Tiếng Anh 9 Unit 7 Review — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 iLearn Smart World hay nhất Unit 7: Urban life


Tiếng Anh 9 Unit 7 Review

You will hear a woman talking about changes that happened in her city. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice. Read the email to the city mayor. Choose the correct answers. Circle correct words.

Listening

You will hear a woman talking about changes that happened in her city. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.

(Bạn sẽ nghe một người phụ nữ nói về những thay đổi đã xảy ra ở thành phố của cô ấy. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe thông tin hai lần.)

0. The changes happened last year .

(Những thay đổi đã xảy ra vào năm ngoái.)

1. The city built ________________ new parks.

2. The number of _______________ was rising.

3. It took people, on average, ____________________ to get to work.

4. The city also built more _________________ for the poor.

5. Homeless people can call _________________ to get help.

Phương pháp giải:

Bài nghe

Good morning. I'm Sandra Lewis today. Let's review all the important changes that happened last year in Wheatsville. I'm very happy to tell you that there were a lot of positive changes. First, the city built seven new parks because wildlife populations were reducing. Now our city has a total of 242 parks. Next, the number of traffic jams was rising because there were more and more cars. The city added 40 new buses and built three more bridges. It was getting so bad that people were saying it took them on average 40 minutes to get to work. We're happy to report that since then traffic jams and accidents both went down. Another great change was that the city built more housing for the poor because the number of homeless people was rising. If you are struggling or know anyone who might need help, please contact this number 202-555-0194. That's 202-555-0194.

Tạm dịch

Chào buổi sáng. Hôm nay tôi là Sandra Lewis. Chúng ta hãy xem lại tất cả những thay đổi quan trọng đã xảy ra năm ngoái ở Wheatsville. Tôi rất vui mừng thông báo với các bạn rằng đã có rất nhiều thay đổi tích cực. Đầu tiên, thành phố xây dựng bảy công viên mới vì quần thể động vật hoang dã đang giảm dần. Bây giờ thành phố của chúng tôi có tổng cộng 242 công viên. Tiếp theo, số lượng ùn tắc giao thông ngày càng tăng vì ngày càng có nhiều ô tô. Thành phố bổ sung thêm 40 xe buýt mới và xây thêm ba cây cầu. Mọi chuyện trở nên tồi tệ đến mức mọi người nói rằng họ phải mất trung bình 40 phút để đến nơi làm việc. Chúng tôi vui mừng thông báo rằng kể từ đó tình trạng ùn tắc giao thông và tai nạn đều giảm. Một thay đổi lớn nữa là thành phố xây thêm nhà ở cho người nghèo vì số người vô gia cư ngày càng tăng. Nếu bạn đang gặp khó khăn hoặc biết ai đó có thể cần trợ giúp, vui lòng liên hệ theo số này 202-555-0194. Đó là 202-555-0194.

Lời giải chi tiết:

1. seven

The city built seven new parks.

(Thành phố đã xây dựng bảy công viên mới.)

Thông tin: “First, the city built seven new parks because wildlife populations were reducing.”

(Đầu tiên, thành phố xây dựng bảy công viên mới vì quần thể động vật hoang dã đang giảm.)

Đáp án: seven

2. traffic jams

The number of traffic jams was rising.

(Số lượng ùn tắc giao thông ngày càng tăng.)

Thông tin: “the number of traffic jams was rising because there were more and more cars.”

(số lượng ùn tắc giao thông ngày càng tăng vì ngày càng có nhiều ô tô.)

Đáp án: traffic jams

3. 40 minutes

It took people, on average, 40 minutes to get to work.

(Trung bình mọi người mất 40 phút để đến nơi làm việc.)

Thông tin: “It was getting so bad that people were saying it took them on average 40 minutes to get to work.”

(Mọi chuyện trở nên tồi tệ đến mức mọi người nói rằng họ mất trung bình 40 phút để đến nơi làm việc.)

Đáp án: 40 minutes

4. housing

The city also built more housing for the poor.

(Thành phố cũng xây dựng thêm nhà ở cho người nghèo.)

Thông tin: “Another great change was that the city built more housing for the poor because the number of homeless people was rising.”

(Một thay đổi lớn nữa là thành phố xây thêm nhà ở cho người nghèo vì số người vô gia cư ngày càng tăng.)

