. I give priority to learning responsibilities, but also allocate time for other essential activities like exercise, socializing, and relaxation. I try to minimize activities that waste excessive time like reducing time spent on social media or other distractions during study periods.

Tạm dịch:

Tôi thường lập lịch trình hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng bao gồm thời gian dành riêng cho việc học và các hoạt động khác. Tôi ưu tiên trách nhiệm học tập nhưng cũng phân bổ thời gian cho các hoạt động thiết yếu khác như tập thể dục, giao tiếp xã hội và thư giãn. Tôi cố gắng giảm thiểu các hoạt động lãng phí quá nhiều thời gian như giảm thời gian sử dụng mạng xã hội hoặc các hoạt động gây xao nhãng khác trong thời gian học tập.

Bài 2

2. You will hear Trang, Phong, and Tom talking about how to manage their time effectively. For each student (1-3), choose the opinion (A-C) each of them expresses.

(Bạn sẽ nghe Trang, Phong và Tom nói về cách quản lý thời gian hiệu quả. Với mỗi học sinh (1-3), hãy chọn ý kiến (A-C) mà mỗi em bày tỏ.)

1. Trang

2. Phong

3. Tom

Opinions (Ý kiến)

A. I don't let things distract me from the schoolwork that I have to do.

(Tôi không để mọi thứ làm tôi phân tâm khỏi bài tập ở trường mà tôi phải làm.)

B. Using a calendar to plan my work ahead helps me manage my time effectively.

(Sử dụng lịch để lên kế hoạch cho công việc sắp tới giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả.)

C. I try not to delay doing my homework and working on my projects and coming tests.

(Tôi cố gắng không trì hoãn việc làm bài tập về nhà, thực hiện các dự án và bài kiểm tra sắp tới của tôi.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Trang: I use a calendar to plan my work ahead. At the beginning of each term, I take a broad view of what I have to do by entering the due dates and test dates into a calendar. I often do these with different colours, for example, red for deadlines, green for exams ...

Phong: I try to minimise distractions. Besides cell phones, social media, and friends, there are a lot of activities that can take my attention away from my schoolwork. When it's time to start my work, I turn off my cell phone and sign out of social media accounts.

Tom: I never leave homework until the day before it's due. I review my projects and coming tests and add them to my schedule. I arrange to start working on them well before they're due, so I'm not stressed out to meet the due dates.

Tạm dịch:

Trang: Tôi dùng lịch để lên kế hoạch cho công việc của mình. Vào đầu mỗi học kỳ, tôi nhìn bao quát về những gì mình phải làm bằng cách nhập ngày đến hạn và ngày kiểm tra vào lịch. Tôi thường làm những việc này với nhiều màu sắc khác nhau, ví dụ như màu đỏ cho thời hạn, màu xanh lá cây cho bài kiểm tra...

Phong: Tôi cố gắng giảm thiểu sự xao lãng. Ngoài điện thoại di động, mạng xã hội và bạn bè, có rất nhiều hoạt động có thể khiến tôi mất tập trung vào việc học. Khi đến lúc bắt đầu công việc, tôi tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi các tài khoản mạng xã hội.

Tom: Tôi không bao giờ bỏ bài tập về nhà cho đến ngày trước hạn nộp. Tôi xem lại các dự án của mình cũng như các bài kiểm tra sắp tới và thêm chúng vào lịch trình của mình. Tôi sắp xếp để bắt đầu thực hiện chúng trước khi đến hạn, vì vậy tôi không bị căng thẳng trong việc hoàn thành đúng hạn.

Lời giải chi tiết:

1 - B . Trang - Using a calendar to plan my work ahead helps me manage my time effectively.

(Sử dụng lịch để lên kế hoạch cho công việc sắp tới giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả.)

2 - A . Phong - I don't let things distract me from the schoolwork that I have to do.

(Tôi không để mọi thứ làm tôi phân tâm khỏi bài tập ở trường mà tôi phải làm.)

3 - C . Tom - I try not to delay doing my homework and working on my projects and coming tests.

(Tôi cố gắng không trì hoãn việc làm bài tập về nhà, thực hiện các dự án và bài kiểm tra sắp tới của tôi.)

Bài 3

3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1. Trang enters what she has to do into a _______ at the beginning of each term.

(Trang nhập những việc phải làm vào một _______ vào đầu mỗi học kỳ.)

A. poster (tấm áp phích)

B. routine (thói quen)

C. calendar (cuốn lịch)

2. Trang often uses _______ colours to mark project due dates and exam times on her calendar.

(Trang thường sử dụng _______ màu sắc để đánh dấu ngày hoàn thành dự án và thời gian thi trên lịch.)

A. different (khác nhau)

C. similar (tương tự)

B. the same (tương tự)

3. Phong turns off his cell phone and signs out of social media _______ when he starts his work.

(Phong tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi mạng xã hội _______ khi bắt đầu công việc.)

A. accounts ( t ài khoản)

B. networks (mạng)

C websites (trang mạng)

4. Tom tries not to _______ homework until just before the due date.

(Tom cố gắng không _______ bài tập về nhà cho đến trước ngày đáo hạn.)

A. leave (rời đi)

B. complete (hoàn thành)

C submit (nộp)

5. Tom _______ his projects and coming tests and adds them to his schedule.

(Tom _______ dự án và các bài kiểm tra sắp tới và thêm chúng vào lịch trình của anh ấy.)

A. prepares (chuẩn bị)

B. reviews (đánh giá)

C revises (ôn lại)

Lời giải chi tiết:

1. C

Trang enters what she has to do into a calendar at the beginning of each term.

(Trang nhập những việc phải làm vào một quyển lịch vào đầu mỗi học kỳ.)

A. poster (tấm áp phích)

B. routine (thói quen)

C. calendar (cuốn lịch)

Thông tin: At the beginning of each term, I take a broad view of what I have to do by entering the due dates and test dates into a calendar .

(Vào đầu mỗi học kỳ, tôi nhìn bao quát về những gì mình phải làm bằng cách nhập ngày đến hạn và ngày kiểm tra vào lịch.)

2. A

Trang often uses different colours to mark project due dates and exam times on her calendar.

(Trang thường sử dụng màu sắc khác nhau để đánh dấu ngày hoàn thành dự án và thời gian thi trên lịch.)

A. different (khác nhau)

C. similar (tương tự)

B. the same (tương tự)

Thông tin: I often do these with different colours, for example, red for deadlines, green for exams ...

(Tôi thường làm những việc này với nhiều màu sắc khác nhau, ví dụ như màu đỏ cho thời hạn, màu xanh lá cây cho bài kiểm tra...)

3. A

Phong turns off his cell phone and signs out of social media accounts when he starts his work.

(Phong tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi tài khoản mạng xã hội khi bắt đầu công việc.)

A. accounts (tài khoản)

B. networks (mạng)

C websites (trang mạng)

Thông tin: When it's time to start my work, I turn off my cell phone and sign out of social media accounts.

(Khi đến lúc bắt đầu công việc, tôi tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi các tài khoản mạng xã hội.)

4. A

Tom tries not to leave homework until just before the due date.

(Tom cố gắng không bỏ quên bài tập về nhà cho đến trước ngày đáo hạn.)

A. leave (bỏ quên)

B. complete (hoàn thành)

C submit (nộp)

Thông tin: I never leave homework until the day before it's due.

(Tôi không bao giờ bỏ bài tập về nhà cho đến ngày trước hạn nộp.)

5. B

Tom reviews his projects and coming tests and adds them to his schedule.

(Tom xem lại dự án và các bài kiểm tra sắp tới và thêm chúng vào lịch trình của anh ấy.)

A. prepares (chuẩn bị)

B. reviews (đánh giá)

C revises (ôn lại)

Thông tin: I review my projects and coming tests and add them to my schedule.

(Tôi xem lại các dự án của mình cũng như các bài kiểm tra sắp tới và thêm chúng vào lịch trình của mình.)

Bài 4

Writing

4. Match the time management tips in column A with the explanations and / or reasons in column B.

(Hãy ghép các mẹo quản lý thời gian ở cột A với lời giải thích và/hoặc lý do ở cột B.)

A

B

1. Making a plan or schedule for things you need to do, including appointments, projects, homework and tests.

( Lập kế hoạch hoặc lịch trình cho những việc bạn cần làm, bao gồm các cuộc hẹn, dự án, bài tập về nhà và bài kiểm tra.)

a. You should decide which is the most urgent and important task so that you can concentrate on it first. By doing this, you may not be at a loss to deal with too much work at the same time.

( Bạn nên quyết định công việc nào là cấp bách và quan trọng nhất để có thể tập trung làm việc đó trước. Bằng cách này, bạn có thể không gặp khó khăn khi phải giải quyết quá nhiều công việc cùng một lúc.)

2. Giving priority to the most important task.

( Ưu tiên cho nhiệm vụ quan trọng nhất.)

b. An effective routine can help you accomplish the things you need to do. The more you follow a daily routine, the less you will worry or get stressed.

( Một thói quen hiệu quả có thể giúp bạn hoàn thành những việc bạn cần làm. Bạn càng tuân theo một thói quen hàng ngày, bạn sẽ càng ít lo lắng hoặc căng thẳng.)

