Tiếng Anh 9 Unit 6 Review — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 iLearn Smart World hay nhất Unit 6: Natural wonders


Tiếng Anh 9 Unit 6 Review

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, C, or D). Read the article. Choose the correct answers.

Listening

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, C, or D).

(Bạn sẽ nghe thấy năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D).)

Example:

0. Which is more relaxing? (Cái nào thư giãn hơn)

A. cave (hang động)

B. waterfall (thác nước)

C. beach (bãi biển)

1. Which is the cleanest?

A. Long Beach

B. White Beach

C. High Beach

2. Which solution do they agree on?

A. ban food

B. trash bins

C. trash bags

3. Which is the most expensive?

A. Deep Cave

B. Wide Cave

C. New Cave

4. Which waterfall isn’t very accessible?

A. King’s Falls

B. Queen’s Falls

C. Prince’s Falls

5. What is the problem in the cave?

A. litter

B. climbing

C. noise

Phương pháp giải:

Bài nghe

0.

Which is more relaxing?

A: Do you prefer the beach or waterfalls?

B: I think waterfalls are cool.

A: Yes, but I think the beach is more relaxing.

1.

Which is the cleanest?

A: Do you like High beach?

B: No, it's so dirty.

A: Yeah, Long Beach is a bit cleaner.

B: Only a little bit though.

A: White Beach is much cleaner than both.

2.

Which solution do they agree on?

A: How could we stop littering on High Beach?

B: We could ban food and drinks.

A: Hmm, what about giving visitors trash bags?

B: I think that idea is better.

3.

Which is the most expensive?

A: Do you want to visit New Cave?

B: It's a bit expensive, maybe White Cave.

A: I prefer Deep Cave. It's far more expensive, but it's the nicest one.

B: Let's go to New Cave. I don't have much money.

4.

Which waterfall isn't very accessible?

A: Let's go to some waterfalls.

B: OK, there are three nice waterfalls nearby.

A: Yeah.

B: Queen's Falls looks beautiful. King's Falls isn't as big, but it's far more scenic.

A: I see.

B: Oh, it isn't very accessible, Princess Falls seems really nice.

A: Let's go there.

5.

What is the problem in the cave?

A: I think we should put up some signs at the cave.

B: What's the problem?

A: People are climbing on the rocks.

B: I see. Signs might help.

Tạm dịch

0.

Cái nào thư giãn hơn?

A: Bạn thích bãi biển hay thác nước hơn?

B: Tôi nghĩ thác nước rất mát.

A: Đúng, nhưng tôi nghĩ bãi biển thư giãn hơn.

1.

Cái nào sạch nhất?

A: Bạn có thích bãi biển High không?

B: Không, nó bẩn quá.

A: Ừ, bãi Long sạch sẽ hơn một chút.

B: Tuy nhiên chỉ một chút thôi.

A: Bãi White sạch hơn cả hai.

2.

Họ đồng ý về giải pháp nào?

A: Làm thế nào chúng ta có thể ngừng xả rác ở bãi biển High?

B: Chúng ta có thể cấm đồ ăn và đồ uống.

A: Hmm, còn việc tặng túi rác cho du khách thì sao?

B: Tôi nghĩ ý tưởng đó tốt hơn.

3.

Cái nào đắt nhất?

A: Bạn có muốn đến thăm hang New không?

B: Nó hơi đắt, có thể là hang White.

A: Tôi thích hang Deep hơn. Nó đắt hơn nhiều, nhưng nó là thứ đẹp nhất.

B: Chúng ta hãy đến hang New. Tôi không có nhiều tiền.

4.

Thác nước nào không dễ tiếp cận?

A: Chúng ta hãy đi đến một số thác nước.

B: Được rồi, có ba thác nước rất đẹp gần đây.

A: Vâng.

B: Thác Queen trông rất đẹp. Thác King không lớn bằng nhưng đẹp hơn nhiều.

A: Tôi hiểu rồi.

B: Ồ, nó không dễ tiếp cận lắm, Thác Princess có vẻ rất đẹp.

A: Chúng ta hãy đến đó.

5.

Vấn đề trong hang động là gì?

A: Tôi nghĩ chúng ta nên đặt một số biển báo ở hang động.

B: Có vấn đề gì vậy?

A: Mọi người đang leo lên những tảng đá.

B: Tôi hiểu rồi. Các biển báo có thể giúp ích.

Lời giải chi tiết:

1. B

Which is the cleanest?

(Cái nào sạch nhất?)

A. Long Beach

(bãi Long)

B. White Beach

(bãi White)

C. High Beach

(bãi High)

Thông tin: “White Beach is much cleaner than both.”

(White Beach sạch hơn cả hai.)

=> Chọn B

2. C

Which solution do they agree on?

(Họ đồng ý về giải pháp nào?)

A. ban food

(cấm thức ăn)

B. trash bins

(thùng rác)

C. trash bags

(túi rác)

Thông tin: “what about giving visitors trash bags? - I think that idea is better.”

(tặng túi rác cho du khách thì sao? - Tôi nghĩ ý tưởng đó hay hơn.)

=> Chọn C

3. A

Which is the most expensive?

(Cái nào đắt nhất?)

A. Deep Cave

(Hang Deep)

B. Wide Cave

(Hang Wide)

C. New Cave

(Hang New)

Thông tin: “I prefer Deep Cave. It's far more expensive, but it's the nicest one.”

(Tôi thích hang Deep hơn. Nó đắt hơn nhiều, nhưng nó là cái đẹp nhất)

=> Chọn A

4. A

Which waterfall isn’t very accessible?

(Thác nước nào không dễ tiếp cận?)

A. King’s Falls

(Thác King)

B. Queen’s Falls

(Thác Queen’s)

C. Prince’s Falls

(Thác Prince’s)

Thông tin: “King's Falls isn't as big, but it's far more scenic. - Oh, it isn't very accessible,”

(Thác King không lớn bằng nhưng đẹp hơn nhiều. - Ồ, nó không dễ tiếp cận lắm.)

=> Chọn A

5. B

What is the problem in the cave?

(Vấn đề trong hang động là gì?)

A. litter

(rác)

B. climbing

(leo trèo)

C. noise

(tiếng ồn)

Thông tin: “People are climbing on the rocks.”

(Mọi người đang leo lên những tảng đá.)

=> Chọn B

Reading

Read the article. Choose the correct answers.

(Đọc bài viết. Chọn những đáp án đúng.)

Fakenham is well known for its natural beauty, including several beautiful forests and waterfalls. In this article, we are going to tell you all you need to know about the local waterfalls here in Fakenham.

Bless Falls is a very famous waterfall, and many people consider it to be the best of Fakenham’s natural wonders. It’s much bigger than any other waterfall in the area. However, it isn’t as accessible as the others. You can only visit it by helicopter.

Wish Falls is another great waterfall. It isn’t as big as Bless Falls, but it’s just as nice to visit. It’s a bit smaller than the other waterfalls in the area, but it’s far more beautiful. It’s just a short walk from Fakenham Grand Hotel. Wish Falls is also a great place to have a picnic, and you’ll often find locals gathering there on the weekends.

Giving Falls is much more scenic than most waterfalls you will see. High up on Mount Dogi, you can see over all of Fakenham. It’s a little more difficult to visit than Wish Falls, but it’s worth the hike. You won’t forget visiting Giving Falls.

Example:

0. What is Fakenham famous for?

(Fakenham nổi tiếng vì điều gì?)

A. beaches and forests (bãi biển và rừng)

B. mountains and lakes (núi và hồ)

C. waterfalls and forests (thác nước và rừng)

D. lakes and waterfalls (hồ và thác nước)

1. How can you visit Bless Falls?

A. walk

B. fly

C. drive

D. by boat

2. What does the word there refer to?

A. Wish Falls

B. other waterfalls

C. Fakenham Grand Hotel

D. Bless Falls

3. Which of the following is NOT great about Giving Falls?

A. the view

B. the scenery

C. the water

D. the hike

4. Which of the following is the best title for the article?

A. Best Three Waterfalls Near Fakenham

B. What to Do in Fakenham

C. Best Accessible Waterfalls Near Fakenham

D. Explore Fakenham in Three Days

5. Which of the following can you infer from the article?

A. It’s easy to visit all three waterfalls in a day.

B. The writer likes Bless Falls best.

C. People who live in Fakenham like to visit Wish Falls.

D. Giving Falls is the least accessible.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Fakenham nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên, bao gồm một số khu rừng và thác nước tuyệt đẹp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cho bạn biết tất cả những điều bạn cần biết về các thác nước địa phương ở Fakenham.

Thác Bless là một thác nước rất nổi tiếng và nhiều người coi đây là kỳ quan thiên nhiên đẹp nhất của Fakenham. Nó lớn hơn nhiều so với bất kỳ thác nước nào khác trong khu vực. Tuy nhiên, nó không thể dễ tiếp cận được như những cái khác. Bạn chỉ có thể đến thăm nó bằng trực thăng.

Thác Wish là một thác nước tuyệt vời khác. Nó không lớn như Thác Bless, nhưng cũng rất thú vị khi ghé thăm. Nó nhỏ hơn một chút so với các thác trong khu vực nhưng đẹp hơn nhiều. Nó chỉ cách khách sạn Fakenham Grand một quãng đi bộ ngắn. Thác Wish cũng là một nơi tuyệt vời để đi dã ngoại và bạn sẽ thường thấy người dân địa phương tụ tập ở đó vào cuối tuần.

Thác Give có phong cảnh đẹp hơn nhiều so với hầu hết các thác nước mà bạn sẽ thấy. Lên cao trên núi Dogi, bạn có thể nhìn thấy toàn bộ Fakenham. Việc tham quan khó hơn Thác Wish một chút nhưng rất đáng để đi bộ. Bạn sẽ không quên ghé thăm Thác Give.

Lời giải chi tiết:

1. B

How can you visit Bless Falls?

(Làm thế nào bạn có thể ghé thăm Thác Bless?)

A. walk

(đi bộ)

B. fly

(bay)

C. drive

(lái xe)

D. by boat

(bằng thuyền)

Thông tin: “You can only visit it by helicopter.”

(“Bạn chỉ có thể đến thăm nó bằng trực thăng.)

=> Chọn B

2. A

What does the word there refer to?

(Từ “there” đề cập đến điều gì?)

A. Wish Falls

(thác Wish)

B. other waterfalls

(các thác nước khác)

C. Fakenham Grand Hotel

(Khách sạn Fakenham Grand)

D. Bless Falls

(thác Bless)

Thông tin: “Wish Falls is also a great place to have a picnic, and you’ll often find locals gathering there on the weekends.”

(Wish Falls cũng là một nơi tuyệt vời để đi dã ngoại và bạn sẽ thường thấy người dân địa phương tụ tập ở đó vào cuối tuần.)

=> Chọn A

3. C

Which of the following is NOT great about Giving Falls?

(Điều nào sau đây KHÔNG tuyệt vời về Give Falls?)

A. the view

(góc nhìn)

B. the scenery

(phong cảnh )

C. the water

(nước)

D. the hike

(việc đi bộ)

Thông tin: “Giving Falls is much more scenic…High up on Mouny Dogi, you can see over all of Fakenham. It’s a little more difficult to visit than Wish Falls, but it’s worth the hike.”

(Thác Giveing có phong cảnh đẹp hơn nhiều…Ở trên đỉnh Mouny Dogi, bạn có thể nhìn thấy toàn bộ Fakenham. Việc tham quan khó hơn Thác Wish một chút nhưng rất đáng để đi bộ.)

=> Chọn C

4. A

Which of the following is the best title for the article?

(Tiêu đề nào sau đây là tiêu đề phù hợp nhất cho bài viết?)

A. Best Three Waterfalls Near Fakenham

(Ba thác nước đẹp nhất gần Fakenham)

B. What to Do in Fakenham

(Làm gì ở Fakenham)

C. Best Accessible Waterfalls Near Fakenham

(Các thác nước có thể tiếp cận tốt nhất gần Fakenham)

D. Explore Fakenham in Three Days

(Khám phá Fakenham trong ba ngày)

Thông tin: “In this article, we are going to tell you all you need to know about the local waterfalls here in Fakenham.”

(Trong bài viết này, chúng tôi sẽ kể cho bạn tất cả những điều bạn cần biết về các thác nước địa phương ở Fakenham.)

=> Chọn A

5. C

Which of the following can you infer from the article?

(Bạn có thể suy ra điều nào sau đây từ bài viết?)

A. It’s easy to visit all three waterfalls in a day.

(Thật dễ dàng để tham quan cả ba thác nước trong một ngày.)

B. The writer likes Bless Falls best.

(Người viết thích Bless Falls nhất.)

C. People who live in Fakenham like to visit Wish Falls.

(Những người sống ở Fakenham thích đến thăm Thác Wish.)

D. Giving Falls is the least accessible.

(Thác Give là nơi khó tiếp cận nhất.)

Thông tin: “Wish Falls is also a great place to have a picnic, and you’ll often find locals gathering there on the weekends.”

(Wish Falls cũng là một nơi tuyệt vời để đi dã ngoại và bạn sẽ thường thấy người dân địa phương tụ tập ở đó vào cuối tuần.)

=> Chọn C

Vocabulary

Circle the correct answers.

(Hãy khoanh tròn những câu trả lời đúng.)

1. The water running through the cave created the rocky ____________.

A. outcrops                              B. summits              C. rangers          D. government

2. The biggest problem is that people ___________ in the park. There are plastic bottles everywhere.

A. fine                           B. spoil                   C. create                      D. litter

3. I climbed all the way to the ___________ of Mount Snowdon. There was a great view from the top.

A. beach                        B. formation            C. summit                    D. nature

4. Rangers shouldn’t let people __________ animals in the national park.

A. fine                           B. hunt                    C. consider                   D. litter

5. The view from the top of the mountain is ____________.

A. spectacular                B. accessible            C. tall                           D. close

6. So many animals live in the ____________.

A. ranger                       B. Mount                 C. wildlife                    D. rainforest

7. If people __________ the wildlife, it could have a bad effect.

A. consider                    B. keep                    C. float                         D. disturb

8. I hate littering. Don’t people know that it __________ the natural beauty here?

A. explores                               B. reaches               C. spoils                      D. climbs

Lời giải chi tiết:

1. A

A. outcrops (n): lộ thiên

B. summits (n): đỉnh

C. rangers (n): kiểm lâm

D. government (n): chính phủ

Cụm từ “rocky outcrops”: mỏm đá

The water running through the cave created the rocky outcrops.

(Nước chảy qua hang tạo nên những mỏm đá.)

=> Chọn A

2. D

A. fine (v): phạt

B. spoil (v): phá hủy

C. create (v): tạo ra

D. litter (v): xả rác

The biggest problem is that people litter in the park. There are plastic bottles everywhere.

(Vấn đề lớn nhất là mọi người xả rác trong công viên. Chai nhựa ở khắp mọi nơi.)

=> Chọn D

3. C

A. beach (n): bãi biển

B. formation (n): sự hình thành

C. summit (n): đỉnh

D. nature (n): tự nhiên

I climbed all the way to the summit of Mount Snowdon. There was a great view from the top.

(Tôi đã leo tới tận đỉnh núi Snowdon. Có một góc nhìn tuyệt vời từ trên xuống.)

=> Chọn C

4. B

A. fine (v): phạt

B. hunt (v): săn bắt

C. consider (v): cân nhắc

D. litter (v): xả rác

Rangers shouldn’t let people hunt animals in the national park.

(Kiểm lâm không nên để người dân săn bắt động vật trong vườn quốc gia.)

=> Chọn B

5. A

A. spectacular (adj): ngoạn mục

B. accessible (adj): có thể tiếp cận

C. tall (adj): cao

D. close (adj): gần

The view from the top of the mountain is spectacular.

(Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi thật ngoạn mục.)

=> Chọn A

6. D

A. ranger (n): kiểm lâm

B. Mount (n): núi

C. wildlife (n): động vật hoang dã

D. rainforest (n): rừng mưa

So many animals live in the rainforest.

(Rất nhiều động vật sống trong rừng nhiệt đới.)

=> Chọn D

7. D

A. consider (v): cân nhắc

B. keep (v): giữ

C. float (v): nổi

D. disturb (v): làm phiền

If people disturb the wildlife, it could have a bad effect.

(Nếu con người làm phiền động vật hoang dã, nó có thể gây ảnh hưởng xấu.)

=> Chọn D

8. C

A. explores (v): khám phá

B. reaches (v): chạm đến

C. spoils (v): phá hỏng

D. climbs (v): leo trèo

I hate littering. Don’t people know that it spoils the natural beauty here?

(Tôi ghét xả rác. Người ta không biết điều đó đã làm hỏng vẻ đẹp thiên nhiên ở đây sao?)

=> Chọn C

Grammar

Use the correct form of the given word in each sentence.

(Sử dụng dạng đúng của từ cho sẵn trong mỗi câu.)

1. If tourists keep __________ trees, the animals will leave the park.  (damage)

2. Mount Everest is far ___________ than most other mountains. (tall)

3. What can we do to stop ____________? (hunt)

4. Silver Falls is nice, but Elephant Falls is far ____________. (beauty)

5. The government should consider ____________ people for littering. (fine)

6. Bat Cave is beautiful but not as ____________ as Deer Cave. (access)

7. It’s a bit ______________ to visit the bay during winter. (cheap)

8. I don’t mind ______________ the park if that can help the environment.(clean)

Lời giải chi tiết:

1. damaging

Theo sau động từ “keep” (tiếp tục) cần một động từ ở dạng V-ing.

If tourists keep damaging trees, the animals will leave the park.

(Nếu du khách tiếp tục phá hoại cây cối, các loài động vật sẽ rời khỏi công viên.)

Đáp án: damaging

2. taller

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S1+ tobe + tính từ ngắn + ER + than + S2.

Mount Everest is far taller than most other mountains.

(Đỉnh Everest cao hơn nhiều so với hầu hết các ngọn núi khác.)

Đáp án: taller

3. hunting

Theo sau động từ “stop” (dừng) cần một động từ ở dạng V-ing (mang nghĩa dừng hẳn làm gì đó).

What can we do to stop hunting ?

(Chúng ta có thể làm gì để ngừng săn bắn?)

Đáp án: hunting

4. more beautiful

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S1+ tobe + more tính từ dài.

Silver Falls is nice, but Elephant Falls is far more beautiful .

(Thác Bạc rất đẹp nhưng Thác Voi còn đẹp hơn nhiều.)

Đáp án: more beautiful

5. fining

Theo sau động từ “consider” (cân nhắc) cần một động từ ở dạng V-ing.

The government should consider fining people for littering.

(Chính phủ nên xem xét việc phạt người xả rác.)

Đáp án: fining

6. accessible

Theo sau động từ tobe “is” cần một tính từ.

Cấu trúc so sánh bằng với tính từ: S1 + tobe + as + tính từ + as + S2.

Bat Cave is beautiful but not as accessible as Deer Cave.

(Hang Dơi rất đẹp nhưng không thể tiếp cận được bằng hang Hươu.)

Đáp án: accessible

7. cheaper

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S1+ tobe + tính từ dài + ER.

It’s a bit cheaper to visit the bay during winter.

(Sẽ rẻ hơn một chút nếu đến thăm vịnh vào mùa đông.)

Đáp án: cheaper

8. cleaning

Theo sau động từ “mind” (ngại) cần một động từ ở dạng V-ing.

I don’t mind cleaning the park if that can help the environment.

(Tôi không ngại dọn dẹp công viên nếu điều đó có thể giúp ích cho môi trường.)

Đáp án: cleaning

Pronunciation a

a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)

1.  A. spectacular               B. incredible            C. education                      D. accessible

2.  A. important                  B. national               C. generous                        D. natural

Lời giải chi tiết:

1. C

A. spectacular                    /spɛkˈtækjələr/

B. incredible                      /ɪnˈkrɛdəbəl/

C. education                      /ɛdʒʊˈkeɪʃən/

D. accessible                     /əkˈsɛsəbəl/

Phương án C có trọng âm 3, các phương án còn lại có trọng âm 2.

Chọn C

2. A

A. important                      /ɪmˈpɔrtnt/

B. national                         /ˈnæʃənl/

C. generous                       /ˈdʒɛnərəs/

D. natural                          /ˈnætʃərəl/

Phương án A có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn A

Pronunciation b

b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.)

1.  A. dist u rb                      B. h u nt                    C. s u mmit                          D. w o nder

2.  A. d ee r                          B. sc e nic                 C. cons i der                         D. e xplore

Lời giải chi tiết:

1. A

A. dist u rb                          /dɪˈstɜrb/

B. h u nt                              /hʌnt/

C. s u mmit                          /ˈsʌmɪt/

D. w o nder                          /ˈwʌndər/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ɜ/, các phương án còn lại phát âm /ʌ/

Chọn A

2. B

A. d ee r                              /dɪr/

B. sc e nic                            /ˈsiːnɪk/

C. cons i der                        /kənˈsɪdər/

D. e xplore                         /ɪkˈsplɔr/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /i:/, các phương án còn lại phát âm /i/

Chọn B

In the Real World

Look at the signs. Choose the best answers.

1. What does the sign mean?

A. Many people like to walk to the waterfall.

B. You’ll see a waterfall ten kilometers from here.

C. The waterfall is five kilometers wide.

D. Walk five kilometers to get to the waterfall.

2. What shouldn’t visitors do?

A. Walk on the main path

B. Take animals to the trail

C. Keep dogs off the trail

D. Disturb wildlife

Phương pháp giải:

Tạm dịch

*Biển 2:

Chuyến đi thác Voi

Để có một chuyến đi thú vị, hãy:

• Đi trên đường chính

• Quản lý chó

• Không đụng đến thực vật và động vật

Lời giải chi tiết:

1. D

What does the sign mean?

(Biển báo có ý nghĩa gì?)

A. Many people like to walk to the waterfall.

(Nhiều người thích đi bộ đến thác nước.)

B. You’ll see a waterfall ten kilometers from here.

(Bạn sẽ thấy một thác nước cách đây mười km.)

C. The waterfall is five kilometers wide.

(Thác rộng năm km.)

D. Walk five kilometers to get to the waterfall.

(Đi bộ năm cây số để tới thác.)

=> Chọn D

2. D

What shouldn’t visitors do?

(Du khách không nên làm gì?)

A. Walk on the main path

(Đi bộ trên con đường chính)

B. Take animals to the trail

(Dẫn động vật đi theo đường mòn)

C. Keep dogs off the trail

(Không cho chó vào đường mòn)

D. Disturb wildlife

(Quấy rối động vật hoang dã)

=> Chọn D

Conversation

Choose the correct answers (A, B, C, or D).

(Chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D).)

1. Thanh: “People should stop having picnics at the park. They always litter so much!”

Hoa: “_________________”

A. OK, let’s do that.

B. I like picnics.

C. Picnics aren’t the problem, though.

D. I hate them, too.

2. Minh: “I loved Ha Giang. It was much more scenic than our town.”

Long: “_________________”

A. Nice idea!          B. That’s nice                    C. Oh, I’m sorry to hear that.   D. That’s too bad.

3. Tom: “The hike wasn’t _________________ I thought it would be, and the view was spectacular.”

Sarah: “Yeah. It wasn’t bad at all.”

A. harder            B. far easy               C. as difficult as                            D. a bit longer

4. Lam: “Should rangers let tourists explore on their own?”

Khanh: “_________________”

A. Yeah, I liked it.          B. Yes, I do   C. No. That’ll cause damage.        D. No. I hate them.

Lời giải chi tiết:

1. C

A. OK, let’s do that.

(Được rồi, hãy làm điều đó.)

B. I like picnics.

(Tôi thích dã ngoại.)

C. Picnics aren’t the problem, though.

(Tuy nhiên, những buổi dã ngoại không phải là vấn đề.)

D. I hate them, too.

(Tôi cũng ghét họ.)

Thanh: “People should stop having picnics at the park. They always litter so much!”

Hoa: Picnics aren’t the problem, though.

(Thanh: “Mọi người nên ngừng đi dã ngoại ở công viên. Họ luôn xả rác rất nhiều!”

Hoa: “Tuy nhiên, những buổi dã ngoại không phải là vấn đề.”)

=> Chọn C

2. B

A. Nice idea!

(Ý tưởng hay đấy!)

B. That’s nice

(Điều đó thật tuyệt)

C. Oh, I’m sorry to hear that.

(Ồ, tôi rất tiếc khi nghe điều đó.)

D. That’s too bad.

(Điều đó thật tệ.)

Minh: “I loved Ha Giang. It was much more scenic than our town.”

Long: That’s nice.

(Minh: “Tôi yêu Hà Giang. Nó đẹp hơn nhiều so với thị trấn của chúng tôi.”

Long: “Thật tuyệt”)

=> Chọn B

3. C

A. harder: khó hơn

B. far easy: dễ hơn nhiều

C. as difficult as: khó như

D. a bit longer: dài hơn một chút

Tom: “The hike wasn’t as difficult as I thought it would be, and the view was spectacular.”

Sarah: “Yeah. It wasn’t bad at all.”

(Tom: “Việc đi bộ không khó như tôi nghĩ và quang cảnh thật ngoạn mục.”

Sarah: “Ừ. Nó không tệ chút nào.”)

=> Chọn C

4. C

A. Yeah, I liked it.

(Vâng, tôi thích nó.)

B. Yes, I do

(Vâng, tôi biết)

C. No. That’ll cause damage.

(Không. Điều đó sẽ gây ra thiệt hại.)

D. No. I hate them.

(Không. Tôi ghét họ.)

Lam: “Should rangers let tourists explore on their own?”

Khanh: No. That’ll cause damage.

(Lâm: “Kiểm lâm có nên để du khách tự khám phá không?”

Khánh: “Không. Điều đó sẽ gây ra thiệt hại.”)

=> Chọn C

Speaking

In pairs: Choose two natural wonders in your country and compare them.

(Theo cặp: Chọn hai kỳ quan thiên nhiên ở nước bạn và so sánh chúng.)

Lời giải chi tiết:

In Vietnam, two remarkable natural wonders are Ha Long Bay and Phong Nha-Ke Bang National Park. Ha Long Bay, located in Quang Ninh Province, is renowned for its emerald waters and thousands of towering limestone islands topped with rainforests. It's a UNESCO World Heritage Site and attracts visitors for its scenic beauty, cave systems, and opportunities for activities like kayaking and cruising. On the other hand, Phong Nha-Ke Bang National Park, situated in Quang Binh Province, is famous for its extensive cave systems, including the world's largest cave, Son Doong. The park features stunning landscapes of limestone karsts, underground rivers, and lush forests. While Ha Long Bay offers a coastal experience with its iconic karst formations rising from the sea, Phong Nha-Ke Bang showcases the majestic beauty hidden beneath the earth's surface, making them both unique and captivating natural wonders of Vietnam.

(Ở Việt Nam có hai kỳ quan thiên nhiên nổi bật là Vịnh Hạ Long và Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng. Vịnh Hạ Long, nằm ở tỉnh Quảng Ninh, nổi tiếng với làn nước màu ngọc lục bảo và hàng ngàn hòn đảo đá vôi cao chót vót với rừng nhiệt đới. Đây là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận và thu hút du khách nhờ vẻ đẹp danh lam thắng cảnh, hệ thống hang động và cơ hội tham gia các hoạt động như chèo thuyền kayak và du ngoạn trên biển. Mặt khác, Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng nằm ở tỉnh Quảng Bình, nổi tiếng với hệ thống hang động phong phú, trong đó có hang động lớn nhất thế giới là Sơn Đoòng. Công viên có cảnh quan tuyệt đẹp với núi đá vôi, sông ngầm và những khu rừng tươi tốt. Trong khi Vịnh Hạ Long mang đến trải nghiệm ven biển với các thành tạo núi đá vôi mang tính biểu tượng nhô lên từ biển thì Phong Nha-Kẻ Bàng lại thể hiện vẻ đẹp hùng vĩ ẩn dưới bề mặt trái đất, khiến chúng trở thành kỳ quan thiên nhiên độc đáo và quyến rũ của Việt Nam.)

Writing

Read the information and write an article about the natural wonder. Write 100 to 120 words.

(Đọc thông tin và viết một bài viết về kỳ quan thiên nhiên. Viết 100 đến 120 từ.)

Victoria Falls is in between Zambia and Zimbabwe.

These countries are in Southern Africa.

Victoria Falls is also known as “The Smoke That Thunder”.

It is one of the largest waterfalls in the world.

More than 500 million liters of water fall every minute.

• It is over 100 m tall and 1,700 m wide.

• David Livingstone named it “Victoria Falls” after the Queen of England, Queen Victoria.

• David Livingstone first saw the waterfall in 1855.

• The best time to visit is between February and May.

• The Zambezi River is the strongest then.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

•Thác Victoria nằm giữa Zambia và Zimbabwe.

• Các nước này nằm ở Nam Phi.

• Thác Victoria còn được gọi là “Khói Sấm Sét”.

• Đây là một trong những thác nước lớn nhất thế giới.

• Hơn 500 triệu lít nước rơi xuống mỗi phút.

• Cao hơn 100 m và rộng 1.700 m.

• David Livingstone đặt tên cho nó là “Thác Victoria” theo tên Nữ hoàng Anh, Nữ hoàng Victoria.

• David Livingstone lần đầu tiên nhìn thấy thác nước vào năm 1855.

• Thời gian tốt nhất để ghé thăm là từ tháng 2 đến tháng 5.

• Sông Zambezi mạnh nhất lúc bấy giờ.

Lời giải chi tiết:

Victoria Falls, also known as "The Smoke That Thunders," is a breathtaking natural wonder located between Zambia and Zimbabwe in Southern Africa. Named by explorer David Livingstone in 1855 after Queen Victoria of England, this majestic waterfall is one of the largest in the world. With a height of over 100 meters and a width of 1,700 meters, Victoria Falls captivates visitors with its awe-inspiring beauty and powerful cascade of water. More than 500 million liters of water plunge over the falls every minute, making it a truly remarkable sight to behold. The best time to experience Victoria Falls is between February and May when the Zambezi River is at its strongest, offering visitors a truly unforgettable experience in the heart of Africa's wilderness.

(Thác Victoria, còn được gọi là "Khói sấm sét", là một kỳ quan thiên nhiên ngoạn mục nằm giữa Zambia và Zimbabwe ở Nam Phi. Được nhà thám hiểm David Livingstone đặt tên vào năm 1855 theo tên Nữ hoàng Victoria của Anh, thác nước hùng vĩ này là một trong những thác nước lớn nhất thế giới. Với độ cao hơn 100m và chiều rộng 1.700m, thác Victoria làm say lòng du khách bởi vẻ đẹp choáng ngợp và dòng thác mạnh mẽ. Hơn 500 triệu lít nước đổ xuống thác mỗi phút, khiến nơi đây trở thành một cảnh tượng thực sự đáng chú ý. Thời gian tốt nhất để trải nghiệm Thác Victoria là từ tháng 2 đến tháng 5 khi sông Zambezi mạnh nhất, mang đến cho du khách trải nghiệm thực sự khó quên giữa lòng vùng hoang dã của châu Phi.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 5 Lesson 3
Tiếng Anh 9 Unit 5 Review
Tiếng Anh 9 Unit 6 Lesson 1
Tiếng Anh 9 Unit 6 Lesson 2
Tiếng Anh 9 Unit 6 Lesson 3
Tiếng Anh 9 Unit 6 Review
Tiếng Anh 9 Unit 7 Lesson 1
Tiếng Anh 9 Unit 7 Lesson 2
Tiếng Anh 9 Unit 7 Lesson 3
Tiếng Anh 9 Unit 7 Review
Tiếng Anh 9 Unit 8 Lesson 1