Đáp án: housing

5. 202-555-0194

Homeless people can call 202-555-0194 to get help.

(Người vô gia cư có thể gọi 202-555-0194 để được giúp đỡ.)

Thông tin: “If you are struggling or know anyone who might need help, please contact this number 202-555-0194.”

(Nếu bạn đang gặp khó khăn hoặc biết ai đó có thể cần trợ giúp, vui lòng liên hệ theo số này 202-555-0194.)

Đáp án: 202-555-0194

Reading

Read the email to the city mayor. Choose the correct answers.

(Đọc email gửi thị trưởng thành phố. Chọn những đáp án đúng.)

Dear Ms. Mayor,

I am writing to ask for your support to help our great city in three different ways.

First, I was walking to work yesterday along Main Street when I had an accident. Motorbike owners parked all over the sidewalk. I had to walk in the street and I fell over. Also, pedestrians couldn’t use the crosswalk on Main Street because motorbikes were taking up too much space on the sidewalk. Can you please send more traffic officers to the area?

Second, many streets in the city center are getting so congested that it will be impossible to travel around without sitting in traffic for hours. My son was taking the bus to school last week when he got stuck in a traffic jam for over two hours. I think we should ban cars in the city center and increase public transportation.

Finally, the population in the city is dropping so quickly that I’m afraid there won’t be enough people to work. I am a teacher, and there are fewer and fewer new students every year. The number of old people, on the other hand, is rising quickly. I think we should encourage young people to build families by giving them access to better housing and free child care.

I love our city, and I hope you will do something to make it a better place.

Sincerely,

Matthew Walker

Example:

0. Mr. Walker wrote this email to request the mayor to ____.

(Ông Walker đã viết email này để yêu cầu thị trưởng ____.)

A. make food cheaper (làm thức ăn rẻ hơn )

B. stop making changes (ngừng thực hiện thay đổi)

C. implement changes (thực hiện thay đổi)

D. attend a meeting (tham dự một cuộc họp)

1. He said that ___ couldn’t use the sidewalk on Main Street.

A. crosswalks

B. motorbikes

C. motorbike owners

D. pedestrians

2. The streets in the city are becoming very ___.

A. congested

B. traffic

C. impossible

D. public

3. Mr. Walker suggested ___ cars from driving in the city center.

A. increasing

B. decreasing

C. stopping

D. improving

4. There are ___ in the schools every year.

A. more teachers

B. fewer teachers

C. more children

D. fewer children

5. He thinks the city should ___ to encourage people to have children.

A. make school cheaper

B. make child care free

C. make families rich

D. make safer roads

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Thưa bà Thị trưởng,

Tôi viết thư này để yêu cầu sự hỗ trợ của bạn để giúp đỡ thành phố vĩ đại của chúng ta theo ba cách khác nhau.

Đầu tiên, hôm qua tôi đang đi bộ dọc theo Main Street thì gặp tai nạn. Chủ xe máy đậu khắp vỉa hè. Tôi phải đi bộ trên đường và bị ngã. Ngoài ra, người đi bộ không thể sử dụng lối sang đường trên Phố Chính vì xe máy chiếm quá nhiều diện tích trên vỉa hè. Bạn có thể vui lòng gửi thêm cảnh sát giao thông đến khu vực này không?

Thứ hai, nhiều đường phố ở trung tâm thành phố đang trở nên tắc nghẽn đến mức không thể di chuyển xung quanh nếu không tham gia giao thông hàng giờ đồng hồ. Con trai tôi đang đi xe buýt đến trường vào tuần trước thì bị kẹt xe hơn hai tiếng đồng hồ. Tôi nghĩ chúng ta nên cấm ô tô vào trung tâm thành phố và tăng cường giao thông công cộng.

Cuối cùng, dân số trong thành phố đang giảm nhanh đến mức tôi sợ sẽ không có đủ người làm việc. Tôi là một giáo viên, mỗi năm học sinh mới ngày càng ít đi. Mặt khác, số lượng người già đang tăng lên nhanh chóng. Tôi nghĩ chúng ta nên khuyến khích những người trẻ tuổi xây dựng gia đình bằng cách cho họ tiếp cận với nhà ở tốt hơn và dịch vụ chăm sóc trẻ em miễn phí.