3. Building an effective daily routine.

(Xây dựng thói quen hàng ngày hiệu quả.)

c. You can plan your work ahead by using a calendar, a diary, or a mobile app. It helps you remember what you need to accomplish and when you should do it.

( Bạn có thể lên kế hoạch trước cho công việc của mình bằng cách sử dụng lịch, nhật ký hoặc ứng dụng di động. Nó giúp bạn nhớ những gì bạn cần phải hoàn thành và khi nào bạn nên làm điều đó.)

Lời giải chi tiết:

1 - c. Making a plan or schedule for things you need to do, including appointments, projects, homework and tests. - You can plan your work ahead by using a calendar, a diary, or a mobile app. It helps you remember what you need to accomplish and when you should do it.

(Lập kế hoạch hoặc lịch trình cho những việc bạn cần làm, bao gồm các cuộc hẹn, dự án, bài tập về nhà và bài kiểm tra. - Bạn có thể lên kế hoạch trước cho công việc của mình bằng cách sử dụng lịch, nhật ký hoặc ứng dụng di động. Nó giúp bạn nhớ những gì bạn cần phải hoàn thành và khi nào bạn nên làm điều đó.)

2 - a. Giving priority to the most important task. - You should decide which is the most urgent and important task so that you can concentrate on it first. By doing this, you may not be at a loss to deal with too much work at the same time.

(Ưu tiên cho nhiệm vụ quan trọng nhất. - Bạn nên quyết định công việc nào là cấp bách và quan trọng nhất để có thể tập trung làm việc đó trước. Bằng cách này, bạn có thể không gặp khó khăn khi phải giải quyết quá nhiều công việc cùng một lúc.)

3 - b. Building an effective daily routine. - An effective routine can help you accomplish the things you need to do. The more you follow a daily routine, the less you will worry or get stressed.

(Xây dựng thói quen hàng ngày hiệu quả. - Một thói quen hiệu quả có thể giúp bạn hoàn thành những việc bạn cần làm. Bạn càng tuân theo một thói quen hàng ngày, bạn sẽ càng ít lo lắng hoặc căng thẳng.)

Bài 5

5. Write a paragraph (about 100 words) about how to manage your time effectively. Use the tips in 4 or your own ideas.

(Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về cách quản lý thời gian hiệu quả. Sử dụng những lời khuyên trong phần 4 hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

There are many things we should do to manage our time effectively. Firstly, ...

(Có rất nhiều điều chúng ta nên làm để quản lý thời gian một cách hiệu quả. Trước hết,...)

Lời giải chi tiết:

There are many things we should do to manage our time effectively.

Firstly, making a plan or schedule for things you need to do, including appointments, projects, homework and tests. You can plan your work ahead by using a calendar, a diary, or a mobile app. It helps you remember what you need to accomplish and when you should do it.

Secondly, giving priority to the most important task. You should decide which is the most urgent and important task so that you can concentrate on it first. By doing this, you may not be at a loss to deal with too much work at the same time.

Finally, building an effective daily routine. An effective routine can help you accomplish the things you need to do. The more you follow a daily routine, the less you will worry or get stressed.

Tạm dịch:

Có rất nhiều điều chúng ta nên làm để quản lý thời gian một cách hiệu quả.

Đầu tiên, lập kế hoạch hoặc lịch trình cho những việc bạn cần làm, bao gồm các cuộc hẹn, dự án, bài tập về nhà và bài kiểm tra. Bạn có thể lên kế hoạch trước cho công việc của mình bằng cách sử dụng lịch, nhật ký hoặc ứng dụng di động. Nó giúp bạn nhớ những gì bạn cần phải hoàn thành và khi nào bạn nên làm điều đó.

Thứ hai, ưu tiên cho nhiệm vụ quan trọng nhất. Bạn nên quyết định nhiệm vụ nào là cấp bách và quan trọng nhất để có thể tập trung vào nó trước. Bằng cách này, bạn có thể không gặp khó khăn khi phải giải quyết quá nhiều công việc cùng một lúc.

Cuối cùng là xây dựng một thói quen hàng ngày hiệu quả. Một thói quen hiệu quả có thể giúp bạn hoàn thành những việc bạn cần làm. Bạn càng tuân theo một thói quen hàng ngày, bạn sẽ càng ít lo lắng hoặc căng thẳng.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 3 Communication
Tiếng Anh 9 Unit 3 Getting Started
Tiếng Anh 9 Unit 3 Looking back
Tiếng Anh 9 Unit 3 Project
Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 1
Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 2
Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 1
Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 2
Tiếng Anh 9 Unit 4 Communication
Tiếng Anh 9 Unit 4 Getting Started
Tiếng Anh 9 Unit 4 Looking back