Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 iLearn Smart World hay nhất Unit 7: Urban life


Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7. Urban life Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

traffic jam /'træfɪk dʒæm/
(n): ùn tắc giao thông

2.

struggle /'strʌgl/
(v): gặp khó khăn

3.

pedestrian /pəˈdestriən/
(n): người đi bộ

4.

sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/
(n): vỉa hè

5.

crosswalk /ˈkrɒswɔːk/
(n): vạch kẻ băng qua đường

6.

accident /ˈæksɪdənt/
(n): tai nạn

7.

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/
(v): khuyến khích

8.

ban /bæn/
(v): cấm

9.

neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/
(n): khu xóm

10.

dangerous /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/
(adj): nguy hiểm

11.

lower /ˈləʊə(r)/
(v): giảm

12.

subway /ˈsʌbweɪ/
(n): tàu điện ngầm

13.

public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/
(n): phương tiện giao thông công cộng

14.

involve /ɪnˈvɒlv/
(v): liên quan đến

15.

creative /kriˈeɪtɪv/
(adj): sáng tạo

16.

solution /səˈluːʃn/
(n): giải pháp

17.

repair /rɪˈpeə(r)/
(v): sửa chữa

18.

complain (about) /kəmˈpleɪn/
(v): phàn nàn

LESSON 2

19.

rise /raɪz/
(v): tăng

20.

drop /drɒp/
(v): giảm

21.

homeless /ˈhəʊmləs/
(adj): vô gia cư

22.

owner /ˈəʊ.nər/
(n): chủ

23.

attract /əˈtrækt/
(v): thu hút

24.

direct /dəˈrekt/
(v): điều hướng

25.

crop /krɒp/
(n): vụ mùa

26.

congested /kənˈdʒestɪd/
(adj): tắc nghẽn

27.

wind turbine /wɪnd ˈtɜːbɪn/
(n): tua-bin gió

28.

issue /ˈɪʃuː/
(n): vấn đề

29.

noise /nɔɪz/
(n): tiếng ồn

30.

rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊr/
(n): giờ cao điểm

31.

vehicle / ˈviːɪkl /
(n): xe cộ

LESSON 3

32.

potential /pəˈtenʃl/
(adj): có tiềm năng

33.

break down /breɪk daʊn/
(phr.v): hư hỏng

34.

criminal /ˈkrɪmɪnl/
(n): tội phạm

35.

medical /ˈmedɪkl/
(adj): thuộc về y tế

36.

implement /ˈɪmplɪment/
(v): thực hiện

37.

rob /rɒb/
(v): cướp

38.

improve /ɪmˈpruːv/
(v): cải thiện

39.

organize /ˈɔːɡənaɪz/
(v): tổ chức

40.

improvement /ɪmˈpruːvmənt/
(n): sự cải tiến

41.

clean-up /kliːn ʌp /
(n): việc dọn dẹp


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 9, soạn Anh 9 iLearn Smart World hay nhất