Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 2 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9 Global Success, giải Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức hay nhất Unit 4: Remembering the past


Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 2

1. Put the verbs in brackets in the past continuous. 2. Complete the sentences, using the past continuous forms of the given verbs. 3. Put the verbs in brackets in the correct forms. 4. Read the passage and write down five things that Jenny might wish for. Look at the example. 5. Work in pairs. Tell your partner three wishes.

Bài 1

Grammar

The past continuous

(Quá khứ tiếp diễn)

1. Put the verbs in brackets in the past continuous.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn.)

1. My dad first met my mum when he (visit) _______ Hoi An Ancient Town.

2. Tom had a nightmare while he (sleep) _______ in the camp by the old castle.

3. David hurt his foot while he (go) _______ down the steps of the pagoda.

4. My brother was just sitting while I (look) _______ around the weaving workshop.

5. _______ you (watch) _______ TV at 9 p.m. last night? There was a very good programme on Duong Lam Ancient Village preservation.

Phương pháp giải:

Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn:

- Câu khẳng định/phủ định: S + was/were + (not) + V-ing + O?

- Câu hỏi Yes/No: Was/Were + S + V-ing + O?

- Câu hỏi với Wh-questions: Wh-questions + was/were + S + V-ing + O?

Lời giải chi tiết:

1. was visiting

2. was sleeping

3. was going

4. was looking

5. Were you watching

1. My dad first met my mum when he was visiting Hoi An Ancient Town.

(Bố tôi gặp mẹ tôi lần đầu tiên khi ông đến thăm Phố cổ Hội An.)

Chủ ngữ “he” số ít => was V-ing

2. Tom had a nightmare while he was sleeping in the camp by the old castle.

(Tom gặp ác mộng khi đang ngủ trong trại cạnh lâu đài cổ.)

Chủ ngữ “he” số ít => was V-ing

3. David hurt his foot while he was going down the steps of the pagoda.

(David bị thương ở chân khi đang đi xuống bậc thang của chùa.)

Chủ ngữ “he” số ít => was V-ing

4. My brother was just sitting while I was looking around the weaving workshop.

(Anh trai tôi đang ngồi trong khi tôi đang nhìn quanh xưởng dệt.)

Chủ ngữ “I” số ít => was V-ing

5. Were you watching TV at 9 p.m. last night? There was a very good programme on Duong Lam Ancient Village preservation.

(Bạn có xem TV lúc 9 giờ tối tối hôm qua không? Có một chương trình rất hay về bảo tồn Làng Cổ Đường Lâm.)

Chủ ngữ “you” => were

Bài 2

2. Complete the sentences, using the past continuous forms of the given verbs.

(Hoàn thành câu, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn của các động từ đã cho.)

live                        make                      preserve                     work                    build

1. People _______ the monument for years because it had great value.

2. When I finished school, my family _______ in the countryside.

3. People _______ the Taj Mahal - a World Heritage Site while Shah Jahan was emperor

4." _______ you still _______ on the coffee farm when the war broke out, Grandpa?"

5. I _______ a presentation when the microphone stopped working.

Phương pháp giải:

Remember! (Ghi nhớ!)

- We use the past continuous to describe an action that was happening at a particular time in the past, or a past action that was happening when another action interrupted it.

(Chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động quá khứ đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào.)

- We also use the past continuous to emphasise how long an action took and how much time somebody spent doing it. We usually use adverb phrases that explain the length of time such as: all morning / week / year; for hours / days / weeks / months / years.

(Chúng ta cũng dùng thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh một hành động diễn ra trong bao lâu và ai đó đã dành bao nhiêu thời gian để thực hiện nó. Chúng ta thường sử dụng các cụm trạng từ để giải thích khoảng thời gian như: cả buổi sáng/tuần/năm; trong suốt nhiều giờ/ngày/tuần/tháng/năm.)

Example: (Ví dụ)

We were cooking all morning because we had our friends coming for lunch.

(Chúng tôi đã nấu ăn cả buổi sáng vì có bạn bè đến ăn trưa.)

- live (v): sống

- make (v): làm nên, tạo ra

- preserve (v): bảo tồn

- work (v): làm việc

- build (v): xây dựng

Lời giải chi tiết:

1. were preserving

2. was living

3. were building

4. Were … working

5. was making

1. People were preserving the monument for years because it had great value.

(Người ta đã bảo tồn di tích trong nhiều năm vì nó có giá trị rất lớn.)

Chủ ngữ “People” là danh từ số nhiều => were V-ing

2. When I finished school, my family was living in the countryside.

(Khi tôi học xong, gia đình tôi đang sống ở nông thôn.)

Chủ ngữ “my family” là danh từ số ít => was V-ing

3. People were building the Taj Mahal - a World Heritage Site while Shah Jahan was emperor.

(Người ta đang xây dựng Taj Mahal - Di sản Thế giới khi Shah Jahan còn là hoàng đế.)

Chủ ngữ “People” là danh từ số nhiều => were V-ing

4. " Were you still working on the coffee farm when the war broke out, Grandpa?"

(“Ông vẫn làm việc ở trang trại cà phê khi chiến tranh nổ ra phải không, ông nội?”)

Chủ ngữ “You” => were V-ing

5. I was making a presentation when the microphone stopped working.

(Tôi đang thuyết trình thì micrô ngừng hoạt động.)

Chủ ngữ “I” số ít => was V-ing

Bài 3

Wish + past simple (Wish + thì quá khứ đơn)

3. Put the verbs in brackets in the correct forms.

(Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)

1. The children wish they (get) _______ more presents every Christmas.

2. I wish I (have) _______ enough money to visit London and Windsor Castle.

3. Do you wish we (have) _______ a swimming pool in our school?

4. We wish we (can spend) _______ our summer holiday on the seaside.

5. I wish I (can go) _______ back to my grandparents' time.

Phương pháp giải:

Remember! (Ghi nhớ!)

We use wish + past form verb when we want something now or in the future to be different.

(Chúng ta sử dụng wish + động từ dạng quá khứ khi chúng ta muốn một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai trở nên khác đi.)

Subject + wish + subject + past simple

(Chủ ngữ + wish + chủ ngữ + thì quá khứ đơn)

Example: (Ví dụ)

I wish I had enough money to travel around the world.

(Ước gì tôi có đủ tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới.)

I wish (that) my mother didn't have to work so hard.

(Tôi ước (rằng) mẹ tôi không phải làm việc quá vất vả.)

Lời giải chi tiết:

1. got

2. had

3. had

4. could spend

4. could go

1. The children wish they got more presents every Christmas.

(Bọn trẻ ước mình có nhiều quà hơn vào mỗi dịp Giáng sinh.)

2. I wish I had enough money to visit London and Windsor Castle.

(Tôi ước mình có đủ tiền để đến thăm Luân Đôn và Lâu đài Windsor.)

3. Do you wish we had a swimming pool in our school?

(Bạn có ước chúng ta có một bể bơi ở trường không?)

4. We wish we could spend our summer holiday on the seaside.

(Chúng tôi ước mình có thể dành kỳ nghỉ hè bên bờ biển.)

5. I wish I could go back to my grandparents' time.

(Ước gì tôi có thể quay trở lại thời của ông bà.)

Bài 4

4. Read the passage and write down five things that Jenny might wish for. Look at the example.

(Đọc đoạn văn và viết ra năm điều mà Jenny có thể mong ước. Nhìn vào ví dụ.)

My sister Jane is very untidy. She and I share the same room, but I have to clean it every day. Whenever she's at home, she lies in bed reading or playing computer games. She often puts her dirty clothes on my bed. I'd like to have my own room, but it's impossible now. I hope she can change her way one day.

Jenny, 14

Example: (Ví dụ)

Jenny wishes (that) her sister Jane was tidier.

(Jenny ước (rằng) em gái Jane của cô ấy ngăn nắp hơn.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Em gái Jane của tôi rất bừa bộn. Tôi và em ấy ở chung phòng nhưng ngày nào tôi cũng phải dọn dẹp. Bất cứ khi nào ở nhà, em đều nằm trên giường đọc sách hoặc chơi game trên máy tính. Em ấy thường đặt quần áo bẩn của mình lên giường tôi. Tôi muốn có phòng riêng nhưng bây giờ thì không thể được. Tôi hy vọng một ngày nào đó em ấy có thể thay đổi cách sống của mình.

Jenny, 14

Lời giải chi tiết:

1. Jenny wishes she had her own room.

(Jenny ước cô ấy có phòng riêng.)

2. Jenny wishes her sister didn’t put dirty clothes on her bed.

(Jenny ước em gái cô ấy không để quần áo bẩn lên giường.)

3. Jenny wishes her sister Jane would spend less time playing computer games.

(Jenny ước em gái Jane sẽ dành ít thời gian chơi game trên máy tính hơn.)

4. Jenny wishes her sister Jane would change her habits.

(Jenny ước em gái Jane sẽ thay đổi thói quen của mình.)

5. Jenny wishes her sister would clean the room with her.

(Jenny ước em gái cô ấy sẽ dọn phòng cùng cô ấy.)

Bài 5

5. Work in pairs. Tell your partner three wishes.

(Làm việc theo cặp. Nói với bạn của bạn ba điều ước.)

You can refer to the following:

( Bạn có thể tham khảo như sau)

- Your everyday life

( Cuộc sống hàng ngày của bạn)

- Your study at school

( Việc học của bạn ở trường)

-Your family (family members, relationship, ...)

( Gia đình của bạn (thành viên trong gia đình, mối quan hệ,...))

- Your friends

(Những người bạn của bạn)

Example: (Ví dụ)

I wish I had a dishwasher to do the washing-up for me every day.

(Tôi ước gì có một chiếc máy rửa bát để rửa bát cho tôi mỗi ngày.)

Lời giải chi tiết:

- I wish I could travel to Korea.

(Tôi ước tôi có thể đi du lịch đến Hàn Quốc.)

- I wish I got a high score in the final exam.

(Tôi ước tôi đạt được điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ.)

- I wish I could speak English fluently.

(Tôi ước tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)

- I wish I had more money to spend on my hobbies.

(Tôi ước mình có nhiều tiền hơn để chi tiêu cho sở thích của mình.)

- I wish my family had a garden.

(Tôi ước gì gia đình tôi có một khu vườn.)

- I wish my younger brother studied harder.

(Tôi ước gì em trai tôi học chăm chỉ hơn.)

- I wish I had a new guitar.

(Tôi ước tôi có một cây đàn ghi-ta mới.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 3 Looking back
Tiếng Anh 9 Unit 3 Project
Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 1
Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 2
Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 1
Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 2
Tiếng Anh 9 Unit 4 Communication
Tiếng Anh 9 Unit 4 Getting Started
Tiếng Anh 9 Unit 4 Looking back
Tiếng Anh 9 Unit 4 Project
Tiếng Anh 9 Unit 4 Skills 1