Tiếng Anh 9 Unit 5 Review — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 iLearn Smart World hay nhất Unit 5: Healthy living


Tiếng Anh 9 Unit 5 Review

You will hear five short conversation. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). Read and circle True or False.

Listening

You will hear five short conversation. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe thấy năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

0. You will hear a teacher talking to a parent about his daughter. What’s the problem?

(Bạn sẽ nghe thấy một giáo viên nói chuyện với một phụ huynh về con gái của ông ấy. Vấn đề là gì?)

A.  She’s too thin. (Cô ấy quá gầy.)

B. She getting obese. (Cô ấy ngày càng béo phì.)

C. Her diets has many risks. (Chế độ ăn kiêng của cô ấy có nhiều rủi ro.)

1. You will hear a teacher talking to her student about losing weight. What does she suggest the girl (should) do?

A. drink juice instead

B. eat a healthy diet

C. cut out sugar

2. You will hear two friends talking about a juice detox. What does the boy say about it?

A. Fruit has more nutrients.

B. A juice detox can be bad.

C. A juice detox is good.

3. You will hear two friends talking about health. Which health myth or fact are they talking about?

A. You shouldn’t eat bread.

B. Bananas make you happy.

C. Natural sugar is better.

4. You will hear two parents talking about their sons. What problem do their sons have?

A. too much screen time

B. staying up late

C. not finishing schoolwork

5. You will hear two teachers talking about a new class. Which skill does Mr. Anderson want to teach?

A. what makes a good diet

B. how to deal with stress

C. how to exercise

Phương pháp giải:

Bài nghe

0.

You will hear a teacher talking to a parent about his daughter. What's the problem?

A: Mr. Brown, I think Sarah's too thin. Is she eating healthily?

B: She used to be obese. Now she works out all the time.

A: Although being obese is bad, being too thin has many risks,too.

B: OK. I'll talk to her.

1.

You will hear a teacher talking to her student about losing weight. What does he suggest the girl should do?

A: I'm trying to lose weight. I only had juice today.

B: You shouldn't avoid eating. Doctors suggest eating a healthy diet with less sugar.

2.

You will hear two friends talking about a juice detox. What does the boy say about it.

Boy: I'm going on a juice detox diet.

Girl: You shouldn't do that. Detoxes can be bad, your organs detox your body.

Boy: But juice is nutrient.

Girl: It's not as good as eating fruit.

3.

You will hear two friends talking about health. Which health myth or fact are they talking about?

A: Would you like some banana bread? I use natural sugar so you can eat lots of it.

B: That's a myth, Susan's. Sugar is sugar. Doctors suggest eating less than 50 grams a day.

4.

You will hear two parents talking about their sons. What problem do their sons have?

A: Is your son addicted to his phone? My son's always on his phone.

B: My son's the same. We had to make a rule. It's no phone after 9:00 PM.

5.

You will hear two teachers talking about a new class. Which skill does Mr. Anderson want to teach?

A: I think the students need a new class.

B: About what? Diet? Exercise?

A: Stress. Although students say they're stressed, they don't know how to deal with it.

B: I see.

Tạm dịch

0.

Bạn sẽ nghe thấy một giáo viên nói chuyện với một phụ huynh về con gái của ông ấy. Vấn đề là gì?

A: Ông Brown, tôi nghĩ Sarah quá gầy. Cô ấy có ăn uống lành mạnh không?

B: Cô ấy đã từng béo phì. Bây giờ cô ấy làm việc mọi lúc.

A: Mặc dù béo phì là xấu nhưng gầy quá cũng có nhiều rủi ro.

B: Được rồi. Tôi sẽ nói chuyện với cô ấy.

1.

Bạn sẽ nghe một giáo viên nói chuyện với học sinh của mình về việc giảm cân. Anh ấy khuyên cô gái nên làm gì?

A: Tôi đang cố gắng giảm cân. Hôm nay tôi chỉ uống nước trái cây.

B: Bạn không nên kiêng ăn. Các bác sĩ khuyên bạn nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh với ít đường hơn.

2.

Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về việc giải độc bằng nước trái cây. Cậu bé nói gì về điều đó.

Chàng trai: Tôi đang thực hiện chế độ ăn kiêng giải độc bằng nước trái cây.

Cô gái: Anh không nên làm thế. Giải độc có thể không tốt, các cơ quan của bạn sẽ giải độc cơ thể.

Cậu bé: Nhưng nước trái cây là chất dinh dưỡng.

Cô gái: Nó không tốt bằng ăn trái cây đâu.

3.

Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về sức khỏe. Họ đang nói về tin đồn hoặc sự thật về sức khỏe nào?

A: Bạn có muốn ăn bánh chuối không? Tôi sử dụng đường tự nhiên nên bạn có thể ăn nhiều.

B: Đó là chuyện hoang đường, của Susan. Đường là đường. Các bác sĩ khuyên nên ăn ít hơn 50 gram mỗi ngày.

4.

Bạn sẽ nghe hai bậc cha mẹ nói về con trai của họ. Con trai của họ có vấn đề gì?

A: Con trai bạn có nghiện điện thoại không? Con trai tôi luôn nghe điện thoại.

B: Con trai tôi cũng vậy. Chúng tôi phải đưa ra một quy tắc. Không dùng điện thoại sau 9 giờ tối.

5.

Bạn sẽ nghe hai giáo viên nói về một lớp học mới. Thầy Anderson muốn dạy kỹ năng nào?

A: Tôi nghĩ học sinh cần một lớp học mới.

B: Về cái gì? Ăn kiêng? Tập thể dục?

A: Căng thẳng. Mặc dù sinh viên nói rằng họ bị căng thẳng nhưng họ không biết cách giải quyết nó.

B: Tôi hiểu rồi.

Lời giải chi tiết:

1. B

You will hear a teacher talking to her student about losing weight. What does she suggest the girl (should) do?

(Bạn sẽ nghe một giáo viên nói chuyện với học sinh của mình về việc giảm cân. Cô ấy đề nghị cô gái (nên) làm gì?)

A. drink juice instead

(thay vào đó hãy uống nước trái cây)

B. eat a healthy diet

(ăn một chế độ ăn uống lành mạnh)

C. cut out sugar

(cắt bỏ đường)

Thông tin: “Doctors suggest eating a healthy diet with less sugar.”

(Các bác sĩ khuyên bạn nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh với ít đường hơn.)

=> Chọn B

2. C

You will hear two friends talking about a juice detox. What does the boy say about it?

(Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về việc giải độc bằng nước trái cây. Cậu bé nói gì về điều đó?)

A. Fruit has more nutrients.

(Trái cây có nhiều chất dinh dưỡng hơn.)

B. A juice detox can be bad.

(Giải độc bằng nước trái cây có thể không tốt.)

C. A juice detox is good.

(Giải độc bằng nước trái cây là tốt.)

Thông tin: “But juice is nutrient.”

(Nhưng nước trái cây là chất dinh dưỡng.”)

=> Chọn C

3. C

You will hear two friends talking about health. Which health myth or fact are they talking about?

(Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về sức khỏe. Họ đang nói về lời đồn hoặc sự thật về sức khỏe nào?)

A. You shouldn’t eat bread.

(Bạn không nên ăn bánh mì.)

B. Bananas make you happy.

(Chuối làm bạn hạnh phúc.)

C. Natural sugar is better.

(Đường tự nhiên tốt hơn.)

Thông tin: “I use natural sugar so you can eat lots of it. - That's a myth, Susan's. Sugar is sugar.”

(Tôi dùng đường tự nhiên nên bạn có thể ăn nhiều. - Đó là chuyện hoang đường, Susan à. Đường là đường.)

=> Chọn C

4. A

You will hear two parents talking about their sons. What problem do their sons have?

(Bạn sẽ nghe hai bậc cha mẹ nói về con trai của họ. Con trai của họ có vấn đề gì?)

A. too much screen time

(quá nhiều thời gian sử dụng thiết bị)

B. staying up late

(thức khuya)

C. not finishing schoolwork

(không hoàn thành bài tập ở trường)

Thông tin: “Is your son addicted to his phone? My son's always on his phone.”

(Con trai bạn có nghiện điện thoại không? Con trai tôi luôn nghe điện thoại.)

=> Chọn A

5. B

You will hear two teachers talking about a new class. Which skill does Mr. Anderson want to teach?

(Bạn sẽ nghe hai giáo viên nói về một lớp học mới. Thầy Anderson muốn dạy kỹ năng nào?)

A. what makes a good diet

(điều gì tạo nên một chế độ ăn uống tốt)

B. how to deal with stress

(làm thế nào để đối phó với căng thẳng)

C. how to exercise

(cách tập thể dục)

Thông tin: “Although students say they're stressed, they don't know how to deal with it.”

(Mặc dù học sinh nói rằng họ bị căng thẳng nhưng họ không biết cách giải quyết nó.)

=> Chọn B

Reading

Read and circle True or False .

(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)

Dear parents,

From next week, the school cafeteria will stop selling soda and junk food. Although many students like eating chips and candy at school, we are removing these foods. They are unhealthy and don’t help the students study well. Instead, we will include a variety of healthier snacks and fruit. We will also provide nourishing lunches every day for all students. We suggest noting any special diet needs on the school lunch form.

There will also be a weekly healthy eating and cooking class in the cafeteria. Here, students can learn about different diet, how to make a diet suitable for your body, and how to prepare simple and nourishing meals. This is a fun and free class that all students could really benefit from. Please sign up for it at the library.

We will also increase P.E. classes from two to four times a week. Although we already tried to promote exercise after school, students weren’t very interested. We hope this will help students form a habit of getting regular physical activity and understand its benefits.

Best regard,

Principal Andrew Thomas

0. Students will still be able to buy chips from the school cafeteria. True /False

(Học sinh vẫn có thể mua khoai tây chiên từ căn tin của trường.)

1. The cafeteria will start selling more fruit and healthy snacks.                            True/False

2. Students can tell the school about any special diets they have.                            True/False

3. Students can get free meals once a week in cafeteria.                                      True/False

4. Students will start having two P.E. classes each week.                                     True/False

5. The principal wants students to understand the benefit of eating healthily and doing exercise. True/False

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Gửi Phụ huynh,

Từ tuần sau, căng tin trường sẽ ngừng bán nước ngọt và đồ ăn vặt. Mặc dù nhiều học sinh thích ăn khoai tây chiên và kẹo ở trường nhưng chúng tôi đang loại bỏ những thực phẩm này. Chúng không tốt cho sức khỏe và không giúp học sinh học tập tốt. Thay vào đó, chúng tôi sẽ bổ sung nhiều loại đồ ăn nhẹ và trái cây lành mạnh hơn. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp bữa trưa bổ dưỡng hàng ngày cho tất cả học sinh. Chúng tôi khuyên bạn nên ghi chú bất kỳ nhu cầu ăn kiêng đặc biệt nào vào biểu mẫu bữa trưa ở trường.

Hàng tuần cũng sẽ có lớp học nấu ăn và ăn uống lành mạnh tại căn tin. Tại đây, học viên có thể tìm hiểu về các chế độ ăn uống khác nhau, cách xây dựng chế độ ăn phù hợp với cơ thể cũng như cách chế biến những bữa ăn đơn giản nhưng đầy đủ dinh dưỡng. Đây là một lớp học vui vẻ và miễn phí mà tất cả học sinh thực sự có thể được hưởng lợi. Hãy đăng ký nó tại thư viện.

Chúng tôi cũng sẽ tăng tiết học thể dục từ hai đến bốn lần một tuần. Mặc dù chúng tôi đã cố gắng khuyến khích việc tập thể dục sau giờ học nhưng học sinh vẫn không mấy hứng thú. Chúng tôi hy vọng điều này sẽ giúp học sinh hình thành thói quen hoạt động thể chất thường xuyên và hiểu được lợi ích của nó.

Trân trọng,

Hiệu Trưởng Andrew Thomas

Lời giải chi tiết:

1. True

The cafeteria will start selling more fruit and healthy snacks.

(Căn tin sẽ bắt đầu bán trái cây và đồ ăn nhẹ lành mạnh.)

Thông tin: “Instead, we will include a variety of healthier snacks and fruit.”

(Thay vào đó, chúng tôi sẽ cung cấp nhiều loại đồ ăn nhẹ và trái cây lành mạnh hơn.)

=> Chọn True

2. True

Students can tell the school about any special diets they have.

(Học sinh có thể thông báo cho nhà trường về bất kỳ chế độ ăn đặc biệt nào mà mình áp dụng.)

Thông tin: “We suggest noting any special diet needs on the school lunch form.”

(Chúng tôi khuyên bạn nên ghi chú bất kỳ nhu cầu ăn kiêng đặc biệt nào vào biểu mẫu bữa trưa ở trường.)

=> Chọn True

3. False

Students can get free meals once a week in cafeteria.

(Học sinh được ăn miễn phí mỗi tuần một lần tại căn tin.)

Thông tin: “This is a fun and free class that all students could really benefit from.”

(Đây là một lớp học vui vẻ và miễn phí mà tất cả học sinh đều có thể thực sự được hưởng lợi.)

=> Chọn False

4. False

Students will start having two P.E. classes each week.

(Học sinh sẽ bắt đầu có hai tiết học thể dục mỗi tuần.)

Thông tin: “We will also increase P.E. classes from two to four times a week.”

(Chúng tôi cũng sẽ tăng tiết học thể dục từ hai đến bốn lần một tuần.)

=> Chọn False

5. True

The principal wants students to understand the benefit of eating healthily and doing exercise.

(Hiệu trưởng muốn học sinh hiểu lợi ích của việc ăn uống lành mạnh và tập thể dục.)

Thông tin: “We hope this will help students form a habit of getting regular physical activity and understand its benefits.”

(Chúng tôi hy vọng điều này sẽ giúp học sinh hình thành thói quen hoạt động thể chất thường xuyên và hiểu được lợi ích của nó.)

=> Chọn True

Vocabulary

Circle the correct answers.

(Hãy khoanh tròn những câu trả lời đúng.)

1. The city is trying to increase people’s __________ to healthy food by creating community gardens.

A. access             B. fat                       C. chemical                            D. promote

2. How many ___________ you need to eat a day depends on your age, and amount of physical activity.

A. viruses            B. calories               C. risks                                   D. cafeterias

3. Although many people believe it’s bad for us, _____________ is necessary for our bodies, especially our organs.

A. bone                          B. nutrients              C. fat                                 D. risks

4. Scientists are trying to find the ___________ that causes the disease.

A. virus                          B. bone                   C. nutrient                          D. calorie

5. Let me cook you a __________ dinner. You’ll feel better.

A. obese              B. nourishing                     C. organ                             D. promote

6. I broke a ___________ last year. It really hurt, and I had to go to hospital.

A. access             B. chemical             C. cafeteria                             D. bone

7. Did you know that you can be __________ to sugar? You’ll always want to eat sweet food.

A. obese              B. access                 C. addicted                             D. fat

8. Your body needs lots of different ________ to be healthy.

A. nutrients                    B. viruses                C. detoxes                          D. risks

Lời giải chi tiết:

1. A

A. access (n): tiếp cận

B. fat (n): chất béo

C. chemical (n): chất hóa học

D. promote (v): thúc đẩy

The city is trying to increase people’s access to healthy food by creating community gardens.

(Thành phố đang cố gắng tăng khả năng tiếp cận thực phẩm lành mạnh của người dân bằng cách tạo ra các khu vườn cộng đồng.)

=> Chọn A

2. B

A. viruses (n): vi rút

B. calories (n): ca lo

C. risks (n): rùi ro

D. cafeterias (n): căn tin

How many calories you need to eat a day depends on your age, and amount of physical activity.

(Bạn cần ăn bao nhiêu calo mỗi ngày tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ hoạt động thể chất của bạn.)

=> Chọn B

3. B

A. bone (n): xương

B. nutrients (n): chất dinh dưỡng

C. fat (n): chất béo

D. risks (n): rùi ro

Although many people believe it’s bad for us, nutrients is necessary for our bodies, especially our organs.

(Mặc dù nhiều người cho rằng điều đó không tốt cho chúng ta nhưng chất dinh dưỡng rất cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là các cơ quan.)

=> Chọn B

4. A

A. virus (n): vi rút

B. bone (n): xương

C. nutrient (n): chất dinh dưỡng

D. calorie (n): ca lo

Scientists are trying to find the virus that causes the disease.

(Các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra loại virus gây bệnh.)

=> Chọn A

5. B

A. obese (adj): béo phí

B. nourishing (adj): bổ dưỡng

C. organ (n): nội tạng

D. promote (v): thúc đẩy

Let me cook you a nourishing dinner. You’ll feel better.

(Hãy để tôi nấu cho bạn một bữa tối bổ dưỡng. Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn.)

=> Chọn B

6. D

A. access (n): tiếp cận

B. chemical (n): chất hóa học

C. cafeteria (n): căn tin

D. bone (n): xương

I broke a bone last year. It really hurt, and I had to go to hospital.

(Tôi bị gãy xương năm ngoái. Nó thực sự rất đau và tôi phải đến bệnh viện.)

=> Chọn D

7. C

A. obese (adj): béo phì

B. access (n): tiếp cận

C. addicted (adj): nghiện

D. fat (n): chất béo

Did you know that you can be addicted to sugar? You’ll always want to eat sweet food.

(Bạn có biết rằng bạn có thể bị nghiện đường? Bạn sẽ luôn muốn ăn đồ ngọt.)

=> Chọn C

8. A

A. nutrients (n): chất dinh dưỡng

B. viruses (n): vi rút

C. detoxes (n): giải độc

D. risks (n): rủi ro

Your body needs lots of different nutrients to be healthy.

(Cơ thể bạn cần rất nhiều chất dinh dưỡng khác nhau để khỏe mạnh.)

=> Chọn A

Grammar

Rearrange the groups of words in the correct order to make complete sentences.

(Sắp xếp lại các nhóm từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1. you need./a healthy diet/with all the nutrients/Doctors suggest eating

______________________________________________________________________________

2. Many people/them are dangerous./though some of/follow detox diets

______________________________________________________________________________

3. that children and teens/Experts suggest starting/school later so/get more sleep.

______________________________________________________________________________

4. doing exercise,/do it enough./people often don’t/are benefits to/Although there

______________________________________________________________________________

5. cutting out soda/We often suggest/losing weight./and chips/to start

______________________________________________________________________________

6. eating bananas,/Doctors suggest/to have a/yogurt, and fatty fish/healthy diet.

______________________________________________________________________________

7. their children./are risks/Though there/on the internet,/don’t monitor/many parents

______________________________________________________________________________

8. wants a/eat less/he doesn’t/want to/red meat./Although he/healthier diet,

______________________________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. you need./a healthy diet/with all the nutrients/Doctors suggest eating

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị) : S + suggest + V-ing.

Doctors suggest eating a healthy diet with all the nutrients you need.

(Các bác sĩ khuyên bạn nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh với tất cả các chất dinh dưỡng bạn cần.)

2. Many people/them are dangerous./though some of/follow detox diets

Cấu trúc viết câu với “though” (mặc dù) : S + V + though + S + V.

Many people follow detox diets though some of them are dangerous.

(Nhiều người theo chế độ ăn kiêng giải độc mặc dù một số trong số đó rất nguy hiểm.)

3. that children and teens/Experts suggest starting/school later so/get more sleep.

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị) : S + suggest + V-ing.

Cấu trúc viết câu với “so that” (để) : S + V + so that + S + V.

Experts suggest starting school later so that children and teens get more sleep.

(Các chuyên gia khuyên nên bắt đầu đi học muộn hơn để trẻ em và thanh thiếu niên ngủ nhiều hơn.)

4. doing exercise,/do it enough./people often don’t/are benefits to/Although there

Cấu trúc viết câu với “although” (mặc dù) : Although + S + V, S + V.

Although there are benefits to doing exercise, people often don’t do it enough.

(Mặc dù việc tập thể dục có những lợi ích nhưng mọi người thường không tập đủ.)

5. cutting out soda/We often suggest/losing weight./and chips/to start

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị) : S + suggest + V-ing.

Theo sau động từ “start” (bắt đầu) cần một động từ ở dạng V-ing.

We often suggest cutting out soda and chips to start losing weight.

(Chúng tôi thường khuyên bạn nên cắt bỏ soda và khoai tây chiên để bắt đầu giảm cân.)

6. eating bananas,/Doctors suggest/to have a/yogurt, and fatty fish/healthy diet.

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị) : S + suggest + V-ing.

Theo sau từ chỉ mục đích “to” (để) cần một động từ ở dạng nguyên thể.

Doctors suggest eating bananas, yogurt, and fatty fish to have a healthy diet.

(Các bác sĩ khuyên nên ăn chuối, sữa chua và cá béo để có chế độ ăn uống lành mạnh.)

7. their children./are risks/Though there/on the internet,/don’t monitor/many parents

Cấu trúc viết câu với “though” (mặc dù) : Though + S + V, S + V.

Though there are risks on the internet, many parents don’t monitor their children.

(Mặc dù có những rủi ro trên Internet nhưng nhiều phụ huynh không giám sát con mình.)

8. wants a/eat less/he doesn’t/want to/red meat./Although he/healthier diet,

Cấu trúc viết câu với “although” (mặc dù) : Although + S + V, S + V.

Although he wants a healthier diet, he doesn’t want to eat less red meat.

(Mặc dù muốn có một chế độ ăn uống lành mạnh hơn nhưng anh ấy không muốn ăn ít thịt đỏ.)

Pronunciation a

a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)

1.  A. many              B. obese                  C. diet                                    D. access

2.  A. calorie            B. chemical             C. bananas                              D. nutrients

Lời giải chi tiết:

1. B

A. many                  /ˈmɛni/

B. obese                  /əʊˈbiːs/

C. diet                     /ˈdaɪət/

D. access                 /ˈæksɛs/

Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn B

2. C

A. calorie                /ˈkæləri/

B. chemical             /ˈkɛmɪkəl/

C. bananas               /bəˈnænəz/

D. nutrients             /ˈnjuːtriənts/

Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn C

Pronunciation b

b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

1.  A. ob e se                        B. d e tox                             C. acc e ss                                D. sl ee p

2.  A. v i rus                         B. nour i shing                     C. r i sk                                D. add i cted

Lời giải chi tiết:

1. C

A. ob e se                  /əˈbiːs/

B. d e tox                  /ˈdiːtɒks/

C. acc e ss                 /ˈæksɛs/

D. sl ee p                   /sliːp/

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ɛ/, các phương án còn lại phát âm /i:/

Chọn C

2. A

A. v i rus                   /ˈvaɪrəs/

B. nour i shing           /ˈnɜːrɪʃɪŋ/

C. r i sk                     /rɪsk/

D. add i cted              /əˈdɪktɪd/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ai/, các phương án còn lại phát âm /i/

Chọn A

In the Real World

Look at the signs. Choose the best answers.

(Nhìn vào các biển báo. Chọn câu trả lời đúng nhất.)

1. What will Dr. C. teach you in Room 6?

A. which new chemicals to use

B. how to do exercise often

C. which detox diets are healthy

D. where to learn about healthy lifestyle

2. What will the cafeteria provide for students?

A. soda

B. snacks with a lot of sugar

C. fries and cookies

D. food with less sugar

Phương pháp giải:

Tạm dịch

*Biển báo 1

Learn How to Live a Healthy Lifestyle with Dr. C.

No crazy detox diets, no unknown chemicals, just learning to understand healthy diets and how to maintain regular exercise. Classes are every Tuesday and Thursday in Room 6.

(Học cách sống một lối sống lành mạnh với bác sĩ C.

Không có chế độ ăn kiêng giải độc điên cuồng, không có hóa chất chưa biết, chỉ học cách hiểu chế độ ăn uống lành mạnh và cách duy trì tập thể dục thường xuyên. Lớp học vào thứ Ba và thứ Năm hàng tuần tại Phòng 6.)

*Biển báo 2

Changes to the Cafeteria Menu

Because of obesity problems, the school cafeteria will stop selling cookies, chips, soda, and fries. It will now provide low sugar options. All students will have access to nourishing food that is full of nutrients.

(Thay đổi thực đơn căn tin

Vì vấn đề béo phì, căng tin của trường sẽ ngừng bán bánh quy, khoai tây chiên, nước ngọt và khoai tây chiên. Bây giờ nó sẽ cung cấp các tùy chọn ít đường. Tất cả học sinh sẽ được tiếp cận với thực phẩm bổ dưỡng, đầy đủ chất dinh dưỡng.)

Lời giải chi tiết:

1. B

What will Dr. C. teach you in Room 6?

(Tiến sĩ C. sẽ dạy bạn điều gì ở Phòng 6?)

A. which new chemicals to use

(sử dụng hóa chất mới nào)

B. how to do exercise often

(cách tập thể dục thường xuyên)

C. which detox diets are healthy

(chế độ ăn kiêng giải độc nào tốt cho sức khỏe)

D. where to learn about healthy lifestyle

(nơi để tìm hiểu về lối sống lành mạnh)

=> Chọn B

2. What will the cafeteria provide for students?

(Căn tin sẽ cung cấp những gì cho học sinh?)

A. soda

(nước soda)

B. snacks with a lot of sugar

(đồ ăn nhẹ có nhiều đường)

C. fries and cookies

(khoai tây chiên và bánh quy)

D. food with less sugar

(thức ăn ít đường)

=> Chọn D

Conversation

Choose the correct answer (A, B, C, or D).

(Chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D).)

1. Dr. Jones: “Although kids love using their phones, too much ____________ is bad for them.”

Mrs. Smith: “How much is OK?”

A. screen time      B. fast food              C. sleep                   D. fat

2. Mandy: “Drinking fruit juice is the same as eating fruit.”

Paul: “No, Mandy. That’s a ____________. Doctors suggest eating fruit, not drinking juice.”

A. myth           B. detox                  C. risk                                    D. nutrient

3. Chris: “I read that the sun makes our _______________strong.”

Leah: “That’s true. We should spend ten to thirty minutes a day in the sun.”

A. fat                         B. cafeteria              C. virus                        D. bones

4. Mr. Green: “That’s all for today, everybody. ____________. You all worked very hard.”

Jack: “Thank you, Mr. Green.”

A. You didn’t do enough

B. Thanks for your time

C. Please open your books

D. Class starts in five minutes

Lời giải chi tiết:

1. A

2. A

3. D

4. B

1. A

A. screen time (n): thời gian dùng thiết bị

B. fast food (n): thức ăn nhanh

C. sleep (n): giấc ngủ

D. fat (n): chất béo

Dr. Jones: “Although kids love using their phones, too much screen time is bad for them.”

Mrs. Smith: “How much is OK?”

(Tiến sĩ Jones: “Mặc dù trẻ em thích sử dụng điện thoại nhưng dành quá nhiều thời gian cho màn hình sẽ không tốt cho chúng”.

Bà Smith: “Bao nhiêu là được?”)

=> Chọn A

2. A

A. myth (n): tin đồn

B. detox (n): giải độc

C. risk (n): rùi ro

D. nutrient (n): chất dinh dưỡng

Mandy: “Drinking fruit juice is the same as eating fruit.”

Paul: “No, Mandy. That’s a myth . Doctors suggest eating fruit, not drinking juice.”

(Mandy: “Uống nước ép trái cây cũng giống như ăn trái cây”.

Paul: “Không, Mandy. Đó là một tin đồn. Các bác sĩ khuyên nên ăn trái cây chứ không nên uống nước trái cây”.)

=> Chọn A

3. D

A. fat (n): chất béo

B. cafeteria (n): căn tin

C. virus (n): vi rút

D. bones (n): xương

Chris: “I read that the sun makes our bones strong.”

Leah: “That’s true. We should spend ten to thirty minutes a day in the sun.”

(Chris: “Tôi đọc được rằng mặt trời làm cho xương của chúng ta chắc khỏe.”

Leah: “Đúng vậy. Chúng ta nên dành mười đến ba mươi phút mỗi ngày dưới ánh mặt trời.”)

=> Chọn D

4. B

A. You didn’t do enough (Bạn làm chưa đủ)

B. Thanks for your time (Cảm ơn bạn đã dành thời gian)

C. Please open your books (Hãy mở sách của bạn ra)

D. Class starts in five minutes (Năm phút nữa lớp học sẽ bắt đầu.)

Mr. Green: “That’s all for today, everybody. Thanks for your time . You all worked very hard.”

Jack: “Thank you, Mr. Green.”

(Ông Green: “Hôm nay là xong nhé mọi người. Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi. Tất cả các bạn đã làm việc rất chăm chỉ.”

Jack: “Cảm ơn ông Green.”)

=> Chọn B

Speaking

In pairs: Discuss and choose five pieces of health advice that you think all teenagers should follow. Share your ideas with another pair. Discuss whether any of the pieces of advice are myths.

(Theo cặp: Thảo luận và chọn năm lời khuyên về sức khỏe mà bạn nghĩ tất cả thanh thiếu niên nên làm theo. Chia sẻ ý tưởng của bạn với một cặp khác. Thảo luận xem có lời khuyên nào là không đúng hay không.)

Lời giải chi tiết:

1. Regular exercise: encourage teenagers to engage in physical activity for at least 60 minutes each day. This could include activities like walking, running, swimming, or playing sports.

2. Balanced diet: encourage teenagers to eat a variety of nutrient-rich foods, including fruits, vegetables, whole grains, lean proteins, and dairy products.

3. Adequate sleep: ensure teenagers get enough sleep each night, ideally between 8 to 10 hours.

4. Hydration: emphasize the importance of staying hydrated by drinking plenty of water throughout the day.

5. Mental health awareness: encourage teenagers to prioritize their mental health by managing stress, seeking support when needed, and practicing self-care activities such as mindfulness and relaxation techniques.

(1. Tập thể dục thường xuyên: khuyến khích thanh thiếu niên tham gia hoạt động thể chất ít nhất 60 phút mỗi ngày. Điều này có thể bao gồm các hoạt động như đi bộ, chạy, bơi lội hoặc chơi thể thao.

2. Chế độ ăn uống cân bằng: khuyến khích thanh thiếu niên ăn nhiều loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, bao gồm trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và các sản phẩm từ sữa.

3. Ngủ đủ giấc: đảm bảo thanh thiếu niên ngủ đủ giấc mỗi đêm, lý tưởng nhất là từ 8 đến 10 tiếng.

4. Đủ nước: nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ nước bằng cách uống nhiều nước suốt cả ngày.

5. Nhận thức về sức khỏe tâm thần: khuyến khích thanh thiếu niên ưu tiên sức khỏe tâm thần của mình bằng cách kiểm soát căng thẳng, tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết và thực hành các hoạt động tự chăm sóc bản thân như kỹ thuật chánh niệm và thư giãn.)

Some teenagers may believe that skipping meals or following extreme diets can lead to quick weight loss, but in reality, these practices can be harmful and ineffective.

(Một số thanh thiếu niên có thể tin rằng bỏ bữa hoặc tuân theo chế độ ăn kiêng khắc nghiệt có thể dẫn đến giảm cân nhanh chóng, nhưng trên thực tế, những cách làm này có thể gây hại và không hiệu quả.)

Writing

Write about ways to stay healthy and which ones you do. Write 100 to 120 words.

(Viết về những cách để giữ sức khỏe và những điều bạn làm. Viết 100 đến 120 từ.)

Lời giải chi tiết:

Staying healthy involves a combination of lifestyle choices that promote physical and mental well-being. Regular exercise is crucial, and I make sure to engage in activities like jogging and yoga to stay active. Additionally, maintaining a balanced diet rich in fruits, vegetables, and lean proteins is essential for providing the body with the necessary nutrients. Hydration is another priority, so I ensure to drink plenty of water throughout the day. Moreover, prioritizing adequate sleep and managing stress through relaxation techniques like meditation contribute to overall health. By incorporating these habits into my daily routine, I aim to maintain a healthy lifestyle and optimize my well-being.

(Giữ gìn sức khỏe bao gồm sự kết hợp của các lựa chọn lối sống nhằm thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần. Tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng và tôi đảm bảo tham gia vào các hoạt động như chạy bộ và yoga để duy trì hoạt động. Ngoài ra, duy trì chế độ ăn uống cân bằng nhiều trái cây, rau và protein nạc là điều cần thiết để cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng cần thiết. Hydrat hóa là một ưu tiên khác, vì vậy tôi đảm bảo uống nhiều nước suốt cả ngày. Hơn nữa, ưu tiên ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng thông qua các kỹ thuật thư giãn như thiền sẽ góp phần tăng cường sức khỏe tổng thể. Bằng cách kết hợp những thói quen này vào thói quen hàng ngày của mình, tôi mong muốn duy trì một lối sống lành mạnh và tối ưu hóa sức khỏe của mình.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 4 Lesson 3
Tiếng Anh 9 Unit 4 Review
Tiếng Anh 9 Unit 5 Lesson 1
Tiếng Anh 9 Unit 5 Lesson 2
Tiếng Anh 9 Unit 5 Lesson 3
Tiếng Anh 9 Unit 5 Review
Tiếng Anh 9 Unit 6 Lesson 1
Tiếng Anh 9 Unit 6 Lesson 2
Tiếng Anh 9 Unit 6 Lesson 3
Tiếng Anh 9 Unit 6 Review
Tiếng Anh 9 Unit 7 Lesson 1