Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3: Living environment Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
device
/dɪˈvaɪs/
(n) thiết bị
2.
furniture
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n) nội thất
3.
appliance
/əˈplaɪəns/
(n) đồ gia dụng
4.
system
/ˈsɪstəm/
(n) hệ thống
5.
elevator
/ˈelɪveɪtə(r)/
(n) thang máy
6.
sensor
/ˈsensə(r)/
(n) cảm biến
7.
generate
/ˈdʒenəreɪt/
(v) phát điện
8.
monitor
/ˈmɒnɪtə(r)/
(v) giám sát
9.
voice assistant
/vɔɪs əˈsɪstᵊnt/
(n) trợ lý giọng nói
10.
fridge
/frɪdʒ/
(n) tủ lạnh
11.
control
/kənˈtrəʊl/
(v) điều khiển
12.
apartment
/əˈpɑːtmənt/
(n) căn hộ
13.
connect
/kəˈnekt/
(v) kết nối
14.
technology
/tekˈnɒlədʒi/
(n) công nghệ
15.
solar panel
/ˈsəʊlə ˈpænl/
(n) tấm pin mặt trời
16.
notice
/ˈnəʊtɪs/
(v) chú ý
17.
remotely
/rɪˈməʊtli/
(adv) từ xa
18.
remind
/rɪˈmaɪnd/
(v) nhắc nhở
19.
turn off
/tɜːn ɒf/
(phr.v) tắt
20.
emergency
/ɪˈmɜːdʒənsi/
(n) khẩn cấp
21.
entertain
/ˌentəˈteɪn/
(v) giải trí
22.
eco-friendly
/ˈiːkəʊ-ˈfrendli/
(adj) thân thiện với môi trường
23.
active
/ˈæktɪv/
(adj) năng động
24.
fashion
/ˈfæʃn/
(n) thời trang
25.
temperature
/ˈtemprətʃə(r)/
(n) nhiệt độ
LESSON 2
26.
bunk bed
/bʌŋk bɛd/
(n) giường tầng
27.
spa
/spɑː/
(n) spa
28.
air conditioner
/eə/ /kənˈdɪʃənə/
(n) máy điều hòa
29.
flat-screen
/ˈflæt skriːn/
(n) màn hình phẳng
30.
nearby
/ˌnɪəˈbaɪ/
(adv) gần
31.
game console
/ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/
(n) máy chơi game
32.
curtain
/ˈkɜːtn/
(n) rèm cửa
33.
neighborhood
/ˈneɪ.bə.hʊd/
(n) khu xóm
34.
comfortable
/ˈkʌmftəbl/
(adj) dễ chịu
35.
messy
/ˈmesi/
(adj) bừa bộn
LESSON 3
36.
cozy
/ˈkəʊzi/
(adj) ấm cúng
37.
string light
/strɪŋ laɪt/
(n) đèn dây
38.
fairy tale
/ˈfeəri teɪl/
(n) truyện cổ tích
39.
decorate
/ˈdekəreɪt/
(v) trang trí
40.
modern
/ˈmɒdn/
(adj) hiện đại
41.
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(n) thiết bị
42.
view
/vjuː/
(n) góc nhìn
43.
sunset
/ˈsʌnset/
(n) hoàng hôn
44.
souvenir
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/
(n) quà lưu niệm
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng