Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit Unit 1: English in the world Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 1
1.
improve
/ɪmˈpruːv/
(v) cải thiện
2.
look up
/ˈlʊk ʌp/
(phr.v) tra cứu
3.
lyric
/ˈlɪrɪk/
(n) lời bài hát
4.
come across
/kʌm əˈkrɒs/
(phr.v) tình cờ gặp
5.
go over
/ˈɡəʊ ˈəʊvə/
(phr.v) xem lại
6.
mistake
/mɪˈsteɪk/
(n) lỗi sai
7.
subtitle
/ˈsʌbtaɪtl/
(n) phụ đề
8.
turn on
/tɜːn ɒn/
(phr.v) mở lên
9.
method
/ˈmeθəd/
(n) phương pháp
10.
note down
/nəʊt daʊn/
(phr.v) ghi lại
11.
by chance
/baɪ - tʃɑːns/
(phrase) tình cờ
12.
skill
/skɪl/
(n) kỹ năng
13.
topic
/ˈtɒpɪk/
(n) chủ đề
14.
purpose
/ˈpɜːpəs/
(n) mục đích
15.
meaning
/ˈmiːnɪŋ/
(n) ý nghĩa
16.
interesting
/ˈɪntrəstɪŋ/
(adj) thú vị
Lesson 2
17.
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj) cần thiết
18.
international
/ˌɪntəˈnæʃnəl/
(adj) quốc tế
19.
overseas
/ˌəʊvəˈsiːz/
(adj/adv) nước ngoài
20.
foreign
/ˈfɒrən/
(adj) nước ngoài
21.
worldwide
/ˌwɜːldˈwaɪd/
(adj/adv) toàn thế giới
22.
opportunity
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
(n) cơ hội
23.
content
/kənˈtent/
(n) nội dung
24.
career
/kəˈrɪə(r)/
(n) sự nghiệp
25.
necessary
/ˈnesəsəri/
(adj) cần thiết
26.
belong
/bɪˈlɒŋ/
(v) thuộc về
27.
company
/ˈkʌmpəni/
(n) công ty
28.
decide
/dɪˈsaɪd/
(v) quyết định
29.
study abroad
/ˈstʌdi əˈbrɔːd/
(phr.v) du học
30.
university
/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
(n) đại học
31.
club
/klʌb/
(n) Câu lạc bộ
32.
karaoke
/ˌkæriˈəʊki/
(n) hát theo bài nhạc đệm có sẵn lời
34.
earn money
/ɜːn ˈmʌn.i/
(v) kiếm tiền
35.
reason
/ˈriːzn/
(n) lí do
Lesson 3
36.
subject
/ˈsʌb.dʒekt/
(n) chủ đề
37.
idea
/aɪˈdɪə/
(n) ý tưởng
38.
check out
/tʃek aʊt/
(phr.v) xem
39.
figure out
/ˈfɪɡjər aʊt/
(phr.v) tìm hiểu
40.
make sure
/meɪk ʃʊə/
(v) bảo đảm
41.
double-check
/ˈdʌbᵊl-ʧɛk/
(v) kiểm tra hai lần
42.
comic book
/ˈkɑːmɪk bʊk/
(n) truyện tranh
43.
language
/ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ
44.
activity
/ækˈtɪv.ə.t̬i/
(n) hoạt động
45.
pay attention to
/peɪ/ /əˈtɛnʃ(ə)n/ /tuː/
(v) tập trung
46.
challenging
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/
(adj) mang tính thử thách
47.
organize
/ˈɔːɡənaɪz/
(v) sắp xếp
48.
real-life
/ˌrɪəl ˈlaɪf/
(adj) thực tế
49.
dislike
/dɪsˈlaɪk/
(v) không thích
50.
importance
/ɪmˈpɔːrtəns/
(n) tầm quan trọng
51.
arrange
/əˈreɪndʒ/
(v) sắp xếp
52.
pen pal
/pɛn pæl/
(n) bạn qua thư
53.
communicate
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
(v) giao tiếp
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng