Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 iLearn Smart World hay nhất Unit 8: Jobs in the future


Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8. Jobs in the future Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/
(n): nhà tâm lý học

2.

skincare /ˈskɪnkeə(r)/
(n): việc chăm sóc da

3.

specialist /ˈspeʃ.əl.ɪst/
(n): chuyên gia

4.

damage /ˈdæmɪdʒ/
(v): phá hủy

5.

mechanic /məˈkæn.ɪk/
(n): thợ máy

6.

tutor /ˈtjuːtə(r)/
(n): gia sư

7.

grade /ɡreɪd/
(n): điểm số

8.

research /rɪˈsɜːtʃ/
(v): nghiên cứu

9.

apprenticeship /əˈprentɪʃɪp/
(n): nơi thực tập

10.

plumber /ˈplʌmə(r)/
(n): thợ sửa ống nước

11.

astronaut /ˈæs.trə.nɑːt/
(n): phi hành gia

12.

program /ˈprəʊɡræm/
(n): chương trình

13.

face wash /feɪs wɒʃ/
(n): việc rửa mặt

14.

stay up late /steɪ ʌp leɪt/
(v): thức khuya

15.

engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/
(n): kĩ sư

16.

veterinarian /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/
(n): bác sĩ thú y

17.

fashion designer /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/
(n): nhà thiết kế thời trang

18.

director /dəˈrektə(r)/
(n): đạo diễn

19.

take part in /teɪk pɑːt ɪn/
(phr.v): tham gia vào

20.

appreciate /əˈpriːʃieɪt/
(v): đánh giá cao

21.

business person /ˈbɪznəs ˈpɜrsən/
(n): doanh nhân

LESSON 2

22.

innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/
(n): sự đổi mới

23.

personalize /ˈpɜːsənəlaɪz/
(v): cá nhân hóa

24.

producer /prəˈdjuːsə(r)/
(n): nhà sản xuất

25.

podcast /ˈpɒdkɑːst/
(n): tệp âm thanh

26.

demand /dɪˈmɑːnd/
(n): nhu cầu

27.

virtual reality /ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/
(n): thực tế ảo

28.

media /ˈmiːdiə/
(n): phương tiện truyền thông

29.

relate /ri'leit/
(v): liên quan

30.

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/
(n): sự giải trí

31.

amusement park /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/
(n): công viên giải trí

32.

data /ˈdeɪtə/
(n): dữ liệu

33.

content /kənˈtent/
(n): nội dung

34.

audience /ˈɔːdiəns/
(n): khán giả

35.

aim /eɪm/
(v): đặt mục tiêu

36.

attend /əˈtend/
(v): tham dự

37.

project /ˈprɒdʒekt/
(n): dự án

LESSON 3

38.

faraway /ˌfɑː.rəˈweɪ/
(adj): xa xôi

39.

planet /ˈplæn.ɪt/
(n): hành tinh

40.

surgery /ˈsɜːdʒəri/
(n): ca phẫu thuật

41.

vaccine /ˈvæksiːn/
(n): vắc-xin

42.

meeting /ˈmiːtɪŋ/
(n): cuộc họp

43.

illness /ˈɪl.nəs/
(n): bệnh

44.

manual /ˈmænjuəl/
(adj): bằng tay, thủ công


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 iLearn Smart World hay nhất