Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 iLearn Smart World hay nhất Unit 5: Healthy living


Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5: Healthy living Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

nutrient /ˈnjuːtriənt/
(n) chất dinh dưỡng

2.

detox /ˈdiː.tɒks/
(v) giải độc

3.

chemical /ˈkemɪkl/
(n) hóa chất

4.

calorie /ˈkæləri/
(n) calo

5.

virus /ˈvaɪə.rəs/
(n) vi-rút

6.

bone /bəʊn/
(n) xương

7.

fat /fæt/
(n) mỡ

8.

organ /ˈɔːɡən/
(n) cơ quan

9.

diet /ˈdaɪət/
(n) chế độ ăn uống

10.

energy /ˈenədʒi/
(n) năng lượng

11.

benefit /ˈbenɪfɪt/
(n) lợi ích

12.

natural /ˈnætʃrəl/
(adj) tự nhiên

13.

expert /ˈekspɜːt/
(n) chuyên gia

14.

truth /truːθ/
(n) sự thật

15.

program /ˈprəʊɡræm/
(n) chương trình

16.

myth /mɪθ/
(n) hoang đường

17.

thirsty /ˈθɜːsti/
(adj) khát nước

18.

do exercises /duː ˈɛksəsaɪzɪz/
(verb phrase) tập thể dục

LESSON 2

19.

promote /prəˈməʊt/
(v) thúc đẩy

20.

access /ˈækses/
(v) tiếp cận

21.

risk /rɪsk/
(n) nguy cơ

22.

maintain /meɪnˈteɪn/
(v) duy trì

23.

addicted /əˈdɪktɪd/
(adj) nghiện

24.

obese /əʊˈbiːs/
(adj) béo phì

25.

nourishing /ˈnʌrɪʃɪŋ/
(adj) bổ dưỡng

26.

cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/
(n) căng tin

27.

junk food /dʒʌŋk fu:d /
(n) đồ ăn vặt

28.

disease /dɪˈziːz/
(n) bệnh

29.

habit /ˈhæb.ɪt/
(n) thói quen

30.

vegetable /ˈvedʒtəbl/
(n) rau củ

31.

meal /miːl/
(n) bữa ăn

32.

prefer /prɪˈfɜː(r)/
(v): thích

33.

smoke /sməʊk/
(v) hút thuốc

34.

average /ˈævərɪdʒ/
(adj) trung bình

35.

importance /ɪmˈpɔːrtəns/
(n) tầm quan trọng

LESSON 3

36.

harmful /ˈhɑːmfl/
(adj) có hại

37.

summarize /ˈsʌməraɪz/
(v) tóm tắt

38.

detail /ˈdiːteɪl/
(n) chi tiết

39.

informal /ɪnˈfɔːml/
(adj) thân mật

40.

nap /næp/
(n) giấc ngủ ngắn

41.

naturally /ˈnætʃrəli/
(adv) thường

42.

danger /deindʒə/
(n) sự nguy hiểm


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 8 Review
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 iLearn Smart World hay nhất