Tôi yêu thành phố của chúng tôi và tôi hy vọng bạn sẽ làm điều gì đó để biến nó thành một nơi tốt đẹp hơn.

Trân trọng,

Matthew Walker

Lời giải chi tiết:

1. D

A. crosswalks (n): lối băng qua đường

B. motorbikes (n): xe máy

C. motorbike owners (n): chủ xe máy

D. pedestrians (n): người đi bộ

Thông tin: “Also, pedestrians couldn’t use the crosswalk on Main Street because motorbikes were taking up too much space on the sidewalk.”

(Ngoài ra, người đi bộ không thể sử dụng lối sang đường trên Phố Chính vì xe máy chiếm quá nhiều diện tích trên vỉa hè.)

He said that pedestrians couldn’t use the sidewalk on Main Street.

(Ông nói rằng người đi bộ không thể sử dụng vỉa hè trên Phố Chính.)

=> Chọn D

2. A

A. congested (adj): tắc nghẽn

B. traffic (n): giao thông

C. impossible (adj): không thể

D. public (adj): công cộng

Thông tin: “many streets in the city center are getting so congested.”

(nhiều đường phố ở trung tâm thành phố đang trở nên tắc nghẽn)

The streets in the city are becoming very congested.

(Các đường phố trong thành phố đang trở nên rất tắc nghẽn.)

=> Chọn A

3. C

A. increasing (v): tăng

B. decreasing (v): giảm

C. stopping (v): ngăn chặn

D. improving (v): cải thiện

Thông tin: “I think we should ban cars in the city center and increase public transportation.”

(Tôi nghĩ chúng ta nên cấm ô tô vào trung tâm thành phố và tăng cường giao thông công cộng.)

Mr. Walker suggested stopping cars from driving in the city center.

(Ông Walker đề nghị dừng ô tô chạy vào trung tâm thành phố.)

=> Chọn C

4. D

A. more teachers: nhiều giáo viên hơn

B. fewer teachers: ít giáo viên hơn

C. more children: nhiều trẻ em hơn

D. fewer children: ít trẻ em hơn

Thông tin: “I am a teacher, and there are fewer and fewer new students every year.”

(Tôi là giáo viên, mỗi năm càng có ít học sinh mới.)

There are fewer children in the schools every year.

(Có ít trẻ em đến trường hơn mỗi năm.)

=> Chọn D

5. B

A. make school cheaper: làm cho trường học rẻ hơn

B. make child care free: miễn phí chăm sóc trẻ em

C. make families rich: làm cho gia đình giàu có

D. make safer roads:

Thông tin: “I think we should encourage young people to build families by giving them access to better housing and free child care.”

(Tôi nghĩ chúng ta nên khuyến khích những người trẻ xây dựng gia đình bằng cách cho họ tiếp cận nhà ở tốt hơn và chăm sóc trẻ em miễn phí.)

He thinks the city should make child care free to encourage people to have children.

(Ông cho rằng thành phố nên cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em miễn phí để khuyến khích mọi người sinh con.)

=> Chọn B

Vocabulary

Circle correct words.

(Khoanh tròn những từ đúng.)

1. There are so many more cars on the streets now that there are ____________ every day.

A. traffic jams                B. crosswalks                     C. owners                    D. congested

2. If there aren’t enough jobs, people will ____________ to find work.

A. rise                            B. ban                                C. direct                      D. struggle

3. If the subway is free, it will ____________ people to use public transportation.

A. will encouraging                  B. encourage           C. encouraging D. encouraged

4. The number of car owners in the city is ____________.

A. struggling                  B. attracting             C. rising                  D. directing

5. Some people think that the government should ____________ cars in the city center.

A. homeless                   B. ban                                C. accident                   D. sidewalk

6. If someone loses their job and their apartment, they can become ____________.

A. struggle                               B. an owner             C. homeless                 D. a pedestrian

7. The cost of growing ____________ is rising every year.

A. crops                         B. children              C. sidewalks           D. accidents

8. People struggle to get to work when the streets are very ____________.

A. direct                         B. homeless             C. congested           D. crosswalk

Lời giải chi tiết:

1. A

A. traffic jams (n): kẹt xê

B. crosswalks (n): lối băng qua đường

C. owners (n): chủ sở hữu

D. congested (adj): tắc nghẽn

There are so many more cars on the streets now that there are traffic jams every day.

(Hiện tại có rất nhiều ô tô trên đường phố đến mức tắc đường mỗi ngày.)

=> Chọn A

2. D

A. rise (v): tăng

B. ban (v): cấm

C. direct (v): chỉ dẫn

D. struggle (v): vật lộn

If there aren’t enough jobs, people will struggle to find work.

(Nếu không có đủ việc làm, mọi người sẽ phải vật lộn để tìm việc làm.)

=> Chọn D

3. B

Theo sau động từ khiếm khuyết “will” (sẽ) cần một động từ ở dạng nguyên thể.

If the subway is free, it will encourage people to use public transportation.

(Nếu tàu điện ngầm miễn phí, nó sẽ khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)

=> Chọn B

4. C

A. struggling (v): vật lộn

B. attracting (v): thu hút

C. rising (v): tăng

D. directing (v): chỉ dẫn

The number of car owners in the city is rising.

(Số lượng người sở hữu ô tô trong thành phố đang tăng lên.)

=> Chọn C

5. B

A. homeless (adj): vô gia cư

B. ban (v): cấm

C. accident (n): tai nạn

D. sidewalk (n): vỉa hè

Some people think that the government should ban cars in the city center.

(Một số người nghĩ rằng chính phủ nên cấm ô tô vào trung tâm thành phố.)

=> Chọn B

6. C

A. struggle (v): vật lộn

B. an owner (n): chủ sở hữu

C. homeless (adj): vô gia cư

D. a pedestrian (n): người đi bộ

If someone loses their job and their apartment, they can become homeless.

(Nếu ai đó mất việc làm và mất căn hộ, họ có thể trở thành người vô gia cư.)

=> Chọn C

7. A

A. crops (n): vụ mùa

B. children (n): trẻ em

C. sidewalks (n): vỉa hè

D. accidents (n): tai nạn

The cost of growing crops is rising every year.

(Chi phí trồng vụ mùa đang tăng lên hàng năm.)

=> Chọn A

8. C

A. direct (v): chỉ dẫn

B. homeless (adj): vô gia cư

C. congested (adj): tắc nghẽn

D. crosswalk (n): lối qua đường

People struggle to get to work when the streets are very congested.

(Người dân chật vật đi làm khi đường phố rất tắc nghẽn.)

=> Chọn C

Grammar

Finish each of sentences so they have the same meaning as the sentence before it.

(Hoàn thành mỗi câu sao cho nghĩa tương tự như câu trước đó.)

1. We’re polluting so many rivers that there won’t be any fish left in ten years.

There won’t be__________________________________________________________________

2. The old bridge was causing so many traffic jams that the government built a new one.

The government built ____________________________________________________________

3. The government banned karaoke businesses after 10 p.m. because they were making so much noise.

Karaoke businesses were __________________________________________________________

4. The population is rising so quickly that they’ll have to build five new apartment buildings by 2030.

They’ll have to __________________________________________________________________

5. There won’t be any tourists in ten years because businesses are closing so much.

Businesses are __________________________________________________________________

6. The city built lots of new crosswalks because there were so many pedestrians.

There were _____________________________________________________________________

7. People were throwing away so much trash that the government banned plastic bags.

The government _________________________________________________________________

8. People had a hard time finding houses because the population increased so quickly.

The population increased _________________________________________________________

Phương pháp giải:

* Cấu trúc viết câu với “so…that” (quá…nên) :

S + V +  so + tính từ / trạng từ / many /much + danh từ + that + S + V.

* Cấu trúc viết câu với “because” (vì) :

S + V + because + S + V.

Lời giải chi tiết:

1.

We’re polluting so many rivers that there won’t be any fish left in ten years.

(Chúng ta đang làm ô nhiễm nhiều con sông đến nỗi sẽ không còn con cá nào trong mười năm nữa.)

There won’t be any fish left in ten years because we’re polluting so many rivers.

(Sẽ không còn con cá nào trong mười năm nữa vì chúng ta đang làm ô nhiễm quá nhiều dòng sông.)

2.

The old bridge was causing so many traffic jams that the government built a new one.

(Cây cầu cũ đã gây ra nhiều ùn tắc giao thông đến mức chính phủ phải xây dựng một cây cầu mới.)

The government built a new bridge because the old one was causing so many traffic jams.

(Chính phủ xây dựng một cây cầu mới vì cây cầu cũ đã gây ra nhiều ùn tắc giao thông.)

3.

The government banned karaoke businesses after 10 p.m. because they were making so much noise.

(Chính phủ cấm kinh doanh karaoke sau 10 giờ tối bởi vì họ đã gây ra quá nhiều tiếng ồn.)

Karaoke businesses were making so much noise that the government banned karaoke businesses after 10 p.m.

(Việc kinh doanh karaoke gây ồn ào đến mức chính phủ đã cấm kinh doanh karaoke sau 10 giờ tối.)

4.

The population is rising so quickly that they’ll have to build five new apartment buildings by 2030.

(Dân số đang tăng nhanh đến mức họ sẽ phải xây dựng 5 tòa nhà chung cư mới vào năm 2030.)

They’ll have to build five new apartment buildings by 2030 because the population is rising so quickly.

(Họ sẽ phải xây dựng 5 tòa nhà chung cư mới vào năm 2030 vì dân số đang tăng quá nhanh.)

5.

There won’t be any tourists in ten years because businesses are closing so much.

(Sẽ không có khách du lịch nào trong mười năm nữa vì các doanh nghiệp đóng cửa quá nhiều.)

Businesses are closing so much that there won’t be any tourists in ten years.

(Các doanh nghiệp đang đóng cửa nhiều đến mức sẽ không có khách du lịch nào trong mười năm nữa.)

6.

The city built lots of new crosswalks because there were so many pedestrians.

(Thành phố xây dựng rất nhiều lối băng qua đường mới vì có rất nhiều người đi bộ.)

There were so many pedestrians that the city built lots of new crosswalks.

(Có rất nhiều người đi bộ nên thành phố đã xây dựng rất nhiều lối băng qua đường mới.)

7.

People were throwing away so much trash that the government banned plastic bags.

(Người dân vứt rác nhiều đến mức chính phủ cấm sử dụng túi nhựa.)

The government banned plastic bags because people were throwing away so much trash.

(Chính phủ cấm túi nhựa vì người dân vứt quá nhiều rác.)

8.

People had a hard time finding houses because the population increased so quickly.

(Người dân gặp khó khăn trong việc tìm nhà vì dân số tăng quá nhanh.)

The population increased so quickly that people had a hard time finding houses .

(Dân số tăng nhanh đến mức người dân gặp khó khăn trong việc tìm nhà.)

Pronunciation a

a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)

1.  A. traffic                       B. struggle               C. direct                  D. homeless

2.  A. criminal                    B. congested            C. accident              D. government

Lời giải chi tiết:

1. C

A. traffic                            /ˈtræfɪk/

B. struggle                         /ˈstrʌɡəl

C. direct                            /dɪˈrɛkt/

D. homeless                       /ˈhoʊmlɪs/

Phương án C có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn C

2. B

A. criminal                        /ˈkrɪmɪnl/

B. congested                      /kənˈdʒɛstɪd/

C. accident                         /ˈæksɪdənt/

D. government                   /ˈɡʌvərmənt/

Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn B

Pronunciation b

b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.)

1.  A. pedestri a n       B. b a n                     C. a ccident              D. traffic j a m

2.  A. encoura g e       B. g overnment         C. con g ested            D. dama g e

Lời giải chi tiết:

1. A

A. pedestri a n                     /pəˈdɛstrɪən/

B. b a n                                /bæn/

C. a ccident                         /ˈæksɪdənt/

D. traffic j a m                     /ˈtræfɪk ˌdʒæm/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ə/, các phương án còn lại phát âm /æ/

Chọn A

2. B

A. encoura g e                     /ɪnˈkɜrɪdʒ/

B. g overnment                   /ˈɡʌvərmənt/

C. con g ested                      /kənˈdʒɛstɪd/

D. dama g e                         /ˈdæmɪdʒ/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /g/, các phương án còn lại phát âm /dʒ/

Chọn B

In the Real World

Look at the signs. Choose the best answers.

(Nhìn vào các biển báo. Chọn câu trả lời tốt nhất.)

1. What does the sign mean?

A. Don’t take the grass home.

B. No littering on the grass.

C. Don’t bring grass here.

D. Don’t walk on the grass.

2. What does the sign tell you?

A. Pedestrians can use this place.

B. Only cars can enter.

C. No motorbikes can enter this place.

D. Cars should drive slowly.

Lời giải chi tiết:

1. D

What does the sign mean?

(Biển hiệu này có ý nghĩa gì?)

A. Don’t take the grass home.

(Đừng mang cỏ về nhà)

B. No littering on the grass.

(Không xả rác trên cỏ.)

C. Don’t bring grass here.

(Đừng mang cỏ vào đây.)

D. Don’t walk on the grass.

(Đừng đi trên cỏ.)

=> Chọn D

2. A

What does the sign tell you?

(Biển báo này cho bạn biết điều gì?)

A. Pedestrians can use this place.

(Người đi bộ có thể sử dụng nơi này.)

B. Only cars can enter.

(Chỉ có ô tô mới được vào.)

C. No motorbikes can enter this place.

(Xe máy không được vào nơi này.)

D. Cars should drive slowly.

(Ô tô nên chạy chậm)

=> Chọn A

Conversation

Choose the correct answer (A, B, C, or D).

(Chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D).)

1. Brian: “What problem did the government solve recently?”

Susan: “People ____________________ so much that the government added more trash cans in the streets.”

A. was littering    B. littering               C. litters                  D. were littering

2. Trang: “We are damaging ________________ that we won’t be able to grow crops.”

Mark: “Yes. We need to do something to stop it.”

A. so land            B. so many land       C. so much land       D. much land

3. Sarah: “Was life hard when you looked for work for a long time, Gary?”

Gary: “Yes. _________________.”

A. It was homeless B. My job banned me C. I struggle a lot D. I encourage them

4. Charlie: “What happened when the population increased?”

Lương: “The population increased so _____________ that many people couldn’t find houses.

A. many                         B. quickly               C. direct                  D. congested

Lời giải chi tiết:

1. D

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ “added” (đã thêm) .

Chủ ngữ số nhiều “people” (mọi người) nên có công thức thì quá khứ tiếp diễn là were + V-ing.

Brian: “What problem did the government solve recently?”

Susan: “People were littering so much that the government added more trash cans in the streets.”

(Brian: “Gần đây chính phủ đã giải quyết được vấn đề gì?”

Susan: “Mọi người xả rác nhiều đến mức chính phủ phải bổ sung thêm thùng rác trên đường phố.”)

=> Chọn D

2. C

Cấu trúc viết câu với “so…that” (quá…nên) : S + V + so much + danh từ không đếm được + that + S + V.

Trang: “We are damaging so much land that we won’t be able to grow crops.”

Mark: “Yes. We need to do something to stop it.”

(Trang: “Chúng ta đang tàn phá nhiều đất đến mức không thể trồng trọt được nữa”.

Đánh dấu: “Ừ. Chúng ta cần phải làm gì đó để ngăn chặn nó.”)

=> Chọn C

3. C

A. It was homeless

(Đó là người vô gia cư)

B. My job banned me

(Công việc của tôi cấm tôi)

C. I struggle a lot

(Tôi vật lộn rất nhiều)

D. I encourage them

(Tôi khuyến khích họ)

Sarah: “Was life hard when you looked for work for a long time, Gary?”

Gary: “Yes. I struggle a lot.

(Sarah: “Cuộc sống có khó khăn không khi anh tìm việc trong một thời gian dài phải không, Gary?”

Gary: “Ừ. Tôi vật lộn rất nhiều.”)

=> Chọn C

4. B

A. many: nhiều

B. quickly (adv): nhanh

C. direct (adj): trực tiếp

D. congested (adj): tắc nghẽn Charlie: “What happened when the population increased?”

Lương: “The population increased so quickly that many people couldn’t find houses.”

(Charlie: “Điều gì xảy ra khi dân số tăng lên?”

Lương: “Dân số tăng nhanh đến nỗi nhiều người không tìm được nhà.”)

=> Chọn B

Speaking

In pairs: Talk about some problems in your town/city and the result of each problem. What are some solutions for each problem?

(Theo cặp: Nói về một số vấn đề ở thị trấn/thành phố của bạn và hậu quả của từng vấn đề. Một số giải pháp cho từng vấn đề là gì?)

Lời giải chi tiết:

In many cities, traffic congestion poses a significant problem, leading to numerous consequences for both residents and the environment. Creating dedicated lanes for cyclists and pedestrians can encourage people to choose active modes of transportation for short-distance trips. Implementing smart traffic management systems, such as intelligent traffic signals and real-time traffic monitoring, can help optimize traffic flow and reduce congestion hotspots.

(Ở nhiều thành phố, ùn tắc giao thông đang là vấn đề nghiêm trọng, dẫn đến nhiều hậu quả cho cả người dân và môi trường. Tạo làn đường dành riêng cho người đi xe đạp và người đi bộ có thể khuyến khích mọi người lựa chọn các phương thức vận chuyển tích cực cho các chuyến đi quãng đường ngắn. Triển khai các hệ thống quản lý giao thông thông minh, như tín hiệu giao thông thông minh và giám sát giao thông theo thời gian thực, có thể giúp tối ưu hóa lưu lượng giao thông và giảm các điểm nóng tắc nghẽn.)

Another pressing issue in many cities is the shortage of affordable housing. Rising housing costs and limited availability of affordable options have resulted in homelessness and housing insecurity for many individuals and families. Investing in homelessness prevention programs, supportive housing initiatives, and wraparound services can help individuals and families at risk of homelessness stabilize their housing situations and access the support they need to thrive.

(Một vấn đề cấp bách khác ở nhiều thành phố là tình trạng thiếu nhà ở giá rẻ. Chi phí nhà ở tăng cao và sự hạn chế về các lựa chọn giá cả phải chăng đã dẫn đến tình trạng vô gia cư và mất an ninh nhà ở cho nhiều cá nhân và gia đình. Đầu tư vào các chương trình ngăn ngừa tình trạng vô gia cư, các sáng kiến hỗ trợ nhà ở và các dịch vụ trọn gói có thể giúp các cá nhân và gia đình có nguy cơ vô gia cư ổn định tình hình nhà ở và tiếp cận sự hỗ trợ mà họ cần để phát triển.)

Writing

Write about two problems your town or city has and suggest potential solutions. Write 100 to 120 words.

(Viết về hai vấn đề mà thị trấn hoặc thành phố của bạn gặp phải và đề xuất các giải pháp tiềm năng. Viết 100 đến 120 từ.)

Lời giải chi tiết:

In Ho Chi Minh City, traffic congestion and air pollution are significant issues affecting residents' quality of life. To alleviate traffic congestion, the city could invest in improving public transportation infrastructure, such as expanding the metro system and implementing dedicated bus lanes. Additionally, promoting alternative modes of transportation like cycling and walking through the development of bike lanes and pedestrian-friendly areas could help reduce reliance on private vehicles. To address air pollution, stricter emission standards for vehicles and industries, along with increased green spaces and urban reforestation efforts, could improve air quality. Implementing these solutions would not only mitigate traffic congestion and air pollution but also create a more sustainable and livable city for residents.

(Tại Thành phố Hồ Chí Minh, ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí là những vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân. Để giảm bớt ùn tắc giao thông, thành phố có thể đầu tư cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông công cộng, như mở rộng hệ thống tàu điện ngầm và triển khai làn đường dành riêng cho xe buýt. Ngoài ra, thúc đẩy các phương thức vận tải thay thế như đi xe đạp và đi bộ qua việc phát triển làn đường dành cho xe đạp và các khu vực thân thiện với người đi bộ có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân. Để giải quyết ô nhiễm không khí, các tiêu chuẩn phát thải nghiêm ngặt hơn đối với phương tiện giao thông và công nghiệp, cùng với việc tăng cường không gian xanh và nỗ lực tái trồng rừng ở đô thị, có thể cải thiện chất lượng không khí. Việc thực hiện các giải pháp này không chỉ giảm thiểu tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí mà còn tạo ra một thành phố bền vững và đáng sống hơn cho người dân.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 6 Lesson 3
Tiếng Anh 9 Unit 6 Review
Tiếng Anh 9 Unit 7 Lesson 1
Tiếng Anh 9 Unit 7 Lesson 2
Tiếng Anh 9 Unit 7 Lesson 3
Tiếng Anh 9 Unit 7 Review
Tiếng Anh 9 Unit 8 Lesson 1
Tiếng Anh 9 Unit 8 Lesson 2
Tiếng Anh 9 Unit 8 Lesson 3
Tiếng Anh 9 Unit 8 Review
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng